STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ
THUẬT |
Đvt |
Đơn giá (đồng) |
||
Giá Bảo hiểm y tế thanh
toán |
Giá Dịch vụ |
Phần
chênh lệch BHYT Bệnh nhân phải đóng |
|||
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 |
Khám bệnh chuyên khoa |
Lần |
34,500 |
99,500 |
65,000 |
2 |
Công khám cấp cứu 115 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
3 |
Khám, cấp giấy
chứng thương |
Lần |
– |
160,000 |
– |
4 |
Trích lục hồ sơ
bệnh án |
Lần |
–
|
250,000 |
– |
II |
KHÁM SỨC KHỎE |
|
|
|
– |
1 |
Khám sức khỏe nhi |
Lần |
– |
50,000 |
– |
2 |
Khám phụ khoa |
Lần |
– |
15,000 |
– |
3 |
Khám tổng quát |
Lần |
– |
90,000 |
– |
4 |
Phí làm thẻ |
Lần |
– |
10,000 |
– |
5 |
Trích lục khám sức
khỏe |
Lần |
– |
35,000 |
– |
6 |
Bản sao sức khỏe |
Lần |
– |
10,000 |
– |
7 |
Tổng phân tích tế bào
máu bằng máy đếm laser_KSK |
Lần |
– |
46,200 |
– |
8 |
Test nhanh chẩn đoán
giang mai_KSK |
Lần |
– |
38,200 |
– |
9 |
Đường huyết
(glucose)_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
– |
10 |
Urea_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
– |
11 |
Creatinine_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
– |
12 |
SGOT (AST)_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
– |
13 |
SGPT (ALT)_KSK |
Lần |
– |
21,500 |
– |
14 |
Morphine_KSK |
Lần |
– |
45,000 |
– |
15 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM)_KSK |
Lần |
– |
180,000 |
– |
16 |
Tổng phân tích
nước tiểu (10 thông số)_KSK |
Lần |
– |
37,100 |
– |
17 |
HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK |
Lần |
– |
74,700 |
– |
18 |
Anti-HCV (nhanh)_KSK |
Lần |
– |
75,000 |
– |
19 |
Nồng độ
cồn_KSK |
Lần |
– |
40,000 |
– |
20 |
Siêu âm bụng màu_KSK |
Lần |
– |
180,000 |
– |
21 |
X-Quang tim phổi
thẳng_KSK |
Lần |
– |
65,400 |
– |
22 |
Gói KSK xin việc làm Nam |
Lần |
– |
223,100 |
– |
23 |
Gói KSK xin việc làm
Nữ |
Lần |
– |
238,100 |
–
|
24 |
Gói KSK thi bằng lái xe các
hạng |
Lần |
– |
310,000 |
– |
25 |
Gói KSK xin việc làm lái xe
Nam (Tài xế) |
Lần |
– |
443,100 |
– |
26 |
Gói KSK xin việc làm lái xe
Nữ (Tài xế) |
Lần |
– |
458,100 |
– |
27 |
Gói KSK Thẻ xanh |
Lần |
– |
165,400 |
– |
28 |
Gói KSK Sổ hồng Nam |
Lần |
– |
388,300 |
– |
29 |
Gói KSK Sổ hồng
Nữ |
Lần |
– |
403,300 |
– |
30 |
Gói KSK theo yêu cầu |
Lần |
– |
90,000 |
– |
31 |
Gói KSK bổ túc hồ
sơ Nam |
Lần |
– |
346,200 |
– |
32 |
Gói KSK bổ túc hồ
sơ Nữ |
Lần |
– |
361,200 |
– |
III |
KHÁM NGOẠI VIỆN |
|
|
|
– |
1 |
Công khám bệnh (khám
bệnh tại nhà) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
2 |
Công lấy máu xét
nghiệm |
Lần |
– |
100,000 |
– |
3 |
Thay băng, cắt
chỉ, chăm sóc vết thương |
Lần |
– |
300,000 |
– |
4 |
Công đặt, rút sonde
tiểu, sonde dạ dày |
Lần |
– |
350,000 |
– |
5 |
Công tiêm thuốc_tại
nhà |
Lần |
– |
160,000 |
– |
6 |
Công truyền dịch
loại thường_tại nhà |
Lần |
– |
250,000 |
– |
7 |
Công truyền đạm
nhỏ (chai 250 ml)_tại nhà |
Lần |
– |
350,000 |
– |
8 |
Công truyền đạm
lớn (chai 500ml)_tại nhà |
Lần |
– |
500,000 |
– |
IV |
TIÊM, TRUYỀN DỊCH |
|
|
|
– |
1 |
Truyền dịch
đạm (chai lớn) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
2 |
Truyền dịch
đạm (chai nhỏ) |
Lần |
– |
100,000 |
– |
3 |
Truyền dịch loại
thường |
Lần |
– |
100,000 |
– |
4 |
Tiêm bắp |
Lần |
– |
15,000 |
– |
5 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
– |
20,000 |
– |
V |
GIƯỜNG BỆNH |
|
|
|
– |
1 |
Chênh lệch giường
dịch vụ |
Ngày |
– |
|
Từ 50.000 đến 500.000 |
VI |
XÉT NGHIỆM |
|
|
|
– |
1 |
Thời gian máu chảy |
Lần |
12,600 |
17,000 |
– |
2 |
Ký sinh trùng sốt rét
(KST/SR) Hz |
Lần |
36,900 |
51,000 |
– |
3 |
Đinh lượng
Fibrinogen |
Lần |
56,500 |
90,000 |
– |
4 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12,600 |
17,000 |
– |
5 |
Thời gian Prothrombin (PTs) |
Lần |
40,400 |
55,000 |
– |
6 |
Thời gian thromboplastin
họat hóa từng phần (APTT) |
Lần |
40,400 |
56,000 |
– |
7 |
Tổng phân tích tế bào
máu bằng máy đếm laser |
Lần |
46,200 |
70,000 |
– |
8 |
Huyết đồ
(sử dụng máy đếm laser) |
Lần |
69,300 |
95,000 |
– |
9 |
Máu lắng (bằng máy
tự động) |
Lần |
34,600 |
48,000 |
– |
10 |
Hồng cầu
lưới |
Lần |
– |
30,000 |
– |
11 |
Test nhanh chẩn đoán
giang mai |
Lần |
– |
60,000 |
– |
12 |
Định nhóm máu ABO (ABO,
Rh D) |
Lần |
– |
80,000 |
– |
13 |
Đường huyết
(glucose) |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
14 |
Cholesterol |
Lần |
26,900 |
35,000 |
– |
15 |
HDL Cholesterol |
Lần |
26,900 |
35,000 |
– |
16 |
Triglyceride |
Lần |
26,900 |
35,000 |
– |
17 |
Lipid |
Lần |
– |
35,000 |
– |
18 |
Urea |
Lần |
21,500 |
27,000 |
– |
19 |
Creatinine |
Lần |
21,500 |
27,000 |
– |
20 |
SGOT (AST) |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
21 |
Bilirubin Total |
Lần |
21,500 |
27,000 |
– |
22 |
ION đồ |
Lần |
29,000 |
45,000 |
– |
23 |
Calcemie |
Lần |
12,900 |
25,000 |
– |
24 |
Acide Uric |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
25 |
RF(Rheumatoid Factor) |
Lần |
37,700 |
60,000 |
– |
26 |
ASLO |
Lần |
41,700 |
55,000 |
– |
27 |
CK-MB |
Lần |
37,700 |
50,000 |
– |
28 |
LDH |
Lần |
26,900 |
40,000 |
– |
29 |
Gamma GT |
Lần |
19,200 |
30,000 |
– |
30 |
HbA1C |
Lần |
101,000 |
134,000 |
– |
31 |
Albumine |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
32 |
Globuline |
Lần |
21,500 |
27,000 |
– |
33 |
Protein |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
34 |
Sắt huyết thanh |
Lần |
32,300 |
45,000 |
– |
35 |
SGPT (ALT) |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
36 |
Bilirubin Direct |
Lần |
21,500 |
30,000 |
– |
37 |
Troponin I |
Lần |
75,400 |
95,400 |
– |
38 |
Morphine |
Lần |
– |
45,000 |
– |
39 |
Đường máu mao
mạch |
Lần |
15,200 |
31,000 |
– |
40 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM) |
Lần |
– |
180,000 |
– |
41 |
Tổng phân tích
nước tiểu (10 thông số) |
Lần |
27,400 |
50,000 |
– |
42 |
Soi tươi (phân) |
Lần |
41,700 |
58,000 |
– |
43 |
Cạo da soi tìm nấm |
Lần |
41,700 |
58,000 |
– |
44 |
Soi nhuộm tiêu bản
(phết họng, cặn nước tiểu, khí
hư….) |
Lần |
68,000 |
95,000 |
– |
45 |
Nhuộm Gram (Phết
họng) |
Lần |
68,000 |
95,000 |
– |
46 |
Micro Albumin |
Lần |
43,100 |
60,000 |
– |
47 |
Kỹ thuật sắc ký
miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất
huyết |
Lần |
130,000 |
182,000 |
– |
48 |
Anti HIV |
Lần |
53,600 |
75,000 |
– |
49 |
anti-HCV (nhanh) |
Lần |
– |
75,000 |
– |
50 |
HBeAg (Viêm gan siêu vi B) |
Lần |
– |
83,000 |
– |
51 |
antiHBs (Viêm gan siêu vi B) |
Lần |
– |
100,000 |
– |
52 |
Amylase |
Lần |
21,500 |
35,000 |
– |
53 |
Định nhóm máu hệ
RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến
đá |
Lần |
31,100 |
43,000 |
– |
54 |
Phản ứng hoà hợp
có sử dụng kháng globulin người (KT Gelcard trên máy
tự động / bán tự động) |
Lần |
– |
180,000 |
– |
55 |
Sàng lọc kháng thể
bất thường |
Lần |
– |
300,000 |
– |
56 |
Định lượng
Amoniac |
Lần |
75,400 |
100,000 |
– |
57 |
Định nhóm máu (ABO,
RHD)-bệnh viện truyền máu |
Lần |
– |
230,000 |
– |
58 |
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước khi truyền máu |
Lần |
23,100 |
23,100 |
–
|
59 |
Helicobacter Pylori Ag test nhanh |
Lần |
– |
83,000 |
– |
60 |
Định lượng
Amylase (niệu) |
Lần |
37,700 |
47,000 |
– |
61 |
Định lượng
Creatinin (niệu) |
Lần |
16,100 |
20,000 |
– |
62 |
Định lượng
CRP |
Lần |
53,600 |
53,600 |
– |
63 |
Soi tươi huyết
trắng |
Lần |
41,700 |
58,000 |
– |
64 |
Hồng cầu trong phân
test nhanh |
Lần |
65,600 |
83,000 |
– |
65 |
Nồng độ cồn |
Lần |
– |
40,000 |
– |
66 |
Cấy nước
tiểu/ Cấy mủ/ cấy đàm |
Lần |
238,000 |
274,000 |
– |
67 |
Kháng sinh đồ |
Lần |
196,000 |
225,000 |
– |
68 |
Nghiệm pháp dung nạp
glucose cho người bệnh thai nghén |
Lần |
160,000 |
160,000 |
– |
69 |
Xét nghiệm Double test |
Lần |
– |
450,000 |
– |
70 |
Giải phẩu bệnh
lý |
Lần |
– |
450,000 |
– |
71 |
PAP’S |
Lần |
– |
150,000 |
– |
72 |
Xét nghiệm Trible test |
Lần |
– |
450,000 |
– |
73 |
Xét nghiệm HPV (Ung thư
cổ tử cung) |
Lần |
– |
450,000 |
– |
74 |
GPB XN theo PP nhuộm
Hematoxyline |
Lần |
– |
320,000 |
– |
75 |
GPB XN bằng PP nhuộm
Giemsa |
Lần |
– |
140,000 |
– |
76 |
GPB XN bằng PP nhuộm
papanicolaou |
Lần |
– |
180,000 |
– |
77 |
GPB XN hóa mô miễn
dịch cho 1 Marker |
Lần |
– |
400,000 |
– |
78 |
GPB XN các loại dịch,
nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
– |
85,000 |
– |
79 |
GPB XN và chọc hút tế
bào bằng kim nhỏ (FNA) |
Lần |
– |
135,000 |
– |
80 |
Miễn dịch
định lượng CA 125 |
Lần |
– |
175,000 |
– |
81 |
Miễn dịch
định lượng BhCG |
Lần |
86,200 |
110,000 |
– |
82 |
Miễn dịch
định lượng CEA |
Lần |
– |
150,000 |
– |
83 |
Miễn dịch
định lượng PSA tự do |
Lần |
– |
150,000 |
– |
84 |
Miễn dịch
định lượng AFP |
Lần |
– |
160,000 |
– |
85 |
Miễn dịch Rubella IgM
tự động |
Lần |
– |
265,000 |
– |
86 |
Miễn dịch Rubella IgG
tự động |
Lần |
– |
185,000 |
– |
87 |
Miễn dịch
định lượng FT4 |
Lần |
64,600 |
80,000 |
– |
88 |
Miễn dịch
định lượng TSH |
Lần |
59,200 |
75,000 |
– |
89 |
Miễn dịch
định lượng FT3 |
Lần |
64,600 |
80,000 |
– |
90 |
HBsAg miễn dịch bán
tự động/ tự động |
Lần |
74,700 |
95,000 |
– |
91 |
Anti-HCV miễn dịch bán
tự động/tự động |
Lần |
119,000 |
160,000 |
– |
VII |
CHẨN ĐOÁN HÌNH
ẢNH |
|
|
|
– |
VII.1 |
Siêu âm |
|
|
|
– |
1 |
Siêu âm bụng tổng
quát_SA |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
2 |
Siêu âm Doppler mạch máu
ổ bụng |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
3 |
Siêu âm Doppler động
mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
4 |
Siêu âm đầu dò
ngả âm đạo, trực tràng_SA |
Lần |
181,000 |
181,000 |
– |
5 |
Siêu âm Doppler màu (3D, 4D..) |
Lần |
– |
222,000 |
– |
6 |
Siêu âm (phần mềm,
khớp, hạch…) |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
7 |
Siêu âm Doppler động
mạch tử cung |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
8 |
Siêu âm Doppler động
mạch thận |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
9 |
Siêu âm tầm soát dị
tật thai nhi (11w -13w) |
Lần |
– |
181,000 |
– |
10 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
11 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
12 |
Siêu âm các tuyến
nước bọt |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
13 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43,900 |
82,000 |
– |
14 |
Siêu âm Doppler động
mạch cảnh |
Lần |
222,000 |
222,000 |
– |
VII.2 |
X-quang |
|
|
|
– |
1 |
Sọ thẳng – nghiêng |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
2 |
Blondeau + Hirtz |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
3 |
Cung gò má + Blondeau |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
4 |
Schuller 2 bên (P+T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
5 |
Schuller (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
6 |
Schuller (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
–
|
7 |
Blondeau + mũi nghiêng |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
8 |
Phổi thẳng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
9 |
Phổi nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
10 |
Phổi nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
11 |
Phổi đỉnh
ưỡn |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
12 |
Ngực thẳng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
13 |
Ngực nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
14 |
Ngực nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
15 |
Tim phổi chếch (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
16 |
Tim phổi chếch (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
17 |
Bụng đứng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
18 |
KUB |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
19 |
Khung chậu thẳng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
20 |
Tìm vòng |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
21 |
Khớp vai 2 bên (P + T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
22 |
Khớp vai (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
23 |
Khớp vai (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
24 |
Khớp vai nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
25 |
Khớp vai nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
26 |
Xương đòn (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
27 |
Xương đòn (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
28 |
Xương cánh tay
thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
29 |
Xương cánh tay
thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
30 |
Xương cánh tay
thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
31 |
Khuỷu tay
thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
32 |
Khuỷu tay
thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
33 |
Khuỷu tay
thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
34 |
Xương cẳng tay
thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
35 |
Xương cẳng tay
thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
36 |
Xương cẳng tay
thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
37 |
Cổ tay thẳng-nghiêng 2
bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
–
|
38 |
Cổ tay thẳng-nghiêng
(P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
39 |
Cổ tay thẳng-nghiêng
(T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
40 |
Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên
(P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
41 |
Bàn tay thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
42 |
Bàn tay thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
43 |
Khớp háng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
44 |
Khớp háng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
45 |
Xương đùi
thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
46 |
Xương đùi
thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
47 |
Xương đùi
thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
–
|
48 |
Khớp gối
thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
49 |
Khớp gối
thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
50 |
Khớp gối
thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
51 |
Xương cẳng chân
thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
52 |
Xương cẳng chân
thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
53 |
Xương cẳng chân
thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
54 |
Xương cổ chân
thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
55 |
Xương cổ chân
thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
56 |
Xương cổ chân
thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
57 |
Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên
(P+T) |
Lần |
97,200 |
170,000 |
– |
58 |
Bàn chân thẳng-nghiêng (P) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
59 |
Bàn chân thẳng-nghiêng (T) |
Lần |
65,400 |
103,000 |
– |
60 |
Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên
(P+T) |
