Bảng gía áp dụng đối với khám chữa bệnh theo yêu cầu và ngoài giờ
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
Đvt |
Đơn giá (đồng) |
||
|
|
|
Giá Bảo hiểm y tế thanh toán |
Giá Dịch vụ |
Phần chênh lệch BHYT Bệnh nhân phải đóng |
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 |
Khám bệnh chuyên khoa |
Lần |
34,500 |
94,500 |
60,000 |
2 |
Công khám cấp cứu 115 |
Lần |
– |
150,000 |
|
3 |
Khám và tư vấn dinh dưỡng Nhi |
Lần |
– |
100,000 |
|
4 |
Khám, cấp giấy chứng thương |
Lần |
– |
160,000 |
|
5 |
Trích lục hồ sơ bệnh án |
Lần |
– |
250,000 |
|
II |
KHÁM SỨC KHỎE |
|
|
|
|
1 |
Khám sức khỏe nhi |
Lần |
– |
50,000 |
|
2 |
Khám phụ khoa |
Lần |
– |
15,000 |
|
3 |
Khám tổng quát |
Lần |
– |
90,000 |
|
4 |
Phí làm thẻ |
Lần |
– |
10,000 |
|
5 |
Trích lục khám sức khỏe |
Lần |
– |
35,000 |
|
6 |
Bản sao sức khỏe |
Lần |
– |
10,000 |
|
7 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSK |
Lần |
– |
46,200 |
|
8 |
Test nhanh chẩn đoán giang mai_KSK |
Lần |
– |
38,200 |
|
9 |
Đường huyết (glucose)_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
|
10 |
Urea_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
|
11 |
Creatinine_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
|
12 |
SGOT (AST)_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
|
13 |
SGPT (ALT)_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
|
14 |
Morphine_KSK |
Lần |
– |
45,000 |
|
15 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM)_KSK |
Lần |
– |
180,000 |
|
16 |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSK |
Lần |
– |
37,100 |
|
17 |
HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK |
Lần |
– |
74,700 |
|
18 |
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động _KSK |
Lần |
– |
119,000 |
|
19 |
Nồng độ cồn_KSK |
Lần |
– |
40,000 |
|
20 |
Siêu âm bụng màu_KSK |
Lần |
– |
180,000 |
|
21 |
X-Quang tim phổi thẳng_KSK |
Lần |
– |
65,400 |
|
22 |
Gói KSK xin việc làm Nam |
Lần |
– |
223,100 |
|
23 |
Gói KSK xin việc làm Nữ |
Lần |
– |
238,100 |
|
24 |
Gói KSK thi bằng lái xe các hạng |
Lần |
– |
310,000 |
|
25 |
Gói KSK xin việc làm lái xe Nam (Tài xế) |
Lần |
– |
443,100 |
|
26 |
Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ (Tài xế) |
Lần |
– |
458,100 |
|
27 |
Gói KSK Thẻ xanh |
Lần |
– |
165,400 |
|
28 |
Gói KSK Sổ hồng Nam |
Lần |
– |
432,300 |
|
29 |
Gói KSK Sổ hồng Nữ |
Lần |
– |
447,300 |
|
30 |
Gói KSK theo yêu cầu |
Lần |
– |
90,000 |
|
31 |
Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam |
Lần |
– |
346,200 |
|
32 |
Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ |
Lần |
– |
361,200 |
|
III |
KHÁM NGOẠI VIỆN |
|
|
|
|
1 |
Công khám bệnh (khám bệnh tại nhà) |
Lần |
– |
400,000 |
|
2 |
Công lấy máu xét nghiệm |
Lần |
– |
100,000 |
|
3 |
Thay băng, cắt chỉ, chăm sóc vết thương |
Lần |
– |
300,000 |
|
4 |
Công đặt, rút sonde tiểu, sonde dạ dày |
Lần |
– |
350,000 |
|
5 |
Công tiêm thuốc_tại nhà |
Lần |
– |
160,000 |
|
6 |
Công truyền dịch loại thường_tại nhà |
Lần |
– |
250,000 |
|
7 |
Công truyền đạm nhỏ (chai 250 ml)_tại nhà |
Lần |
– |
350,000 |
|
8 |
Công truyền đạm lớn (chai 500ml)_tại nhà |
Lần |
– |
500,000 |
|
IV |
TIÊM, TRUYỀN DỊCH |
|
|
|
|
1 |
Truyền dịch đạm (chai lớn) |
Lần |
– |
200,000 |
|
2 |
Truyền dịch đạm (chai nhỏ) |
Lần |
– |
100,000 |
|
3 |
Truyền dịch loại thường |
Lần |
– |
100,000 |
|
4 |
Tiêm bắp |
Lần |
– |
15,000 |
|
5 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
– |
20,000 |
|
V |
GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
|
1 |
Chênh lệch giường dịch vụ |
Ngày |
– |
|
Từ 50.000 đến 700.000 |
VI |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 |
Thời gian máu chảy |
Lần |
12,600 |
17,000 |
– |
2 |
Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz |
Lần |
36,900 |
51,000 |
– |
3 |
Đinh lượng Fibrinogen |
Lần |
56,500 |
90,000 |
– |
4 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12,600 |
17,000 |
– |
5 |
Thời gian Prothrombin (PTs) |
Lần |
40,400 |
55,000 |
– |
6 |
Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT) |
Lần |
40,400 |
56,000 |
– |
7 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser |
Lần |
46,200 |
70,000 |
– |
8 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) |
Lần |
69,300 |
95,000 |
– |
9 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
34,600 |
48,000 |
– |
10 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Lần |
40,400 |
60,000 |
– |
11 |
Test nhanh chẩn đoán giang mai |
Lần |
– |
60,000 |
– |
12 |
Định nhóm máu ABO (ABO, Rh D) |
Lần |
– |
80,000 |
– |
13 |
Đường huyết (glucose) |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
14 |
Cholesterol |
Lần |
26,900 |
35,000 |
– |
15 |
HDL Cholesterol |
Lần |
26,900 |
35,000 |
– |
16 |
Triglyceride |
Lần |
26,900 |
35,000 |
– |
17 |
Lipid |
Lần |
– |
35,000 |
– |
18 |
Urea |
Lần |
21,500 |
27,000 |
– |
19 |
Creatinine |
Lần |
21,500 |
27,000 |
– |
20 |
SGOT (AST) |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
21 |
Bilirubin Total |
Lần |
21,500 |
27,000 |
– |
22 |
ION đồ |
Lần |
29,000 |
45,000 |
– |
23 |
Calcemie |
Lần |
12,900 |
25,000 |
– |
24 |
Acide Uric |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
25 |
RF(Rheumatoid Factor) |
Lần |
37,700 |
60,000 |
– |
26 |
ASLO |
Lần |
41,700 |
55,000 |
– |
27 |
CK-MB |
Lần |
37,700 |
50,000 |
– |
28 |
LDH |
Lần |
26,900 |
40,000 |
– |
29 |
Gamma GT |
Lần |
19,200 |
30,000 |
– |
30 |
HbA1C |
Lần |
101,000 |
134,000 |
– |
31 |
Albumine |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
32 |
Protein |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
33 |
Sắt huyết thanh |
Lần |
32,300 |
45,000 |
– |
34 |
SGPT (ALT) |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
35 |
Bilirubin Direct |
Lần |
21,500 |
30,000 |
– |
36 |
Troponin I |
Lần |
75,400 |
95,400 |
– |
37 |
Morphine |
Lần |
– |
45,000 |
– |
38 |
Đường máu mao mạch |
Lần |
15,200 |
31,000 |
– |
39 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM) |
Lần |
– |
180,000 |
– |
40 |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) |
Lần |
27,400 |
50,000 |
– |
41 |
Soi tươi (phân) |
Lần |
41,700 |
58,000 |
– |
42 |
Cạo da soi tìm nấm |
Lần |
41,700 |
58,000 |
– |
43 |
Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….) |
Lần |
68,000 |
95,000 |
– |
44 |
Nhuộm Gram (Phết họng) |
Lần |
68,000 |
95,000 |
– |
45 |
Micro Albumin |
Lần |
43,100 |
60,000 |
– |
46 |
Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết |
Lần |
130,000 |
182,000 |
– |
47 |
Anti HIV |
Lần |
53,600 |
75,000 |
– |
48 |
HBeAg (Viêm gan siêu vi B) |
Lần |
– |
83,000 |
– |
49 |
antiHBs (Viêm gan siêu vi B) |
Lần |
– |
100,000 |
– |
50 |
Amylase |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
51 |
Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
Lần |
31,100 |
43,000 |
– |
52 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (KT Gelcard trên máy tự động / bán tự động) |
Lần |
– |
180,000 |
– |
53 |
Sàng lọc kháng thể bất thường |
Lần |
– |
300,000 |
– |
54 |
Định lượng Amoniac |
Lần |
75,400 |
100,000 |
– |
55 |
Định nhóm máu (ABO, RHD)-bệnh viện truyền máu |
Lần |
– |
230,000 |
– |
56 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước khi truyền máu |
Lần |
23,100 |
23,100 |
– |
57 |
Helicobacter Pylori Ag test nhanh |
Lần |
– |
83,000 |
– |
58 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
37,700 |
47,000 |
– |
59 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,100 |
20,000 |
– |
60 |
Định lượng CRP |
Lần |
53,600 |
53,600 |
– |
61 |
Soi tươi huyết trắng |
Lần |
41,700 |
58,000 |
– |
62 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
65,600 |
83,000 |
– |
63 |
Nồng độ cồn |
Lần |
– |
40,000 |
– |
64 |
Cấy nước tiểu/ Cấy mủ/ cấy đàm |
Lần |
238,000 |
274,000 |
– |
65 |
Kháng sinh đồ |
Lần |
196,000 |
225,000 |
– |
66 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Lần |
581,000 |
870,000 |
– |
67 |
Định lượng D-Dimer |
Lần |
253,000 |
380,000 |
– |
68 |
Xét nghiệm Double test |
Lần |
– |
450,000 |
– |
69 |
Giải phẩu bệnh lý |
Lần |
– |
450,000 |
– |
70 |
PAP’S |
Lần |
– |
150,000 |
– |
71 |
Xét nghiệm Trible test |
Lần |
– |
450,000 |
– |
72 |
Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung) |
Lần |
– |
450,000 |
– |
73 |
GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline |
Lần |
– |
320,000 |
– |
74 |
GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa |
Lần |
– |
140,000 |
– |
75 |
GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou |
Lần |
– |
180,000 |
– |
76 |
GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker |
Lần |
– |
400,000 |
– |
77 |
GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
– |
85,000 |
– |
78 |
GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
Lần |
– |
135,000 |
– |
79 |
Miễn dịch định lượng CA 125 |
Lần |
– |
175,000 |
– |
80 |
Miễn dịch định lượng BhCG |
Lần |
86,200 |
110,000 |
– |
81 |
Miễn dịch định lượng CEA |
Lần |
– |
150,000 |
– |
82 |
Miễn dịch định lượng PSA tự do |
Lần |
– |
150,000 |
– |
83 |
Miễn dịch định lượng AFP |
Lần |
– |
160,000 |
– |
84 |
Miễn dịch định lượng Anti HBs |
Lần |
– |
250,000 |
– |
85 |
Miễn dịch Rubella IgM tự động |
Lần |
– |
265,000 |
– |
86 |
Miễn dịch Rubella IgG tự động |
Lần |
– |
185,000 |
– |
87 |
Miễn dịch định lượng FT4 |
Lần |
64,600 |
80,000 |
– |
88 |
Miễn dịch định lượng TSH |
Lần |
59,200 |
75,000 |
– |
89 |
Miễn dịch định lượng FT3 |
Lần |
64,600 |
80,000 |
– |
90 |
HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động |
Lần |
74,700 |
95,000 |
– |
91 |
Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động |
Lần |
119,000 |
160,000 |
– |
VII |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
VII.1 |
Siêu âm |
|
|
|
|
1 |
Siêu âm bụng tổng quát_SA |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
2 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
3 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
4 |
Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng_SA |
Lần |
181,000 |
181,000 |
– |
5 |
Siêu âm Doppler màu (3D, 4D..) |
Lần |
– |
222,000 |
– |
6 |
Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…) |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
7 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
8 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
9 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (11w -13w) |
Lần |
– |
181,000 |
– |
10 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
11 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
12 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
13 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
14 |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
15 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
VII.2 |
X-quang |
|
|
|
|
1 |
Sọ thẳng – nghiêng |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
2 |
Blondeau + Hirtz |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
3 |
Cung gò má + Blondeau |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
4 |
Schuller 2 bên (P+T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
5 |
Schuller (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
6 |
Schuller (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
7 |
Blondeau + mũi nghiêng |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
8 |
Phổi thẳng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
9 |
Phổi nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
10 |
Phổi nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
11 |
Phổi đỉnh ưỡn |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
12 |
Ngực thẳng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
13 |
Ngực nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
14 |
Ngực nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
15 |
Tim phổi chếch (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
16 |
Tim phổi chếch (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
17 |
Bụng đứng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
18 |
KUB |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
19 |
Khung chậu thẳng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
20 |
Tìm vòng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
21 |
Khớp vai 2 bên (P + T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
22 |
Khớp vai (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
23 |
Khớp vai (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
24 |
Khớp vai nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
25 |
Khớp vai nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
26 |
Xương đòn (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
27 |
Xương đòn (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
28 |
Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
29 |
Xương cánh tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
30 |
Xương cánh tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
31 |
Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
32 |
Khuỷu tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
33 |
Khuỷu tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
34 |
Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
35 |
Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
36 |
Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
37 |
Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
38 |
Cổ tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
39 |
Cổ tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
40 |
Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
41 |
Bàn tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
42 |
Bàn tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
43 |
Khớp háng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
44 |
Khớp háng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
45 |
Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
46 |
Xương đùi thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
47 |
Xương đùi thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
48 |
Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
49 |
Khớp gối thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
50 |
Khớp gối thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
51 |
Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
52 |
Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
53 |
Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
54 |
Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
55 |
Xương cổ chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
56 |
Xương cổ chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
57 |
Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
58 |
Bàn chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
59 |
Bàn chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
60 |
Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
61 |
Gót chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
62 |
Gót chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
63 |
Cột sống cổ thẳng-nghiêng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
64 |
Cột sống ngực thẳng-nghiêng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
65 |
Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
66 |
Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
67 |
Ngực thẳng (Xương ức, xương sườn) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
68 |
Ngực nghiêng (Xương ức, xương sườn) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
69 |
Khớp Thái dương hàm há miệng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
70 |
Khớp Thái dương hàm há miệng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
71 |
Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
72 |
Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
73 |
Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
74 |
Khớp Thái dương hàm (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
75 |
Khớp Thái dương hàm (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
76 |
Xương hàm dưới (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
77 |
Xương hàm dưới (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
78 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
79 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
80 |
Mũi nghiêng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
81 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
82 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R11,21,12,22 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
83 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R13,14,15 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
84 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R15,16 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
85 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R16,17 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
86 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R17,18 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
87 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R23,24,25 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
88 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R25,26 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
89 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R26,27 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
90 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R27,28 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
91 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R33,34,35 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
92 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R35,36 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
93 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R36,37 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
94 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R37,38 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
95 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R43,44,45 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
96 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R45,46 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
97 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R46,47 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
98 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R47,48 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
99 |
Chụp ổ răng (cận chóp): R31,41,32,42 |
Lần |
12,000 |
36,000 |
– |
VIII |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
1 |
Điện tâm đồ_CC |
Lần |
32,800 |
74,000 |
– |
2 |
Điện tâm đồ_NOI |
Lần |
32,800 |
74,000 |
– |
IX |
THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT |
|
|
|
|
1 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
290,000 |
412,000 |
– |
2 |
Nội soi tai/mũi/họng |
Lần |
40,000 |
120,000 |
– |
3 |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
– |
287,000 |
– |
4 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Lần |
213,000 |
316,000 |
– |
5 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
Lần |
104,000 |
180,000 |
– |
6 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê |
Lần |
513,000 |
695,000 |
– |
7 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
Lần |
290,000 |
412,000 |
– |
8 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
Lần |
513,000 |
695,000 |
– |
9 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
Lần |
508,000 |
702,000 |
– |
10 |
Nội soi dạ dày – tá tràng – thực quản (có xét nghiệm HP) |
Lần |
– |
425,000 |
– |
11 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
305,000 |
384,000 |
– |
12 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
305,000 |
384,000 |
– |
13 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
189,000 |
238,000 |
– |
14 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
– |
366,000 |
– |
15 |
Nội soi dạ dày làm Clo test |
Lần |
294,000 |
364,000 |
70,000 |
16 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
305,000 |
1,845,000 |
1,540,000 |
17 |
Sinh thiết hạch, u |
Lần |
– |
262,000 |
– |
18 |
Nẹp cố định gãy xương |
Lần |
– |
75,000 |
– |
19 |
Hút dịch khớp |
Lần |
114,000 |
166,000 |
52,000 |
20 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Lần |
110,000 |
163,000 |
53,000 |
21 |
Thay băng vết thương chiều dải <15cm (cấp cứu) |
Lần |
– |
57,600 |
– |
22 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm |
Lần |
– |
120,000 |
– |
23 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. |
Lần |
682,000 |
1,159,000 |
477,000 |
24 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1 |
Lần |
– |
333,000 |
– |
25 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 2 |
Lần |
– |
500,000 |
– |
26 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 3 |
Lần |
– |
800,000 |
– |
27 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 4 |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
28 |
Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) |
Lần |
29,900 |
39,000 |
9,100 |
29 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
Lần |
29,900 |
39,000 |
9,100 |
30 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
Lần |
19,000 |
29,000 |
10,000 |
31 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
Lần |
19,000 |
29,000 |
10,000 |
32 |
Cứu (Ngải cứu/túi chườm) |
Lần |
35,500 |
47,000 |
11,500 |
33 |
Điện châm |
Lần |
67,300 |
103,000 |
35,700 |
34 |
Điện châm DV-BH |
Lần |
– |
40,000 |
– |
35 |
Điện châm dịch vụ, đã bao gồm kim châm cứu |
Lần |
– |
120,000 |
– |
36 |
Tập do cứng khớp |
Lần |
46,900 |
73,000 |
26,100 |
37 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
11,200 |
20,000 |
8,800 |
38 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
Lần |
11,200 |
20,000 |
8,800 |
39 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) |
Lần |
45,300 |
86,000 |
40,700 |
40 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng) |
Lần |
45,300 |
86,000 |
40,700 |
41 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
74,300 |
103,000 |
28,700 |
42 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
Lần |
74,300 |
103,000 |
28,700 |
43 |
Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
74,300 |
103,000 |
28,700 |
44 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
74,300 |
103,000 |
28,700 |
45 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
74,300 |
103,000 |
28,700 |
46 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
74,300 |
103,000 |
28,700 |
47 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
74,300 |
103,000 |
28,700 |
48 |
Mãng châm |
Lần |
72,300 |
125,000 |
52,700 |
49 |
Ôn châm |
Lần |
72,300 |
125,000 |
52,700 |
50 |
Nhĩ châm |
Lần |
72,300 |
125,000 |
52,700 |
51 |
Chích lễ |
Lần |
72,300 |
125,000 |
52,700 |
52 |
Cấy chỉ _chôn chỉ |
Lần |
– |
350,000 |
– |
53 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
Lần |
30,100 |
42,000 |
11,900 |
54 |
Nén khí trị liệu |
Lần |
– |
40,000 |
– |
55 |
Điện xung |
Lần |
41,400 |
57,000 |
15,600 |
56 |
Giác hơi |
Lần |
33,200 |
47,000 |
13,800 |
57 |
Hồng Ngoại |
Lần |
35,200 |
56,000 |
20,800 |
58 |
Châm Laser |
Lần |
47,400 |
75,000 |
27,600 |
59 |
Siêu âm điều trị |
Lần |
45,600 |
62,000 |
16,400 |
60 |
Thủy châm (không kể tiền thuốc) |
Lần |
66,100 |
99,000 |
32,900 |
61 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
Lần |
41,800 |
96,000 |
54,200 |
62 |
Xông hơi |
Lần |
42,900 |
65,000 |
22,100 |
63 |
Xông hơi-xoa bóp |
Lần |
– |
70,000 |
– |
64 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) |
Lần |
47,500 |
71,000 |
23,500 |
65 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) |
Lần |
47,500 |
71,000 |
23,500 |
66 |
Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) |
Lần |
78,400 |
155,000 |
76,600 |
67 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] |
Lần |
78,400 |
155,000 |
76,600 |
68 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lần |
35,200 |
53,000 |
17,800 |
69 |
Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] |
Lần |
35,200 |
53,000 |
17,800 |
70 |
Đo nhãn áp |
Lần |
25,900 |
41,000 |
15,100 |
71 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) |
Lần |
64,400 |
92,000 |
27,600 |
72 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) |
Lần |
64,400 |
92,000 |
27,600 |
73 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) [nhi] |
Lần |
64,400 |
92,000 |
27,600 |
74 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) [nhi] |
Lần |
64,400 |
92,000 |
27,600 |
75 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) |
Lần |
82,100 |
129,000 |
46,900 |
76 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) [nhi] |
Lần |
82,100 |
129,000 |
46,900 |
77 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) |
Lần |
82,100 |
129,000 |
46,900 |
78 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) [nhi] |
Lần |
82,100 |
129,000 |
46,900 |
79 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) |
Lần |
327,000 |
460,000 |
133,000 |
80 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) |
Lần |
327,000 |
460,000 |
133,000 |
81 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) [nhi] |
Lần |
327,000 |
460,000 |
133,000 |
82 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) [nhi] |
Lần |
327,000 |
460,000 |
133,000 |
83 |
Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt ( mắt trái) |
Lần |
47,500 |
71,000 |
23,500 |
84 |
Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) |
Lần |
47,500 |
71,000 |
23,500 |
85 |
Thông lệ đạo (1 mắt) |
Lần |
59,400 |
83,000 |
23,600 |
86 |
Thông lệ đạo (2 mắt) |
Lần |
94,400 |
136,000 |
41,600 |
87 |
Soi đáy mắt |
Lần |
52,500 |
77,000 |
24,500 |
88 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách |
Lần |
809,000 |
1,149,000 |
340,000 |
89 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi] |
Lần |
809,000 |
1,149,000 |
340,000 |
90 |
Mổ quặm 1 mí |
Lần |
638,000 |
1,200,000 |
562,000 |
91 |
Mổ quặm 2 mí |
Lần |
845,000 |
1,500,000 |
655,000 |
92 |
Mổ quặm 3 mí |
Lần |
1,068,000 |
1,800,000 |
732,000 |
93 |
Mổ quặm 4 mí |
Lần |
1,236,000 |
2,250,000 |
1,014,000 |
94 |
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) |
Lần |
59,500 |
90,000 |
30,500 |
95 |
Thay băng mắt |
Lần |
– |
15,000 |
– |
96 |
Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi) |
Lần |
9,900 |
17,000 |
7,100 |
97 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
Lần |
41,600 |
62,000 |
20,400 |
98 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần |
764,000 |
1,017,000 |
253,000 |
99 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
Lần |
814,000 |
1,081,000 |
267,000 |
100 |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần |
1,112,000 |
1,595,000 |
483,000 |
101 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
1,112,000 |
1,595,000 |
483,000 |
102 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
693,000 |
1,049,000 |
356,000 |
103 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Lần |
926,000 |
1,339,000 |
413,000 |
104 |
Soi bóng đồng tử |
Lần |
29,900 |
50,000 |
20,100 |
105 |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
840,000 |
1,500,000 |
660,000 |
106 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
Lần |
724,000 |
1,500,000 |
776,000 |
107 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32,900 |
50,000 |
17,100 |
108 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [nhi] |
Lần |
32,900 |
50,000 |
17,100 |
109 |
Bơm rửa lệ đạo 1 mắt |
Lần |
36,700 |
70,000 |
33,300 |
110 |
Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi] |
Lần |
36,700 |
70,000 |
33,300 |
111 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
35,200 |
53,000 |
17,800 |
112 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [nhi] |
Lần |
35,200 |
53,000 |
17,800 |
113 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
32,900 |
45,000 |
12,100 |
114 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
47,900 |
69,000 |
21,100 |
115 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lần |
82,100 |
129,000 |
46,900 |
116 |
Bóc giả mạc |
Lần |
82,100 |
129,000 |
46,900 |
117 |
Soi góc tiền phòng 1 mắt |
Lần |
52,500 |
77,000 |
24,500 |
118 |
Đo tính công suất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm |
Lần |
– |
100,000 |
– |
119 |
PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt |
Lần |
– |
4,000,000 |
– |
120 |
Phẫu thuật tạo hình mi 2 mắt |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
121 |
Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi |
Lần |
– |
1,700,000 |
– |
122 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 1 |
Lần |
– |
1,400,000 |
– |
123 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 2 |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
124 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 3 |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
125 |
Phẫu thuật cắt mộng kép ghép màng ổi, kết mạc – gây tê |
Lần |
– |
2,070,000 |
– |
126 |
PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
127 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL |
Lần |
1,634,000 |
2,193,000 |
559,000 |
128 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) |
Lần |
934,000 |
1,322,000 |
388,000 |
129 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) |
Lần |
1,970,000 |
2,564,000 |
594,000 |
130 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
Lần |
840,000 |
2,000,000 |
1,160,000 |
131 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
Lần |
1,154,000 |
1,601,000 |
447,000 |
132 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
Lần |
1,062,000 |
1,532,000 |
470,000 |
133 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
134 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
135 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
520,000 |
730,000 |
210,000 |
136 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
Lần |
740,000 |
1,065,000 |
325,000 |
137 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ [nhi] |
Lần |
740,000 |
1,065,000 |
325,000 |
138 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
– |
20,000 |
– |
139 |
Mở bao sau bằng laser |
Lần |
257,000 |
1,000,000 |
743,000 |
140 |
Cắt mống mắt chu biên bằng laser |
Lần |
312,000 |
600,000 |
288,000 |
141 |
Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1,104,000 |
1,600,000 |
496,000 |
142 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
1,234,000 |
1,800,000 |
566,000 |
143 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (mộng kép) |
Lần |
– |
3,500,000 |
– |
144 |
Đo kính |
Lần |
– |
50,000 |
– |
145 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê |
Lần |
870,000 |
1,229,000 |
359,000 |
146 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
32,900 |
45,000 |
12,100 |
147 |
Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) |
Lần |
11,000 |
50,000 |
39,000 |
148 |
Cắt chỉ khâu giác mạc [nhi] |
Lần |
32,900 |
45,000 |
12,100 |
149 |
Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) |
Lần |
47,500 |
71,000 |
23,500 |
150 |
Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) |
Lần |
47,500 |
71,000 |
23,500 |
151 |
Rạch abces túi lệ (người lớn) |
Lần |
186,000 |
282,000 |
96,000 |
152 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
Lần |
– |
117,000 |
– |
153 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đơn Tiêu (01 mắt) |
Lần |
2,654,000 |
5,750,000 |
3,096,000 |
154 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đa Tiêu (01 mắt) |
Lần |
2,654,000 |
7,700,000 |
5,046,000 |
155 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
78,400 |
280,000 |
201,600 |
156 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
339,000 |
436,000 |
97,000 |
157 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi không ghép da |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
158 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi có ghép da |
Lần |
– |
3,000,000 |
– |
159 |
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
160 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Lần |
1,112,000 |
1,500,000 |
388,000 |
161 |
Cắt chỉ (loại 1) |
Lần |
32,900 |
65,000 |
32,100 |
162 |
Cắt chỉ (loại 2) |
Lần |
32,900 |
55,000 |
22,100 |
163 |
Cắt chỉ (loại 3) |
Lần |
32,900 |
38,000 |
5,100 |
164 |
Tháo bột (loại 1) |
Lần |
52,900 |
100,000 |
47,100 |
165 |
Tháo bột (loại 2) |
Lần |
52,900 |
85,000 |
32,100 |
166 |
Tháo bột (loại 3) |
Lần |
52,900 |
79,000 |
26,100 |
167 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông |
Lần |
178,000 |
415,000 |
237,000 |
168 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông |
Lần |
178,000 |
315,000 |
137,000 |
169 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông |
Lần |
178,000 |
242,000 |
64,000 |
170 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) |
Lần |
237,000 |
720,000 |
483,000 |
171 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) |
Lần |
237,000 |
520,000 |
283,000 |
172 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) |
Lần |
237,000 |
320,000 |
83,000 |
173 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu |
Lần |
257,000 |
620,000 |
363,000 |
174 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu |
Lần |
257,000 |
520,000 |
263,000 |
175 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu |
Lần |
257,000 |
357,000 |
100,000 |
176 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) |
Lần |
305,000 |
1,025,000 |
720,000 |
177 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) |
Lần |
305,000 |
825,000 |
520,000 |
178 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) |
Lần |
305,000 |
442,000 |
137,000 |
179 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) |
Lần |
– |
720,000 |
– |
180 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) |
Lần |
– |
620,000 |
– |
181 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) |
Lần |
– |
520,000 |
– |
182 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) |
Lần |
186,000 |
610,000 |
424,000 |
183 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) |
Lần |
186,000 |
510,000 |
324,000 |
184 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) |
Lần |
186,000 |
410,000 |
224,000 |
185 |
Nắn trật khớp vai (loại 1) |
Lần |
319,000 |
530,000 |
211,000 |
186 |
Nắn trật khớp vai (loại 2) |
Lần |
319,000 |
500,000 |
181,000 |
187 |
Nắn trật khớp vai (loại 3) |
Lần |
319,000 |
436,000 |
117,000 |
188 |
Nắn, bó bột trật khớp vai _nhi |
Lần |
319,000 |
436,000 |
117,000 |
189 |
Nắn trật khớp cổ chân |
Lần |
259,000 |
420,000 |
161,000 |
190 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân _nhi |
Lần |
259,000 |
420,000 |
161,000 |
191 |
Nắn trật khớp gối |
Lần |
259,000 |
361,000 |
102,000 |
192 |
Nắn, bó bột trật khớp gối _nhi |
Lần |
259,000 |
361,000 |
102,000 |
193 |
Thay băng vết thương chiều dài < 15cm |
Lần |
57,600 |
57,600 |
– |
194 |
Thay băng vết thương chiều dài < 15cm (nhi) |
Lần |
57,600 |
57,600 |
– |
195 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm |
Lần |
82,400 |
114,000 |
31,600 |
196 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm (nhi) |
Lần |
82,400 |
114,000 |
31,600 |
197 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm |
Lần |
112,000 |
144,000 |
32,000 |
198 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm (nhi) |
Lần |
112,000 |
144,000 |
32,000 |
199 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng |
Lần |
134,000 |
183,000 |
49,000 |
200 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng (nhi) |
Lần |
134,000 |
183,000 |
49,000 |
201 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng |
Lần |
179,000 |
240,000 |
61,000 |
202 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng (nhi) |
Lần |
179,000 |
240,000 |
61,000 |
203 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
Lần |
240,000 |
340,000 |
100,000 |
204 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng (nhi) |
Lần |
240,000 |
340,000 |
100,000 |
205 |
Tháo bột cột sống |
Lần |
63,600 |
96,000 |
32,400 |
206 |
Tháo bột lưng |
Lần |
63,600 |
96,000 |
32,400 |
207 |
Tháo bột khớp háng |
Lần |
63,600 |
96,000 |
32,400 |
208 |
Tháo bột xương đùi |
Lần |
63,600 |
96,000 |
32,400 |
209 |
Tháo bột xương chậu |
Lần |
63,600 |
96,000 |
32,400 |
210 |
Nắn trật khớp bàn chân |
Lần |
– |
400,000 |
– |
211 |
Nắn trật khớp khuỷu tay |
Lần |
399,000 |
556,000 |
157,000 |
212 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhi |
Lần |
399,000 |
556,000 |
157,000 |
213 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) |
Lần |
335,000 |
630,000 |
295,000 |
214 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) |
Lần |
335,000 |
530,000 |
195,000 |
215 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 3) |
Lần |
335,000 |
430,000 |
95,000 |
216 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhi |
Lần |
335,000 |
478,000 |
143,000 |
217 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) |
Lần |
335,000 |
530,000 |
195,000 |
218 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) |
Lần |
335,000 |
478,000 |
143,000 |
219 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhi |
Lần |
335,000 |
478,000 |
143,000 |
220 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 1) |
Lần |
335,000 |
585,000 |
250,000 |
221 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 2) |
Lần |
335,000 |
485,000 |
150,000 |
222 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhi |
Lần |
335,000 |
478,000 |
143,000 |
223 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) |
Lần |
234,000 |
585,000 |
351,000 |
224 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) |
Lần |
234,000 |
485,000 |
251,000 |
225 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) |
Lần |
234,000 |
385,000 |
151,000 |
226 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân _nhi |
Lần |
234,000 |
329,000 |
95,000 |
227 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) |
Lần |
234,000 |
585,000 |
351,000 |
228 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) |
Lần |
234,000 |
485,000 |
251,000 |
229 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) |
Lần |
234,000 |
385,000 |
151,000 |
230 |
Nắn, bó bột bàn tay_nhi |
Lần |
234,000 |
329,000 |
95,000 |
231 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay _nhi |
Lần |
234,000 |
329,000 |
95,000 |
232 |
Thay băng bỏng (loại 1) |
Lần |
– |
150,000 |
– |
233 |
Thay băng bỏng (loại 2) |
Lần |
– |
120,000 |
– |
234 |
Thay băng bỏng (loại 3) |
Lần |
– |
100,000 |
– |
235 |
Cố định gãy xương sườn |
Lần |
– |
75,000 |
– |
236 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 1) |
Lần |
144,000 |
400,000 |
256,000 |
237 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 2) |
Lần |
144,000 |
300,000 |
156,000 |
238 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 3) |
Lần |
144,000 |
215,000 |
71,000 |
239 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
332,000 |
489,000 |
157,000 |
240 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm |
Lần |
705,000 |
1,050,000 |
345,000 |
241 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm |
Lần |
1,126,000 |
1,650,000 |
524,000 |
242 |
Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt) |
Lần |
752,000 |
800,000 |
48,000 |
243 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1) |
Lần |
– |
1,200,000 |
– |
244 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
245 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
246 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
247 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
248 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại3) |
Lần |
– |
1,200,000 |
– |
249 |
Rút đinh kết hợp xương ngón tay |
Lần |
1,731,000 |
2,371,000 |
640,000 |
250 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương-đơn giản |
Lần |
1,731,000 |
2,550,000 |
819,000 |
251 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương-phức tạp |
Lần |
1,731,000 |
4,000,000 |
2,269,000 |
252 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
253 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
254 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
255 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người lớn. |
Lần |
2,298,000 |
3,333,000 |
1,035,000 |
256 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em |
Lần |
2,298,000 |
3,333,000 |
1,035,000 |
257 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn. |
Lần |
2,269,000 |
3,296,000 |
1,027,000 |
258 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,269,000 |
3,296,000 |
1,027,000 |
259 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
242,000 |
336,000 |
94,000 |
260 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242,000 |
336,000 |
94,000 |
261 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
410,000 |
587,000 |
177,000 |
262 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
410,000 |
587,000 |
177,000 |
263 |
Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
516,000 |
183,000 |
264 |
Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) |
Lần |
3,288,000 |
4,725,000 |
1,437,000 |
265 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2,321,000 |
3,179,000 |
858,000 |
266 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,616,000 |
6,680,000 |
2,064,000 |
267 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2,887,000 |
4,138,000 |
1,251,000 |
268 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
– |
3,963,000 |
– |
269 |
Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) |
Lần |
2,627,000 |
3,753,000 |
1,126,000 |
270 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2,944,000 |
5,300,000 |
2,356,000 |
271 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường |
Lần |
246,000 |
359,000 |
113,000 |
272 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
246,000 |
359,000 |
113,000 |
273 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng |
Lần |
392,000 |
583,000 |
191,000 |
274 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
246,000 |
359,000 |
113,000 |
275 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
186,000 |
282,000 |
96,000 |
276 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
392,000 |
583,000 |
191,000 |
277 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
78,400 |
600,000 |
521,600 |
278 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
91,500 |
134,000 |
42,500 |
279 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
91,500 |
134,000 |
42,500 |
280 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
91,500 |
134,000 |
42,500 |
281 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1,242,000 |
2,500,000 |
1,258,000 |
282 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
1,038,000 |
1,309,000 |
271,000 |
283 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
2,887,000 |
4,150,000 |
1,263,000 |
284 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
2,790,000 |
4,000,000 |
1,210,000 |
285 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi |
Lần |
3,985,000 |
5,527,000 |
1,542,000 |
286 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
287 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
288 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi |
Lần |
2,887,000 |
4,138,000 |
1,251,000 |
289 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
290 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
291 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
292 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
293 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,000,000 |
1,250,000 |
294 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi |
Lần |
3,151,000 |
4,410,000 |
1,259,000 |
295 |
Đóng đinh xương chày mở-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
296 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
297 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
298 |
Phẫu thuật co gân Achille-Nhi |
Lần |
2,963,000 |
4,234,000 |
1,271,000 |
299 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
300 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
301 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
302 |
Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
303 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
304 |
Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
305 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
306 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
307 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
308 |
Nối gân gấp-Nhi |
Lần |
2,963,000 |
4,234,000 |
1,271,000 |
309 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi |
Lần |
2,841,000 |
4,200,000 |
1,359,000 |
310 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi |
Lần |
2,887,000 |
4,138,000 |
1,251,000 |
311 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
312 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi |
Lần |
2,318,000 |
3,500,000 |
1,182,000 |
313 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
314 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
315 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
316 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
317 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
318 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
319 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
320 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
321 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
322 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
323 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
5,000,000 |
1,250,000 |
324 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
5,000,000 |
1,250,000 |
325 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
326 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
2,963,000 |
4,500,000 |
1,537,000 |
327 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
2,963,000 |
4,500,000 |
1,537,000 |
328 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Lần |
2,963,000 |
4,000,000 |
1,037,000 |
329 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) |
Lần |
2,963,000 |
4,500,000 |
1,537,000 |
330 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
3,985,000 |
6,000,000 |
2,015,000 |
331 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
332 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
333 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
334 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày – thân xương chày |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
335 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
336 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
337 |
phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
338 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
339 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
340 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
341 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
342 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
343 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
344 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
3,985,000 |
5,500,000 |
1,515,000 |
345 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
3,750,000 |
5,000,000 |
1,250,000 |
346 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
347 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
348 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,616,000 |
6,680,000 |
2,064,000 |
349 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,963,000 |
4,000,000 |
1,037,000 |
350 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2,963,000 |
4,000,000 |
1,037,000 |
351 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
5,000,000 |
1,250,000 |
352 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
5,000,000 |
1,250,000 |
353 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
354 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
355 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
5,122,000 |
6,983,000 |
1,861,000 |
356 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
357 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
Lần |
2,318,000 |
5,000,000 |
2,682,000 |
358 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
Lần |
2,318,000 |
3,500,000 |
1,182,000 |
359 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
2,963,000 |
4,000,000 |
1,037,000 |
360 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
2,963,000 |
4,234,000 |
1,271,000 |
361 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,963,000 |
4,000,000 |
1,037,000 |
362 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng |
Lần |
3,570,000 |
5,150,000 |
1,580,000 |
363 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
2,758,000 |
3,813,000 |
1,055,000 |
364 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Lần |
2,925,000 |
4,265,000 |
1,340,000 |
365 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
366 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Lần |
– |
4,138,000 |
– |
367 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
2,963,000 |
4,234,000 |
1,271,000 |
368 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
2,963,000 |
4,234,000 |
1,271,000 |
369 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
2,963,000 |
4,234,000 |
1,271,000 |
370 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhi |
Lần |
3,985,000 |
5,527,000 |
1,542,000 |
371 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
372 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
373 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
2,887,000 |
4,300,000 |
1,413,000 |
374 |
Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
375 |
Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
376 |
Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi |
Lần |
2,887,000 |
4,138,000 |
1,251,000 |
377 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2,887,000 |
4,138,000 |
1,251,000 |
378 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4,616,000 |
6,680,000 |
2,064,000 |
379 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm |
Lần |
2,790,000 |
4,000,000 |
1,210,000 |
380 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2,963,000 |
4,000,000 |
1,037,000 |
381 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Lần |
2,067,260 |
3,852,000 |
1,784,740 |
382 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Lần |
2,067,260 |
3,852,000 |
1,784,740 |
383 |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
2,758,000 |
3,852,000 |
1,094,000 |
384 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
2,758,000 |
4,000,000 |
1,242,000 |
385 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Lần |
4,166,000 |
6,012,000 |
1,846,000 |
386 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
4,166,000 |
6,012,000 |
1,846,000 |
387 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Lần |
4,166,000 |
6,012,000 |
1,846,000 |
388 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
4,166,000 |
6,012,000 |
1,846,000 |
389 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Lần |
4,166,000 |
6,012,000 |
1,846,000 |
390 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,345,000 |
4,860,000 |
1,515,000 |
391 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,345,000 |
4,860,000 |
1,515,000 |
392 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
2,772,000 |
4,050,000 |
1,278,000 |
393 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1,756,000 |
2,500,000 |
744,000 |
394 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,561,000 |
3,700,000 |
1,139,000 |
395 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2,561,000 |
3,700,000 |
1,139,000 |
396 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,832,000 |
4,100,000 |
1,268,000 |
397 |
Phẫu thuật cắt túi mật |
Lần |
4,523,000 |
6,500,000 |
1,977,000 |
398 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
Lần |
3,258,000 |
7,500,000 |
4,242,000 |
399 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,562,000 |
5,000,000 |
2,438,000 |
400 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,258,000 |
6,000,000 |
2,742,000 |
401 |
PT cắt trĩ phương pháp Longo |
Lần |
2,254,000 |
5,500,000 |
3,246,000 |
402 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
Lần |
2,562,000 |
3,900,000 |
1,338,000 |
403 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
1,965,000 |
3,700,000 |
1,735,000 |
404 |
Mổ lấy dị vật (loại 1) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
405 |
Mổ lấy dị vật (loại 2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
406 |
Mổ lấy dị vật (loại 3) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
407 |
Cắt u bao gân |
Lần |
1,784,000 |
2,800,000 |
1,016,000 |
408 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn) |
Lần |
3,014,000 |
4,238,000 |
1,224,000 |
409 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (nhi) |
Lần |
705,000 |
4,238,000 |
3,533,000 |
410 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người lớn) |
Lần |
3,014,000 |
5,000,000 |
1,986,000 |
411 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
1,935,000 |
2,690,000 |
755,000 |
412 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,562,000 |
5,000,000 |
2,438,000 |
413 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
Lần |
2,562,000 |
5,000,000 |
2,438,000 |
414 |
Phẫu thuật rò hậu môn các loại |
Lần |
2,562,000 |
5,000,000 |
2,438,000 |
415 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 1) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
416 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 2) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
417 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 3) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
418 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
419 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
420 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
421 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
422 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
423 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
424 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
425 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
426 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
427 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
Lần |
2,561,000 |
3,604,000 |
1,043,000 |
428 |
Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) |
Lần |
2,514,000 |
3,423,000 |
909,000 |
429 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (người lớn) |
Lần |
– |
2,600,000 |
– |
430 |
Phẫu thuật thoát vị thành bụng |
Lần |
3,258,000 |
6,000,000 |
2,742,000 |
431 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,258,000 |
5,000,000 |
1,742,000 |
432 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên _nhi |
Lần |
3,258,000 |
5,000,000 |
1,742,000 |
433 |
Phẫu thuật thoát vị đùi |
Lần |
3,258,000 |
5,000,000 |
1,742,000 |
434 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
Lần |
2,832,000 |
4,100,000 |
1,268,000 |
435 |
Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn |
Lần |
2,248,000 |
3,250,000 |
1,002,000 |
436 |
Cắt u nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,784,000 |
2,800,000 |
1,016,000 |
437 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) |
Lần |
1,206,000 |
2,150,000 |
944,000 |
438 |
Cắt u dương vật lành |
Lần |
1,965,000 |
3,100,000 |
1,135,000 |
439 |
Cắt u xương sụn lành tính (trẻ em) |
Lần |
– |
3,200,000 |
– |
440 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
2,887,000 |
4,138,000 |
1,251,000 |
441 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
2,318,000 |
5,000,000 |
2,682,000 |
442 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
443 |
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn) |
Lần |
3,355,000 |
4,635,000 |
1,280,000 |
444 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Lần |
2,887,000 |
4,138,000 |
1,251,000 |
445 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
2,851,000 |
4,438,000 |
1,587,000 |
446 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
1,965,000 |
3,102,000 |
1,137,000 |
447 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1,242,000 |
1,953,000 |
711,000 |
448 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,242,000 |
1,953,000 |
711,000 |
449 |
Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,242,000 |
1,953,000 |
711,000 |
450 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
1,965,000 |
3,500,000 |
1,535,000 |
451 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2,612,000 |
3,790,000 |
1,178,000 |
452 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1,965,000 |
3,102,000 |
1,137,000 |
453 |
Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3,985,000 |
6,000,000 |
2,015,000 |
454 |
Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,965,000 |
3,102,000 |
1,137,000 |
455 |
Cắt u nang thừng tinh hai bên |
Lần |
2,754,000 |
4,265,000 |
1,511,000 |
456 |
Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,784,000 |
2,766,000 |
982,000 |
457 |
Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) (loại 2) |
Lần |
1,784,000 |
2,766,000 |
982,000 |
458 |
Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) (loại 1) |
Lần |
1,784,000 |
3,000,000 |
1,216,000 |
459 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
460 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi |
Lần |
3,985,000 |
5,527,000 |
1,542,000 |
461 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi |
Lần |
3,750,000 |
5,247,000 |
1,497,000 |
462 |
Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa |
Lần |
– |
1,040,000 |
– |
463 |
Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai |
Lần |
– |
350,000 |
– |
464 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm |
Lần |
3,144,000 |
4,340,000 |
1,196,000 |
465 |
Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) |
Lần |
295,000 |
1,000,000 |
705,000 |
466 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) |
Lần |
3,876,000 |
6,000,000 |
2,124,000 |
467 |
Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
468 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 1) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
469 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 2) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
470 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 3) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
471 |
Chích abces phần mềm lớn/gây mê |
Lần |
– |
1,840,000 |
– |
472 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
473 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
474 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (trẻ em) |
Lần |
– |
1,840,000 |
– |
475 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
476 |
Cắt sẹo xấu loại 1 |
Lần |
– |
3,600,000 |
– |
477 |
Cắt sẹo xấu loại 2 |
Lần |
– |
2,060,000 |
– |
478 |
Cắt sẹo xấu loại 3 |
Lần |
– |
1,310,000 |
– |
479 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,242,000 |
2,500,000 |
1,258,000 |
480 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
114,000 |
200,000 |
86,000 |
481 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
482 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
114,000 |
200,000 |
86,000 |
483 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
484 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
114,000 |
200,000 |
86,000 |
485 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
486 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
114,000 |
200,000 |
86,000 |
487 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
488 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
114,000 |
200,000 |
86,000 |
489 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
490 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
491 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
492 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
493 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
494 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
495 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
496 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
91,500 |
200,000 |
108,500 |
497 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein_Gây tê |
Lần |
2,484,005 |
5,600,000 |
3,115,995 |
498 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn_Gây tê |
Lần |
2,484,005 |
7,200,000 |
4,715,995 |
499 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi_Gây tê |
Lần |
2,484,005 |
4,600,000 |
2,115,995 |
500 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng_Gây tê |
Lần |
2,484,005 |
5,600,000 |
3,115,995 |
501 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng_Gây tê |
Lần |
2,042,920 |
3,700,000 |
1,657,080 |
502 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn_Gây tê |
Lần |
1,408,368 |
3,000,000 |
1,591,632 |
503 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn_Gây tê |
Lần |
1,229,491 |
3,000,000 |
1,770,509 |
504 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ_Gây tê |
Lần |
1,961,025 |
4,600,000 |
2,638,975 |
505 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản_Gây tê |
Lần |
1,961,025 |
4,600,000 |
2,638,975 |
506 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
3,700,000 |
1,512,801 |
507 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
4,000,000 |
1,812,801 |
508 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
3,700,000 |
1,512,801 |
509 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
3,700,000 |
1,512,801 |
510 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
3,700,000 |
1,512,801 |
511 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
3,700,000 |
1,512,801 |
512 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
4,000,000 |
1,812,801 |
513 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
4,000,000 |
1,812,801 |
514 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
4,000,000 |
1,812,801 |
515 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
3,700,000 |
1,512,801 |
516 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)_Gây tê |
Lần |
2,187,199 |
3,700,000 |
1,512,801 |
517 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Lần |
2,277,420 |
3,700,000 |
1,422,580 |
518 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
519 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
520 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
521 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
3,985,000 |
5,500,000 |
1,515,000 |
522 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
523 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
524 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
525 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
526 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
527 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
528 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
3,750,000 |
6,000,000 |
2,250,000 |
529 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
2,963,000 |
5,500,000 |
2,537,000 |
530 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
531 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
532 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
533 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
2,829,000 |
5,500,000 |
2,671,000 |
534 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
2,829,000 |
5,500,000 |
2,671,000 |
535 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
536 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
537 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3,750,000 |
5,500,000 |
1,750,000 |
538 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
2,963,000 |
5,500,000 |
2,537,000 |
539 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
2,963,000 |
5,500,000 |
2,537,000 |
540 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
Lần |
4,228,000 |
5,500,000 |
1,272,000 |
541 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
542 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
544 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
545 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
546 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
2,963,000 |
5,000,000 |
2,037,000 |
547 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
548 |
Soi cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
549 |
Đốt điện cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
159,000 |
600,000 |
441,000 |
550 |
Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) |
Lần |
219,000 |
324,000 |
105,000 |
551 |
Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
388,000 |
560,000 |
172,000 |
552 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
344,000 |
482,000 |
138,000 |
553 |
Đẻ thường |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
554 |
Triệt sản nam |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
555 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (người lớn) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
556 |
Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) |
Lần |
549,000 |
742,000 |
193,000 |
557 |
Khâu rách cùng đồ |
Lần |
1,898,000 |
2,590,000 |
692,000 |
558 |
Chích ápxe Bartholin |
Lần |
831,000 |
1,224,000 |
393,000 |
559 |
Bóc nang Bartholin |
Lần |
1,274,000 |
1,748,000 |
474,000 |
560 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
984,000 |
1,500,000 |
516,000 |
561 |
Cắt u nang vú hay u vú lành |
Lần |
2,862,000 |
4,150,000 |
1,288,000 |
562 |
Cấy/ rút mánh ghép tránh thai |
Lần |
– |
400,000 |
– |
563 |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
– |
50,000 |
– |
564 |
Cấy que tránh thai 4 năm |
Lần |
– |
1,800,000 |
– |
565 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Lần |
204,000 |
305,000 |
101,000 |
566 |
Đặt vòng |
Lần |
– |
300,000 |
– |
567 |
Hút thai < 6 tuần |
Lần |
– |
800,000 |
– |
568 |
Hút thai > 6 tuần đến < 7 tuần |
Lần |
– |
900,000 |
– |
569 |
Hút thai > 7 tuần đến < 8 tuần |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
570 |
Hút thai từ > 8 tuần đến < 9 tuần |
Lần |
– |
1,100,000 |
– |
571 |
Hút thai > 9 tuần đến < 10 tuần |
Lần |
– |
1,300,000 |
– |
572 |
Hút thai > 10 tuần |
Lần |
– |
1,400,000 |
– |
573 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
Lần |
– |
150,000 |
– |
574 |
May tầng sinh môn (thẩm mỹ) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
575 |
Mổ bướu tuyến Bartholin |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
576 |
Nạo niêm mạc tử cung |
Lần |
– |
350,000 |
– |
577 |
Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
578 |
Tháo vòng |
Lần |
– |
200,000 |
– |
579 |
May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 1 bên |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
580 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37,300 |
60,000 |
22,700 |
581 |
Nhổ răng |
Lần |
207,000 |
400,000 |
193,000 |
582 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
207,000 |
320,000 |
113,000 |
583 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
– |
513,000 |
– |
584 |
Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương |
Lần |
– |
500,000 |
– |
585 |
Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
586 |
Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
587 |
Gắp mảnh vỡ răng |
Lần |
– |
100,000 |
– |
588 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm |
Lần |
134,000 |
250,000 |
116,000 |
589 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
Lần |
337,000 |
500,000 |
163,000 |
590 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
Lần |
103,000 |
200,000 |
97,000 |
591 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
Lần |
97,000 |
140,000 |
43,000 |
592 |
Trám bít hố rãnh |
Lần |
212,000 |
308,000 |
96,000 |
593 |
Răng sâu ngà |
Lần |
247,000 |
350,000 |
103,000 |
594 |
Răng sâu ngà [nhi] |
Lần |
247,000 |
360,000 |
113,000 |
595 |
Điều trị tủy răng số 1/2/3 |
Lần |
422,000 |
582,000 |
160,000 |
596 |
Điều trị tủy răng số 4/5 |
Lần |
565,000 |
809,000 |
244,000 |
597 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới |
Lần |
795,000 |
1,100,000 |
305,000 |
598 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2) |
Lần |
– |
550,000 |
– |
599 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên |
Lần |
925,000 |
1,265,000 |
340,000 |
600 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
190,000 |
500,000 |
310,000 |
601 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Lần |
74,000 |
500,000 |
426,000 |
602 |
Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại1) |
Lần |
207,000 |
500,000 |
293,000 |
603 |
Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) |
Lần |
207,000 |
600,000 |
393,000 |
604 |
Nhổ răng ngầm dưới xương (loại 3) |
Lần |
207,000 |
1,000,000 |
793,000 |
605 |
Phục hồi thân răng có chốt |
Lần |
– |
500,000 |
– |
606 |
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả |
Lần |
415,000 |
619,000 |
204,000 |
607 |
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản |
Lần |
102,000 |
200,000 |
98,000 |
608 |
Phẫu thuật nhổ răng khó |
Lần |
207,000 |
320,000 |
113,000 |
609 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
Lần |
535,000 |
771,000 |
236,000 |
610 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
820,000 |
1,226,000 |
406,000 |
611 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
455,000 |
670,000 |
215,000 |
612 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
158,000 |
230,000 |
72,000 |
613 |
Hàn composite cổ răng |
Lần |
337,000 |
450,000 |
113,000 |
614 |
Hàn thẩm mỹ composite (veneer) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
615 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
616 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng), (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
617 |
Tẩy trắng răng bằng đèn plasma |
Lần |
– |
1,300,000 |
– |
618 |
Chụp thép làm sẵn |
Lần |
– |
417,000 |
– |
619 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm |
Lần |
77,000 |
120,000 |
43,000 |
620 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Lần |
32,300 |
40,000 |
7,700 |
621 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 1) |
Lần |
342,000 |
800,000 |
458,000 |
622 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 2) |
Lần |
342,000 |
1,000,000 |
658,000 |
623 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 3) |
Lần |
342,000 |
1,500,000 |
1,158,000 |
624 |
Cắt u nang giáp móng |
Lần |
2,133,000 |
2,922,000 |
789,000 |
625 |
Sửa đau hàm giả |
Lần |
– |
50,000 |
– |
626 |
Vá hàm |
Lần |
– |
400,000 |
– |
627 |
Vá hàm có lưới |
Lần |
– |
500,000 |
– |
628 |
Vá hàm nhỏ |
Lần |
– |
300,000 |
– |
629 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi |
Lần |
334,000 |
488,000 |
154,000 |
630 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
Lần |
271,000 |
379,000 |
108,000 |
631 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
Lần |
382,000 |
531,000 |
149,000 |
632 |
Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ – (1/2) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
633 |
Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn – (1/2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
634 |
Răng tháo lắp tiền răng (VN) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
635 |
Răng tháo lắp tiền răng (Mỹ) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
636 |
Hàm khung loại I (1/2) |
Lần |
– |
900,000 |
– |
637 |
Hàm khung loại II (1/2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
638 |
Răng giả cố định pivot đúc (1/2) |
Lần |
– |
250,000 |
– |
639 |
Răng giả cố định mão kim loại (1/2) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
640 |
Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
641 |
Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
642 |
Răng giả cố định cùi giả |
Lần |
– |
150,000 |
– |
643 |
Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
644 |
Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
645 |
Răng giả cố định mão toàn sứ – 1/2 |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
646 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
250,000 |
– |
647 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
400,000 |
– |
648 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
600,000 |
– |
649 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
675,000 |
– |
650 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
750,000 |
– |
651 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
175,000 |
– |
652 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
300,000 |
– |
653 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
400,000 |
– |
654 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
450,000 |
– |
655 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
500,000 |
– |
656 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
20,400 |
40,000 |
19,600 |
657 |
Khí dung |
Lần |
20,400 |
40,000 |
19,600 |
658 |
Lấy dị vật mũi |
Lần |
194,000 |
274,000 |
80,000 |
659 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
62,900 |
80,000 |
17,100 |
660 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
186,000 |
282,000 |
96,000 |
661 |
Đốt họng hạt |
Lần |
79,100 |
115,000 |
35,900 |
662 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
52,600 |
100,000 |
47,400 |
663 |
Chọc hút dịch vành tai [nhi] |
Lần |
52,600 |
100,000 |
47,400 |
664 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
Lần |
62,900 |
100,000 |
37,100 |
665 |
Hút xoang dưới áp lực |
Lần |
57,600 |
90,000 |
32,400 |
666 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê |
Lần |
486,000 |
2,000,000 |
1,514,000 |
667 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê – 2 bên |
Lần |
486,000 |
2,500,000 |
2,014,000 |
668 |
Lấy dị vật họng |
Lần |
40,800 |
70,000 |
29,200 |
669 |
Cắt polype ống tai (loại 1) |
Lần |
602,000 |
1,500,000 |
898,000 |
670 |
Cắt polype ống tai (loại 2) |
Lần |
602,000 |
1,000,000 |
398,000 |
671 |
Cắt polype ống tai (loại 3) |
Lần |
602,000 |
808,000 |
206,000 |
672 |
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) |
Lần |
20,500 |
40,000 |
19,500 |
673 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
Lần |
116,000 |
180,000 |
64,000 |
674 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu [nhi] |
Lần |
116,000 |
180,000 |
64,000 |
675 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
Lần |
116,000 |
180,000 |
64,000 |
676 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê |
Lần |
1,277,000 |
2,000,000 |
723,000 |
677 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
Lần |
2,672,000 |
4,500,000 |
1,828,000 |
678 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
133,000 |
215,000 |
82,000 |
679 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
2,814,000 |
3,891,000 |
1,077,000 |
680 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mê |
Lần |
1,334,000 |
1,761,000 |
427,000 |
681 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây tê |
Lần |
834,000 |
1,113,000 |
279,000 |
682 |
Trích màng nhĩ |
Lần |
61,200 |
89,000 |
27,800 |
683 |
Nạo VA gây mê |
Lần |
790,000 |
1,089,000 |
299,000 |
684 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
685 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
178,000 |
249,000 |
71,000 |
686 |
Thay băng vết mổ (TMH) |
Lần |
82,400 |
114,000 |
31,600 |
687 |
Lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
673,000 |
898,000 |
225,000 |
688 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
3,720,000 |
7,000,000 |
3,280,000 |
689 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
Lần |
834,000 |
1,113,000 |
279,000 |
690 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) |
Lần |
1,334,000 |
3,000,000 |
1,666,000 |
691 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
178,000 |
249,000 |
71,000 |
692 |
Lấy dị vật tai gây tê |
Lần |
155,000 |
218,000 |
63,000 |
693 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
Lần |
514,000 |
674,000 |
160,000 |
694 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
695 |
Nội soi cắt polyp mũi gây mê |
Lần |
663,000 |
3,500,000 |
2,837,000 |
696 |
Nội soi cắt polyp mũi gây tê |
Lần |
457,000 |
625,000 |
168,000 |
697 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang |
Lần |
4,922,000 |
8,000,000 |
3,078,000 |
698 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
3,873,000 |
5,700,000 |
1,827,000 |
699 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
3,188,000 |
6,000,000 |
2,812,000 |
700 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) |
Lần |
447,000 |
627,000 |
180,000 |
701 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) |
Lần |
673,000 |
2,650,000 |
1,977,000 |
702 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) |
Lần |
447,000 |
627,000 |
180,000 |
703 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) |
Lần |
673,000 |
2,650,000 |
1,977,000 |
704 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Lần |
133,000 |
215,000 |
82,000 |
705 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê |
Lần |
194,000 |
274,000 |
80,000 |
706 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
673,000 |
898,000 |
225,000 |
707 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
140,000 |
197,000 |
57,000 |
708 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
1,415,000 |
2,121,000 |
706,000 |
709 |
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) |
Lần |
729,000 |
2,000,000 |
1,271,000 |
710 |
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) |
Lần |
263,000 |
379,000 |
116,000 |
711 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) |
Lần |
263,000 |
379,000 |
116,000 |
712 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
Lần |
729,000 |
2,000,000 |
1,271,000 |
713 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
116,000 |
180,000 |
64,000 |
714 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,800 |
55,000 |
14,200 |
715 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
954,000 |
1,381,000 |
427,000 |
716 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
Lần |
263,000 |
379,000 |
116,000 |
717 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
Lần |
729,000 |
2,000,000 |
1,271,000 |
718 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) |
Lần |
178,000 |
249,000 |
71,000 |
719 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm) |
Lần |
237,000 |
346,000 |
109,000 |
720 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) |
Lần |
257,000 |
372,000 |
115,000 |
721 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm) |
Lần |
305,000 |
456,000 |
151,000 |
722 |
Bẻ cuốn mũi (gây mê) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
723 |
Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi |
Lần |
– |
6,000,000 |
– |
724 |
Đo thính lực đơn âm |
Lần |
42,400 |
52,000 |
9,600 |
725 |
Đo nhĩ lượng |
Lần |
27,400 |
34,000 |
6,600 |
726 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
Lần |
27,400 |
34,000 |
6,600 |
727 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Lần |
3,040,000 |
6,000,000 |
2,960,000 |
728 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
Lần |
1,415,000 |
3,000,000 |
1,585,000 |
729 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,750,000 |
4,000,000 |
1,250,000 |
730 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Lần |
1,415,000 |
3,000,000 |
1,585,000 |
731 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
Lần |
3,873,000 |
5,607,000 |
1,734,000 |
732 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
3,188,000 |
5,000,000 |
1,812,000 |
733 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
Lần |
2,814,000 |
4,083,000 |
1,269,000 |
734 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Lần |
954,000 |
3,000,000 |
2,046,000 |
735 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Lần |
954,000 |
3,000,000 |
2,046,000 |
736 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
2,672,000 |
6,000,000 |
3,328,000 |
737 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 1 bên |
Lần |
3,040,000 |
5,000,000 |
1,960,000 |
738 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên |
Lần |
3,040,000 |
5,500,000 |
2,460,000 |
739 |
Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê |
Lần |
1,085,000 |
4,000,000 |
2,915,000 |
740 |
Khí dung [nhi] |
Lần |
20,400 |
40,000 |
19,600 |
X |
TIÊM NGỪA |
|
|
|
– |
1 |
Công chích tiêm ngừa |
Lần |
– |
70,000 |
– |
2 |
Công chích tiêm ngừa SAT/VAT |
Lần |
– |
50,000 |
– |
XI |
VẬN CHUYỂN |
|
|
|
– |
1 |
Vận chuyển đến bệnh viện 1A |
Lần |
– |
80,000 |
– |
2 |
Vận chuyển đến Bệnh viện 30 Tháng 4 |
Lần |
– |
200,000 |
– |
3 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện An Bình |
Lần |
– |
200,000 |
– |
4 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa An Sinh |
Lần |
– |
150,000 |
– |
5 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Bình Dân |
Lần |
– |
200,000 |
– |
6 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Bưu Điện 2 |
Lần |
– |
100,000 |
– |
7 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Chợ Rẫy |
Lần |
– |
150,000 |
– |
8 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Chẩn Thương Chỉnh Hình |
Lần |
– |
300,000 |
– |
9 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Điều Dưỡng – Phục Hồi Chức Năng – Điều Trị Bệnh Nghề Nghiệp |
Lần |
– |
300,000 |
– |
10 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Trường ĐH Y Dược |
Lần |
– |
150,000 |
– |
11 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn |
Lần |
– |
300,000 |
– |
12 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Vạn Hạnh |
Lần |
– |
150,000 |
– |
13 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ |
Lần |
– |
150,000 |
– |
14 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Da Liễu |
Lần |
– |
150,000 |
– |
15 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Pháp Việt (FV) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
16 |
Vận chuyển máu |
Lần |
– |
150,000 |
– |
17 |
Vận chuyển đến TT Chẩn Đoán Y Khoa MeDic |
Lần |
– |
150,000 |
– |
18 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Mắt TP.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
19 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhiệt Đới |
Lần |
– |
300,000 |
– |
20 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 1 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
21 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân 115 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
22 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 2 |
Lần |
– |
300,000 |
– |
23 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định |
Lần |
– |
200,000 |
– |
24 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Trãi |
Lần |
– |
200,000 |
– |
25 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương |
Lần |
– |
200,000 |
– |
26 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch |
Lần |
– |
150,000 |
– |
27 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ |
Lần |
– |
250,000 |
– |
28 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Quân Nhân Miền Đông |
Lần |
– |
400,000 |
– |
29 |
Vận chuyển đến Quân Y Viện 175 |
Lần |
– |
200,000 |
– |
30 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TP.HCM |
Lần |
– |
200,000 |
– |
31 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TW |
Lần |
– |
150,000 |
– |
32 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học |
Lần |
– |
250,000 |
– |
33 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
34 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Thống Nhất |
Lần |
– |
80,000 |
– |
35 |
Vận chuyển đến Viện Tim Tp.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
36 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Tâm Thần TP.HCM |
Lần |
– |
300,000 |
– |
37 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Trưng Vương |
Lần |
– |
100,000 |
– |
38 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Ung Bướu TP.HCM |
Lần |
– |
200,000 |
– |
39 |
Vận chuyển đến Viện Y Dược Học Dân Tộc |
Lần |
– |
100,000 |
– |
40 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền |
Lần |
– |
100,000 |
– |
41 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Hùng Vương |
Lần |
– |
150,000 |
– |
42 |
Vận chuyển ngoại viện (150) |
Lần |
– |
150,000 |
– |
43 |
Vận chuyển ngoại viện (200) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
44 |
Vận chuyển ngoại viện (250) |
Lần |
– |
250,000 |
– |
45 |
Vận chuyển ngoại viện dưới 5 km ( 300) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
46 |
Vận chuyển ngoại viện (350) |
Lần |
– |
350,000 |
– |
47 |
Vận chuyển ngoại viện > 5km và <= 10km (400) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
48 |
Vận chuyển ngoại viện (450) |
Lần |
– |
450,000 |
– |
49 |
Vận chuyển ngoại viện > 10km và dưới <= 15km (500) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
50 |
Vận chuyển ngoại viện tử 15km đến < 20km (600) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
51 |
Vận chuyển ngoại viện từ 20km đền |
Lần |
– |
700,000 |
– |
52 |
Vận chuyển ngoại viện >25km (800) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
53 |
Vận chuyển cấp cứu 115 ( tính trên 1km) |
Lần |
– |
20,000 |
– |
XII |
VẬT DỤNG NỘI TRÚ |
|
|
|
– |
1 |
Ổ Khóa Tủ Đầu Giường |
Cái |
– |
33,000 |
– |
2 |
Chìa Khóa Tủ Đầu Giường |
Cái |
– |
75,000 |
– |
3 |
Quần Bệnh Nhân |
Cái |
– |
130,000 |
– |
4 |
Drap Trải Giường |
Cái |
– |
155,000 |
– |
5 |
Mền |
Cái |
– |
149,000 |
– |
6 |
Ruột Gối |
Cái |
– |
56,000 |
– |
7 |
Áo Gối |
Cái |
– |
35,000 |
– |
8 |
Bô Tiểu Nam |
Cái |
– |
38,500 |
– |
9 |
Bô Tiểu Nữ |
Cái |
– |
38,500 |
– |
10 |
Thẻ Nuôi Bệnh |
Cái |
– |
5,000 |
– |
11 |
Remote Tivi |
Cái |
– |
300,000 |
– |
12 |
Remote Máy Lạnh |
Cái |
– |
300,000 |
– |
13 |
Áo Bệnh Nhân |
Cái |
– |
172,000 |
– |