Bảng giá áp dụng đối với đối tượng (đối với đối tượng không sử dụng thẻ BHYT)
(Theo Nghị quyết số 39/2023/NQ-HĐND ngày 08/12/2023 của Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Đvt | Đơn giá VP (đồng) |
I | KHÁM BỆNH | ||
1 | Khám bệnh chuyên khoa | Lần | 37,500 |
2 | Khám, cấp giấy chứng thương | Lần | 160,000 |
II | KHÁM SỨC KHỎE | ||
1 | Khám sức khỏe nhi | Lần | 50,000 |
2 | Khám phụ khoa | Lần | 15,000 |
3 | Khám tổng quát | Lần | 100,000 |
4 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSK | Lần | 47,500 |
5 | Đường huyết (glucose)_KSK | Lần | 21,800 |
6 | Urea_KSK | Lần | 21,800 |
7 | Creatinine_KSK | Lần | 21,800 |
8 | SGOT (AST)_KSK | Lần | 21,800 |
9 | SGPT (ALT)_KSK | Lần | 21,800 |
10 | Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSK | Lần | 27,800 |
11 | HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK | Lần | 77,300 |
12 | Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động _KSK | Lần | 123,000 |
13 | X-Quang tim phổi thẳng_KSK | Lần | 68,300 |
14 | Gói KSK xin việc làm Nam | Lần | 237,600 |
15 | Gói KSK xin việc làm Nữ | Lần | 252,600 |
16 | Gói KSK thi bằng lái xe các hạng | Lần | 320,000 |
17 | Gói KSK xin việc làm lái xe Nam (Tài xế) | Lần | 457,600 |
18 | Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ (Tài xế) | Lần | 472,600 |
19 | Gói KSK Thẻ xanh | Lần | 178,300 |
20 | Gói KSK Sổ hồng Nam | Lần | 473,600 |
21 | Gói KSK Sổ hồng Nữ | Lần | 488,600 |
22 | Gói KSK theo yêu cầu | Lần | 100,000 |
23 | Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam | Lần | 352,600 |
24 | Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ | Lần | 367,600 |
V | GIƯỜNG BỆNH | ||
V.1 | Giường Hồi sức cấp cứu | ||
1 | Giường Hồi sức cấp cứu | Ngày | 359,200 |
V.2 | Giường điều trị | ||
1 | Giường Nội khoa loại 1 | Ngày | 212,600 |
2 | Giường Nội khoa loại 2 | Ngày | 182,700 |
3 | Giường Nội khoa loại 3 | Ngày | 147,600 |
4 | Giường Nội khoa loại 3 ban ngày | Ngày | 44,280 |
V.3 | Giường ngoại khoa | ||
1 | Giường Ngoại khoa loại 1 (PT đặc biệt) | Ngày | 287,500 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 2 (PT loại 1) | Ngày | 252,100 |
3 | Giường Ngoại khoa loại 3 (PT loại 2) | Ngày | 224,700 |
4 | Giường Ngoại khoa loại 4 (PT loại 3) | Ngày | 192,100 |
VI | XÉT NGHIỆM | ||
1 | Thời gian máu chảy | Lần | 13,000 |
2 | Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz | Lần | 37,900 |
3 | Đinh lượng Fibrinogen | Lần | 58,000 |
4 | Thời gian máu đông | Lần | 13,000 |
5 | Thời gian Prothrombin (PTs) | Lần | 41,500 |
6 | Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT) | Lần | 41,500 |
7 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | Lần | 47,500 |
8 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) | Lần | 71,200 |
9 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 35,600 |
10 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 40,200 |
11 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 41,500 |
12 | Đường huyết (glucose) | Lần | 21,800 |
13 | Cholesterol | Lần | 27,300 |
14 | HDL Cholesterol | Lần | 27,300 |
15 | Triglyceride | Lần | 27,300 |
16 | Urea | Lần | 21,800 |
17 | Creatinine | Lần | 21,800 |
18 | SGOT (AST) | Lần | 21,800 |
19 | Bilirubin Total | Lần | 21,800 |
20 | ION đồ | Lần | 29,500 |
21 | Calcemie | Lần | 13,000 |
22 | Acide Uric | Lần | 21,800 |
23 | RF(Rheumatoid Factor) | Lần | 38,200 |
24 | ASLO | Lần | 43,100 |
25 | CK-MB | Lần | 38,200 |
26 | Gamma GT | Lần | 19,500 |
27 | HbA1C | Lần | 102,000 |
28 | Albumine | Lần | 21,800 |
29 | Protein | Lần | 21,800 |
30 | Sắt huyết thanh | Lần | 32,800 |
31 | SGPT (ALT) | Lần | 21,800 |
32 | Bilirubin Direct | Lần | 21,800 |
33 | Đường máu mao mạch | Lần | 15,500 |
34 | Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) | Lần | 27,800 |
35 | Soi tươi (phân) | Lần | 43,100 |
36 | Cạo da soi tìm nấm | Lần | 43,100 |
37 | Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….) | Lần | 70,300 |
38 | Nhuộm Gram (Phết họng) | Lần | 70,300 |
39 | Micro Albumin | Lần | 43,700 |
40 | Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết | Lần | 135,000 |
41 | Anti HIV | Lần | 55,400 |
42 | Amylase | Lần | 21,800 |
43 | Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | Lần | 32,000 |
44 | Định lượng Amoniac | Lần | 76,500 |
45 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước khi truyền máu | Lần | 23,700 |
46 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 38,200 |
47 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16,400 |
48 | Định lượng CRP | Lần | 54,600 |
49 | Soi tươi huyết trắng | Lần | 43,100 |
50 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 67,800 |
51 | Cấy nước tiểu/ Cấy mủ/ cấy đàm | Lần | 246,000 |
52 | Kháng sinh đồ | Lần | 202,000 |
53 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | Lần | 162,000 |
54 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 590,000 |
55 | Định lượng D-Dimer | Lần | 260,000 |
56 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17,800 |
57 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 273,000 |
58 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 207,000 |
59 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 82,000 |
60 | Định lượng Fructosamin [Máu] | Lần | 92,900 |
VII | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||
VII.1 | Siêu âm | ||
1 | Siêu âm bụng tổng quát_SA | Lần | 49,300 |
2 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng | Lần | 233,000 |
3 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 233,000 |
4 | Siêu âm đầu dò ngả âm đạo, trực tràng_SA | Lần | 186,000 |
5 | Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…) | Lần | 49,300 |
6 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 233,000 |
7 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 233,000 |
8 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 233,000 |
9 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 49,300 |
10 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 49,300 |
11 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 49,300 |
12 | Siêu âm Doppler động mạch cảnh | Lần | 233,000 |
13 | Siêu âm màng phổi | Lần | 49,300 |
VII.2 | X-quang | ||
1 | Sọ thẳng – nghiêng | Lần | 100,000 |
2 | Blondeau + Hirtz | Lần | 100,000 |
3 | Cung gò má + Blondeau | Lần | 100,000 |
4 | Schuller 2 bên (P+T) | Lần | 68,300 |
5 | Schuller (P) | Lần | 68,300 |
6 | Schuller (T) | Lần | 68,300 |
7 | Blondeau + mũi nghiêng | Lần | 100,000 |
8 | Phổi thẳng | Lần | 68,300 |
9 | Phổi nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
10 | Phổi nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
11 | Phổi đỉnh ưỡn | Lần | 68,300 |
12 | Ngực thẳng | Lần | 68,300 |
13 | Ngực nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
14 | Ngực nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
15 | Tim phổi chếch (P) | Lần | 68,300 |
16 | Tim phổi chếch (T) | Lần | 68,300 |
17 | Bụng đứng | Lần | 68,300 |
18 | KUB | Lần | 68,300 |
19 | Khung chậu thẳng | Lần | 68,300 |
20 | Tìm vòng | Lần | 68,300 |
21 | Khớp vai 2 bên (P + T) | Lần | 100,000 |
22 | Khớp vai (P) | Lần | 68,300 |
23 | Khớp vai (T) | Lần | 68,300 |
24 | Khớp vai nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
25 | Khớp vai nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
26 | Xương đòn (P) | Lần | 68,300 |
27 | Xương đòn (T) | Lần | 68,300 |
28 | Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
29 | Xương cánh tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
30 | Xương cánh tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
31 | Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
32 | Khuỷu tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
33 | Khuỷu tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
34 | Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
35 | Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
36 | Xương cẳng tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
37 | Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
38 | Cổ tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
39 | Cổ tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
40 | Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
41 | Bàn tay thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
42 | Bàn tay thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
43 | Khớp háng (P) | Lần | 68,300 |
44 | Khớp háng (T) | Lần | 68,300 |
45 | Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
46 | Xương đùi thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
47 | Xương đùi thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
48 | Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
49 | Khớp gối thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
50 | Khớp gối thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
51 | Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
52 | Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
53 | Xương cẳng chân thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
54 | Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
55 | Xương cổ chân thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
56 | Xương cổ chân thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
57 | Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
58 | Bàn chân thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
59 | Bàn chân thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
60 | Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) | Lần | 100,000 |
61 | Gót chân thẳng-nghiêng (P) | Lần | 68,300 |
62 | Gót chân thẳng-nghiêng (T) | Lần | 68,300 |
63 | Cột sống cổ thẳng-nghiêng | Lần | 68,300 |
64 | Cột sống ngực thẳng-nghiêng | Lần | 68,300 |
65 | Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng | Lần | 68,300 |
66 | Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêng | Lần | 68,300 |
67 | Ngực thẳng (Xương ức, xương sườn) | Lần | 68,300 |
68 | Ngực nghiêng (Xương ức, xương sườn) | Lần | 68,300 |
69 | Khớp Thái dương hàm há miệng (P) | Lần | 68,300 |
70 | Khớp Thái dương hàm há miệng (T) | Lần | 68,300 |
71 | Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (P) | Lần | 68,300 |
72 | Khớp Thái dương hàm ngậm miệng (T) | Lần | 68,300 |
73 | Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T) | Lần | 68,300 |
74 | Khớp Thái dương hàm (P) | Lần | 68,300 |
75 | Khớp Thái dương hàm (T) | Lần | 68,300 |
76 | Xương hàm dưới (P) | Lần | 68,300 |
77 | Xương hàm dưới (T) | Lần | 68,300 |
78 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên | Lần | 68,300 |
79 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 68,300 |
80 | Mũi nghiêng | Lần | 68,300 |
81 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 68,300 |
82 | Chụp ổ răng (cận chóp): R11,21,12,22 | Lần | 14,200 |
83 | Chụp ổ răng (cận chóp): R13,14,15 | Lần | 14,200 |
84 | Chụp ổ răng (cận chóp): R15,16 | Lần | 14,200 |
85 | Chụp ổ răng (cận chóp): R16,17 | Lần | 14,200 |
86 | Chụp ổ răng (cận chóp): R17,18 | Lần | 14,200 |
87 | Chụp ổ răng (cận chóp): R23,24,25 | Lần | 14,200 |
88 | Chụp ổ răng (cận chóp): R25,26 | Lần | 14,200 |
89 | Chụp ổ răng (cận chóp): R26,27 | Lần | 14,200 |
90 | Chụp ổ răng (cận chóp): R27,28 | Lần | 14,200 |
91 | Chụp ổ răng (cận chóp): R33,34,35 | Lần | 14,200 |
92 | Chụp ổ răng (cận chóp): R35,36 | Lần | 14,200 |
93 | Chụp ổ răng (cận chóp): R36,37 | Lần | 14,200 |
94 | Chụp ổ răng (cận chóp): R37,38 | Lần | 14,200 |
95 | Chụp ổ răng (cận chóp): R43,44,45 | Lần | 14,200 |
96 | Chụp ổ răng (cận chóp): R45,46 | Lần | 14,200 |
97 | Chụp ổ răng (cận chóp): R46,47 | Lần | 14,200 |
98 | Chụp ổ răng (cận chóp): R47,48 | Lần | 14,200 |
99 | Chụp ổ răng (cận chóp): R31,41,32,42 | Lần | 14,200 |
VIII | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||
1 | Điện tâm đồ_CC | Lần | 35,400 |
2 | Điện tâm đồ_NOI | Lần | 35,400 |
IX | THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT | ||
1 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 301,000 |
2 | Nội soi tai/mũi/họng | Lần | 40,000 |
3 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê | Lần | 524,000 |
4 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 301,000 |
5 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 524,000 |
6 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 322,000 |
7 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 322,000 |
8 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 198,000 |
9 | Rửa dạ dày | Lần | 131,000 |
10 | Rửa dạ dày [nhi] | Lần | 131,000 |
11 | Đặt nội khí quản cấp cứu | Lần | 579,000 |
12 | Thông đái | Lần | 94,300 |
13 | Thông tiểu [nhi] | Lần | 94,300 |
14 | Đặt Sonde hậu môn | Lần | 85,900 |
15 | Đặt sonde hậu môn [nhi] | Lần | 85,900 |
16 | Thụt tháo phân | Lần | 85,900 |
17 | Chọc hút hạch hoặc u | Lần | 116,000 |
18 | Chọc dò màng bụng | Lần | 143,000 |
19 | Chọc dò màng phổi | Lần | 150,000 |
20 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 150,000 |
21 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | Lần | 498,000 |
22 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn [nhi] | Lần | 498,000 |
23 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 183,000 |
24 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 133,000 |
25 | Đo chức năng hô hấp [nhi] | Lần | 133,000 |
26 | Chọc dò tủy sống | Lần | 114,000 |
27 | Chọc dịch tuỷ sống [nhi] | Lần | 114,000 |
28 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | Lần | 664,000 |
29 | Đặt sonde dạ dày | Lần | 94,300 |
30 | Đặt sonde dạ dày [nhi] | Lần | 94,300 |
31 | Hút dịch khớp | Lần | 120,000 |
32 | Hút đờm | Lần | 12,200 |
33 | Rửa bàng quang | Lần | 209,000 |
34 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 253,000 |
35 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Lần | 116,000 |
36 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 485,000 |
37 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 485,000 |
38 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 336,000 |
39 | Nong niệu đạo | Lần | 252,000 |
40 | Mở khí quản | Lần | 734,000 |
41 | Mở khí quản [nhi] | Lần | 734,000 |
42 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP | Giờ | 24,291 |
43 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP | Giờ | 24,291 |
44 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. | Lần | 758,000 |
45 | Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1 | Lần | 357,000 |
46 | Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) | Lần | 32,000 |
47 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | Lần | 32,000 |
48 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | Lần | 22,000 |
49 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Lần | 22,000 |
50 | Cứu (Ngải cứu/túi chườm) | Lần | 36,100 |
51 | Điện châm | Lần | 71,400 |
52 | Tập do cứng khớp | Lần | 51,400 |
53 | Tập với xe đạp tập | Lần | 12,500 |
54 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 12,500 |
55 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) | Lần | 48,700 |
56 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng) | Lần | 48,700 |
57 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 78,400 |
58 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Lần | 78,400 |
59 | Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não | Lần | 78,400 |
60 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 78,400 |
61 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 78,400 |
62 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78,400 |
63 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 78,400 |
64 | Mãng châm | Lần | 76,400 |
65 | Ôn châm | Lần | 69,400 |
66 | Nhĩ châm | Lần | 69,400 |
67 | Chích lễ | Lần | 69,400 |
68 | Cấy chỉ _chôn chỉ | Lần | 148,000 |
69 | Vật lý trị liệu hô hấp | Lần | 31,100 |
70 | Điện xung | Lần | 42,700 |
71 | Giác hơi | Lần | 34,500 |
72 | Hồng Ngoại | Lần | 37,300 |
73 | Châm Laser | Lần | 49,100 |
74 | Siêu âm điều trị | Lần | 45,600 |
75 | Thủy châm (không kể tiền thuốc) | Lần | 70,100 |
76 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 45,200 |
77 | Xông hơi | Lần | 45,600 |
78 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 51,400 |
79 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 51,400 |
80 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45,700 |
81 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51,400 |
82 | Tập vận động thụ động | Lần | 51,400 |
83 | Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt trái) | Lần | 50,300 |
84 | Tiêm dưới kết mạc một mắt (mắt phải) | Lần | 50,300 |
85 | Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) | Lần | 81,000 |
86 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [nhi] | Lần | 81,000 |
87 | Lấy sạn vôi kết mạc | Lần | 37,300 |
88 | Lấy sạn vôi kết mạc [nhi] | Lần | 37,300 |
89 | Đo nhãn áp | Lần | 28,000 |
90 | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) | Lần | 67,000 |
91 | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) | Lần | 67,000 |
92 | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt phải) [nhi] | Lần | 67,000 |
93 | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt (mắt trái) [nhi] | Lần | 67,000 |
94 | Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) | Lần | 88,400 |
95 | Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt trái) [nhi] | Lần | 88,400 |
96 | Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) | Lần | 88,400 |
97 | Lấy dị vật giác mạc nông một mắt (mắt phải) [nhi] | Lần | 88,400 |
98 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) | Lần | 338,000 |
99 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) | Lần | 338,000 |
100 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt phải) [nhi] | Lần | 338,000 |
101 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (mắt trái) [nhi] | Lần | 338,000 |
102 | Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt ( mắt trái) | Lần | 47,500 |
103 | Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) | Lần | 47,500 |
104 | Thông lệ đạo (1 mắt) | Lần | 61,500 |
105 | Thông lệ đạo (2 mắt) | Lần | 98,600 |
106 | Soi đáy mắt | Lần | 55,300 |
107 | Khâu da mi, kết mạc bị rách | Lần | 841,000 |
108 | Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi] | Lần | 841,000 |
109 | Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) | Lần | 63,200 |
110 | Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi) | Lần | 10,900 |
111 | Rửa cùng đồ 1 mắt | Lần | 44,000 |
112 | Khâu giác mạc đơn thuần | Lần | 777,000 |
113 | Khâu củng mạc đơn thuần | Lần | 827,000 |
114 | Khâu củng mạc phức tạp | Lần | 1,160,000 |
115 | Khâu giác mạc phức tạp | Lần | 1,160,000 |
116 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 737,000 |
117 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | 968,000 |
118 | Soi bóng đồng tử | Lần | 31,200 |
119 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 35,600 |
120 | Cắt chỉ khâu kết mạc [nhi] | Lần | 35,600 |
121 | Bơm rửa lệ đạo 1 mắt | Lần | 38,300 |
122 | Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi] | Lần | 38,300 |
123 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 37,300 |
124 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [nhi] | Lần | 37,300 |
125 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 35,600 |
126 | Đốt lông xiêu | Lần | 50,000 |
127 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 88,400 |
128 | Bóc giả mạc | Lần | 88,400 |
129 | Soi góc tiền phòng 1 mắt | Lần | 55,300 |
130 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL | Lần | 1,666,000 |
131 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) | Lần | 970,000 |
132 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) | Lần | 1,988,000 |
133 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | Lần | 1,190,000 |
134 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | Lần | 1,110,000 |
135 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 538,000 |
136 | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ | Lần | 772,000 |
137 | Mở tiền phòng rửa máu/ mủ [nhi] | Lần | 772,000 |
138 | Mở bao sau bằng laser | Lần | 268,000 |
139 | Cắt mống mắt chu biên bằng laser | Lần | 323,000 |
140 | Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,140,000 |
141 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,266,000 |
142 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê | Lần | 902,000 |
143 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 35,600 |
144 | Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) | Lần | 11,000 |
145 | Cắt chỉ khâu giác mạc [nhi] | Lần | 35,600 |
146 | Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt trái) | Lần | 50,300 |
147 | Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt (mắt phải) | Lần | 50,300 |
148 | Rạch abces túi lệ (người lớn) | Lần | 197,000 |
149 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 81,000 |
150 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 340,000 |
151 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1,160,000 |
152 | Cắt chỉ (loại 1) | Lần | 35,600 |
153 | Cắt chỉ (loại 2) | Lần | 35,600 |
154 | Cắt chỉ (loại 3) | Lần | 35,600 |
155 | Tháo bột (loại 1) | Lần | 56,000 |
156 | Tháo bột (loại 2) | Lần | 56,000 |
157 | Tháo bột (loại 3) | Lần | 56,000 |
158 | Vết thương phần mềm tổn thương nông | Lần | 184,000 |
159 | Vết thương phần mềm tổn thương nông | Lần | 184,000 |
160 | Vết thương phần mềm tổn thương nông | Lần | 184,000 |
161 | Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) | Lần | 248,000 |
162 | Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) | Lần | 248,000 |
163 | Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) | Lần | 248,000 |
164 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu | Lần | 268,000 |
165 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu | Lần | 268,000 |
166 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu | Lần | 268,000 |
167 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) | Lần | 323,000 |
168 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) | Lần | 323,000 |
169 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) | Lần | 323,000 |
170 | Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) | Lần | 197,000 |
171 | Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) | Lần | 197,000 |
172 | Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) | Lần | 197,000 |
173 | Nắn trật khớp vai (loại 1) | Lần | 327,000 |
174 | Nắn trật khớp vai (loại 2) | Lần | 327,000 |
175 | Nắn trật khớp vai (loại 3) | Lần | 327,000 |
176 | Nắn, bó bột trật khớp vai _nhi | Lần | 327,000 |
177 | Nắn trật khớp cổ chân | Lần | 267,000 |
178 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân _nhi | Lần | 267,000 |
179 | Nắn trật khớp gối | Lần | 267,000 |
180 | Nắn, bó bột trật khớp gối _nhi | Lần | 267,000 |
181 | Thay băng vết thương chiều dài < 15cm | Lần | 60,000 |
182 | Thay băng vết thương chiều dài < 15cm (nhi) | Lần | 60,000 |
183 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm | Lần | 85,000 |
184 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm (nhi) | Lần | 85,000 |
185 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm | Lần | 115,000 |
186 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm (nhi) | Lần | 115,000 |
187 | Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng | Lần | 139,000 |
188 | Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng (nhi) | Lần | 139,000 |
189 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng | Lần | 184,000 |
190 | Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng (nhi) | Lần | 184,000 |
191 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 253,000 |
192 | Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng (nhi) | Lần | 253,000 |
193 | Nắn trật khớp khuỷu tay | Lần | 412,000 |
194 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhi | Lần | 412,000 |
195 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) | Lần | 348,000 |
196 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) | Lần | 348,000 |
197 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 3) | Lần | 348,000 |
198 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhi | Lần | 348,000 |
199 | Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) | Lần | 348,000 |
200 | Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) | Lần | 348,000 |
201 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhi | Lần | 348,000 |
202 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 1) | Lần | 348,000 |
203 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 2) | Lần | 348,000 |
204 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhi | Lần | 348,000 |
205 | Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) | Lần | 242,000 |
206 | Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) | Lần | 242,000 |
207 | Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) | Lần | 242,000 |
208 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân _nhi | Lần | 242,000 |
209 | Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) | Lần | 242,000 |
210 | Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) | Lần | 242,000 |
211 | Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) | Lần | 242,000 |
212 | Nắn, bó bột bàn tay_nhi | Lần | 242,000 |
213 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay _nhi | Lần | 242,000 |
214 | Nắn bó gãy xương gót (loại 1) | Lần | 152,000 |
215 | Nắn bó gãy xương gót (loại 2) | Lần | 152,000 |
216 | Nắn bó gãy xương gót (loại 3) | Lần | 152,000 |
217 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 350,000 |
218 | Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt) | Lần | 803,000 |
219 | Rút đinh kết hợp xương ngón tay | Lần | 1,777,000 |
220 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể người lớn. | Lần | 2,407,000 |
221 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể trẻ em | Lần | 2,407,000 |
222 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể người lớn. | Lần | 2,378,000 |
223 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,378,000 |
224 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 250,000 |
225 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 250,000 |
226 | Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 428,000 |
227 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 428,000 |
228 | Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 357,000 |
229 | Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) | Lần | 3,432,000 |
230 | Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,383,000 |
231 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,830,000 |
232 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,011,000 |
233 | Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) | Lần | 2,737,000 |
234 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính/ đái tháo đường | Lần | 258,000 |
235 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258,000 |
236 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng | Lần | 414,000 |
237 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258,000 |
238 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 197,000 |
239 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 414,000 |
240 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 81,000 |
241 | Tiêm khớp gối | Lần | 96,200 |
242 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 96,200 |
243 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 96,200 |
244 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1,063,000 |
245 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2,883,000 |
246 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi | Lần | 4,109,000 |
247 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi | Lần | 3,878,000 |
248 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi | Lần | 3,878,000 |
249 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi | Lần | 3,011,000 |
250 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi | Lần | 3,878,000 |
251 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi | Lần | 3,878,000 |
252 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi | Lần | 3,878,000 |
253 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi | Lần | 3,878,000 |
254 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi | Lần | 3,259,000 |
255 | Đóng đinh xương chày mở-Nhi | Lần | 3,878,000 |
256 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi | Lần | 3,878,000 |
257 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi | Lần | 3,878,000 |
258 | Phẫu thuật co gân Achille-Nhi | Lần | 3,087,000 |
259 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi | Lần | 3,878,000 |
260 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi | Lần | 3,878,000 |
261 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi | Lần | 3,878,000 |
262 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi | Lần | 3,878,000 |
263 | Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi | Lần | 3,878,000 |
264 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi | Lần | 3,878,000 |
265 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi | Lần | 3,878,000 |
266 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi | Lần | 3,878,000 |
267 | Nối gân gấp-Nhi | Lần | 3,087,000 |
268 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi | Lần | 3,011,000 |
269 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi | Lần | 2,457,000 |
270 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay | Lần | 3,878,000 |
271 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3,878,000 |
272 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,830,000 |
273 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3,878,000 |
274 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,878,000 |
275 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,250,000 |
276 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 3,878,000 |
277 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | Lần | 2,457,000 |
278 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 3,087,000 |
279 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 2,850,000 |
280 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 3,069,000 |
281 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhi | Lần | 4,109,000 |
282 | Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi | Lần | 3,011,000 |
283 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) | Lần | 3,011,000 |
284 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,830,000 |
285 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm | Lần | 2,883,000 |
286 | Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 2,850,000 |
287 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,850,000 |
288 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,818,000 |
289 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,654,000 |
290 | Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,654,000 |
291 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,945,000 |
292 | Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm (người lớn) | Lần | 3,123,000 |
293 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,997,000 |
294 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | Lần | 2,654,000 |
295 | Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) | Lần | 2,576,000 |
296 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3,011,000 |
297 | Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn) | Lần | 3,455,000 |
298 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | 3,011,000 |
299 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3,063,000 |
300 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2,122,000 |
301 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,340,000 |
302 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,340,000 |
303 | Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,340,000 |
304 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2,122,000 |
305 | Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,122,000 |
306 | Cắt u nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,953,000 |
307 | Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,914,000 |
308 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi | Lần | 3,878,000 |
309 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi | Lần | 4,109,000 |
310 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi | Lần | 3,878,000 |
311 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm | Lần | 3,236,000 |
312 | Hút dịch khớp vai | Lần | 120,000 |
313 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
314 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 120,000 |
315 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
316 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 120,000 |
317 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
318 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 120,000 |
319 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
320 | Hút dịch khớp háng | Lần | 120,000 |
321 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132,000 |
322 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 |
323 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 |
324 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 |
325 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 |
326 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 |
327 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 138,000 |
328 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 96,200 |
329 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn_Gây tê | Lần | 1,229,491 |
330 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì_Gây tê | Lần | 2,187,199 |
331 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2,277,420 |
332 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 4,400,000 |
333 | Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) | Lần | 230,000 |
334 | Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) | Lần | 406,000 |
335 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 355,000 |
336 | Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) | Lần | 561,000 |
337 | Khâu rách cùng đồ | Lần | 1,979,000 |
338 | Chích ápxe Bartholin | Lần | 875,000 |
339 | Bóc nang Bartholin | Lần | 1,309,000 |
340 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1,019,000 |
341 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | 215,000 |
342 | Nhổ răng sữa | Lần | 40,700 |
343 | Nhổ răng | Lần | 218,000 |
344 | Nhổ răng số 8 bình thường | Lần | 218,000 |
345 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm | Lần | 143,000 |
346 | Nhổ răng mọc lạc chỗ | Lần | 348,000 |
347 | Nắn trật khớp thái dương hàm | Lần | 105,000 |
348 | Hàn răng sữa sâu ngà | Lần | 102,000 |
349 | Trám bít hố rãnh | Lần | 224,000 |
350 | Răng sâu ngà | Lần | 259,000 |
351 | Răng sâu ngà [nhi] | Lần | 259,000 |
352 | Điều trị tủy răng số 1/2/3 | Lần | 434,000 |
353 | Điều trị tủy răng số 4/5 | Lần | 589,000 |
354 | Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới | Lần | 819,000 |
355 | Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên | Lần | 949,000 |
356 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 200,000 |
357 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 79,700 |
358 | Nhổ răng ngầm dưới xương | Lần | 218,000 |
359 | Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại1) | Lần | 218,000 |
360 | Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) | Lần | 218,000 |
361 | Nhổ răng ngầm dưới xương (loại 3) | Lần | 218,000 |
362 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | Lần | 439,000 |
363 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | Lần | 105,000 |
364 | Phẫu thuật nhổ răng khó | Lần | 218,000 |
365 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | Lần | 559,000 |
366 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 868,000 |
367 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 479,000 |
368 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 166,000 |
369 | Hàn composite cổ răng | Lần | 348,000 |
370 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm | Lần | 82,700 |
371 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | Lần | 33,900 |
372 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 362,000 |
373 | Cắt u nang giáp móng | Lần | 2,190,000 |
374 | Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi | Lần | 351,000 |
375 | Điều trị tủy răng sữa một chân | Lần | 280,000 |
376 | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | Lần | 394,000 |
377 | Khí dung mũi họng | Lần | 23,000 |
378 | Khí dung | Lần | 23,000 |
379 | Lấy dị vật mũi | Lần | 201,000 |
380 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 65,600 |
381 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 197,000 |
382 | Đốt họng hạt | Lần | 82,900 |
383 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 56,800 |
384 | Chọc hút dịch vành tai [nhi] | Lần | 56,800 |
385 | Lấy nút biểu bì ống tai | Lần | 65,600 |
386 | Hút xoang dưới áp lực | Lần | 61,800 |
387 | Lấy dị vật họng | Lần | 41,600 |
388 | Cắt polype ống tai (loại 1) | Lần | 613,000 |
389 | Cắt polype ống tai (loại 2) | Lần | 613,000 |
390 | Cắt polype ống tai (loại 3) | Lần | 613,000 |
391 | Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) | Lần | 21,100 |
392 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | Lần | 124,000 |
393 | Nhét bấc mũi trước cầm máu [nhi] | Lần | 124,000 |
394 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | Lần | 124,000 |
395 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 144,000 |
396 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2,898,000 |
397 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mê | Lần | 1,353,000 |
398 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây tê | Lần | 849,000 |
399 | Trích màng nhĩ | Lần | 64,200 |
400 | Nạo VA gây mê | Lần | 813,000 |
401 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 184,000 |
402 | Thay băng vết mổ (TMH) | Lần | 85,000 |
403 | Lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 684,000 |
404 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | Lần | 849,000 |
405 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 184,000 |
406 | Lấy dị vật tai gây tê | Lần | 161,000 |
407 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | Lần | 520,000 |
408 | Nội soi cắt polyp mũi gây tê | Lần | 468,000 |
409 | Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) | Lần | 463,000 |
410 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) | Lần | 463,000 |
411 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 144,000 |
412 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê | Lần | 201,000 |
413 | Nội soi lấy dị vật mũi gây mê | Lần | 684,000 |
414 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 145,000 |
415 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 1,499,000 |
416 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | Lần | 274,000 |
417 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | Lần | 274,000 |
418 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 124,000 |
419 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 41,600 |
420 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 998,000 |
421 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | Lần | 274,000 |
422 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) | Lần | 184,000 |
423 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm) | Lần | 248,000 |
424 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) | Lần | 268,000 |
425 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm) | Lần | 323,000 |
426 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 45,000 |
427 | Đo nhĩ lượng | Lần | 30,000 |
428 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 30,000 |
429 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3,102,000 |
430 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1,499,000 |
431 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,834,000 |
432 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,499,000 |
433 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,996,000 |
434 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,311,000 |
435 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2,898,000 |
436 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 998,000 |
437 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 998,000 |
438 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | Lần | 2,720,000 |
439 | Khí dung [nhi] | Lần | 23,000 |