Bảng giá áp dụng đối với đối tượng (không sử dụng thẻ BHYT)
Bảng giá theo Thông tư 14/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Đvt | Đơn giá VP (đồng) |
I | KHÁM BỆNH | ||
1 | Khám bệnh chuyên khoa | Lần | 34,500 |
2 | Khám, cấp giấy chứng thương | Lần | 160,000 |
II | KHÁM SỨC KHỎE | ||
1 | Khám sức khỏe nhi | Lần | 50,000 |
2 | Khám phụ khoa | Lần | 15,000 |
3 | Khám tổng quát | Lần | 90,000 |
4 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSK | Lần | 46,200 |
5 | Test nhanh chẩn đoán giang mai_KSK | Lần | 38,200 |
6 | Đường huyết (glucose)_KSK | Lần | 21,500 |
7 | Urea_KSK | Lần | 21,500 |
8 | Creatinine_KSK | Lần | 21,500 |
9 | SGOT (AST)_KSK | Lần | 21,500 |
10 | SGPT (ALT)_KSK | Lần | 21,500 |
11 | Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSK | Lần | 37,100 |
12 | HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK | Lần | 74,700 |
13 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động _KSK | Lần | 119,000 |
14 | X-Quang tim phổi thẳng_KSK | Lần | 65,400 |
15 | Gói KSK xin việc làm Nam | Lần | 223,100 |
16 | Gói KSK xin việc làm Nữ | Lần | 238,100 |
17 | Gói KSK thi bằng lái xe các hạng | Lần | 310,000 |
18 | Gói KSK xin việc làm lái xe Nam (Tài xế) | Lần | 443,100 |
19 | Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ (Tài xế) | Lần | 458,100 |
20 | Gói KSK Thẻ xanh | Lần | 165,400 |
21 | Gói KSK Sổ hồng Nam | Lần | 432,300 |
22 | Gói KSK Sổ hồng Nữ | Lần | 447,300 |
23 | Gói KSK theo yêu cầu | Lần | 90,000 |
24 | Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam | Lần | 346,200 |
25 | Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ | Lần | 361,200 |
V | GIƯỜNG BỆNH | ||
V.1 | Giường Hồi sức cấp cứu | ||
1 | Giường Hồi sức cấp cứu | Ngày | 325,000 |
V.2 | Giường điều trị | ||
1 | Giường Nội khoa loại 1 | Ngày | 187,100 |
2 | Giường Nội khoa loại 2 | Ngày | 160,000 |
3 | Giường Nội khoa loại 3 | Ngày | 130,600 |
4 | Giường Nội khoa loại 3 ban ngày | Ngày | 39,180 |
V.3 | Giường ngoại khoa | ||
1 | Giường Ngoại khoa loại 1 (PT đặc biệt) | Ngày | 256,300 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 2 (PT loại 1) | Ngày | 223,800 |
3 | Giường Ngoại khoa loại 3 (PT loại 2) | Ngày | 199,200 |
4 | Giường Ngoại khoa loại 4 (PT loại 3) | Ngày | 170,800 |
VI | XÉT NGHIỆM | ||
1 | Thời gian máu chảy | Lần | 12,600 |
2 | Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz | Lần | 36,900 |
3 | Đinh lượng Fibrinogen | Lần | 56,500 |
4 | Thời gian máu đông | Lần | 12,600 |
5 | Thời gian Prothrombin (PTs) | Lần | 40,400 |
6 | Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT) | Lần | 40,400 |
7 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | Lần | 46,200 |
8 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) | Lần | 69,300 |
9 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 |
10 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 |
11 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 40,400 |
12 | Đường huyết (glucose) | Lần | 21,500 |
13 | Cholesterol | Lần | 26,900 |
14 | HDL Cholesterol | Lần | 26,900 |
15 | Triglyceride | Lần | 26,900 |
16 | Urea | Lần | 21,500 |
17 | Creatinine | Lần | 21,500 |
18 | SGOT (AST) | Lần | 21,500 |
19 | Bilirubin Total | Lần | 21,500 |
20 | ION đồ | Lần | 29,000 |
21 | Calcemie | Lần | 12,900 |
22 | Acide Uric | Lần | 21,500 |
23 | RF(Rheumatoid Factor) | Lần | 37,700 |
24 | ASLO | Lần | 41,700 |
25 | CK-MB | Lần | 37,700 |
26 | LDH | Lần | 26,900 |
27 | Gamma GT | Lần | 19,200 |
28 | HbA1C | Lần | 101,000 |
29 | Albumine | Lần | 21,500 |
30 | Protein | Lần | 21,500 |
31 | Sắt huyết thanh | Lần | 32,300 |
32 | SGPT (ALT) | Lần | 21,500 |
33 | Bilirubin Direct | Lần | 21,500 |
34 | Đường máu mao mạch | Lần | 15,200 |
35 | Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) | Lần | 37,100 |
36 | Soi tươi (phân) | Lần | 41,700 |
37 | Cạo da soi tìm nấm | Lần | 41,700 |
38 | Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….) | Lần | 68,000 |
39 | Nhuộm Gram (Phết họng) | Lần | 68,000 |
40 | Micro Albumin | Lần | 43,100 |
41 | Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết | Lần | 130,000 |
42 | Anti HIV | Lần | 53,600 |
43 | Amylase | Lần | 21,500 |
44 | Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | Lần | 31,100 |
45 | Định lượng Amoniac | Lần | 75,400 |
46 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước khi truyền máu | Lần | 23,100 |
47 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37,700 |
48 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16,100 |
49 | Định lượng CRP | Lần | 53,600 |
50 | Soi tươi huyết trắng | Lần | 41,700 |
51 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 65,600 |
52 | Cấy nước tiểu/ Cấy mủ/ cấy đàm | Lần | 238,000 |
53 | Kháng sinh đồ | Lần | 196,000 |
54 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | Lần | 160,000 |
55 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 581,000 |
56 | Định lượng D-Dimer | Lần | 253,000 |
57 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17,300 |
VII | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||
VII.1 | Siêu âm | ||
1 | Siêu âm bụng tổng quát_SA | Lần | 43,900 |
2 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng | Lần | 222,000 |
3 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222,000 |
4 | Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng_SA | Lần | 181,000 |
5 | Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…) | Lần | 43,900 |
6 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222,000 |
7 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222,000 |
8 | Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (11w -13w) | Lần | 181,000 |
9 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222,000 |
10 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 |
11 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 |
12 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 |
13 | Siêu âm Doppler động mạch cảnh | Lần | 222,000 |
14 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43,900 |
VII.2 | X-quang | ||
1 | Sọ thẳng – nghiêng | Lần | 97,200 |
2 | Blondeau + Hirtz | Lần | 97,200 |
3 | Cung gò má + Blondeau | Lần | 97,200 |
4 | Schuller 2 bên (P+T) | Lần | 65,400 |
5 | Schuller (P) | Lần | 65,400 |
6 | Schuller (T) | Lần | 65,400 |
7 | Blondeau + mũi nghiêng | Lần | 97,200 |
8 | Phổi thẳng | Lần | 65,400 |
9 | Phổi nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
10 | Phổi nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
11 | Phổi đỉnh ưỡn | Lần | 65,400 |
12 | Ngực thẳng | Lần | 65,400 |
13 | Ngực nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
14 | Ngực nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
15 | Tim phổi chếch (P) | Lần | 65,400 |
16 | Tim phổi chếch (T) | Lần | 65,400 |
17 | Bụng đứng | Lần | 65,400 |
18 | KUB | Lần | 65,400 |
19 | Khung chậu thẳng | Lần | 65,400 |
20 | Tìm vòng | Lần | 65,400 |
21 | Khớp vai 2 bên (P + T) | Lần | 97,200 |
22 | Khớp vai (P) | Lần | 65,400 |
23 | Khớp vai (T) | Lần | 65,400 |
24 | Khớp vai nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
25 | Khớp vai nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
26 | Xương đòn (P) | Lần | 65,400 |
27 | Xương đòn (T) | Lần | 65,400 |
28 | Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
29 | Xương cánh tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
30 | Xương cánh tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
31 | Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
32 | Khuỷu tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
33 | Khuỷu tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
34 | Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
35 | Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
36 | Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
37 | Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
38 | Cổ tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
39 | Cổ tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
40 | Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
41 | Bàn tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
42 | Bàn tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
43 | Khớp háng (P) | Lần | 65,400 |
44 | Khớp háng (T) | Lần | 65,400 |
45 | Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
46 | Xương đùi thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
47 | Xương đùi thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
48 | Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
49 | Khớp gối thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
50 | Khớp gối thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
51 | Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
52 | Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
53 | Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
54 | Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
55 | Xương cổ chân thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
56 | Xương cổ chân thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
57 | Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
58 | Bàn chân thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
59 | Bàn chân thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
60 | Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 97,200 |
61 | Gót chân thẳng-nghiêng (P) | Lần | 65,400 |
62 | Gót chân thẳng-nghiêng (T) | Lần | 65,400 |
63 | Cột sống cổ thẳng-nghiêng | Lần | 65,400 |
64 | Cột sống ngực thẳng-nghiêng | Lần | 65,400 |
65 | Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng | Lần | 65,400 |
66 | Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêng | Lần | 65,400 |
67 | Ngực thẳng (Xương ức, xương sườn) | Lần | 65,400 |
68 | Ngực nghiêng (Xương ức, xương sườn) | Lần | 65,400 |
69 | Khớp Thái dương hàm há miệng (P) | Lần | 65,400 |
70 | Khớp Thái dương hàm há miệng (T) | Lần | 65,400 |
71 | Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (P) | Lần | 65,400 |
72 | Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (T) | Lần | 65,400 |
73 | Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T) | Lần | 65,400 |
74 | Khớp Thái dương hàm (P) | Lần | 65,400 |
75 | Khớp Thái dương hàm (T) | Lần | 65,400 |
76 | Xương hàm dưới (P) | Lần | 65,400 |
77 | Xương hàm dưới (T) | Lần | 65,400 |
78 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên | Lần | 65,400 |
79 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
80 | Mũi nghiêng | Lần | 65,400 |
81 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 |
82 | Chụp ổ răng (cận chóp): R11,21,12,22 | Lần | 12,000 |
83 | Chụp ổ răng (cận chóp): R13,14,15 | Lần | 12,000 |
84 | Chụp ổ răng (cận chóp): R15,16 | Lần | 12,000 |
85 | Chụp ổ răng (cận chóp): R16,17 | Lần | 12,000 |
86 | Chụp ổ răng (cận chóp): R17,18 | Lần | 12,000 |
87 | Chụp ổ răng (cận chóp): R23,24,25 | Lần | 12,000 |
88 | Chụp ổ răng (cận chóp): R25,26 | Lần | 12,000 |
89 | Chụp ổ răng (cận chóp): R26,27 | Lần | 12,000 |
90 | Chụp ổ răng (cận chóp): R27,28 | Lần | 12,000 |
91 | Chụp ổ răng (cận chóp): R33,34,35 | Lần | 12,000 |
92 | Chụp ổ răng (cận chóp): R35,36 | Lần | 12,000 |
93 | Chụp ổ răng (cận chóp): R36,37 | Lần | 12,000 |
94 | Chụp ổ răng (cận chóp): R37,38 | Lần | 12,000 |
95 | Chụp ổ răng (cận chóp): R43,44,45 | Lần | 12,000 |
96 | Chụp ổ răng (cận chóp): R45,46 | Lần | 12,000 |
97 | Chụp ổ răng (cận chóp): R46,47 | Lần | 12,000 |
98 | Chụp ổ răng (cận chóp): R47,48 | Lần | 12,000 |
99 | Chụp ổ răng (cận chóp): R31,41,32,42 | Lần | 12,000 |
VIII | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||
1 | Điện tâm đồ_CC | Lần | 32,800 |
2 | Điện tâm đồ_NOI | Lần | 32,800 |
IX | THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT | ||
1 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 290,000 |
2 | Nội soi tai/mũi/họng | Lần | 40,000 |
3 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213,000 |
4 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê | Lần | 513,000 |
5 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 290,000 |
6 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 513,000 |
7 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 508,000 |
8 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305,000 |
9 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 305,000 |
10 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189,000 |
11 | Rửa dạ dày | Lần | 119,000 |
12 | Rửa dạ dày [nhi] | Lần | 119,000 |
13 | Đặt nội khí quản cấp cứu | Lần | 568,000 |
14 | Thông đái | Lần | 90,100 |
15 | Thông tiểu [nhi] | Lần | 90,100 |
16 | Đặt Sonde hậu môn | Lần | 82,100 |
17 | Đặt sonde hậu môn [nhi] | Lần | 82,100 |
18 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 |
19 | Chọc hút hạch hoặc u | Lần | 110,000 |
20 | Chọc dò màng bụng | Lần | 137,000 |
21 | Chọc dò màng phổi | Lần | 143,000 |
22 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143,000 |
23 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Lần | 479,000 |
24 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn [nhi] | Lần | 479,000 |
25 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 |
26 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126,000 |
27 | Đo chức năng hô hấp [nhi] | Lần | 126,000 |
28 | Chọc dò tủy sống | Lần | 107,000 |
29 | Chọc dịch tuỷ sống [nhi] | Lần | 107,000 |
30 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | Lần | 653,000 |
31 | Đặt sonde dạ dày | Lần | 90,100 |
32 | Đặt sonde dạ dày [nhi] | Lần | 90,100 |
33 | Hút dịch khớp | Lần | 114,000 |
34 | Hút đờm | Lần | 11,100 |
35 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 |
36 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 |
37 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Lần | 110,000 |
38 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459,000 |
39 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459,000 |
40 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 319,000 |
41 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 |
42 | Mở khí quản | Lần | 719,000 |
43 | Mở khí quản [nhi] | Lần | 719,000 |
44 | Thay băng vết thương chiều dải <15cm (cấp cứu) | Lần | 57,600 |
45 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP | Giờ | 23,000 |
46 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP | Giờ | 23,000 |
47 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. | Lần | 682,000 |
48 | Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1 | Lần | 333,000 |
49 | Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) | Lần | 29,900 |
50 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | Lần | 29,900 |
51 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | Lần | 19,000 |
52 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Lần | 19,000 |
53 | Cứu (Ngải cứu/túi chườm) | Lần | 35,500 |
54 | Điện châm | Lần | 67,300 |
55 | Tập do cứng khớp | Lần | 46,900 |
56 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11,200 |
57 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 11,200 |
58 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) | Lần | 45,300 |
59 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng) | Lần | 45,300 |
60 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 74,300 |
61 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Lần | 74,300 |
62 | Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não | Lần | 74,300 |
63 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 74,300 |
64 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 74,300 |
65 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 74,300 |
66 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 74,300 |
67 | Mãng châm | Lần | 72,300 |
68 | Ôn châm | Lần | 72,300 |
69 | Nhĩ châm | Lần | 72,300 |
70 | Chích lễ | Lần | 72,300 |
71 | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 |
72 | Điện xung | Lần | 41,400 |
73 | Giác hơi | Lần | 33,200 |
74 | Hồng Ngoại | Lần | 35,200 |
75 | Châm Laser | Lần | 47,400 |
76 | Siêu âm điều trị | Lần | 45,600 |
77 | Thủy châm (không kể tiền thuốc) | Lần | 66,100 |
78 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 41,800 |
79 | Xông hơi | Lần | 42,900 |
80 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46,900 |
81 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46,900 |
82 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42,300 |
83 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46,900 |
84 | Tập vận động thụ động | Lần | 46,900 |
85 | Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) | Lần | 47,500 |
86 | Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) | Lần | 47,500 |
87 | Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) | Lần | 78,400 |
88 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] | Lần | 78,400 |
89 | Lấy sạn vôi kết mạc | Lần | 35,200 |
90 | Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] | Lần | 35,200 |
91 | Đo nhãn áp | Lần | 25,900 |
92 | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) | Lần | 64,400 |
93 | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) | Lần | 64,400 |
94 | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) [nhi] | Lần | 64,400 |
95 | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) [nhi] | Lần | 64,400 |
96 | Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) | Lần | 82,100 |
97 | Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) [nhi] | Lần | 82,100 |
98 | Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) | Lần | 82,100 |
99 | Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) [nhi] | Lần | 82,100 |
100 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) | Lần | 327,000 |
101 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) | Lần | 327,000 |
102 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) [nhi] | Lần | 327,000 |
103 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) [nhi] | Lần | 327,000 |
104 | Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt ( mắt trái) | Lần | 47,500 |
105 | Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) | Lần | 47,500 |
106 | Thông lệ đạo (1 mắt) | Lần | 59,400 |
107 | Thông lệ đạo (2 mắt) | Lần | 94,400 |
108 | Soi đáy mắt | Lần | 52,500 |
109 | Khâu da mi, kết mạc bị rách | Lần | 809,000 |
110 | Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi] | Lần | 809,000 |
111 | Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) | Lần | 59,500 |
112 | Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi) | Lần | 9,900 |
113 | Rửa cùng đồ 1 mắt | Lần | 41,600 |
114 | Khâu giác mạc đơn thuần | Lần | 764,000 |
115 | Khâu củng mạc đơn thuần | Lần | 814,000 |
116 | Khâu củng mạc phức tạp | Lần | 1,112,000 |
117 | Khâu giác mạc phức tạp | Lần | 1,112,000 |
118 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 |
119 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | 926,000 |
120 | Soi bóng đồng tử | Lần | 29,900 |
121 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 |
122 | Cắt chỉ khâu kết mạc [nhi] | Lần | 32,900 |
123 | Bơm rửa lệ đạo 1 mắt | Lần | 36,700 |
124 | Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi] | Lần | 36,700 |
125 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 |
126 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [nhi] | Lần | 35,200 |
127 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32,900 |
128 | Đốt lông xiêu | Lần | 47,900 |
129 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 82,100 |
130 | Bóc giả mạc | Lần | 82,100 |
131 | Soi góc tiền phòng 1 mắt | Lần | 52,500 |
132 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL | Lần | 1,634,000 |
133 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) | Lần | 934,000 |
134 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) | Lần | 1,970,000 |
135 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | Lần | 1,154,000 |
136 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | Lần | 1,062,000 |
137 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 520,000 |
138 | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | Lần | 740,000 |
139 | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ [nhi] | Lần | 740,000 |
140 | Mở bao sau bằng laser | Lần | 257,000 |
141 | Cắt mống mắt chu biên bằng laser | Lần | 312,000 |
142 | Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,104,000 |
143 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,234,000 |
144 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê | Lần | 870,000 |
145 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 |
146 | Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) | Lần | 11,000 |
147 | Cắt chỉ khâu giác mạc [nhi] | Lần | 32,900 |
148 | Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) | Lần | 47,500 |
149 | Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) | Lần | 47,500 |
150 | Rạch abces túi lệ (người lớn) | Lần | 186,000 |
151 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78,400 |
152 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339,000 |
153 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1,112,000 |
154 | Cắt chỉ (loại 1) | Lần | 32,900 |
155 | Cắt chỉ (loại 2) | Lần | 32,900 |
156 | Cắt chỉ (loại 3) | Lần | 32,900 |
157 | Tháo bột (loại 1) | Lần | 52,900 |
158 | Tháo bột (loại 2) | Lần | 52,900 |
159 | Tháo bột (loại 3) | Lần | 52,900 |
160 | Vết thương phần mềm tổn thương nông | Lần | 178,000 |
161 | Vết thương phần mềm tổn thương nông | Lần | 178,000 |
162 | Vết thương phần mềm tổn thương nông | Lần | 178,000 |
163 | Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) | Lần | 237,000 |
164 | Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) | Lần | 237,000 |
165 | Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) | Lần | 237,000 |
166 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu | Lần | 257,000 |
167 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu | Lần | 257,000 |
168 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu | Lần | 257,000 |
169 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) | Lần | 305,000 |
170 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) | Lần | 305,000 |
171 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) | Lần | 305,000 |
172 | Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) | Lần | 186,000 |
173 | Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) | Lần | 186,000 |
174 | Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) | Lần | 186,000 |
175 | Nắn trật khớp vai (loại 1) | Lần | 319,000 |
176 | Nắn trật khớp vai (loại 2) | Lần | 319,000 |
177 | Nắn trật khớp vai (loại 3) | Lần | 319,000 |
178 | Nắn, bó bột trật khớp vai _nhi | Lần | 319,000 |
179 | Nắn trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 |
180 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân _nhi | Lần | 259,000 |
181 | Nắn trật khớp gối | Lần | 259,000 |
182 | Nắn, bó bột trật khớp gối _nhi | Lần | 259,000 |
183 | Thay băng vết thương chiều dài < 15cm | Lần | 57,600 |
184 | Thay băng vết thương chiều dài < 15cm (nhi) | Lần | 57,600 |
185 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | Lần | 82,400 |
186 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm (nhi) | Lần | 82,400 |
187 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm | Lần | 112,000 |
188 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm (nhi) | Lần | 112,000 |
189 | Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng | Lần | 134,000 |
190 | Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng (nhi) | Lần | 134,000 |
191 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng | Lần | 179,000 |
192 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng (nhi) | Lần | 179,000 |
193 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 240,000 |
194 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng (nhi) | Lần | 240,000 |
195 | Tháo bột cột sống | Lần | 63,600 |
196 | Tháo bột lưng | Lần | 63,600 |
197 | Tháo bột khớp háng | Lần | 63,600 |
198 | Tháo bột xương đùi | Lần | 63,600 |
199 | Tháo bột xương chậu | Lần | 63,600 |
200 | Nắn trật khớp khuỷu tay | Lần | 399,000 |
201 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhi | Lần | 399,000 |
202 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) | Lần | 335,000 |
203 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) | Lần | 335,000 |
204 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 3) | Lần | 335,000 |
205 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhi | Lần | 335,000 |
206 | Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) | Lần | 335,000 |
207 | Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) | Lần | 335,000 |
208 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhi | Lần | 335,000 |
209 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 1) | Lần | 335,000 |
210 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 2) | Lần | 335,000 |
211 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhi | Lần | 335,000 |
212 | Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) | Lần | 234,000 |
213 | Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) | Lần | 234,000 |
214 | Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) | Lần | 234,000 |
215 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân _nhi | Lần | 234,000 |
216 | Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) | Lần | 234,000 |
217 | Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) | Lần | 234,000 |
218 | Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) | Lần | 234,000 |
219 | Nắn, bó bột bàn tay_nhi | Lần | 234,000 |
220 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay _nhi | Lần | 234,000 |
221 | Nắn bó gãy xương gót (loại 1) | Lần | 144,000 |
222 | Nắn bó gãy xương gót (loại 2) | Lần | 144,000 |
223 | Nắn bó gãy xương gót (loại 3) | Lần | 144,000 |
224 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332,000 |
225 | Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt) | Lần | 752,000 |
226 | Rút đinh kết hợp xương ngón tay | Lần | 1,731,000 |
227 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người lớn. | Lần | 2,298,000 |
228 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em | Lần | 2,298,000 |
229 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn. | Lần | 2,269,000 |
230 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,269,000 |
231 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 242,000 |
232 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242,000 |
233 | Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410,000 |
234 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410,000 |
235 | Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
236 | Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) | Lần | 3,288,000 |
237 | Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 |
238 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 |
239 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 |
240 | Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) | Lần | 2,627,000 |
241 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường | Lần | 246,000 |
242 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246,000 |
243 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng | Lần | 392,000 |
244 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246,000 |
245 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 186,000 |
246 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 392,000 |
247 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78,400 |
248 | Tiêm khớp gối | Lần | 91,500 |
249 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 91,500 |
250 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 91,500 |
251 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1,038,000 |
252 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2,790,000 |
253 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi | Lần | 3,985,000 |
254 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi | Lần | 3,750,000 |
255 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi | Lần | 3,750,000 |
256 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi | Lần | 2,887,000 |
257 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi | Lần | 3,750,000 |
258 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi | Lần | 3,750,000 |
259 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi | Lần | 3,750,000 |
260 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi | Lần | 3,750,000 |
261 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi | Lần | 3,151,000 |
262 | Đóng đinh xương chày mở-Nhi | Lần | 3,750,000 |
263 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi | Lần | 3,750,000 |
264 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi | Lần | 3,750,000 |
265 | Phẫu thuật co gân Achille-Nhi | Lần | 2,963,000 |
266 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi | Lần | 3,750,000 |
267 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi | Lần | 3,750,000 |
268 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi | Lần | 3,750,000 |
269 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi | Lần | 3,750,000 |
270 | Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi | Lần | 3,750,000 |
271 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi | Lần | 3,750,000 |
272 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi | Lần | 3,750,000 |
273 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi | Lần | 3,750,000 |
274 | Nối gân gấp-Nhi | Lần | 2,963,000 |
275 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi | Lần | 2,887,000 |
276 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi | Lần | 2,318,000 |
277 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay | Lần | 3,750,000 |
278 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 |
279 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 |
280 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3,750,000 |
281 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 |
282 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,122,000 |
283 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 3,750,000 |
284 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Lần | 2,318,000 |
285 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 2,963,000 |
286 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 2,758,000 |
287 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 2,925,000 |
288 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 6,000,000 |
289 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhi | Lần | 3,985,000 |
290 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | Lần | 6,000,000 |
291 | Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi | Lần | 2,887,000 |
292 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,887,000 |
293 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,616,000 |
294 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm | Lần | 2,790,000 |
295 | Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 2,758,000 |
296 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,758,000 |
297 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,756,000 |
298 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 |
299 | Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 |
300 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 |
301 | Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn) | Lần | 3,014,000 |
302 | Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (nhi) | Lần | 2,896,000 |
303 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,935,000 |
304 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | Lần | 2,561,000 |
305 | Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) | Lần | 2,514,000 |
306 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,887,000 |
307 | Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn) | Lần | 3,355,000 |
308 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | 2,887,000 |
309 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 2,851,000 |
310 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 1,965,000 |
311 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 |
312 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,242,000 |
313 | Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 |
314 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1,965,000 |
315 | Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,965,000 |
316 | Cắt u nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,754,000 |
317 | Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,784,000 |
318 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi | Lần | 3,750,000 |
319 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi | Lần | 3,985,000 |
320 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi | Lần | 3,750,000 |
321 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm | Lần | 3,144,000 |
322 | Hút dịch khớp vai | Lần | 114,000 |
323 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 |
324 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114,000 |
325 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 |
326 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114,000 |
327 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 |
328 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114,000 |
329 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 |
330 | Hút dịch khớp háng | Lần | 114,000 |
331 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 |
332 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
333 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
334 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
335 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
336 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
337 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
338 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 91,500 |
339 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn_Gây tê | Lần | 1,229,491 |
340 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì_Gây tê | Lần | 2,187,199 |
341 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2,277,420 |
342 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 4,228,000 |
343 | Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) | Lần | 219,000 |
344 | Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) | Lần | 388,000 |
345 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 |
346 | Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) | Lần | 549,000 |
347 | Khâu rách cùng đồ | Lần | 1,898,000 |
348 | Chích ápxe Bartholin | Lần | 831,000 |
349 | Bóc nang Bartholin | Lần | 1,274,000 |
350 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 |
351 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | 204,000 |
352 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 |
353 | Nhổ răng | Lần | 207,000 |
354 | Nhổ răng số 8 bình thường | Lần | 207,000 |
355 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm | Lần | 134,000 |
356 | Nhổ răng mọc lạc chỗ | Lần | 337,000 |
357 | Nắn trật khớp thái dương hàm | Lần | 103,000 |
358 | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 97,000 |
359 | Trám bít hố rãnh | Lần | 212,000 |
360 | Răng sâu ngà | Lần | 247,000 |
361 | Răng sâu ngà [nhi] | Lần | 247,000 |
362 | Điều trị tủy răng số 1/2/3 | Lần | 422,000 |
363 | Điều trị tủy răng số 4/5 | Lần | 565,000 |
364 | Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới | Lần | 795,000 |
365 | Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên | Lần | 925,000 |
366 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 |
367 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 74,000 |
368 | Nhổ răng ngầm dưới xương | Lần | 207,000 |
369 | Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại1) | Lần | 207,000 |
370 | Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) | Lần | 207,000 |
371 | Nhổ răng ngầm dưới xương (loại 3) | Lần | 207,000 |
372 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | Lần | 415,000 |
373 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | Lần | 102,000 |
374 | Phẫu thuật nhổ răng khó | Lần | 207,000 |
375 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | Lần | 535,000 |
376 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820,000 |
377 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455,000 |
378 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 |
379 | Hàn composite cổ răng | Lần | 337,000 |
380 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm | Lần | 77,000 |
381 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | Lần | 32,300 |
382 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 342,000 |
383 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 1) | Lần | 342,000 |
384 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 2) | Lần | 342,000 |
385 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 3) | Lần | 342,000 |
386 | Cắt u nang giáp móng | Lần | 2,133,000 |
387 | Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi | Lần | 334,000 |
388 | Điều trị tủy răng sữa một chân | Lần | 271,000 |
389 | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | Lần | 382,000 |
390 | Khí dung mũi họng | Lần | 20,400 |
391 | Khí dung | Lần | 20,400 |
392 | Lấy dị vật mũi | Lần | 194,000 |
393 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 62,900 |
394 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186,000 |
395 | Đốt họng hạt | Lần | 79,100 |
396 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52,600 |
397 | Chọc hút dịch vành tai [nhi] | Lần | 52,600 |
398 | Lấy nút biểu bì ống tai | Lần | 62,900 |
399 | Hút xoang dưới áp lực | Lần | 57,600 |
400 | Lấy dị vật họng | Lần | 40,800 |
401 | Cắt polype ống tai (loại 1) | Lần | 602,000 |
402 | Cắt polype ống tai (loại 2) | Lần | 602,000 |
403 | Cắt polype ống tai (loại 3) | Lần | 602,000 |
404 | Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) | Lần | 20,500 |
405 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | Lần | 116,000 |
406 | Nhét bấc mũi trước cầm máu [nhi] | Lần | 116,000 |
407 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | Lần | 116,000 |
408 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133,000 |
409 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2,814,000 |
410 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mê | Lần | 1,334,000 |
411 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây tê | Lần | 834,000 |
412 | Trích màng nhĩ | Lần | 61,200 |
413 | Nạo VA gây mê | Lần | 790,000 |
414 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 178,000 |
415 | Thay băng vết mổ (TMH) | Lần | 82,400 |
416 | Lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 673,000 |
417 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | Lần | 834,000 |
418 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178,000 |
419 | Lấy dị vật tai gây tê | Lần | 155,000 |
420 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | Lần | 514,000 |
421 | Nội soi cắt polyp mũi gây tê | Lần | 457,000 |
422 | Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) | Lần | 447,000 |
423 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) | Lần | 447,000 |
424 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133,000 |
425 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 194,000 |
426 | Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 673,000 |
427 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140,000 |
428 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 1,415,000 |
429 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | Lần | 263,000 |
430 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | Lần | 263,000 |
431 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116,000 |
432 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 |
433 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 |
434 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | Lần | 263,000 |
435 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) | Lần | 178,000 |
436 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm) | Lần | 237,000 |
437 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) | Lần | 257,000 |
438 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm) | Lần | 305,000 |
439 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 42,400 |
440 | Đo nhĩ lượng | Lần | 27,400 |
441 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 27,400 |
442 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3,040,000 |
443 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1,415,000 |
444 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,750,000 |
445 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,415,000 |
446 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,873,000 |
447 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,188,000 |
448 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,814,000 |
449 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 954,000 |
450 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 954,000 |
451 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 |
452 | Khí dung [nhi] | Lần | 20,400 |