Bảng gía áp dụng đối với khám chữa bệnh theo yêu cầu và ngoài giờ
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐVT |
Đơn giá (đồng) |
||
|
|
|
BHYT |
Dịch vụ |
Phần chênh lệch BHYT Bệnh nhân phải đóng |
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
|
– |
1 |
Khám bệnh chuyên khoa |
Lần |
37,500 |
112,500 |
75,000 |
2 |
Khám bệnh khoa YHCT |
Lần |
30,100 |
105,100 |
75,000 |
3 |
Công khám cấp cứu 115 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
4 |
Khám và tư vấn dinh dưỡng Nhi |
Lần |
– |
100,000 |
– |
5 |
Khám, cấp giấy chứng thương |
Lần |
– |
160,000 |
– |
6 |
Trích lục hồ sơ bệnh án |
Lần |
– |
250,000 |
– |
II |
KHÁM SỨC KHỎE |
|
– |
|
– |
7 |
Khám sức khỏe nhi |
Lần |
– |
50,000 |
– |
8 |
Khám phụ khoa |
Lần |
– |
15,000 |
– |
9 |
Khám tổng quát |
Lần |
– |
100,000 |
– |
10 |
Phí làm thẻ |
Lần |
– |
10,000 |
– |
11 |
Trích lục khám sức khỏe |
Lần |
– |
35,000 |
– |
12 |
Bản sao sức khỏe |
Lần |
– |
10,000 |
– |
13 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSK |
Lần |
– |
47,500 |
– |
14 |
Test nhanh chẩn đoán giang mai_KSK |
Lần |
– |
60,000 |
– |
15 |
Đường huyết (glucose)_KSK |
Lần |
– |
21,800 |
– |
16 |
Urea_KSK |
Lần |
– |
21,800 |
– |
17 |
Creatinine_KSK |
Lần |
– |
21,800 |
– |
18 |
SGOT (AST)_KSK |
Lần |
– |
21,800 |
– |
19 |
SGPT (ALT)_KSK |
Lần |
– |
21,800 |
– |
20 |
Morphine_KSK |
Lần |
– |
45,000 |
– |
21 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM)_KSK |
Lần |
– |
180,000 |
– |
22 |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSK |
Lần |
– |
27,800 |
– |
23 |
HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK |
Lần |
– |
77,300 |
– |
24 |
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động _KSK |
Lần |
– |
160,000 |
– |
25 |
Nồng độ cồn_KSK |
Lần |
– |
40,000 |
– |
26 |
Siêu âm bụng màu_KSK |
Lần |
– |
180,000 |
– |
27 |
X-Quang tim phổi thẳng_KSK |
Lần |
– |
68,300 |
– |
28 |
Gói KSK xin việc làm Nam |
Lần |
– |
237,600 |
– |
29 |
Gói KSK xin việc làm Nữ |
Lần |
– |
252,600 |
– |
30 |
Gói KSK thi bằng lái xe các hạng |
Lần |
– |
320,000 |
– |
31 |
Gói KSK xin việc làm lái xe Nam ( Tài xế) |
Lần |
– |
457,600 |
– |
32 |
Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ ( Tài xế) |
Lần |
– |
472,600 |
– |
33 |
Gói KSK Thẻ xanh |
Lần |
– |
178,300 |
– |
34 |
Gói KSK Sổ hồng Nam |
Lần |
– |
473,600 |
– |
35 |
Gói KSK Sổ hồng Nữ |
Lần |
– |
488,600 |
– |
36 |
Gói KSK theo yêu cầu |
Lần |
– |
100,000 |
– |
37 |
Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam |
Lần |
– |
352,600 |
– |
38 |
Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ |
Lần |
– |
367,600 |
– |
III |
KHÁM NGOẠI VIỆN |
|
– |
|
– |
39 |
Công khám bệnh (khám bệnh tại nhà) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
40 |
Công lấy máu xét nghiệm |
Lần |
– |
100,000 |
– |
41 |
Thay băng, cắt chỉ, chăm sóc vết thương |
Lần |
– |
300,000 |
– |
42 |
Công đặt, rút sonde tiểu, sonde dạ dày |
Lần |
– |
350,000 |
– |
43 |
Công tiêm thuốc_tại nhà |
Lần |
– |
160,000 |
– |
44 |
Công truyền dịch loại thường_tại nhà |
Lần |
– |
250,000 |
– |
45 |
Công truyền đạm nhỏ (chai 250 ml)_tại nhà |
Lần |
– |
350,000 |
– |
46 |
Công truyền đạm lớn (chai 500ml)_tại nhà |
Lần |
– |
500,000 |
– |
IV |
TIÊM, TRUYỀN DỊCH |
|
– |
|
– |
47 |
Truyền dịch đạm (chai lớn) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
48 |
Truyền dịch đạm (chai nhỏ) |
Lần |
– |
100,000 |
– |
49 |
Truyền dịch loại thường |
Lần |
– |
100,000 |
– |
50 |
Tiêm bắp |
Lần |
– |
15,000 |
– |
51 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
– |
20,000 |
– |
V |
GIƯỜNG BỆNH |
|
– |
|
– |
52 |
Chênh lệch giường dịch vụ |
Ngày |
– |
– |
Từ 50.000 đến 700.000 |
VI |
XÉT NGHIỆM |
|
– |
|
– |
53 |
Thời gian máu chảy |
Lần |
13,000 |
17,000 |
4,000 |
54 |
Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz |
Lần |
37,900 |
51,000 |
13,100 |
55 |
Đinh lượng Fibrinogen |
Lần |
58,000 |
90,000 |
32,000 |
56 |
Thời gian máu đông |
Lần |
13,000 |
17,000 |
4,000 |
57 |
Thời gian Prothrombin (PTs) |
Lần |
41,500 |
55,000 |
13,500 |
58 |
Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT) |
Lần |
41,500 |
56,000 |
14,500 |
59 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser |
Lần |
47,500 |
70,000 |
22,500 |
60 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) |
Lần |
71,200 |
95,000 |
23,800 |
61 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
35,600 |
48,000 |
12,400 |
62 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Lần |
41,500 |
60,000 |
18,500 |
63 |
Test nhanh chẩn đoán giang mai |
Lần |
– |
60,000 |
– |
64 |
Định nhóm máu ABO (ABO, Rh D) |
Lần |
– |
80,000 |
– |
65 |
Đường huyết (glucose) |
Lần |
21,800 |
35,000 |
13,200 |
66 |
Cholesterol |
Lần |
27,300 |
35,000 |
7,700 |
67 |
HDL Cholesterol |
Lần |
27,300 |
35,000 |
7,700 |
68 |
Triglyceride |
Lần |
27,300 |
35,000 |
7,700 |
69 |
Lipid |
Lần |
– |
35,000 |
– |
70 |
Urea |
Lần |
21,800 |
27,000 |
5,200 |
71 |
Creatinine |
Lần |
21,800 |
27,000 |
5,200 |
72 |
SGOT (AST) |
Lần |
21,800 |
35,000 |
13,200 |
73 |
Bilirubin Total |
Lần |
21,800 |
27,000 |
5,200 |
74 |
ION đồ |
Lần |
29,500 |
45,000 |
15,500 |
75 |
Calcemie |
Lần |
13,000 |
25,000 |
12,000 |
76 |
Acide Uric |
Lần |
21,800 |
35,000 |
13,200 |
77 |
RF(Rheumatoid Factor) |
Lần |
38,200 |
60,000 |
21,800 |
78 |
ASLO |
Lần |
43,100 |
55,000 |
11,900 |
79 |
CK-MB |
Lần |
38,200 |
50,000 |
11,800 |
80 |
Gamma GT |
Lần |
19,500 |
30,000 |
10,500 |
81 |
HbA1C |
Lần |
102,000 |
134,000 |
32,000 |
82 |
Albumine |
Lần |
21,800 |
35,000 |
13,200 |
83 |
Protein |
Lần |
21,800 |
35,000 |
13,200 |
84 |
Sắt huyết thanh |
Lần |
32,800 |
45,000 |
12,200 |
85 |
SGPT (ALT) |
Lần |
21,800 |
35,000 |
13,200 |
86 |
Bilirubin Direct |
Lần |
21,800 |
30,000 |
8,200 |
87 |
Troponin I |
Lần |
76,500 |
95,400 |
18,900 |
88 |
Morphine |
Lần |
– |
45,000 |
– |
89 |
Đường máu mao mạch |
Lần |
15,500 |
31,000 |
15,500 |
90 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM) |
Lần |
– |
180,000 |
– |
91 |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) |
Lần |
27,800 |
50,000 |
22,200 |
92 |
Soi tươi (phân) |
Lần |
43,100 |
58,000 |
14,900 |
93 |
Cạo da soi tìm nấm |
Lần |
43,100 |
58,000 |
14,900 |
94 |
Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….) |
Lần |
70,300 |
95,000 |
24,700 |
95 |
Nhuộm Gram (Phết họng) |
Lần |
70,300 |
95,000 |
24,700 |
96 |
Micro Albumin |
Lần |
43,700 |
60,000 |
16,300 |
97 |
Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết |
Lần |
135,000 |
182,000 |
47,000 |
98 |
Anti HIV |
Lần |
55,400 |
75,000 |
19,600 |
99 |
HBeAg (Viêm gan siêu vi B) |
Lần |
– |
83,000 |
– |
100 |
Amylase |
Lần |
21,800 |
35,000 |
13,200 |
101 |
Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
Lần |
32,000 |
43,000 |
11,000 |
102 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (KT Gelcard trên máy tự động / bán tự động) |
Lần |
– |
180,000 |
– |
103 |
Sàng lọc kháng thể bất thường |
Lần |
– |
300,000 |
– |
104 |
Định lượng Amoniac |
Lần |
76,500 |
100,000 |
23,500 |
105 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
23,700 |
23,700 |
– |
106 |
Helicobacter Pylori Ag test nhanh |
Lần |
– |
83,000 |
– |
107 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
38,200 |
47,000 |
8,800 |
108 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,400 |
20,000 |
3,600 |
109 |
Định lượng CRP |
Lần |
54,600 |
54,600 |
– |
110 |
Soi tươi huyết trắng |
Lần |
43,100 |
58,000 |
14,900 |
111 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
67,800 |
83,000 |
15,200 |
112 |
Nồng độ cồn |
Lần |
– |
40,000 |
– |
113 |
Cấy nước tiểu / cấy mủ / cấy đàm |
Lần |
246,000 |
274,000 |
28,000 |
114 |
Kháng sinh đồ |
Lần |
202,000 |
225,000 |
23,000 |
115 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Lần |
414,000 |
870,000 |
456,000 |
116 |
Định lượng D-Dimer |
Lần |
260,000 |
380,000 |
120,000 |
117 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lần |
17,800 |
17,800 |
– |
118 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Lần |
273,000 |
273,000 |
– |
119 |
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Lần |
207,000 |
207,000 |
– |
120 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Lần |
82,000 |
82,000 |
– |
121 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
Lần |
92,900 |
92,900 |
– |
122 |
Xét nghiệm Double test |
Lần |
– |
450,000 |
– |
123 |
Giải phẩu bệnh lý |
Lần |
– |
450,000 |
– |
124 |
PAP’S |
Lần |
– |
170,000 |
– |
125 |
Pap nhúng dịch |
Lần |
– |
600,000 |
– |
126 |
Xét nghiệm Trible test |
Lần |
– |
450,000 |
– |
127 |
Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung) |
Lần |
– |
450,000 |
– |
128 |
GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline |
Lần |
– |
320,000 |
– |
129 |
GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa |
Lần |
– |
140,000 |
– |
130 |
GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou |
Lần |
– |
180,000 |
– |
131 |
GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker |
Lần |
– |
400,000 |
– |
132 |
GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
– |
85,000 |
– |
133 |
GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
Lần |
– |
135,000 |
– |
134 |
Miễn dịch định lượng CA 125 |
Lần |
– |
175,000 |
– |
135 |
Miễn dịch định lượng BhCG |
Lần |
87,500 |
110,000 |
22,500 |
136 |
Miễn dịch định lượng CEA |
Lần |
– |
150,000 |
– |
137 |
Miễn dịch định lượng PSA tự do |
Lần |
– |
150,000 |
– |
138 |
Miễn dịch định lượng AFP |
Lần |
– |
160,000 |
– |
139 |
Miễn dịch Rubella IgM tự động |
Lần |
– |
265,000 |
– |
140 |
Miễn dịch Rubella IgG tự động |
Lần |
– |
185,000 |
– |
141 |
Miễn dịch định lượng FT4 |
Lần |
65,600 |
80,000 |
14,400 |
142 |
Miễn dịch định lượng TSH |
Lần |
60,100 |
75,000 |
14,900 |
143 |
Miễn dịch định lượng FT3 |
Lần |
65,600 |
80,000 |
14,400 |
144 |
HBsAg miễn dịch tự động |
Lần |
77,300 |
95,000 |
17,700 |
145 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
123,000 |
160,000 |
37,000 |
146 |
Miễn dịch định lượng Anti HBs |
Lần |
– |
250,000 |
– |
VII |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
– |
|
– |
VII.1 |
Siêu âm |
|
– |
|
– |
147 |
Siêu âm bụng tổng quát_SA |
Lần |
49,300 |
82,000 |
32,700 |
148 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng |
Lần |
233,000 |
233,000 |
– |
149 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
233,000 |
233,000 |
– |
150 |
Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng_SA |
Lần |
186,000 |
186,000 |
– |
151 |
Siêu âm Doppler màu (3D,4D, dị tật thai nhi…) |
Lần |
– |
233,000 |
– |
152 |
Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…) |
Lần |
49,300 |
82,000 |
32,700 |
153 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
233,000 |
233,000 |
– |
154 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
233,000 |
233,000 |
– |
155 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
233,000 |
233,000 |
– |
156 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
49,300 |
82,000 |
32,700 |
157 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
49,300 |
82,000 |
32,700 |
158 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
49,300 |
82,000 |
32,700 |
159 |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh |
Lần |
233,000 |
233,000 |
– |
160 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
49,300 |
82,000 |
32,700 |
VII.2 |
X-quang |
|
– |
|
– |
161 |
Sọ thẳng – nghiêng |
Lần |
68,300 |
170,000 |
101,700 |
162 |
Blondeau + Hirtz |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
163 |
Cung gò má + Blondeau |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
164 |
Schuller 2 bên (P+T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
165 |
Schuller (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
166 |
Schuller (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
167 |
Blondeau + mũi nghiêng |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
168 |
Phổi thẳng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
169 |
Phổi nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
170 |
Phổi nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
171 |
Phổi đỉnh ưỡn |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
172 |
Ngực thẳng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
173 |
Ngực nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
174 |
Ngực nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
175 |
Tim phổi chếch (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
176 |
Tim phổi chếch (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
177 |
Bụng đứng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
178 |
KUB |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
179 |
Khung chậu thẳng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
180 |
Tìm vòng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
181 |
Khớp vai 2 bên (P + T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
182 |
Khớp vai (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
183 |
Khớp vai (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
184 |
Khớp vai nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
185 |
Khớp vai nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
186 |
Xương đòn (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
187 |
Xương đòn (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
188 |
Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
189 |
Xương cánh tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
190 |
Xương cánh tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
191 |
Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
192 |
Khuỷu tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
193 |
Khuỷu tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
194 |
Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
195 |
Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
196 |
Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
197 |
Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
198 |
Cổ tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
199 |
Cổ tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
200 |
Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
201 |
Bàn tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
202 |
Bàn tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
203 |
Khớp háng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
204 |
Khớp háng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
205 |
Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
206 |
Xương đùi thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
207 |
Xương đùi thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
208 |
Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
209 |
Khớp gối thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
210 |
Khớp gối thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
211 |
Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
212 |
Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
213 |
Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
214 |
Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
215 |
Xương cổ chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
216 |
Xương cổ chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
217 |
Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
218 |
Bàn chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
219 |
Bàn chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
220 |
Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
100,000 |
170,000 |
70,000 |
221 |
Gót chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
222 |
Gót chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
223 |
Cột sống cổ thẳng-nghiêng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
224 |
Cột sống ngực thẳng-nghiêng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
225 |
Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
226 |
Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
227 |
Ngực thẳng (Xương ức, xương sườn) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
228 |
Ngực nghiêng (Xương ức, xương sườn) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
229 |
Khớp Thái dương hàm há miệng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
230 |
Khớp Thái dương hàm há miệng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
231 |
Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
232 |
Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
233 |
Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
234 |
Khớp Thái dương hàm (P) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
235 |
Khớp Thái dương hàm (T) |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
236 |
Xương hàm dưới (P) |
Lần |
68,300 |
170,000 |
101,700 |
237 |
Xương hàm dưới (T) |
Lần |
68,300 |
170,000 |
101,700 |
238 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
239 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
240 |
Mũi nghiêng |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
241 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
68,300 |
103,000 |
34,700 |
242 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R11,21,12,22 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
243 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R13,14,15 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
244 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R15,16 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
245 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R16,17 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
246 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R17,18 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
247 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R23,24,25 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
248 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R25,26 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
249 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R26,27 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
250 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R27,28 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
251 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R33,34,35 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
252 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R35,36 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
253 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R36,37 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
254 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R37,38 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
255 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R43,44,45 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
256 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R45,46 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
257 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R46,47 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
258 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R47,48 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
259 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R31,41,32,42 |
Lần |
14,200 |
36,000 |
21,800 |
VIII |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
– |
|
– |
260 |
Điện tâm đồ CC |
Lần |
35,400 |
74,000 |
38,600 |
261 |
Điện tâm đồ_NOI |
Lần |
35,400 |
74,000 |
38,600 |
IX |
THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT |
|
– |
|
– |
262 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
301,000 |
412,000 |
111,000 |
263 |
Nội soi tai/mũi/họng |
Lần |
40,000 |
120,000 |
80,000 |
264 |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
– |
287,000 |
– |
265 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Lần |
224,000 |
316,000 |
92,000 |
266 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
Lần |
108,000 |
180,000 |
72,000 |
267 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê |
Lần |
524,000 |
695,000 |
171,000 |
268 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
Lần |
301,000 |
412,000 |
111,000 |
269 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
Lần |
524,000 |
695,000 |
171,000 |
270 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Lần |
523,000 |
702,000 |
179,000 |
271 |
Nội soi dạ dày – tá tràng – thực quản ( có xét nghiệm HP) |
Lần |
– |
425,000 |
– |
272 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
322,000 |
384,000 |
62,000 |
273 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
322,000 |
384,000 |
62,000 |
274 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
198,000 |
238,000 |
40,000 |
275 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
– |
366,000 |
– |
276 |
Nội soi dạ dày làm Clo test |
Lần |
302,000 |
364,000 |
62,000 |
277 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết_ gây mê |
Lần |
322,000 |
1,845,000 |
1,523,000 |
278 |
Sinh thiết hạch, u |
Lần |
– |
262,000 |
– |
279 |
Nẹp cổ định gãy xương |
Lần |
– |
75,000 |
– |
280 |
Hút dịch khớp |
Lần |
120,000 |
166,000 |
46,000 |
281 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Lần |
116,000 |
163,000 |
47,000 |
282 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm |
Lần |
– |
120,000 |
– |
283 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. |
Lần |
758,000 |
1,159,000 |
401,000 |
284 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1 |
Lần |
– |
333,000 |
– |
285 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 2 |
Lần |
– |
500,000 |
– |
286 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 3 |
Lần |
– |
800,000 |
– |
287 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 4 |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
288 |
Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) |
Lần |
32,000 |
39,000 |
7,000 |
289 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
Lần |
32,000 |
39,000 |
7,000 |
290 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
Lần |
22,000 |
29,000 |
7,000 |
291 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
Lần |
22,000 |
29,000 |
7,000 |
292 |
Cứu (Ngải cứu/túi chườm) |
Lần |
36,100 |
47,000 |
10,900 |
293 |
Điện châm (Kim ngắn) |
Lần |
71,400 |
103,000 |
31,600 |
294 |
Điện châm DV-BH |
Lần |
– |
40,000 |
– |
295 |
Điện châm dịch vụ, đã bao gồm kim châm cứu |
Lần |
– |
120,000 |
– |
296 |
Tập do cứng khớp |
Lần |
51,400 |
73,000 |
21,600 |
297 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
12,500 |
20,000 |
7,500 |
298 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
Lần |
12,500 |
20,000 |
7,500 |
299 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) |
Lần |
48,700 |
86,000 |
37,300 |
300 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng) |
Lần |
48,700 |
86,000 |
37,300 |
301 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
78,400 |
103,000 |
24,600 |
302 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
Lần |
78,400 |
103,000 |
24,600 |
303 |
Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
78,400 |
103,000 |
24,600 |
304 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
78,400 |
103,000 |
24,600 |
305 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
78,400 |
103,000 |
24,600 |
306 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
78,400 |
103,000 |
24,600 |
307 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
78,400 |
103,000 |
24,600 |
308 |
Mãng châm |
Lần |
76,400 |
125,000 |
48,600 |
309 |
Ôn châm |
Lần |
69,400 |
125,000 |
55,600 |
310 |
Nhĩ châm |
Lần |
69,400 |
125,000 |
55,600 |
311 |
Chích lễ |
Lần |
69,400 |
125,000 |
55,600 |
312 |
Cấy chỉ _chôn chỉ |
Lần |
148,000 |
350,000 |
202,000 |
313 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
Lần |
31,100 |
42,000 |
10,900 |
314 |
Nén khí trị liệu |
Lần |
– |
40,000 |
– |
315 |
Điện xung |
Lần |
42,700 |
57,000 |
14,300 |
316 |
Giác hơi |
Lần |
34,500 |
47,000 |
12,500 |
317 |
Hồng Ngoại |
Lần |
37,300 |
56,000 |
18,700 |
318 |
Châm Laser |
Lần |
49,100 |
75,000 |
25,900 |
319 |
Siêu âm điều trị |
Lần |
46,700 |
62,000 |
15,300 |
320 |
Thủy châm (không kể tiền thuốc) |
Lần |
70,100 |
99,000 |
28,900 |
321 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
Lần |
45,200 |
96,000 |
50,800 |
322 |
Xông hơi |
Lần |
45,600 |
65,000 |
19,400 |
323 |
Xông hơi-xoa bóp |
Lần |
– |
70,000 |
– |
324 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) |
Lần |
50,300 |
71,000 |
20,700 |
325 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) |
Lần |
50,300 |
71,000 |
20,700 |
326 |
Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) |
Lần |
81,000 |
155,000 |
74,000 |
327 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] |
Lần |
81,000 |
155,000 |
74,000 |
328 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lần |
37,300 |
53,000 |
15,700 |
329 |
Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] |
Lần |
37,300 |
53,000 |
15,700 |
330 |
Đo nhãn áp |
Lần |
28,000 |
41,000 |
13,000 |
331 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) |
Lần |
67,000 |
92,000 |
25,000 |
332 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) |
Lần |
67,000 |
92,000 |
25,000 |
333 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) [nhi] |
Lần |
67,000 |
92,000 |
25,000 |
334 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) [nhi] |
Lần |
67,000 |
92,000 |
25,000 |
335 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) |
Lần |
88,400 |
129,000 |
40,600 |
336 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) [nhi] |
Lần |
88,400 |
129,000 |
40,600 |
337 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) |
Lần |
88,400 |
129,000 |
40,600 |
338 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) [nhi] |
Lần |
88,400 |
129,000 |
40,600 |
339 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) |
Lần |
338,000 |
460,000 |
122,000 |
340 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) |
Lần |
338,000 |
460,000 |
122,000 |
341 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) [nhi] |
Lần |
338,000 |
460,000 |
122,000 |
342 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) [nhi] |
Lần |
338,000 |
460,000 |
122,000 |
343 |
Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt ( mắt trái) |
Lần |
50,300 |
71,000 |
20,700 |
344 |
Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) |
Lần |
50,300 |
71,000 |
20,700 |
345 |
Thông lệ đạo (1 mắt) |
Lần |
61,500 |
83,000 |
21,500 |
346 |
Thông lệ đạo (2 mắt) |
Lần |
98,600 |
136,000 |
37,400 |
347 |
Soi đáy mắt |
Lần |
55,300 |
77,000 |
21,700 |
348 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách |
Lần |
841,000 |
1,149,000 |
308,000 |
349 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi] |
Lần |
841,000 |
1,149,000 |
308,000 |
350 |
Mổ quặm 1 mí |
Lần |
660,000 |
1,200,000 |
540,000 |
351 |
Mổ quặm 2 mí |
Lần |
877,000 |
1,500,000 |
623,000 |
352 |
Mổ quặm 3 mí |
Lần |
1,112,000 |
1,800,000 |
688,000 |
353 |
Mổ quặm 4 mí |
Lần |
1,291,000 |
2,250,000 |
959,000 |
354 |
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) |
Lần |
63,200 |
90,000 |
26,800 |
355 |
Thay băng mắt |
Lần |
– |
15,000 |
– |
356 |
Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi) |
Lần |
10,900 |
17,000 |
6,100 |
357 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
Lần |
44,000 |
62,000 |
18,000 |
358 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần |
777,000 |
1,017,000 |
240,000 |
359 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
Lần |
827,000 |
1,081,000 |
254,000 |
360 |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần |
1,160,000 |
1,595,000 |
435,000 |
361 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
1,160,000 |
1,595,000 |
435,000 |
362 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
737,000 |
1,049,000 |
312,000 |
363 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Lần |
968,000 |
1,339,000 |
371,000 |
364 |
Soi bóng đồng tử |
Lần |
31,200 |
50,000 |
18,800 |
365 |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
872,000 |
1,500,000 |
628,000 |
366 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
Lần |
756,000 |
1,500,000 |
744,000 |
367 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
35,600 |
50,000 |
14,400 |
368 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [nhi] |
Lần |
35,600 |
50,000 |
14,400 |
369 |
Bơm rửa lệ đạo 1 mắt |
Lần |
38,300 |
70,000 |
31,700 |
370 |
Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi] |
Lần |
38,300 |
70,000 |
31,700 |
371 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
37,300 |
53,000 |
15,700 |
372 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [nhi] |
Lần |
37,300 |
53,000 |
15,700 |
373 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
35,600 |
45,000 |
9,400 |
374 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
50,000 |
69,000 |
19,000 |
375 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lần |
88,400 |
129,000 |
40,600 |
376 |
Bóc giả mạc |
Lần |
88,400 |
129,000 |
40,600 |
377 |
Soi góc tiền phòng 1 mắt |
Lần |
55,300 |
77,000 |
21,700 |
378 |
Đo tính công suất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm |
Lần |
– |
100,000 |
– |
379 |
PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt |
Lần |
– |
4,000,000 |
– |
380 |
Phẫu thuật tạo hình mi 2 mắt |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
381 |
Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi |
Lần |
– |
1,700,000 |
– |
382 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 1 |
Lần |
– |
1,400,000 |
– |
383 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 2 |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
384 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 3 |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
385 |
Phẫu thuật cắt mộng kép ghép màng ổi, kết mạc – gây tê |
Lần |
– |
2,070,000 |
– |
386 |
PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
387 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL |
Lần |
1,666,000 |
2,193,000 |
527,000 |
388 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) |
Lần |
970,000 |
1,322,000 |
352,000 |
389 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) |
Lần |
1,988,000 |
2,564,000 |
576,000 |
390 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
Lần |
872,000 |
2,000,000 |
1,128,000 |
391 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
Lần |
1,190,000 |
1,601,000 |
411,000 |
392 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
Lần |
1,110,000 |
1,532,000 |
422,000 |
393 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
394 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
395 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
538,000 |
730,000 |
192,000 |
396 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
Lần |
772,000 |
1,065,000 |
293,000 |
397 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ [nhi] |
Lần |
772,000 |
1,065,000 |
293,000 |
398 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
– |
20,000 |
– |
399 |
Mở bao sau bằng laser |
Lần |
268,000 |
1,000,000 |
732,000 |
400 |
Cắt mống mắt chu biên bằng laser |
Lần |
323,000 |
600,000 |
277,000 |
401 |
Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1,140,000 |
1,600,000 |
460,000 |
402 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
1,266,000 |
1,800,000 |
534,000 |
403 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (mộng kép) |
Lần |
– |
3,500,000 |
– |
404 |
Đo kính |
Lần |
– |
50,000 |
– |
405 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê |
Lần |
902,000 |
1,229,000 |
327,000 |
406 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
35,600 |
45,000 |
9,400 |
407 |
Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) |
Lần |
11,000 |
50,000 |
39,000 |
408 |
Cắt chỉ khâu giác mạc [nhi] |
Lần |
35,600 |
45,000 |
9,400 |
409 |
Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) |
Lần |
50,300 |
71,000 |
20,700 |
410 |
Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) |
Lần |
50,300 |
71,000 |
20,700 |
411 |
Rạch abces túi lệ (người lớn) |
Lần |
197,000 |
282,000 |
85,000 |
412 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
Lần |
– |
117,000 |
– |
413 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đơn Tiêu (01 mắt) |
Lần |
2,690,000 |
5,750,000 |
3,060,000 |
414 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đa Tiêu (01 mắt) |
Lần |
2,690,000 |
7,700,000 |
5,010,000 |
415 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
81,000 |
280,000 |
199,000 |
416 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
340,000 |
436,000 |
96,000 |
417 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi không ghép da |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
418 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi có ghép da |
Lần |
– |
3,000,000 |
– |
419 |
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
420 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Lần |
1,160,000 |
1,500,000 |
340,000 |
421 |
Cắt chỉ (loại 1) |
Lần |
35,600 |
65,000 |
29,400 |
422 |
Cắt chỉ (loại 2) |
Lần |
35,600 |
55,000 |
19,400 |
423 |
Cắt chỉ (loại 3) |
Lần |
35,600 |
38,000 |
2,400 |
424 |
Tháo bột (loại 1) |
Lần |
56,000 |
100,000 |
44,000 |
425 |
Tháo bột (loại 2) |
Lần |
56,000 |
85,000 |
29,000 |
426 |
Tháo bột (loại 3) |
Lần |
56,000 |
79,000 |
23,000 |
427 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông |
Lần |
184,000 |
415,000 |
231,000 |
428 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông |
Lần |
184,000 |
415,000 |
231,000 |
429 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông |
Lần |
184,000 |
415,000 |
231,000 |
430 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) |
Lần |
248,000 |
720,000 |
472,000 |
431 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) |
Lần |
248,000 |
520,000 |
272,000 |
432 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) |
Lần |
248,000 |
320,000 |
72,000 |
433 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu |
Lần |
268,000 |
620,000 |
352,000 |
434 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu |
Lần |
268,000 |
620,000 |
352,000 |
435 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu |
Lần |
268,000 |
620,000 |
352,000 |
436 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) |
Lần |
323,000 |
1,025,000 |
702,000 |
437 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) |
Lần |
323,000 |
825,000 |
502,000 |
438 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) |
Lần |
323,000 |
442,000 |
119,000 |
439 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) |
Lần |
– |
720,000 |
– |
440 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) |
Lần |
– |
620,000 |
– |
441 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) |
Lần |
– |
520,000 |
– |
442 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) |
Lần |
197,000 |
610,000 |
413,000 |
443 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) |
Lần |
197,000 |
510,000 |
313,000 |
444 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) |
Lần |
197,000 |
410,000 |
213,000 |
445 |
Nắn trật khớp vai (loại 1) |
Lần |
327,000 |
530,000 |
203,000 |
446 |
Nắn trật khớp vai (loại 2) |
Lần |
327,000 |
500,000 |
173,000 |
447 |
Nắn trật khớp vai (loại 3) |
Lần |
327,000 |
436,000 |
109,000 |
448 |
Nắn, bó bột trật khớp vai _nhi |
Lần |
327,000 |
436,000 |
109,000 |
449 |
Nắn trật khớp cổ chân |
Lần |
267,000 |
420,000 |
153,000 |
450 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân _nhi |
Lần |
267,000 |
420,000 |
153,000 |
451 |
Nắn trật khớp gối |
Lần |
267,000 |
361,000 |
94,000 |
452 |
Nắn, bó bột trật khớp gối _nhi |
Lần |
267,000 |
361,000 |
94,000 |
453 |
Thay băng vết thương chiều dài < 15cm |
Lần |
60,000 |
60,000 |
– |
454 |
Thay băng vết thương chiều dài < 15cm (nhi) |
Lần |
60,000 |
60,000 |
– |
455 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm |
Lần |
85,000 |
114,000 |
29,000 |
456 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm (nhi) |
Lần |
85,000 |
114,000 |
29,000 |
457 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm |
Lần |
115,000 |
144,000 |
29,000 |
458 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm (nhi) |
Lần |
115,000 |
144,000 |
29,000 |
459 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng |
Lần |
139,000 |
183,000 |
44,000 |
460 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng (nhi) |
Lần |
139,000 |
183,000 |
44,000 |
461 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng |
Lần |
184,000 |
240,000 |
56,000 |
462 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng (nhi) |
Lần |
184,000 |
240,000 |
56,000 |
463 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
Lần |
253,000 |
340,000 |
87,000 |
464 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng (nhi) |
Lần |
253,000 |
340,000 |
87,000 |
465 |
Nắn trật khớp bàn chân |
Lần |
– |
400,000 |
– |
466 |
Nắn trật khớp khuỷu tay |
Lần |
412,000 |
556,000 |
144,000 |
467 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhi |
Lần |
412,000 |
556,000 |
144,000 |
468 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) |
Lần |
348,000 |
630,000 |
282,000 |
469 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) |
Lần |
348,000 |
530,000 |
182,000 |
470 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 3) |
Lần |
348,000 |
430,000 |
82,000 |
471 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhi |
Lần |
348,000 |
478,000 |
130,000 |
472 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) |
Lần |
348,000 |
530,000 |
182,000 |
473 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) |
Lần |
348,000 |
478,000 |
130,000 |
474 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhi |
Lần |
348,000 |
478,000 |
130,000 |
475 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 1) |
Lần |
348,000 |
585,000 |
237,000 |
476 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 2) |
Lần |
348,000 |
485,000 |
137,000 |
477 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhi |
Lần |
348,000 |
478,000 |
130,000 |
478 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) |
Lần |
242,000 |
585,000 |
343,000 |
479 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) |
Lần |
242,000 |
485,000 |
243,000 |
480 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) |
Lần |
242,000 |
385,000 |
143,000 |
481 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân _nhi |
Lần |
242,000 |
329,000 |
87,000 |
482 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) |
Lần |
242,000 |
585,000 |
343,000 |
483 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) |
Lần |
242,000 |
485,000 |
243,000 |
484 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) |
Lần |
242,000 |
385,000 |
143,000 |
485 |
Nắn, bó bột bàn tay_nhi |
Lần |
242,000 |
329,000 |
87,000 |
486 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay _nhi |
Lần |
242,000 |
329,000 |
87,000 |
487 |
Thay băng bỏng (loại 1) |
Lần |
– |
150,000 |
– |
488 |
Thay băng bỏng (loại 2) |
Lần |
– |
120,000 |
– |
489 |
Thay băng bỏng (loại 3) |
Lần |
– |
100,000 |
– |
490 |
Cố định gãy xương sườn |
Lần |
– |
75,000 |
– |
491 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 1) |
Lần |
152,000 |
400,000 |
248,000 |
492 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 2) |
Lần |
152,000 |
300,000 |
148,000 |
493 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 3) |
Lần |
152,000 |
215,000 |
63,000 |
494 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
350,000 |
489,000 |
139,000 |
495 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm |
Lần |
729,000 |
1,050,000 |
321,000 |
496 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm |
Lần |
1,156,000 |
1,650,000 |
494,000 |
497 |
Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt) |
Lần |
803,000 |
803,000 |
– |
498 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1) |
Lần |
– |
1,200,000 |
– |
499 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
500 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
501 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
502 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
503 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại3) |
Lần |
– |
1,200,000 |
– |
504 |
Rút đinh kết hợp xương ngón tay |
Lần |
1,777,000 |
2,371,000 |
594,000 |
505 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương-đơn giản |
Lần |
1,777,000 |
2,550,000 |
773,000 |
506 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương-phức tạp |
Lần |
1,777,000 |
4,000,000 |
2,223,000 |
507 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
508 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
509 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
510 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người lớn. |
Lần |
2,407,000 |
3,333,000 |
926,000 |
511 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em |
Lần |
2,407,000 |
3,333,000 |
926,000 |
512 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn. |
Lần |
2,378,000 |
3,296,000 |
918,000 |
513 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,378,000 |
3,296,000 |
918,000 |
514 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
250,000 |
336,000 |
86,000 |
515 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
250,000 |
336,000 |
86,000 |
516 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
428,000 |
587,000 |
159,000 |
517 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
428,000 |
587,000 |
159,000 |
518 |
Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
357,000 |
516,000 |
159,000 |
519 |
Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) |
Lần |
3,432,000 |
4,725,000 |
1,293,000 |
520 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2,383,000 |
3,179,000 |
796,000 |
521 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,830,000 |
6,680,000 |
1,850,000 |
522 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
3,011,000 |
4,138,000 |
1,127,000 |
523 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
– |
3,963,000 |
– |
524 |
Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) |
Lần |
2,737,000 |
3,753,000 |
1,016,000 |
525 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
3,044,000 |
5,300,000 |
2,256,000 |
526 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường |
Lần |
258,000 |
359,000 |
101,000 |
527 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
258,000 |
359,000 |
101,000 |
528 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng |
Lần |
414,000 |
583,000 |
169,000 |
529 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
258,000 |
359,000 |
101,000 |
530 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
197,000 |
282,000 |
85,000 |
531 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
414,000 |
583,000 |
169,000 |
532 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
81,000 |
600,000 |
519,000 |
533 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
96,200 |
134,000 |
37,800 |
534 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
96,200 |
134,000 |
37,800 |
535 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
96,200 |
134,000 |
37,800 |
536 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1,340,000 |
2,500,000 |
1,160,000 |
537 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
1,063,000 |
1,309,000 |
246,000 |
538 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
3,011,000 |
4,150,000 |
1,139,000 |
539 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
2,883,000 |
4,000,000 |
1,117,000 |
540 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi |
Lần |
4,109,000 |
5,527,000 |
1,418,000 |
541 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
542 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
543 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi |
Lần |
3,011,000 |
4,138,000 |
1,127,000 |
544 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
545 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
546 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
547 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
548 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,000,000 |
1,122,000 |
549 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi |
Lần |
3,259,000 |
4,410,000 |
1,151,000 |
550 |
Đóng đinh xương chày mở-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
551 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
552 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
553 |
Phẫu thuật co gân Achille-Nhi |
Lần |
3,087,000 |
4,234,000 |
1,147,000 |
554 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
555 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
557 |
Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
558 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
559 |
Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
560 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
561 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
562 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
563 |
Nối gân gấp-Nhi |
Lần |
3,087,000 |
4,234,000 |
1,147,000 |
564 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi |
Lần |
2,995,000 |
4,200,000 |
1,205,000 |
565 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi |
Lần |
3,011,000 |
4,138,000 |
1,127,000 |
566 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
567 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi |
Lần |
2,457,000 |
3,500,000 |
1,043,000 |
568 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
569 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
570 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
571 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
572 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
573 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
574 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
575 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
576 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
577 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
578 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,878,000 |
5,000,000 |
1,122,000 |
579 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,878,000 |
5,000,000 |
1,122,000 |
580 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
581 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
3,087,000 |
4,500,000 |
1,413,000 |
582 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
3,087,000 |
4,500,000 |
1,413,000 |
583 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Lần |
3,087,000 |
4,000,000 |
913,000 |
584 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) |
Lần |
3,087,000 |
4,500,000 |
1,413,000 |
585 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
4,109,000 |
6,000,000 |
1,891,000 |
586 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
587 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
588 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
589 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày – thân xương chày |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
590 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
591 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
592 |
phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
593 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
594 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
595 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
596 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
597 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
598 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
599 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
4,109,000 |
5,500,000 |
1,391,000 |
600 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
3,878,000 |
5,000,000 |
1,122,000 |
601 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
602 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
603 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,830,000 |
6,680,000 |
1,850,000 |
604 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
3,087,000 |
4,000,000 |
913,000 |
605 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
3,087,000 |
4,000,000 |
913,000 |
606 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,878,000 |
5,000,000 |
1,122,000 |
607 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
3,878,000 |
5,000,000 |
1,122,000 |
608 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
609 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
610 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
5,250,000 |
6,983,000 |
1,733,000 |
611 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
612 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
Lần |
2,457,000 |
5,000,000 |
2,543,000 |
613 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
Lần |
2,457,000 |
3,500,000 |
1,043,000 |
614 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
3,087,000 |
4,000,000 |
913,000 |
615 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
3,087,000 |
4,234,000 |
1,147,000 |
616 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
3,087,000 |
4,000,000 |
913,000 |
617 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng |
Lần |
3,699,000 |
5,150,000 |
1,451,000 |
618 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
2,850,000 |
3,813,000 |
963,000 |
619 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Lần |
3,069,000 |
4,265,000 |
1,196,000 |
620 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
621 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Lần |
– |
4,138,000 |
– |
622 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
3,087,000 |
4,234,000 |
1,147,000 |
623 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
3,087,000 |
4,234,000 |
1,147,000 |
624 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
3,087,000 |
4,234,000 |
1,147,000 |
625 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhi |
Lần |
4,109,000 |
5,527,000 |
1,418,000 |
626 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
627 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
628 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
3,011,000 |
4,300,000 |
1,289,000 |
629 |
Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
630 |
Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
631 |
Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi |
Lần |
3,011,000 |
4,138,000 |
1,127,000 |
632 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) |
Lần |
3,011,000 |
4,138,000 |
1,127,000 |
633 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4,830,000 |
6,680,000 |
1,850,000 |
634 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm |
Lần |
2,883,000 |
4,000,000 |
1,117,000 |
635 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
3,087,000 |
4,234,000 |
1,147,000 |
636 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] |
Lần |
2,229,000 |
3,852,000 |
1,623,000 |
637 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] |
Lần |
2,229,000 |
3,852,000 |
1,623,000 |
638 |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
2,850,000 |
3,852,000 |
1,002,000 |
639 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
2,850,000 |
4,000,000 |
1,150,000 |
640 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Lần |
4,310,000 |
6,012,000 |
1,702,000 |
641 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
4,310,000 |
6,012,000 |
1,702,000 |
642 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Lần |
4,310,000 |
6,012,000 |
1,702,000 |
643 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
4,310,000 |
6,012,000 |
1,702,000 |
644 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Lần |
4,310,000 |
6,012,000 |
1,702,000 |
645 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,446,000 |
4,860,000 |
1,414,000 |
646 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,446,000 |
4,860,000 |
1,414,000 |
647 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
2,839,000 |
4,050,000 |
1,211,000 |
648 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1,818,000 |
2,500,000 |
682,000 |
649 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,654,000 |
3,700,000 |
1,046,000 |
650 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2,654,000 |
3,700,000 |
1,046,000 |
651 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,945,000 |
4,100,000 |
1,155,000 |
652 |
Phẫu thuật cắt túi mật |
Lần |
4,694,000 |
6,500,000 |
1,806,000 |
653 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Lần |
3,351,000 |
7,500,000 |
4,149,000 |
654 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,655,000 |
5,000,000 |
2,345,000 |
655 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,351,000 |
6,000,000 |
2,649,000 |
656 |
PT cắt trĩ phương pháp Longo |
Lần |
2,346,000 |
5,500,000 |
3,154,000 |
657 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
Lần |
2,655,000 |
3,900,000 |
1,245,000 |
658 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
2,122,000 |
3,700,000 |
1,578,000 |
659 |
Mổ lấy dị vật (loại 1) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
660 |
Mổ lấy dị vật (loại 2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
661 |
Mổ lấy dị vật (loại 3) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
662 |
Cắt u bao gân |
Lần |
1,914,000 |
2,800,000 |
886,000 |
663 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn) |
Lần |
3,123,000 |
4,238,000 |
1,115,000 |
664 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (nhi) |
Lần |
729,000 |
4,238,000 |
3,509,000 |
665 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người lớn) |
Lần |
3,123,000 |
5,000,000 |
1,877,000 |
666 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
1,997,000 |
2,690,000 |
693,000 |
667 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,655,000 |
5,000,000 |
2,345,000 |
668 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
Lần |
2,655,000 |
5,000,000 |
2,345,000 |
669 |
Phẫu thuật rò hậu môn các loại |
Lần |
2,655,000 |
5,000,000 |
2,345,000 |
670 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 1) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
671 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 2) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
672 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 3) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
673 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
674 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
675 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
676 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
677 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
678 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
679 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
680 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
681 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
682 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
Lần |
2,654,000 |
3,604,000 |
950,000 |
683 |
Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) |
Lần |
2,576,000 |
3,423,000 |
847,000 |
684 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (người lớn) |
Lần |
– |
2,600,000 |
– |
685 |
Phẫu thuật thoát vị thành bụng |
Lần |
3,351,000 |
6,000,000 |
2,649,000 |
686 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,351,000 |
5,000,000 |
1,649,000 |
687 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên _nhi |
Lần |
3,351,000 |
5,000,000 |
1,649,000 |
688 |
Phẫu thuật thoát vị đùi |
Lần |
3,351,000 |
5,000,000 |
1,649,000 |
689 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
Lần |
2,945,000 |
4,100,000 |
1,155,000 |
690 |
Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn |
Lần |
2,340,000 |
3,250,000 |
910,000 |
691 |
Cắt u nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,914,000 |
2,800,000 |
886,000 |
692 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) |
Lần |
1,298,000 |
2,150,000 |
852,000 |
693 |
Cắt u dương vật lành |
Lần |
2,122,000 |
3,100,000 |
978,000 |
694 |
Cắt u xương sụn lành tính (trẻ em) |
Lần |
– |
3,200,000 |
– |
695 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
3,011,000 |
4,138,000 |
1,127,000 |
696 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
2,457,000 |
5,000,000 |
2,543,000 |
697 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
698 |
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn) |
Lần |
3,455,000 |
4,635,000 |
1,180,000 |
699 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Lần |
3,011,000 |
4,138,000 |
1,127,000 |
700 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
3,063,000 |
4,438,000 |
1,375,000 |
701 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
2,122,000 |
3,102,000 |
980,000 |
702 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1,340,000 |
1,953,000 |
613,000 |
703 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,340,000 |
1,953,000 |
613,000 |
704 |
Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,340,000 |
1,953,000 |
613,000 |
705 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
2,122,000 |
3,500,000 |
1,378,000 |
706 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2,693,000 |
4,000,000 |
1,307,000 |
707 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
2,122,000 |
3,102,000 |
980,000 |
708 |
Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Lần |
4,109,000 |
6,000,000 |
1,891,000 |
709 |
Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,122,000 |
3,102,000 |
980,000 |
710 |
Cắt u nang thừng tinh hai bên |
Lần |
2,953,000 |
4,265,000 |
1,312,000 |
711 |
Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,914,000 |
2,766,000 |
852,000 |
712 |
Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) loại 2 |
Lần |
1,914,000 |
2,766,000 |
852,000 |
713 |
Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) loại 1 |
Lần |
1,914,000 |
3,000,000 |
1,086,000 |
714 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
715 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi |
Lần |
4,109,000 |
5,527,000 |
1,418,000 |
716 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi |
Lần |
3,878,000 |
5,247,000 |
1,369,000 |
717 |
Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa |
Lần |
– |
1,040,000 |
– |
718 |
Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai |
Lần |
– |
350,000 |
– |
719 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm (nhi) |
Lần |
3,236,000 |
4,340,000 |
1,104,000 |
720 |
Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) |
Lần |
313,000 |
1,000,000 |
687,000 |
721 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) |
Lần |
4,034,000 |
6,000,000 |
1,966,000 |
722 |
Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
723 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 1) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
724 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 2) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
725 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm ( loại 3) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
726 |
Chích abces phần mềm lớn/gây mê |
Lần |
– |
1,840,000 |
– |
727 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
728 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
729 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (trẻ em) |
Lần |
– |
1,840,000 |
– |
730 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
731 |
Cắt sẹo xấu loại 1 |
Lần |
– |
3,600,000 |
– |
732 |
Cắt sẹo xấu loại 2 |
Lần |
– |
2,060,000 |
– |
733 |
Cắt sẹo xấu loại 3 |
Lần |
– |
1,310,000 |
– |
734 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,340,000 |
2,500,000 |
1,160,000 |
735 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
120,000 |
200,000 |
80,000 |
736 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
737 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
120,000 |
200,000 |
80,000 |
738 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
739 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
120,000 |
200,000 |
80,000 |
740 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
741 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
120,000 |
200,000 |
80,000 |
742 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
743 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
120,000 |
200,000 |
80,000 |
744 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
745 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
138,000 |
200,000 |
62,000 |
746 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
138,000 |
200,000 |
62,000 |
747 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
138,000 |
200,000 |
62,000 |
748 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
138,000 |
200,000 |
62,000 |
749 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
138,000 |
200,000 |
62,000 |
750 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
138,000 |
200,000 |
62,000 |
751 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
752 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Lần |
3,351,000 |
7,500,000 |
4,149,000 |
753 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,351,000 |
6,000,000 |
|
754 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,351,000 |
5,000,000 |
|
755 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
Lần |
2,655,000 |
5,600,000 |
|
756 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] |
Lần |
2,655,000 |
7,200,000 |
|
757 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
Lần |
2,655,000 |
4,750,000 |
|
758 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
Lần |
2,655,000 |
4,600,000 |
|
759 |
Phẫu thuật thoát vị thành bụng |
Lần |
3,351,000 |
6,000,000 |
|
760 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
Lần |
2,655,000 |
5,600,000 |
|
761 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
Lần |
2,236,000 |
3,700,000 |
1,464,000 |
762 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
Lần |
1,798,000 |
3,000,000 |
1,202,000 |
763 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn_Gây tê |
Lần |
1,229,491 |
3,000,000 |
1,770,509 |
764 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] |
Lần |
2,115,000 |
4,600,000 |
2,485,000 |
765 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
Lần |
2,115,000 |
4,600,000 |
2,485,000 |
766 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
3,700,000 |
1,311,000 |
767 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
4,000,000 |
1,611,000 |
768 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
3,700,000 |
1,311,000 |
769 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
3,700,000 |
1,311,000 |
770 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
3,700,000 |
1,311,000 |
771 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
3,700,000 |
1,311,000 |
772 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
4,000,000 |
1,611,000 |
773 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
3,087,000 |
4,234,000 |
1,147,000 |
774 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
4,000,000 |
1,611,000 |
775 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
3,700,000 |
1,311,000 |
776 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] |
Lần |
2,389,000 |
3,700,000 |
1,311,000 |
777 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm |
Lần |
2,883,000 |
4,000,000 |
1,117,000 |
778 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
779 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
780 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
781 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
4,109,000 |
5,500,000 |
1,391,000 |
782 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
783 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
784 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
785 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
786 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
787 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
788 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
789 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
790 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
791 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
792 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
793 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
3,041,000 |
5,500,000 |
2,459,000 |
794 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
3,041,000 |
5,500,000 |
2,459,000 |
795 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
796 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
797 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3,878,000 |
5,500,000 |
1,622,000 |
798 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
799 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
800 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
Lần |
4,400,000 |
5,500,000 |
1,100,000 |
801 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
802 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
803 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
804 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
805 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
806 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
3,087,000 |
5,000,000 |
1,913,000 |
807 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
808 |
Soi cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
809 |
Đốt điện cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
170,000 |
600,000 |
430,000 |
810 |
Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) |
Lần |
230,000 |
324,000 |
94,000 |
811 |
Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
406,000 |
560,000 |
154,000 |
812 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
355,000 |
482,000 |
127,000 |
813 |
Đẻ thường |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
814 |
Triệt sản nam |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
815 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (người lớn) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
816 |
Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) |
Lần |
561,000 |
742,000 |
181,000 |
817 |
Khâu rách cùng đồ |
Lần |
1,979,000 |
2,590,000 |
611,000 |
818 |
Chích ápxe Bartholin |
Lần |
875,000 |
1,224,000 |
349,000 |
819 |
Bóc nang Bartholin |
Lần |
1,309,000 |
1,748,000 |
439,000 |
820 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
1,019,000 |
1,500,000 |
481,000 |
821 |
Cắt u nang vú hay u vú lành |
Lần |
2,962,000 |
4,150,000 |
1,188,000 |
822 |
Cấy/ rút mánh ghép tránh thai |
Lần |
– |
400,000 |
– |
823 |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
– |
50,000 |
– |
824 |
Cấy que tránh thai 4 năm |
Lần |
– |
1,800,000 |
– |
825 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Lần |
215,000 |
305,000 |
90,000 |
826 |
Đặt vòng |
Lần |
– |
300,000 |
– |
827 |
Hút thai < 6 tuần |
Lần |
– |
800,000 |
– |
828 |
Hút thai > 6 tuần đến < 7 tuần |
Lần |
– |
900,000 |
– |
829 |
Hút thai > 7 tuần đến < 8 tuần |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
830 |
Hút thai từ > 8 tuần đến < 9 tuần |
Lần |
– |
1,100,000 |
– |
831 |
Hút thai > 9 tuần đến < 10 tuần |
Lần |
– |
1,300,000 |
– |
832 |
Hút thai > 10 tuần |
Lần |
– |
1,400,000 |
– |
833 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
Lần |
– |
150,000 |
– |
834 |
Mổ bướu tuyến Bartholin |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
835 |
Nạo niêm mạc tử cung |
Lần |
– |
350,000 |
– |
836 |
Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
837 |
Tháo vòng |
Lần |
– |
200,000 |
– |
838 |
May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 1 bên |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
839 |
May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 2 bên |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
840 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
40,700 |
60,000 |
19,300 |
841 |
Nhổ răng sữa (loại 1) |
Lần |
40,700 |
60,000 |
19,300 |
842 |
Nhổ răng |
Lần |
218,000 |
400,000 |
182,000 |
843 |
Nhổ răng (loại 1) |
Lần |
218,000 |
600,000 |
382,000 |
844 |
Nhổ răng (loại 2) |
Lần |
218,000 |
400,000 |
182,000 |
845 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
218,000 |
320,000 |
102,000 |
846 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
– |
513,000 |
– |
847 |
Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương |
Lần |
– |
500,000 |
– |
848 |
Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
849 |
Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
850 |
Gắp mảnh vỡ răng |
Lần |
– |
100,000 |
– |
851 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm |
Lần |
143,000 |
250,000 |
107,000 |
852 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) |
Lần |
143,000 |
250,000 |
107,000 |
853 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
Lần |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
854 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ ( loại 1) |
Lần |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
855 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
Lần |
105,000 |
200,000 |
95,000 |
856 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
Lần |
102,000 |
140,000 |
38,000 |
857 |
Hàn răng sữa sâu ngà (loại 1) |
Lần |
102,000 |
140,000 |
38,000 |
858 |
Trám bít hố rãnh |
Lần |
224,000 |
308,000 |
84,000 |
859 |
Răng sâu ngà |
Lần |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
860 |
Răng sâu ngà (loại 1) |
Lần |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
861 |
Răng sâu ngà [nhi] |
Lần |
259,000 |
360,000 |
101,000 |
862 |
Điều trị tủy răng số 1/2/3 |
Lần |
434,000 |
582,000 |
148,000 |
863 |
Điều trị tủy răng số 4/5 |
Lần |
589,000 |
809,000 |
220,000 |
864 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới |
Lần |
819,000 |
1,100,000 |
281,000 |
865 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2) |
Lần |
– |
550,000 |
– |
866 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên |
Lần |
949,000 |
1,265,000 |
316,000 |
867 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
200,000 |
500,000 |
300,000 |
868 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Lần |
79,700 |
500,000 |
420,300 |
869 |
Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại1) |
Lần |
218,000 |
500,000 |
282,000 |
870 |
Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) |
Lần |
218,000 |
600,000 |
382,000 |
871 |
Nhổ răng ngầm dưới xương (loại 3) |
Lần |
218,000 |
1,000,000 |
782,000 |
872 |
Phục hồi thân răng có chốt |
Lần |
– |
500,000 |
– |
873 |
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả |
Lần |
439,000 |
619,000 |
180,000 |
874 |
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản |
Lần |
105,000 |
200,000 |
95,000 |
875 |
Phẫu thuật nhổ răng khó |
Lần |
218,000 |
320,000 |
102,000 |
876 |
Phẫu thuật nhổ răng khó (loại 1) |
Lần |
218,000 |
320,000 |
102,000 |
877 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
Lần |
559,000 |
771,000 |
212,000 |
878 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
868,000 |
1,226,000 |
358,000 |
879 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
479,000 |
670,000 |
191,000 |
880 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
166,000 |
230,000 |
64,000 |
881 |
Hàn composite cổ răng |
Lần |
348,000 |
450,000 |
102,000 |
882 |
Hàn composite cổ răng (Loại 1) |
Lần |
348,000 |
450,000 |
102,000 |
883 |
Hàn thẩm mỹ composite (veneer) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
884 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
885 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng), (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
886 |
Tẩy trắng răng bằng đèn plasma |
Lần |
– |
1,300,000 |
– |
887 |
Chụp thép làm sẵn |
Lần |
– |
417,000 |
– |
888 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm |
Lần |
82,700 |
120,000 |
37,300 |
889 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Lần |
33,900 |
40,000 |
6,100 |
890 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 1) |
Lần |
362,000 |
800,000 |
438,000 |
891 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 2) |
Lần |
362,000 |
1,000,000 |
638,000 |
892 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 3) |
Lần |
362,000 |
1,500,000 |
1,138,000 |
893 |
Cắt u nang giáp móng |
Lần |
2,190,000 |
2,922,000 |
732,000 |
894 |
Sửa đau hàm giả |
Lần |
– |
50,000 |
– |
895 |
Vá hàm |
Lần |
– |
400,000 |
– |
896 |
Vá hàm có lưới |
Lần |
– |
500,000 |
– |
897 |
Vá hàm nhỏ |
Lần |
– |
300,000 |
– |
898 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi |
Lần |
351,000 |
488,000 |
137,000 |
899 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
Lần |
280,000 |
379,000 |
99,000 |
900 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
Lần |
394,000 |
531,000 |
137,000 |
901 |
Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ – (1/2) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
902 |
Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn – (1/2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
903 |
Răng tháo lắp tiền răng (VN) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
904 |
Răng tháo lắp tiền răng (Mỹ) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
905 |
Hàm khung loại I (1/2) |
Lần |
– |
900,000 |
– |
906 |
Hàm khung loại II (1/2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
907 |
Răng giả cố định pivot đúc (1/2) |
Lần |
– |
250,000 |
– |
908 |
Răng giả cố định mão kim loại (1/2) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
909 |
Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
910 |
Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
911 |
Răng giả cố định cùi giả |
Lần |
– |
150,000 |
– |
912 |
Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
913 |
Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
914 |
Răng giả cố định mão toàn sứ – 1/2 |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
915 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
250,000 |
– |
916 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
400,000 |
– |
917 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
600,000 |
– |
918 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
675,000 |
– |
919 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
750,000 |
– |
920 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
175,000 |
– |
921 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
300,000 |
– |
922 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
400,000 |
– |
923 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
450,000 |
– |
924 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
500,000 |
– |
925 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
23,000 |
40,000 |
17,000 |
926 |
Khí dung |
Lần |
23,000 |
40,000 |
17,000 |
927 |
Lấy dị vật mũi |
Lần |
201,000 |
274,000 |
73,000 |
928 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
65,600 |
80,000 |
14,400 |
929 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
197,000 |
282,000 |
85,000 |
930 |
Đốt họng hạt |
Lần |
82,900 |
115,000 |
32,100 |
931 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
56,800 |
100,000 |
43,200 |
932 |
Chọc hút dịch vành tai [nhi] |
Lần |
56,800 |
100,000 |
43,200 |
933 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
Lần |
65,600 |
100,000 |
34,400 |
934 |
Hút xoang dưới áp lực |
Lần |
61,800 |
90,000 |
28,200 |
935 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê |
Lần |
520,000 |
2,000,000 |
1,480,000 |
936 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê – 2 bên |
Lần |
520,000 |
2,500,000 |
1,980,000 |
937 |
Lấy dị vật họng |
Lần |
41,600 |
70,000 |
28,400 |
938 |
Cắt polype ống tai (loại 1) |
Lần |
613,000 |
1,500,000 |
887,000 |
939 |
Cắt polype ống tai (loại 2) |
Lần |
613,000 |
1,000,000 |
387,000 |
940 |
Cắt polype ống tai (loại 3) |
Lần |
613,000 |
808,000 |
195,000 |
941 |
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) |
Lần |
21,100 |
40,000 |
18,900 |
942 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
Lần |
124,000 |
180,000 |
56,000 |
943 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu [nhi] |
Lần |
124,000 |
180,000 |
56,000 |
944 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
Lần |
124,000 |
180,000 |
56,000 |
945 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê |
Lần |
1,295,000 |
2,000,000 |
705,000 |
946 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
Lần |
2,720,000 |
4,500,000 |
1,780,000 |
947 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
144,000 |
215,000 |
71,000 |
948 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
2,898,000 |
3,891,000 |
993,000 |
949 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mê |
Lần |
1,353,000 |
1,761,000 |
408,000 |
950 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây tê |
Lần |
849,000 |
1,113,000 |
264,000 |
951 |
Nạo VA gây mê |
Lần |
813,000 |
1,089,000 |
276,000 |
952 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
953 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
184,000 |
249,000 |
65,000 |
954 |
Thay băng vết mổ (TMH) |
Lần |
82,400 |
114,000 |
31,600 |
955 |
Lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
684,000 |
898,000 |
214,000 |
956 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
3,843,000 |
7,000,000 |
3,157,000 |
957 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
Lần |
849,000 |
1,113,000 |
264,000 |
958 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) |
Lần |
1,353,000 |
3,000,000 |
1,647,000 |
959 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
184,000 |
249,000 |
65,000 |
960 |
Lấy dị vật tai gây tê |
Lần |
161,000 |
218,000 |
57,000 |
961 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
Lần |
520,000 |
674,000 |
154,000 |
962 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
963 |
Nội soi cắt polyp mũi gây mê |
Lần |
679,000 |
3,500,000 |
2,821,000 |
964 |
Nội soi cắt polyp mũi gây tê |
Lần |
468,000 |
625,000 |
157,000 |
965 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang |
Lần |
5,039,000 |
8,000,000 |
2,961,000 |
966 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
3,996,000 |
5,700,000 |
1,704,000 |
967 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
3,311,000 |
6,000,000 |
2,689,000 |
968 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) |
Lần |
463,000 |
627,000 |
164,000 |
969 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) |
Lần |
684,000 |
2,650,000 |
1,966,000 |
970 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) |
Lần |
463,000 |
627,000 |
164,000 |
971 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) |
Lần |
684,000 |
2,650,000 |
1,966,000 |
972 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Lần |
144,000 |
215,000 |
71,000 |
973 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê |
Lần |
201,000 |
274,000 |
73,000 |
974 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
684,000 |
898,000 |
214,000 |
975 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
145,000 |
197,000 |
52,000 |
976 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
1,499,000 |
2,121,000 |
622,000 |
977 |
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) |
Lần |
745,000 |
2,000,000 |
1,255,000 |
978 |
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) |
Lần |
274,000 |
379,000 |
105,000 |
979 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) |
Lần |
274,000 |
379,000 |
105,000 |
980 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
Lần |
– |
|
|
981 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
124,000 |
180,000 |
56,000 |
982 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
41,600 |
55,000 |
13,400 |
983 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
998,000 |
1,381,000 |
383,000 |
984 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
Lần |
274,000 |
379,000 |
105,000 |
985 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
Lần |
745,000 |
2,000,000 |
1,255,000 |
986 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) |
Lần |
184,000 |
249,000 |
65,000 |
987 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm) |
Lần |
248,000 |
346,000 |
98,000 |
988 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) |
Lần |
268,000 |
372,000 |
104,000 |
989 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm) |
Lần |
323,000 |
456,000 |
133,000 |
990 |
Bẻ cuốn mũi (gây mê) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
991 |
Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi |
Lần |
– |
6,000,000 |
– |
992 |
Đo thính lực đơn âm |
Lần |
45,000 |
52,000 |
7,000 |
993 |
Đo nhĩ lượng |
Lần |
30,000 |
34,000 |
4,000 |
994 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
Lần |
30,000 |
34,000 |
4,000 |
995 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Lần |
3,102,000 |
6,000,000 |
2,898,000 |
996 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
Lần |
1,499,000 |
3,000,000 |
1,501,000 |
997 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,834,000 |
4,000,000 |
1,166,000 |
998 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Lần |
1,499,000 |
3,000,000 |
1,501,000 |
999 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
Lần |
3,996,000 |
5,607,000 |
1,611,000 |
1000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
3,311,000 |
5,000,000 |
1,689,000 |
1001 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
Lần |
2,898,000 |
4,083,000 |
1,185,000 |
1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Lần |
998,000 |
3,000,000 |
2,002,000 |
1003 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Lần |
998,000 |
3,000,000 |
2,002,000 |
1004 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
2,720,000 |
6,000,000 |
3,280,000 |
1005 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 1 bên |
Lần |
3,102,000 |
5,000,000 |
1,898,000 |
1006 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên |
Lần |
3,102,000 |
5,500,000 |
2,398,000 |
1007 |
Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê |
Lần |
1,133,000 |
4,000,000 |
2,867,000 |
1008 |
Khí dung [nhi] |
Lần |
23,000 |
40,000 |
17,000 |
X |
TIÊM NGỪA |
|
– |
|
– |
1009 |
Công chích tiêm ngừa |
Lần |
– |
70,000 |
– |
1010 |
Công chích tiêm ngừa SAT/ VAT |
Lần |
– |
50,000 |
– |
XI |
VẬN CHUYỂN |
|
– |
|
– |
1011 |
Vận chuyển đến bệnh viện 1A |
Lần |
– |
80,000 |
– |
1012 |
Vận chuyển đến Bệnh viện 30 Tháng 4 |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1013 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện An Bình |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1014 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa An Sinh |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1015 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Bình Dân |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1016 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Bưu Điện 2 |
Lần |
– |
100,000 |
– |
1017 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Chợ Rẫy |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1018 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Chẩn Thương Chỉnh Hình |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1019 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Điều Dưỡng – Phục Hồi Chức Năng – Điều Trị Bệnh Nghề Nghiệp |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1020 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Trường ĐH Y Dược |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1021 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1022 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Vạn Hạnh |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1023 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1024 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Da Liễu |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1025 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Pháp Việt (FV) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
1026 |
Vận chuyển máu |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1027 |
Vận chuyển đến TT Chẩn Đoán Y Khoa MeDic |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1028 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Mắt TP.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1029 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhiệt Đới |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1030 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 1 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1031 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân 115 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1032 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 2 |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1033 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1034 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Trãi |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1035 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1036 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1037 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ |
Lần |
– |
250,000 |
– |
1038 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Quân Nhân Miền Đông |
Lần |
– |
400,000 |
– |
1039 |
Vận chuyển đến Quân Y Viện 175 |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1040 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TP.HCM |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1041 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TW |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1042 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học |
Lần |
– |
250,000 |
– |
1043 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1044 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Thống Nhất |
Lần |
– |
80,000 |
– |
1045 |
Vận chuyển đến Viện Tim Tp.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1046 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Tâm Thần TP.HCM |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1047 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Trưng Vương |
Lần |
– |
100,000 |
– |
1048 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Ung Bướu TP.HCM |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1049 |
Vận chuyển đến Viện Y Dược Học Dân Tộc |
Lần |
– |
100,000 |
– |
1050 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền |
Lần |
– |
100,000 |
– |
1051 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Hùng Vương |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1052 |
Vận chuyển ngoại viện (150) |
Lần |
– |
150,000 |
– |
1053 |
Vận chuyển ngoại viện (200) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
1054 |
Vận chuyển ngoại viện (250) |
Lần |
– |
250,000 |
– |
1055 |
Vận chuyển ngoại viện dưới 5 km ( 300) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1056 |
Vận chuyển ngoại viện (350) |
Lần |
– |
350,000 |
– |
1057 |
Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 5km và nhỏ hơn hoặc bằng 10km |
Lần |
– |
400,000 |
– |
1058 |
Vận chuyển ngoại viện (450) |
Lần |
– |
450,000 |
– |
1059 |
Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 10km và nhỏ hơn hoặc bằng 15km |
Lần |
– |
500,000 |
– |
1060 |
Vận chuyển ngoại viện tử 15km và nhỏ hơn 20km (600) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
1061 |
Vận chuyển ngoại viện từ 20km và nhỏ hơn 25km (700) |
Lần |
– |
700,000 |
– |
1062 |
Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 25km (800) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
1063 |
Vận chuyển cấp cứu 115 ( tính trên 1km) |
Lần |
– |
20,000 |
– |
XII |
VẬT DỤNG NỘI TRÚ |
|
– |
|
– |
1064 |
Ổ Khóa Tủ Đầu Giường |
Cái |
– |
33,000 |
– |
1065 |
Chìa Khóa Tủ Đầu Giường |
Cái |
– |
75,000 |
– |
1066 |
Quần Bệnh Nhân |
Cái |
– |
130,000 |
– |
1067 |
Drap Trải Giường |
Cái |
– |
155,000 |
– |
1068 |
Mền |
Cái |
– |
149,000 |
– |
1069 |
Ruột Gối |
Cái |
– |
56,000 |
– |
1070 |
Áo Gối |
Cái |
– |
35,000 |
– |
1071 |
Bô Tiểu Nam |
Cái |
– |
38,500 |
– |
1072 |
Bô Tiểu Nữ |
Cái |
– |
38,500 |
– |
1073 |
Thẻ Nuôi Bệnh |
Cái |
– |
5,000 |
– |
1074 |
Remote Tivi |
Cái |
– |
300,000 |
– |
1075 |
Remote Máy Lạnh |
Cái |
– |
300,000 |
– |
1076 |
Áo Bệnh Nhân |
Cái |
– |
172,000 |
– |