BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH THEO YÊU CẦU

Bảng gía áp dụng đối với khám chữa bệnh theo yêu cầu và ngoài giờ

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐVT

Đơn giá (đồng)

 

 

 

BHYT

Dịch vụ

Phần chênh lệch BHYT Bệnh nhân phải đóng

I

KHÁM BỆNH

 

 

 

1

Khám bệnh chuyên khoa

Lần

37,500

112,500

75,000

2

Khám bệnh khoa YHCT

Lần

30,100

105,100

75,000

3

Công khám cấp cứu 115

Lần

150,000

4

Khám và tư vấn dinh dưỡng Nhi

Lần

100,000

5

Khám, cấp giấy chứng thương

Lần

160,000

6

Trích lục hồ sơ bệnh án

Lần

250,000

II

KHÁM SỨC KHỎE

 

 

7

Khám sức khỏe nhi

Lần

50,000

8

Khám phụ khoa

Lần

15,000

9

Khám tổng quát

Lần

100,000

10

Phí làm thẻ

Lần

10,000

11

Trích lục khám sức khỏe

Lần

35,000

12

Bản sao sức khỏe

Lần

10,000

13

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSK

Lần

47,500

14

Test nhanh chẩn đoán giang mai_KSK

Lần

60,000

15

Đường huyết (glucose)_KSK

Lần

21,800

16

Urea_KSK

Lần

21,800

17

Creatinine_KSK

Lần

21,800

18

SGOT (AST)_KSK

Lần

21,800

19

SGPT (ALT)_KSK

Lần

21,800

20

Morphine_KSK

Lần

45,000

21

Xét nghiệm ma túy (MAMM)_KSK

Lần

180,000

22

Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSK

Lần

27,800

23

HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK

Lần

77,300

24

Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động _KSK

Lần

160,000

25

Nồng độ cồn_KSK

Lần

40,000

26

Siêu âm bụng màu_KSK

Lần

180,000

27

X-Quang tim phổi thẳng_KSK

Lần

68,300

28

Gói KSK xin việc làm Nam

Lần

237,600

29

Gói KSK xin việc làm Nữ

Lần

252,600

30

Gói KSK thi bằng lái xe các hạng

Lần

320,000

31

Gói KSK xin việc làm lái xe Nam ( Tài xế)

Lần

457,600

32

Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ ( Tài xế)

Lần

472,600

33

Gói KSK Thẻ xanh

Lần

178,300

34

Gói KSK Sổ hồng Nam

Lần

473,600

35

Gói KSK Sổ hồng Nữ

Lần

488,600

36

Gói KSK theo yêu cầu

Lần

100,000

37

Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam

Lần

352,600

38

Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ

Lần

367,600

III

KHÁM NGOẠI VIỆN

 

 

39

Công khám bệnh (khám bệnh tại nhà)

Lần

400,000

40

Công lấy máu xét nghiệm

Lần

100,000

41

Thay băng, cắt chỉ, chăm sóc vết thương

Lần

300,000

42

Công đặt, rút sonde tiểu, sonde dạ dày

Lần

350,000

43

Công tiêm thuốc_tại nhà

Lần

160,000

44

Công truyền dịch loại thường_tại nhà

Lần

250,000

45

Công truyền đạm nhỏ (chai 250 ml)_tại nhà

Lần

350,000

46

Công truyền đạm lớn (chai 500ml)_tại nhà

Lần

500,000

IV

TIÊM, TRUYỀN DỊCH

 

 

47

Truyền dịch đạm (chai lớn)

Lần

200,000

48

Truyền dịch đạm (chai nhỏ)

Lần

100,000

49

Truyền dịch loại thường

Lần

100,000

50

Tiêm bắp

Lần

15,000

51

Tiêm tĩnh mạch

Lần

20,000

V

GIƯỜNG BỆNH

 

 

52

Chênh lệch giường dịch vụ

Ngày

Từ 50.000 đến 700.000

VI

XÉT NGHIỆM

 

 

53

Thời gian máu chảy

Lần

13,000

17,000

4,000

54

Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz

Lần

37,900

51,000

13,100

55

Đinh lượng Fibrinogen

Lần

58,000

90,000

32,000

56

Thời gian máu đông

Lần

13,000

17,000

4,000

57

Thời gian Prothrombin (PTs)

Lần

41,500

55,000

13,500

58

Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT)

Lần

41,500

56,000

14,500

59

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser

Lần

47,500

70,000

22,500

60

Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)

Lần

71,200

95,000

23,800

61

Máu lắng (bằng máy tự động)

Lần

35,600

48,000

12,400

62

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)

Lần

41,500

60,000

18,500

63

Test nhanh chẩn đoán giang mai

Lần

60,000

64

Định nhóm máu ABO (ABO, Rh D)

Lần

80,000

65

Đường huyết (glucose)

Lần

21,800

35,000

13,200

66

Cholesterol

Lần

27,300

35,000

7,700

67

HDL Cholesterol

Lần

27,300

35,000

7,700

68

Triglyceride

Lần

27,300

35,000

7,700

69

Lipid

Lần

35,000

70

Urea

Lần

21,800

27,000

5,200

71

Creatinine

Lần

21,800

27,000

5,200

72

SGOT (AST)

Lần

21,800

35,000

13,200

73

Bilirubin Total

Lần

21,800

27,000

5,200

74

ION đồ

Lần

29,500

45,000

15,500

75

Calcemie

Lần

13,000

25,000

12,000

76

Acide Uric

Lần

21,800

35,000

13,200

77

RF(Rheumatoid Factor)

Lần

38,200

60,000

21,800

78

ASLO

Lần

43,100

55,000

11,900

79

CK-MB

Lần

38,200

50,000

11,800

80

Gamma GT

Lần

19,500

30,000

10,500

81

HbA1C

Lần

102,000

134,000

32,000

82

Albumine

Lần

21,800

35,000

13,200

83

Protein

Lần

21,800

35,000

13,200

84

Sắt huyết thanh

Lần

32,800

45,000

12,200

85

SGPT (ALT)

Lần

21,800

35,000

13,200

86

Bilirubin Direct

Lần

21,800

30,000

8,200

87

Troponin I

Lần

76,500

95,400

18,900

88

Morphine

Lần

45,000

89

Đường máu mao mạch

Lần

15,500

31,000

15,500

90

Xét nghiệm ma túy (MAMM)

Lần

180,000

91

Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)

Lần

27,800

50,000

22,200

92

Soi tươi (phân)

Lần

43,100

58,000

14,900

93

Cạo da soi tìm nấm

Lần

43,100

58,000

14,900

94

Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….)

Lần

70,300

95,000

24,700

95

Nhuộm Gram (Phết họng)

Lần

70,300

95,000

24,700

96

Micro Albumin

Lần

43,700

60,000

16,300

97

Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết

Lần

135,000

182,000

47,000

98

Anti HIV

Lần

55,400

75,000

19,600

99

HBeAg (Viêm gan siêu vi B)

Lần

83,000

100

Amylase

Lần

21,800

35,000

13,200

101

Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá

Lần

32,000

43,000

11,000

102

Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (KT Gelcard trên máy tự động / bán tự động)

Lần

180,000

103

Sàng lọc kháng thể bất thường

Lần

300,000

104

Định lượng Amoniac

Lần

76,500

100,000

23,500

105

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Lần

23,700

23,700

106

Helicobacter Pylori Ag test nhanh

Lần

83,000

107

Định lượng Amylase (niệu)

Lần

38,200

47,000

8,800

108

Định lượng Creatinin (niệu)

Lần

16,400

20,000

3,600

109

Định lượng CRP

Lần

54,600

54,600

110

Soi tươi huyết trắng

Lần

43,100

58,000

14,900

111

Hồng cầu trong phân test nhanh

Lần

67,800

83,000

15,200

112

Nồng độ cồn

Lần

40,000

113

Cấy nước tiểu / cấy mủ / cấy đàm

Lần

246,000

274,000

28,000

114

Kháng sinh đồ

Lần

202,000

225,000

23,000

115

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Lần

414,000

870,000

456,000

116

Định lượng D-Dimer

Lần

260,000

380,000

120,000

117

Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm

Lần

17,800

17,800

118

Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]

Lần

273,000

273,000

119

Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

Lần

207,000

207,000

120

Định lượng Ferritin [Máu]

Lần

82,000

82,000

121

Định lượng Fructosamin [Máu]

Lần

92,900

92,900

122

Xét nghiệm Double test

Lần

450,000

123

Giải phẩu bệnh lý

Lần

450,000

124

PAP’S

Lần

170,000

125

Pap nhúng dịch

Lần

600,000

126

Xét nghiệm Trible test

Lần

450,000

127

Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung)

Lần

450,000

128

GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline

Lần

320,000

129

GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa

Lần

140,000

130

GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou

Lần

180,000

131

GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker

Lần

400,000

132

GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Lần

85,000

133

GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA)

Lần

135,000

134

Miễn dịch định lượng CA 125

Lần

175,000

135

Miễn dịch định lượng BhCG

Lần

87,500

110,000

22,500

136

Miễn dịch định lượng CEA

Lần

150,000

137

Miễn dịch định lượng PSA tự do

Lần

150,000

138

Miễn dịch định lượng AFP

Lần

160,000

139

Miễn dịch Rubella IgM tự động

Lần

265,000

140

Miễn dịch Rubella IgG tự động

Lần

185,000

141

Miễn dịch định lượng FT4

Lần

65,600

80,000

14,400

142

Miễn dịch định lượng TSH

Lần

60,100

75,000

14,900

143

Miễn dịch định lượng FT3

Lần

65,600

80,000

14,400

144

HBsAg miễn dịch tự động

Lần

77,300

95,000

17,700

145

HCV Ab miễn dịch tự động

Lần

123,000

160,000

37,000

146

Miễn dịch định lượng Anti HBs

Lần

250,000

VII

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

 

VII.1

Siêu âm

 

 

147

Siêu âm bụng tổng quát_SA

Lần

49,300

82,000

32,700

148

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng

Lần

233,000

233,000

149

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Lần

233,000

233,000

150

Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng_SA

Lần

186,000

186,000

151

Siêu âm Doppler màu (3D,4D, dị tật thai nhi…)

Lần

233,000

152

Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…)

Lần

49,300

82,000

32,700

153

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

Lần

233,000

233,000

154

Siêu âm Doppler động mạch thận

Lần

233,000

233,000

155

Siêu âm Doppler tim, van tim

Lần

233,000

233,000

156

Siêu âm tuyến vú hai bên

Lần

49,300

82,000

32,700

157

Siêu âm các tuyến nước bọt

Lần

49,300

82,000

32,700

158

Siêu âm tuyến giáp

Lần

49,300

82,000

32,700

159

Siêu âm Doppler động mạch cảnh

Lần

233,000

233,000

160

Siêu âm màng phổi

Lần

49,300

82,000

32,700

VII.2

X-quang

 

 

161

Sọ thẳng – nghiêng

Lần

68,300

170,000

101,700

162

Blondeau + Hirtz

Lần

100,000

170,000

70,000

163

Cung gò má + Blondeau

Lần

100,000

170,000

70,000

164

Schuller 2 bên (P+T)

Lần

68,300

103,000

34,700

165

Schuller (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

166

Schuller (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

167

Blondeau + mũi nghiêng

Lần

100,000

170,000

70,000

168

Phổi thẳng

Lần

68,300

103,000

34,700

169

Phổi nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

170

Phổi nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

171

Phổi đỉnh ưỡn

Lần

68,300

103,000

34,700

172

Ngực thẳng

Lần

68,300

103,000

34,700

173

Ngực nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

174

Ngực nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

175

Tim phổi chếch (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

176

Tim phổi chếch (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

177

Bụng đứng

Lần

68,300

103,000

34,700

178

KUB

Lần

68,300

103,000

34,700

179

Khung chậu thẳng

Lần

68,300

103,000

34,700

180

Tìm vòng

Lần

68,300

103,000

34,700

181

Khớp vai 2 bên (P + T)

Lần

100,000

170,000

70,000

182

Khớp vai (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

183

Khớp vai (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

184

Khớp vai nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

185

Khớp vai nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

186

Xương đòn (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

187

Xương đòn (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

188

Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

189

Xương cánh tay thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

190

Xương cánh tay thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

191

Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

192

Khuỷu tay thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

193

Khuỷu tay thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

194

Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

195

Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

196

Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

197

Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

198

Cổ tay thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

199

Cổ tay thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

200

Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

201

Bàn tay thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

202

Bàn tay thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

203

Khớp háng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

204

Khớp háng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

205

Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

206

Xương đùi thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

207

Xương đùi thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

208

Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

209

Khớp gối thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

210

Khớp gối thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

211

Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

212

Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

213

Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

214

Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

215

Xương cổ chân thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

216

Xương cổ chân thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

217

Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

218

Bàn chân thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

219

Bàn chân thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

220

Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T)

Lần

100,000

170,000

70,000

221

Gót chân thẳng-nghiêng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

222

Gót chân thẳng-nghiêng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

223

Cột sống cổ thẳng-nghiêng

Lần

68,300

103,000

34,700

224

Cột sống ngực thẳng-nghiêng

Lần

68,300

103,000

34,700

225

Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng

Lần

68,300

103,000

34,700

226

Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêng

Lần

68,300

103,000

34,700

227

Ngực thẳng (Xương ức, xương sườn)

Lần

68,300

103,000

34,700

228

Ngực nghiêng (Xương ức, xương sườn)

Lần

68,300

103,000

34,700

229

Khớp Thái dương hàm há miệng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

230

Khớp Thái dương hàm há miệng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

231

Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

232

Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

233

Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T)

Lần

68,300

103,000

34,700

234

Khớp Thái dương hàm (P)

Lần

68,300

103,000

34,700

235

Khớp Thái dương hàm (T)

Lần

68,300

103,000

34,700

236

Xương hàm dưới (P)

Lần

68,300

170,000

101,700

237

Xương hàm dưới (T)

Lần

68,300

170,000

101,700

238

Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên

Lần

68,300

103,000

34,700

239

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

68,300

103,000

34,700

240

Mũi nghiêng

Lần

68,300

103,000

34,700

241

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Lần

68,300

103,000

34,700

242

Chụp ổ răng (cận chóp): R11,21,12,22

Lần

14,200

36,000

21,800

243

Chụp ổ răng (cận chóp): R13,14,15

Lần

14,200

36,000

21,800

244

Chụp ổ răng (cận chóp): R15,16

Lần

14,200

36,000

21,800

245

Chụp ổ răng (cận chóp): R16,17

Lần

14,200

36,000

21,800

246

Chụp ổ răng (cận chóp): R17,18

Lần

14,200

36,000

21,800

247

Chụp ổ răng (cận chóp): R23,24,25

Lần

14,200

36,000

21,800

248

Chụp ổ răng (cận chóp): R25,26

Lần

14,200

36,000

21,800

249

Chụp ổ răng (cận chóp): R26,27

Lần

14,200

36,000

21,800

250

Chụp ổ răng (cận chóp): R27,28

Lần

14,200

36,000

21,800

251

Chụp ổ răng (cận chóp): R33,34,35

Lần

14,200

36,000

21,800

252

Chụp ổ răng (cận chóp): R35,36

Lần

14,200

36,000

21,800

253

Chụp ổ răng (cận chóp): R36,37

Lần

14,200

36,000

21,800

254

Chụp ổ răng (cận chóp): R37,38

Lần

14,200

36,000

21,800

255

Chụp ổ răng (cận chóp): R43,44,45

Lần

14,200

36,000

21,800

256

Chụp ổ răng (cận chóp): R45,46

Lần

14,200

36,000

21,800

257

Chụp ổ răng (cận chóp): R46,47

Lần

14,200

36,000

21,800

258

Chụp ổ răng (cận chóp): R47,48

Lần

14,200

36,000

21,800

259

Chụp ổ răng (cận chóp): R31,41,32,42

Lần

14,200

36,000

21,800

VIII

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

 

260

Điện tâm đồ CC

Lần

35,400

74,000

38,600

261

Điện tâm đồ_NOI

Lần

35,400

74,000

38,600

IX

THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT

 

 

262

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Lần

301,000

412,000

111,000

263

Nội soi tai/mũi/họng

Lần

40,000

120,000

80,000

264

Nội soi mũi xoang

Lần

287,000

265

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Lần

224,000

316,000

92,000

266

Nội soi Tai Mũi Họng

Lần

108,000

180,000

72,000

267

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê

Lần

524,000

695,000

171,000

268

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

301,000

412,000

111,000

269

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

Lần

524,000

695,000

171,000

270

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Lần

523,000

702,000

179,000

271

Nội soi dạ dày – tá tràng – thực quản ( có xét nghiệm HP)

Lần

425,000

272

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Lần

322,000

384,000

62,000

273

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Lần

322,000

384,000

62,000

274

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Lần

198,000

238,000

40,000

275

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Lần

366,000

276

Nội soi dạ dày làm Clo test

Lần

302,000

364,000

62,000

277

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết_ gây mê

Lần

322,000

1,845,000

1,523,000

278

Sinh thiết hạch, u

Lần

262,000

279

Nẹp cổ định gãy xương

Lần

75,000

280

Hút dịch khớp

Lần

120,000

166,000

46,000

281

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Lần

116,000

163,000

47,000

282

Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm

Lần

120,000

283

Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn.

Lần

758,000

1,159,000

401,000

284

Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1

Lần

333,000

285

Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 2

Lần

500,000

286

Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 3

Lần

800,000

287

Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 4

Lần

1,000,000

288

Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS)

Lần

32,000

39,000

7,000

289

Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

Lần

32,000

39,000

7,000

290

Thang đánh giá trầm cảm Hamilton

Lần

22,000

29,000

7,000

291

Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

Lần

22,000

29,000

7,000

292

Cứu (Ngải cứu/túi chườm)

Lần

36,100

47,000

10,900

293

Điện châm (Kim ngắn)

Lần

71,400

103,000

31,600

294

Điện châm DV-BH

Lần

40,000

295

Điện châm dịch vụ, đã bao gồm kim châm cứu

Lần

120,000

296

Tập do cứng khớp

Lần

51,400

73,000

21,600

297

Tập với xe đạp tập

Lần

12,500

20,000

7,500

298

Tập với hệ thống ròng rọc

Lần

12,500

20,000

7,500

299

Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ)

Lần

48,700

86,000

37,300

300

Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng)

Lần

48,700

86,000

37,300

301

Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

78,400

103,000

24,600

302

Điện mãng châm điều trị béo phì

Lần

78,400

103,000

24,600

303

Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não

Lần

78,400

103,000

24,600

304

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Lần

78,400

103,000

24,600

305

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Lần

78,400

103,000

24,600

306

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

78,400

103,000

24,600

307

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Lần

78,400

103,000

24,600

308

Mãng châm

Lần

76,400

125,000

48,600

309

Ôn châm

Lần

69,400

125,000

55,600

310

Nhĩ châm

Lần

69,400

125,000

55,600

311

Chích lễ

Lần

69,400

125,000

55,600

312

Cấy chỉ _chôn chỉ

Lần

148,000

350,000

202,000

313

Vật lý trị liệu hô hấp

Lần

31,100

42,000

10,900

314

Nén khí trị liệu

Lần

40,000

315

Điện xung

Lần

42,700

57,000

14,300

316

Giác hơi

Lần

34,500

47,000

12,500

317

Hồng Ngoại

Lần

37,300

56,000

18,700

318

Châm Laser

Lần

49,100

75,000

25,900

319

Siêu âm điều trị

Lần

46,700

62,000

15,300

320

Thủy châm (không kể tiền thuốc)

Lần

70,100

99,000

28,900

321

Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)

Lần

45,200

96,000

50,800

322

Xông hơi

Lần

45,600

65,000

19,400

323

Xông hơi-xoa bóp

Lần

70,000

324

Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái)

Lần

50,300

71,000

20,700

325

Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải)

Lần

50,300

71,000

20,700

326

Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi)

Lần

81,000

155,000

74,000

327

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi]

Lần

81,000

155,000

74,000

328

Lấy sạn vôi kết mạc

Lần

37,300

53,000

15,700

329

Lấy sạn vôi kết mạc [nhi]

Lần

37,300

53,000

15,700

330

Đo nhãn áp

Lần

28,000

41,000

13,000

331

Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái)

Lần

67,000

92,000

25,000

332

Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải)

Lần

67,000

92,000

25,000

333

Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) [nhi]

Lần

67,000

92,000

25,000

334

Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) [nhi]

Lần

67,000

92,000

25,000

335

Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái)

Lần

88,400

129,000

40,600

336

Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) [nhi]

Lần

88,400

129,000

40,600

337

Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải)

Lần

88,400

129,000

40,600

338

Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) [nhi]

Lần

88,400

129,000

40,600

339

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái)

Lần

338,000

460,000

122,000

340

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải)

Lần

338,000

460,000

122,000

341

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) [nhi]

Lần

338,000

460,000

122,000

342

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) [nhi]

Lần

338,000

460,000

122,000

343

Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt ( mắt trái)

Lần

50,300

71,000

20,700

344

Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải)

Lần

50,300

71,000

20,700

345

Thông lệ đạo (1 mắt)

Lần

61,500

83,000

21,500

346

Thông lệ đạo (2 mắt)

Lần

98,600

136,000

37,400

347

Soi đáy mắt

Lần

55,300

77,000

21,700

348

Khâu da mi, kết mạc bị rách

Lần

841,000

1,149,000

308,000

349

Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi]

Lần

841,000

1,149,000

308,000

350

Mổ quặm 1 mí

Lần

660,000

1,200,000

540,000

351

Mổ quặm 2 mí

Lần

877,000

1,500,000

623,000

352

Mổ quặm 3 mí

Lần

1,112,000

1,800,000

688,000

353

Mổ quặm 4 mí

Lần

1,291,000

2,250,000

959,000

354

Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)

Lần

63,200

90,000

26,800

355

Thay băng mắt

Lần

15,000

356

Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi)

Lần

10,900

17,000

6,100

357

Rửa cùng đồ 1 mắt

Lần

44,000

62,000

18,000

358

Khâu giác mạc đơn thuần

Lần

777,000

1,017,000

240,000

359

Khâu củng mạc đơn thuần

Lần

827,000

1,081,000

254,000

360

Khâu củng mạc phức tạp

Lần

1,160,000

1,595,000

435,000

361

Khâu giác mạc phức tạp

Lần

1,160,000

1,595,000

435,000

362

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

737,000

1,049,000

312,000

363

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt

Lần

968,000

1,339,000

371,000

364

Soi bóng đồng tử

Lần

31,200

50,000

18,800

365

Cắt bỏ túi lệ

Lần

872,000

1,500,000

628,000

366

Phẫu thuật u mi không vá da

Lần

756,000

1,500,000

744,000

367

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

35,600

50,000

14,400

368

Cắt chỉ khâu kết mạc [nhi]

Lần

35,600

50,000

14,400

369

Bơm rửa lệ đạo 1 mắt

Lần

38,300

70,000

31,700

370

Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi]

Lần

38,300

70,000

31,700

371

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

37,300

53,000

15,700

372

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [nhi]

Lần

37,300

53,000

15,700

373

Cắt chỉ khâu da

Lần

35,600

45,000

9,400

374

Đốt lông xiêu

Lần

50,000

69,000

19,000

375

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

Lần

88,400

129,000

40,600

376

Bóc giả mạc

Lần

88,400

129,000

40,600

377

Soi góc tiền phòng 1 mắt

Lần

55,300

77,000

21,700

378

Đo tính công suất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm

Lần

100,000

379

PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt

Lần

4,000,000

380

Phẫu thuật tạo hình mi 2 mắt

Lần

5,000,000

381

Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi

Lần

1,700,000

382

PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 1

Lần

1,400,000

383

PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 2

Lần

2,000,000

384

PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 3

Lần

2,500,000

385

Phẫu thuật cắt mộng kép ghép màng ổi, kết mạc – gây tê

Lần

2,070,000

386

PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt

Lần

2,000,000

387

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL

Lần

1,666,000

2,193,000

527,000

388

Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt)

Lần

970,000

1,322,000

352,000

389

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính)

Lần

1,988,000

2,564,000

576,000

390

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân

Lần

872,000

2,000,000

1,128,000

391

Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc

Lần

1,190,000

1,601,000

411,000

392

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi

Lần

1,110,000

1,532,000

422,000

393

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)

Lần

2,500,000

394

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)

Lần

5,000,000

395

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

Lần

538,000

730,000

192,000

396

Mở tiền phòng rửa máu/ mủ

Lần

772,000

1,065,000

293,000

397

Mở tiền phòng rửa máu/ mủ [nhi]

Lần

772,000

1,065,000

293,000

398

Đo khúc xạ máy

Lần

20,000

399

Mở bao sau bằng laser

Lần

268,000

1,000,000

732,000

400

Cắt mống mắt chu biên bằng laser

Lần

323,000

600,000

277,000

401

Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy)

Lần

1,140,000

1,600,000

460,000

402

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Lần

1,266,000

1,800,000

534,000

403

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (mộng kép)

Lần

3,500,000

404

Đo kính

Lần

50,000

405

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê

Lần

902,000

1,229,000

327,000

406

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

35,600

45,000

9,400

407

Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi)

Lần

11,000

50,000

39,000

408

Cắt chỉ khâu giác mạc [nhi]

Lần

35,600

45,000

9,400

409

Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái)

Lần

50,300

71,000

20,700

410

Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải)

Lần

50,300

71,000

20,700

411

Rạch abces túi lệ (người lớn)

Lần

197,000

282,000

85,000

412

Siêu âm + đo trục nhãn cầu

Lần

117,000

413

Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đơn Tiêu (01 mắt)

Lần

2,690,000

5,750,000

3,060,000

414

Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đa Tiêu (01 mắt)

Lần

2,690,000

7,700,000

5,010,000

415

Chích dẫn lưu túi lệ

Lần

81,000

280,000

199,000

416

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Lần

340,000

436,000

96,000

417

Sửa sẹo xấu vùng quanh mi không ghép da

Lần

1,500,000

418

Sửa sẹo xấu vùng quanh mi có ghép da

Lần

3,000,000

419

Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)

Lần

5,000,000

420

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

Lần

1,160,000

1,500,000

340,000

421

Cắt chỉ (loại 1)

Lần

35,600

65,000

29,400

422

Cắt chỉ (loại 2)

Lần

35,600

55,000

19,400

423

Cắt chỉ (loại 3)

Lần

35,600

38,000

2,400

424

Tháo bột (loại 1)

Lần

56,000

100,000

44,000

425

Tháo bột (loại 2)

Lần

56,000

85,000

29,000

426

Tháo bột (loại 3)

Lần

56,000

79,000

23,000

427

Vết thương phần mềm tổn thương nông

Lần

184,000

415,000

231,000

428

Vết thương phần mềm tổn thương nông

Lần

184,000

415,000

231,000

429

Vết thương phần mềm tổn thương nông

Lần

184,000

415,000

231,000

430

Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1)

Lần

248,000

720,000

472,000

431

Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2)

Lần

248,000

520,000

272,000

432

Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3)

Lần

248,000

320,000

72,000

433

Vết thương phần mềm tổn thương sâu

Lần

268,000

620,000

352,000

434

Vết thương phần mềm tổn thương sâu

Lần

268,000

620,000

352,000

435

Vết thương phần mềm tổn thương sâu

Lần

268,000

620,000

352,000

436

Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1)

Lần

323,000

1,025,000

702,000

437

Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2)

Lần

323,000

825,000

502,000

438

Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3)

Lần

323,000

442,000

119,000

439

Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1)

Lần

720,000

440

Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2)

Lần

620,000

441

Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3)

Lần

520,000

442

Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1)

Lần

197,000

610,000

413,000

443

Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2)

Lần

197,000

510,000

313,000

444

Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3)

Lần

197,000

410,000

213,000

445

Nắn trật khớp vai (loại 1)

Lần

327,000

530,000

203,000

446

Nắn trật khớp vai (loại 2)

Lần

327,000

500,000

173,000

447

Nắn trật khớp vai (loại 3)

Lần

327,000

436,000

109,000

448

Nắn, bó bột trật khớp vai _nhi

Lần

327,000

436,000

109,000

449

Nắn trật khớp cổ chân

Lần

267,000

420,000

153,000

450

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân _nhi

Lần

267,000

420,000

153,000

451

Nắn trật khớp gối

Lần

267,000

361,000

94,000

452

Nắn, bó bột trật khớp gối _nhi

Lần

267,000

361,000

94,000

453

Thay băng vết thương chiều dài < 15cm

Lần

60,000

60,000

454

Thay băng vết thương chiều dài < 15cm (nhi)

Lần

60,000

60,000

455

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm

Lần

85,000

114,000

29,000

456

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm (nhi)

Lần

85,000

114,000

29,000

457

Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm

Lần

115,000

144,000

29,000

458

Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm (nhi)

Lần

115,000

144,000

29,000

459

Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng

Lần

139,000

183,000

44,000

460

Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng (nhi)

Lần

139,000

183,000

44,000

461

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng

Lần

184,000

240,000

56,000

462

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng (nhi)

Lần

184,000

240,000

56,000

463

Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng

Lần

253,000

340,000

87,000

464

Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng (nhi)

Lần

253,000

340,000

87,000

465

Nắn trật khớp bàn chân

Lần

400,000

466

Nắn trật khớp khuỷu tay

Lần

412,000

556,000

144,000

467

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhi

Lần

412,000

556,000

144,000

468

Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1)

Lần

348,000

630,000

282,000

469

Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2)

Lần

348,000

530,000

182,000

470

Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 3)

Lần

348,000

430,000

82,000

471

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhi

Lần

348,000

478,000

130,000

472

Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1)

Lần

348,000

530,000

182,000

473

Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2)

Lần

348,000

478,000

130,000

474

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhi

Lần

348,000

478,000

130,000

475

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 1)

Lần

348,000

585,000

237,000

476

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 2)

Lần

348,000

485,000

137,000

477

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhi

Lần

348,000

478,000

130,000

478

Nắn, bó bột bàn chân (loại 1)

Lần

242,000

585,000

343,000

479

Nắn, bó bột bàn chân (loại 2)

Lần

242,000

485,000

243,000

480

Nắn, bó bột bàn chân (loại 3)

Lần

242,000

385,000

143,000

481

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân _nhi

Lần

242,000

329,000

87,000

482

Nắn, bó bột bàn tay (loại 1)

Lần

242,000

585,000

343,000

483

Nắn, bó bột bàn tay (loại 2)

Lần

242,000

485,000

243,000

484

Nắn, bó bột bàn tay (loại 3)

Lần

242,000

385,000

143,000

485

Nắn, bó bột bàn tay_nhi

Lần

242,000

329,000

87,000

486

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay _nhi

Lần

242,000

329,000

87,000

487

Thay băng bỏng (loại 1)

Lần

150,000

488

Thay băng bỏng (loại 2)

Lần

120,000

489

Thay băng bỏng (loại 3)

Lần

100,000

490

Cố định gãy xương sườn

Lần

75,000

491

Nắn bó gãy xương gót (loại 1)

Lần

152,000

400,000

248,000

492

Nắn bó gãy xương gót (loại 2)

Lần

152,000

300,000

148,000

493

Nắn bó gãy xương gót (loại 3)

Lần

152,000

215,000

63,000

494

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

Lần

350,000

489,000

139,000

495

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm

Lần

729,000

1,050,000

321,000

496

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm

Lần

1,156,000

1,650,000

494,000

497

Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt)

Lần

803,000

803,000

498

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1)

Lần

1,200,000

499

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2)

Lần

1,000,000

500

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3)

Lần

800,000

501

Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1)

Lần

2,000,000

502

Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2)

Lần

1,500,000

503

Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại3)

Lần

1,200,000

504

Rút đinh kết hợp xương ngón tay

Lần

1,777,000

2,371,000

594,000

505

Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương-đơn giản

Lần

1,777,000

2,550,000

773,000

506

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương-phức tạp

Lần

1,777,000

4,000,000

2,223,000

507

Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1)

Lần

600,000

508

Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2)

Lần

500,000

509

Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3)

Lần

400,000

510

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người lớn.

Lần

2,407,000

3,333,000

926,000

511

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em

Lần

2,407,000

3,333,000

926,000

512

Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn.

Lần

2,378,000

3,296,000

918,000

513

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2,378,000

3,296,000

918,000

514

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể

Lần

250,000

336,000

86,000

515

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

250,000

336,000

86,000

516

Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

428,000

587,000

159,000

517

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

428,000

587,000

159,000

518

Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện

Lần

357,000

516,000

159,000

519

Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng)

Lần

3,432,000

4,725,000

1,293,000

520

Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn

Lần

2,383,000

3,179,000

796,000

521

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Lần

4,830,000

6,680,000

1,850,000

522

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Lần

3,011,000

4,138,000

1,127,000

523

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Lần

3,963,000

524

Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản)

Lần

2,737,000

3,753,000

1,016,000

525

Cắt u nang buồng trứng

Lần

3,044,000

5,300,000

2,256,000

526

Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường

Lần

258,000

359,000

101,000

527

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Lần

258,000

359,000

101,000

528

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng

Lần

414,000

583,000

169,000

529

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Lần

258,000

359,000

101,000

530

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

Lần

197,000

282,000

85,000

531

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường

Lần

414,000

583,000

169,000

532

Cắt bỏ chắp có bọc

Lần

81,000

600,000

519,000

533

Tiêm khớp gối

Lần

96,200

134,000

37,800

534

Tiêm khớp cổ chân

Lần

96,200

134,000

37,800

535

Tiêm khớp cổ tay

Lần

96,200

134,000

37,800

536

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Lần

1,340,000

2,500,000

1,160,000

537

Cắt polype trực tràng

Lần

1,063,000

1,309,000

246,000

538

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay

Lần

3,011,000

4,150,000

1,139,000

539

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

Lần

2,883,000

4,000,000

1,117,000

540

Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi

Lần

4,109,000

5,527,000

1,418,000

541

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

542

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

543

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi

Lần

3,011,000

4,138,000

1,127,000

544

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

545

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

546

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

547

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

548

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít-Nhi

Lần

3,878,000

5,000,000

1,122,000

549

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi

Lần

3,259,000

4,410,000

1,151,000

550

Đóng đinh xương chày mở-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

551

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

552

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

553

Phẫu thuật co gân Achille-Nhi

Lần

3,087,000

4,234,000

1,147,000

554

Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

555

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

556

Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

557

Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

558

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

559

Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

560

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

561

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

562

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

563

Nối gân gấp-Nhi

Lần

3,087,000

4,234,000

1,147,000

564

Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi

Lần

2,995,000

4,200,000

1,205,000

565

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi

Lần

3,011,000

4,138,000

1,127,000

566

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

567

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi

Lần

2,457,000

3,500,000

1,043,000

568

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

569

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

570

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

571

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

572

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

573

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

574

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

575

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

576

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

577

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

578

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

Lần

3,878,000

5,000,000

1,122,000

579

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

Lần

3,878,000

5,000,000

1,122,000

580

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

581

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

Lần

3,087,000

4,500,000

1,413,000

582

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

Lần

3,087,000

4,500,000

1,413,000

583

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay

Lần

3,087,000

4,000,000

913,000

584

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II)

Lần

3,087,000

4,500,000

1,413,000

585

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

Lần

4,109,000

6,000,000

1,891,000

586

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

587

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

588

Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

589

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày – thân xương chày

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

590

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

591

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

592

phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần.

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

593

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

594

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

595

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

596

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

597

Phẫu thuật KHX gãy xương gót

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

598

Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

599

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

Lần

4,109,000

5,500,000

1,391,000

600

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

Lần

3,878,000

5,000,000

1,122,000

601

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

602

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

603

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Lần

4,830,000

6,680,000

1,850,000

604

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

Lần

3,087,000

4,000,000

913,000

605

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

Lần

3,087,000

4,000,000

913,000

606

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3,878,000

5,000,000

1,122,000

607

Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay

Lần

3,878,000

5,000,000

1,122,000

608

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

609

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

610

KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

Lần

5,250,000

6,983,000

1,733,000

611

Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

612

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ

Lần

2,457,000

5,000,000

2,543,000

613

Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay

Lần

2,457,000

3,500,000

1,043,000

614

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Lần

3,087,000

4,000,000

913,000

615

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì

Lần

3,087,000

4,234,000

1,147,000

616

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

3,087,000

4,000,000

913,000

617

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng

Lần

3,699,000

5,150,000

1,451,000

618

Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

Lần

2,850,000

3,813,000

963,000

619

Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren

Lần

3,069,000

4,265,000

1,196,000

620

Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

621

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Lần

4,138,000

622

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Lần

3,087,000

4,234,000

1,147,000

623

Phẫu thuật tổn thương gân Achille

Lần

3,087,000

4,234,000

1,147,000

624

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Lần

3,087,000

4,234,000

1,147,000

625

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhi

Lần

4,109,000

5,527,000

1,418,000

626

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

627

Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

628

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Lần

3,011,000

4,300,000

1,289,000

629

Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1)

Lần

2,000,000

630

Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2)

Lần

1,500,000

631

Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi

Lần

3,011,000

4,138,000

1,127,000

632

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón)

Lần

3,011,000

4,138,000

1,127,000

633

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

Lần

4,830,000

6,680,000

1,850,000

634

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm

Lần

2,883,000

4,000,000

1,117,000

635

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)

Lần

3,087,000

4,234,000

1,147,000

636

Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê]

Lần

2,229,000

3,852,000

1,623,000

637

Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê]

Lần

2,229,000

3,852,000

1,623,000

638

Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay

Lần

2,850,000

3,852,000

1,002,000

639

Phẫu thuật vết thương khớp

Lần

2,850,000

4,000,000

1,150,000

640

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

Lần

4,310,000

6,012,000

1,702,000

641

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Lần

4,310,000

6,012,000

1,702,000

642

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

Lần

4,310,000

6,012,000

1,702,000

643

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Lần

4,310,000

6,012,000

1,702,000

644

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

Lần

4,310,000

6,012,000

1,702,000

645

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Lần

3,446,000

4,860,000

1,414,000

646

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Lần

3,446,000

4,860,000

1,414,000

647

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Lần

2,839,000

4,050,000

1,211,000

648

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi

Lần

1,818,000

2,500,000

682,000

649

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Lần

2,654,000

3,700,000

1,046,000

650

Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

Lần

2,654,000

3,700,000

1,046,000

651

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa

Lần

2,945,000

4,100,000

1,155,000

652

Phẫu thuật cắt túi mật

Lần

4,694,000

6,500,000

1,806,000

653

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Lần

3,351,000

7,500,000

4,149,000

654

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Lần

2,655,000

5,000,000

2,345,000

655

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Lần

3,351,000

6,000,000

2,649,000

656

PT cắt trĩ phương pháp Longo

Lần

2,346,000

5,500,000

3,154,000

657

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn

Lần

2,655,000

3,900,000

1,245,000

658

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Lần

2,122,000

3,700,000

1,578,000

659

Mổ lấy dị vật (loại 1)

Lần

800,000

660

Mổ lấy dị vật (loại 2)

Lần

600,000

661

Mổ lấy dị vật (loại 3)

Lần

200,000

662

Cắt u bao gân

Lần

1,914,000

2,800,000

886,000

663

Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn)

Lần

3,123,000

4,238,000

1,115,000

664

Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (nhi)

Lần

729,000

4,238,000

3,509,000

665

Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người lớn)

Lần

3,123,000

5,000,000

1,877,000

666

Cắt polyp cổ tử cung

Lần

1,997,000

2,690,000

693,000

667

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Lần

2,655,000

5,000,000

2,345,000

668

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

Lần

2,655,000

5,000,000

2,345,000

669

Phẫu thuật rò hậu môn các loại

Lần

2,655,000

5,000,000

2,345,000

670

Cắt nang thanh dịch môi (loại 1)

Lần

1,000,000

671

Cắt nang thanh dịch môi (loại 2)

Lần

800,000

672

Cắt nang thanh dịch môi (loại 3)

Lần

600,000

673

Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1)

Lần

1,000,000

674

Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2)

Lần

800,000

675

Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3)

Lần

600,000

676

Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1)

Lần

600,000

677

Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2)

Lần

500,000

678

Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3)

Lần

400,000

679

Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1)

Lần

800,000

680

Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2)

Lần

600,000

681

Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3)

Lần

400,000

682

Phẫu thuật cắt ruột thừa

Lần

2,654,000

3,604,000

950,000

683

Làm hậu môn nhân tạo (người lớn)

Lần

2,576,000

3,423,000

847,000

684

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (người lớn)

Lần

2,600,000

685

Phẫu thuật thoát vị thành bụng

Lần

3,351,000

6,000,000

2,649,000

686

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Lần

3,351,000

5,000,000

1,649,000

687

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên _nhi

Lần

3,351,000

5,000,000

1,649,000

688

Phẫu thuật thoát vị đùi

Lần

3,351,000

5,000,000

1,649,000

689

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

Lần

2,945,000

4,100,000

1,155,000

690

Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn

Lần

2,340,000

3,250,000

910,000

691

Cắt u nang thừng tinh một bên

Lần

1,914,000

2,800,000

886,000

692

Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn)

Lần

1,298,000

2,150,000

852,000

693

Cắt u dương vật lành

Lần

2,122,000

3,100,000

978,000

694

Cắt u xương sụn lành tính (trẻ em)

Lần

3,200,000

695

Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay

Lần

3,011,000

4,138,000

1,127,000

696

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

Lần

2,457,000

5,000,000

2,543,000

697

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

698

Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn)

Lần

3,455,000

4,635,000

1,180,000

699

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

Lần

3,011,000

4,138,000

1,127,000

700

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi

Lần

3,063,000

4,438,000

1,375,000

701

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Lần

2,122,000

3,102,000

980,000

702

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Lần

1,340,000

1,953,000

613,000

703

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Lần

1,340,000

1,953,000

613,000

704

Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo

Lần

1,340,000

1,953,000

613,000

705

Phẫu thuật cắt u thành bụng

Lần

2,122,000

3,500,000

1,378,000

706

Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ

Lần

2,693,000

4,000,000

1,307,000

707

Khâu vết thương thành bụng

Lần

2,122,000

3,102,000

980,000

708

Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Lần

4,109,000

6,000,000

1,891,000

709

Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

Lần

2,122,000

3,102,000

980,000

710

Cắt u nang thừng tinh hai bên

Lần

2,953,000

4,265,000

1,312,000

711

Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm

Lần

1,914,000

2,766,000

852,000

712

Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) loại 2

Lần

1,914,000

2,766,000

852,000

713

Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) loại 1

Lần

1,914,000

3,000,000

1,086,000

714

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

715

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi

Lần

4,109,000

5,527,000

1,418,000

716

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi

Lần

3,878,000

5,247,000

1,369,000

717

Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa

Lần

1,040,000

718

Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai

Lần

350,000

719

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm (nhi)

Lần

3,236,000

4,340,000

1,104,000

720

Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê)

Lần

313,000

1,000,000

687,000

721

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn)

Lần

4,034,000

6,000,000

1,966,000

722

Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm

Lần

1,000,000

723

Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 1)

Lần

2,500,000

724

Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 2)

Lần

2,000,000

725

Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm ( loại 3)

Lần

1,500,000

726

Chích abces phần mềm lớn/gây mê

Lần

1,840,000

727

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1)

Lần

2,500,000

728

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2)

Lần

1,500,000

729

Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (trẻ em)

Lần

1,840,000

730

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Lần

1,500,000

731

Cắt sẹo xấu loại 1

Lần

3,600,000

732

Cắt sẹo xấu loại 2

Lần

2,060,000

733

Cắt sẹo xấu loại 3

Lần

1,310,000

734

Cắt hẹp bao quy đầu

Lần

1,340,000

2,500,000

1,160,000

735

Hút dịch khớp vai

Lần

120,000

200,000

80,000

736

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

132,000

200,000

68,000

737

Hút dịch khớp cổ tay

Lần

120,000

200,000

80,000

738

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

132,000

200,000

68,000

739

Hút dịch khớp cổ chân

Lần

120,000

200,000

80,000

740

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

132,000

200,000

68,000

741

Hút dịch khớp khuỷu

Lần

120,000

200,000

80,000

742

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

132,000

200,000

68,000

743

Hút dịch khớp háng

Lần

120,000

200,000

80,000

744

Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

132,000

200,000

68,000

745

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

138,000

200,000

62,000

746

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

138,000

200,000

62,000

747

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

138,000

200,000

62,000

748

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

138,000

200,000

62,000

749

Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

138,000

200,000

62,000

750

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

138,000

200,000

62,000

751

Tiêm khớp đòn- cùng vai

Lần

96,200

200,000

103,800

752

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

Lần

3,351,000

7,500,000

4,149,000

753

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

Lần

3,351,000

6,000,000

 

754

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Lần

3,351,000

5,000,000

 

755

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]

Lần

2,655,000

5,600,000

 

756

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê]

Lần

2,655,000

7,200,000

 

757

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]

Lần

2,655,000

4,750,000

 

758

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]

Lần

2,655,000

4,600,000

 

759

Phẫu thuật thoát vị thành bụng

Lần

3,351,000

6,000,000

 

760

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]

Lần

2,655,000

5,600,000

 

761

Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê]

Lần

2,236,000

3,700,000

1,464,000

762

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]

Lần

1,798,000

3,000,000

1,202,000

763

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn_Gây tê

Lần

1,229,491

3,000,000

1,770,509

764

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]

Lần

2,115,000

4,600,000

2,485,000

765

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]

Lần

2,115,000

4,600,000

2,485,000

766

Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê]

Lần

2,389,000

3,700,000

1,311,000

767

Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê]

Lần

2,389,000

4,000,000

1,611,000

768

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]

Lần

2,389,000

3,700,000

1,311,000

769

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]

Lần

2,389,000

3,700,000

1,311,000

770

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]

Lần

2,389,000

3,700,000

1,311,000

771

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]

Lần

2,389,000

3,700,000

1,311,000

772

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]

Lần

2,389,000

4,000,000

1,611,000

773

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Lần

3,087,000

4,234,000

1,147,000

774

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]

Lần

2,389,000

4,000,000

1,611,000

775

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê]

Lần

2,389,000

3,700,000

1,311,000

776

Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê]

Lần

2,389,000

3,700,000

1,311,000

777

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm

Lần

2,883,000

4,000,000

1,117,000

778

Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay

Lần

5,500,000

779

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

780

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay

Lần

5,500,000

781

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp

Lần

4,109,000

5,500,000

1,391,000

782

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

783

Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

784

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

785

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

786

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

787

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

788

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp

Lần

3,878,000

6,000,000

2,122,000

789

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè

Lần

3,087,000

5,500,000

2,413,000

790

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

791

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

792

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

793

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Lần

3,041,000

5,500,000

2,459,000

794

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Lần

3,041,000

5,500,000

2,459,000

795

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới

Lần

5,500,000

796

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

797

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

Lần

3,878,000

5,500,000

1,622,000

798

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Lần

3,087,000

5,500,000

2,413,000

799

Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

Lần

3,087,000

5,500,000

2,413,000

800

Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

Lần

4,400,000

5,500,000

1,100,000

801

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Lần

5,000,000

802

Phẫu thuật tháo khớp chi

Lần

5,000,000

803

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Lần

5,000,000

804

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Lần

5,000,000

805

Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)

Lần

5,000,000

806

Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân)

Lần

3,087,000

5,000,000

1,913,000

807

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Lần

5,000,000

808

Soi cổ tử cung (người lớn)

Lần

200,000

809

Đốt điện cổ tử cung (người lớn)

Lần

170,000

600,000

430,000

810

Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn)

Lần

230,000

324,000

94,000

811

Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn)

Lần

406,000

560,000

154,000

812

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ

Lần

355,000

482,000

127,000

813

Đẻ thường

Lần

1,000,000

814

Triệt sản nam

Lần

1,500,000

815

Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (người lớn)

Lần

800,000

816

Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn)

Lần

561,000

742,000

181,000

817

Khâu rách cùng đồ

Lần

1,979,000

2,590,000

611,000

818

Chích ápxe Bartholin

Lần

875,000

1,224,000

349,000

819

Bóc nang Bartholin

Lần

1,309,000

1,748,000

439,000

820

Bóc nhân xơ vú

Lần

1,019,000

1,500,000

481,000

821

Cắt u nang vú hay u vú lành

Lần

2,962,000

4,150,000

1,188,000

822

Cấy/ rút mánh ghép tránh thai

Lần

400,000

823

Làm thuốc âm đạo

Lần

50,000

824

Cấy que tránh thai 4 năm

Lần

1,800,000

825

Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết

Lần

215,000

305,000

90,000

826

Đặt vòng

Lần

300,000

827

Hút thai < 6 tuần

Lần

800,000

828

Hút thai > 6 tuần đến < 7 tuần

Lần

900,000

829

Hút thai > 7 tuần đến < 8 tuần

Lần

1,000,000

830

Hút thai từ > 8 tuần đến < 9 tuần

Lần

1,100,000

831

Hút thai > 9 tuần đến < 10 tuần

Lần

1,300,000

832

Hút thai > 10 tuần

Lần

1,400,000

833

Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring

Lần

150,000

834

Mổ bướu tuyến Bartholin

Lần

1,000,000

835

Nạo niêm mạc tử cung

Lần

350,000

836

Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc)

Lần

800,000

837

Tháo vòng

Lần

200,000

838

May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 1 bên

Lần

2,500,000

839

May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 2 bên

Lần

5,000,000

840

Nhổ răng sữa

Lần

40,700

60,000

19,300

841

Nhổ răng sữa (loại 1)

Lần

40,700

60,000

19,300

842

Nhổ răng

Lần

218,000

400,000

182,000

843

Nhổ răng (loại 1)

Lần

218,000

600,000

382,000

844

Nhổ răng (loại 2)

Lần

218,000

400,000

182,000

845

Nhổ răng số 8 bình thường

Lần

218,000

320,000

102,000

846

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

Lần

513,000

847

Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương

Lần

500,000

848

Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1)

Lần

400,000

849

Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2)

Lần

2,000,000

850

Gắp mảnh vỡ răng

Lần

100,000

851

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm

Lần

143,000

250,000

107,000

852

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1)

Lần

143,000

250,000

107,000

853

Nhổ răng mọc lạc chỗ

Lần

348,000

500,000

152,000

854

Nhổ răng mọc lạc chỗ ( loại 1)

Lần

348,000

500,000

152,000

855

Nắn trật khớp thái dương hàm

Lần

105,000

200,000

95,000

856

Hàn răng sữa sâu ngà

Lần

102,000

140,000

38,000

857

Hàn răng sữa sâu ngà (loại 1)

Lần

102,000

140,000

38,000

858

Trám bít hố rãnh

Lần

224,000

308,000

84,000

859

Răng sâu ngà

Lần

259,000

350,000

91,000

860

Răng sâu ngà (loại 1)

Lần

259,000

350,000

91,000

861

Răng sâu ngà [nhi]

Lần

259,000

360,000

101,000

862

Điều trị tủy răng số 1/2/3

Lần

434,000

582,000

148,000

863

Điều trị tủy răng số 4/5

Lần

589,000

809,000

220,000

864

Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới

Lần

819,000

1,100,000

281,000

865

Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2)

Lần

550,000

866

Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên

Lần

949,000

1,265,000

316,000

867

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Lần

200,000

500,000

300,000

868

Phẫu thuật nạo túi lợi

Lần

79,700

500,000

420,300

869

Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại1)

Lần

218,000

500,000

282,000

870

Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2)

Lần

218,000

600,000

382,000

871

Nhổ răng ngầm dưới xương (loại 3)

Lần

218,000

1,000,000

782,000

872

Phục hồi thân răng có chốt

Lần

500,000

873

Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả

Lần

439,000

619,000

180,000

874

Phẫu thuật nhổ răng đơn giản

Lần

105,000

200,000

95,000

875

Phẫu thuật nhổ răng khó

Lần

218,000

320,000

102,000

876

Phẫu thuật nhổ răng khó (loại 1)

Lần

218,000

320,000

102,000

877

Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng

Lần

559,000

771,000

212,000

878

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Lần

868,000

1,226,000

358,000

879

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Lần

479,000

670,000

191,000

880

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

166,000

230,000

64,000

881

Hàn composite cổ răng

Lần

348,000

450,000

102,000

882

Hàn composite cổ răng (Loại 1)

Lần

348,000

450,000

102,000

883

Hàn thẩm mỹ composite (veneer)

Lần

400,000

884

Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)

Lần

800,000

885

Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng), (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)

Lần

1,500,000

886

Tẩy trắng răng bằng đèn plasma

Lần

1,300,000

887

Chụp thép làm sẵn

Lần

417,000

888

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm

Lần

82,700

120,000

37,300

889

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

Lần

33,900

40,000

6,100

890

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 1)

Lần

362,000

800,000

438,000

891

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 2)

Lần

362,000

1,000,000

638,000

892

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 3)

Lần

362,000

1,500,000

1,138,000

893

Cắt u nang giáp móng

Lần

2,190,000

2,922,000

732,000

894

Sửa đau hàm giả

Lần

50,000

895

Vá hàm

Lần

400,000

896

Vá hàm có lưới

Lần

500,000

897

Vá hàm nhỏ

Lần

300,000

898

Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi

Lần

351,000

488,000

137,000

899

Điều trị tủy răng sữa một chân

Lần

280,000

379,000

99,000

900

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

Lần

394,000

531,000

137,000

901

Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ – (1/2)

Lần

300,000

902

Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn – (1/2)

Lần

500,000

903

Răng tháo lắp tiền răng (VN)

Lần

200,000

904

Răng tháo lắp tiền răng (Mỹ)

Lần

300,000

905

Hàm khung loại I (1/2)

Lần

900,000

906

Hàm khung loại II (1/2)

Lần

500,000

907

Răng giả cố định pivot đúc (1/2)

Lần

250,000

908

Răng giả cố định mão kim loại (1/2)

Lần

400,000

909

Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2)

Lần

600,000

910

Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2)

Lần

1,000,000

911

Răng giả cố định cùi giả

Lần

150,000

912

Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2)

Lần

600,000

913

Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2)

Lần

1,000,000

914

Răng giả cố định mão toàn sứ – 1/2

Lần

2,000,000

915

Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) – 1/2

Lần

250,000

916

Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) – 1/2

Lần

400,000

917

Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) – 1/2

Lần

600,000

918

Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) – 1/2

Lần

675,000

919

Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) – 1/2

Lần

750,000

920

Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) – 1/2

Lần

175,000

921

Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) – 1/2

Lần

300,000

922

Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) – 1/2

Lần

400,000

923

Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) – 1/2

Lần

450,000

924

Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) – 1/2

Lần

500,000

925

Khí dung mũi họng

Lần

23,000

40,000

17,000

926

Khí dung

Lần

23,000

40,000

17,000

927

Lấy dị vật mũi

Lần

201,000

274,000

73,000

928

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

Lần

65,600

80,000

14,400

929

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

Lần

197,000

282,000

85,000

930

Đốt họng hạt

Lần

82,900

115,000

32,100

931

Chọc hút dịch vành tai

Lần

56,800

100,000

43,200

932

Chọc hút dịch vành tai [nhi]

Lần

56,800

100,000

43,200

933

Lấy nút biểu bì ống tai

Lần

65,600

100,000

34,400

934

Hút xoang dưới áp lực

Lần

61,800

90,000

28,200

935

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê

Lần

520,000

2,000,000

1,480,000

936

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê – 2 bên

Lần

520,000

2,500,000

1,980,000

937

Lấy dị vật họng

Lần

41,600

70,000

28,400

938

Cắt polype ống tai (loại 1)

Lần

613,000

1,500,000

887,000

939

Cắt polype ống tai (loại 2)

Lần

613,000

1,000,000

387,000

940

Cắt polype ống tai (loại 3)

Lần

613,000

808,000

195,000

941

Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc)

Lần

21,100

40,000

18,900

942

Nhét bấc mũi trước cầm máu

Lần

124,000

180,000

56,000

943

Nhét bấc mũi trước cầm máu [nhi]

Lần

124,000

180,000

56,000

944

Nhét bấc mũi sau cầm máu

Lần

124,000

180,000

56,000

945

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê

Lần

1,295,000

2,000,000

705,000

946

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

Lần

2,720,000

4,500,000

1,780,000

947

Bẻ cuốn mũi

Lần

144,000

215,000

71,000

948

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

Lần

2,898,000

3,891,000

993,000

949

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mê

Lần

1,353,000

1,761,000

408,000

950

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây tê

Lần

849,000

1,113,000

264,000

951

Nạo VA gây mê

Lần

813,000

1,089,000

276,000

952

Phẫu thuật vách ngăn mũi

Lần

5,000,000

953

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Lần

184,000

249,000

65,000

954

Thay băng vết mổ (TMH)

Lần

82,400

114,000

31,600

955

Lấy dị vật mũi gây mê

Lần

684,000

898,000

214,000

956

Vá nhĩ đơn thuần

Lần

3,843,000

7,000,000

3,157,000

957

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê)

Lần

849,000

1,113,000

264,000

958

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê)

Lần

1,353,000

3,000,000

1,647,000

959

Khâu vết rách vành tai

Lần

184,000

249,000

65,000

960

Lấy dị vật tai gây tê

Lần

161,000

218,000

57,000

961

Nội soi lấy dị vật tai gây mê

Lần

520,000

674,000

154,000

962

Phẫu thuật nạo sàng hàm

Lần

5,000,000

963

Nội soi cắt polyp mũi gây mê

Lần

679,000

3,500,000

2,821,000

964

Nội soi cắt polyp mũi gây tê

Lần

468,000

625,000

157,000

965

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang

Lần

5,039,000

8,000,000

2,961,000

966

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

Lần

3,996,000

5,700,000

1,704,000

967

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

Lần

3,311,000

6,000,000

2,689,000

968

Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê)

Lần

463,000

627,000

164,000

969

Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê)

Lần

684,000

2,650,000

1,966,000

970

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê)

Lần

463,000

627,000

164,000

971

Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê)

Lần

684,000

2,650,000

1,966,000

972

Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

Lần

144,000

215,000

71,000

973

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê

Lần

201,000

274,000

73,000

974

Nội soi lấy dị vật mũi gây mê

Lần

684,000

898,000

214,000

975

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

145,000

197,000

52,000

976

Phẫu thuật cắt u sàn miệng

Lần

1,499,000

2,121,000

622,000

977

Chích áp xe sàn miệng (gây mê)

Lần

745,000

2,000,000

1,255,000

978

Chích áp xe sàn miệng (gây tê)

Lần

274,000

379,000

105,000

979

Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)

Lần

274,000

379,000

105,000

980

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)

Lần

 

 

981

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

Lần

124,000

180,000

56,000

982

Lấy dị vật hạ họng

Lần

41,600

55,000

13,400

983

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

998,000

1,381,000

383,000

984

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Lần

274,000

379,000

105,000

985

Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

Lần

745,000

2,000,000

1,255,000

986

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm)

Lần

184,000

249,000

65,000

987

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm)

Lần

248,000

346,000

98,000

988

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm)

Lần

268,000

372,000

104,000

989

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm)

Lần

323,000

456,000

133,000

990

Bẻ cuốn mũi (gây mê)

Lần

2,000,000

991

Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi

Lần

6,000,000

992

Đo thính lực đơn âm

Lần

45,000

52,000

7,000

993

Đo nhĩ lượng

Lần

30,000

34,000

4,000

994

Đo phản xạ cơ bàn đạp

Lần

30,000

34,000

4,000

995

Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

Lần

3,102,000

6,000,000

2,898,000

996

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

Lần

1,499,000

3,000,000

1,501,000

997

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi

Lần

2,834,000

4,000,000

1,166,000

998

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

Lần

1,499,000

3,000,000

1,501,000

999

Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

Lần

3,996,000

5,607,000

1,611,000

1000

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

Lần

3,311,000

5,000,000

1,689,000

1001

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

Lần

2,898,000

4,083,000

1,185,000

1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Lần

998,000

3,000,000

2,002,000

1003

Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má

Lần

998,000

3,000,000

2,002,000

1004

Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

Lần

2,720,000

6,000,000

3,280,000

1005

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 1 bên

Lần

3,102,000

5,000,000

1,898,000

1006

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên

Lần

3,102,000

5,500,000

2,398,000

1007

Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê

Lần

1,133,000

4,000,000

2,867,000

1008

Khí dung [nhi]

Lần

23,000

40,000

17,000

X

TIÊM NGỪA

 

 

1009

Công chích tiêm ngừa

Lần

70,000

1010

Công chích tiêm ngừa SAT/ VAT

Lần

50,000

XI

VẬN CHUYỂN

 

 

1011

Vận chuyển đến bệnh viện 1A

Lần

80,000

1012

Vận chuyển đến Bệnh viện 30 Tháng 4

Lần

200,000

1013

Vận chuyển đến Bệnh Viện An Bình

Lần

200,000

1014

Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa An Sinh

Lần

150,000

1015

Vận chuyển đến Bệnh Viện Bình Dân

Lần

200,000

1016

Vận chuyển đến Bệnh Viện Bưu Điện 2

Lần

100,000

1017

Vận chuyển đến Bệnh Viện Chợ Rẫy

Lần

150,000

1018

Vận chuyển đến Bệnh Viện Chẩn Thương Chỉnh Hình

Lần

300,000

1019

Vận chuyển đến Bệnh Viện Điều Dưỡng – Phục Hồi Chức Năng – Điều Trị Bệnh Nghề Nghiệp

Lần

300,000

1020

Vận chuyển đến Bệnh Viện Trường ĐH Y Dược

Lần

150,000

1021

Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn

Lần

300,000

1022

Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Vạn Hạnh

Lần

150,000

1023

Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ

Lần

150,000

1024

Vận chuyển đến Bệnh Viện Da Liễu

Lần

150,000

1025

Vận chuyển đến Bệnh Viện Pháp Việt (FV)

Lần

500,000

1026

Vận chuyển máu

Lần

150,000

1027

Vận chuyển đến TT Chẩn Đoán Y Khoa MeDic

Lần

150,000

1028

Vận chuyển đến Bệnh viện Mắt TP.HCM

Lần

150,000

1029

Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhiệt Đới

Lần

300,000

1030

Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 1

Lần

150,000

1031

Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân 115

Lần

150,000

1032

Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 2

Lần

300,000

1033

Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định

Lần

200,000

1034

Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Trãi

Lần

200,000

1035

Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương

Lần

200,000

1036

Vận chuyển đến Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch

Lần

150,000

1037

Vận chuyển đến Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ

Lần

250,000

1038

Vận chuyển đến Bệnh Viện Quân Nhân Miền Đông

Lần

400,000

1039

Vận chuyển đến Quân Y Viện 175

Lần

200,000

1040

Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TP.HCM

Lần

200,000

1041

Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TW

Lần

150,000

1042

Vận chuyển đến Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học

Lần

250,000

1043

Vận chuyển đến Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM

Lần

150,000

1044

Vận chuyển đến Bệnh Viện Thống Nhất

Lần

80,000

1045

Vận chuyển đến Viện Tim Tp.HCM

Lần

150,000

1046

Vận chuyển đến Bệnh Viện Tâm Thần TP.HCM

Lần

300,000

1047

Vận chuyển đến Bệnh Viện Trưng Vương

Lần

100,000

1048

Vận chuyển đến Bệnh Viện Ung Bướu TP.HCM

Lần

200,000

1049

Vận chuyển đến Viện Y Dược Học Dân Tộc

Lần

100,000

1050

Vận chuyển đến Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền

Lần

100,000

1051

Vận chuyển đến Bệnh Viện Hùng Vương

Lần

150,000

1052

Vận chuyển ngoại viện (150)

Lần

150,000

1053

Vận chuyển ngoại viện (200)

Lần

200,000

1054

Vận chuyển ngoại viện (250)

Lần

250,000

1055

Vận chuyển ngoại viện dưới 5 km ( 300)

Lần

300,000

1056

Vận chuyển ngoại viện (350)

Lần

350,000

1057

Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 5km và nhỏ hơn hoặc bằng 10km

Lần

400,000

1058

Vận chuyển ngoại viện (450)

Lần

450,000

1059

Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 10km và nhỏ hơn hoặc bằng 15km

Lần

500,000

1060

Vận chuyển ngoại viện tử 15km và nhỏ hơn 20km (600)

Lần

600,000

1061

Vận chuyển ngoại viện từ 20km và nhỏ hơn 25km (700)

Lần

700,000

1062

Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 25km (800)

Lần

800,000

1063

Vận chuyển cấp cứu 115 ( tính trên 1km)

Lần

20,000

XII

VẬT DỤNG NỘI TRÚ

 

 

1064

Ổ Khóa Tủ Đầu Giường

Cái

33,000

1065

Chìa Khóa Tủ Đầu Giường

Cái

75,000

1066

Quần Bệnh Nhân

Cái

130,000

1067

Drap Trải Giường

Cái

155,000

1068

Mền

Cái

149,000

1069

Ruột Gối

Cái

56,000

1070

Áo Gối

Cái

35,000

1071

Bô Tiểu Nam

Cái

38,500

1072

Bô Tiểu Nữ

Cái

38,500

1073

Thẻ Nuôi Bệnh

Cái

5,000

1074

Remote Tivi

Cái

300,000

1075

Remote Máy Lạnh

Cái

300,000

1076

Áo Bệnh Nhân

Cái

172,000

 

MENU
Bệnh viện quận Tân Bình