| STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐVT | Đơn giá (đồng) | ||
| BHYT | Dịch vụ | Phần chênh lệch BHYT Bệnh nhân phải đóng | |||
| I | KHÁM BỆNH | ||||
| 1 | Khám bệnh chuyên khoa | Lần | 45,000 | 120,000 | 75,000 |
| 2 | Khám bệnh chuyên khoa YHCT | Lần | 36,500 | 111,500 | 75,000 |
| 3 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | Lần | 200,000 | 200,000 | – |
| 4 | Khám và tư vấn dinh dưỡng Nhi | Lần | – | 100,000 | – |
| 5 | Công khám cấp cứu 115 | Lần | – | 150,000 | – |
| 6 | Khám, cấp giấy chứng thương | Lần | – | 160,000 | |
| II | KHÁM SỨC KHỎE | ||||
| 1 | Gói KSK xin việc làm Nam | lần | – | 265,400 | – |
| 2 | Gói KSK xin việc làm Nữ | lần | – | 280,400 | – |
| 3 | Gói KSK thi bằng lái xe các hạng | lần | – | 300,000 | – |
| 4 | Gói KSK xin việc làm lái xe Nam ( Tài xế) | lần | – | 485,400 | – |
| 5 | Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ ( Tài xế) | lần | – | 500,400 | – |
| 6 | Gói KSK Thẻ xanh | lần | – | 203,300 | – |
| 7 | Gói KSK Sổ hồng Nam | lần | – | 498,600 | – |
| 8 | Gói KSK Sổ hồng Nữ | lần | – | 513,600 | – |
| 9 | Gói KSK theo yêu cầu | lần | – | 120,000 | – |
| 10 | Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam | lần | – | 383,600 | – |
| 11 | Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ | lần | – | 398,600 | – |
| 12 | Khám sức khỏe nhi | Lần | – | 50,000 | – |
| 13 | Khám phụ khoa | Lần | – | 15,000 | – |
| 14 | Khám tổng quát | Lần | – | 120,000 | – |
| 15 | Phí làm thẻ | Lần | – | 10,000 | – |
| 16 | Trích lục khám sức khỏe | Lần | – | 35,000 | – |
| 17 | Bản sao sức khỏe | Lần | – | 10,000 | – |
| 18 | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSK | Lần | – | 49,700 | – |
| 19 | Test nhanh chẩn đoán giang mai_KSK | Lần | – | 60,000 | – |
| 20 | Đường huyết (glucose)_KSK | Lần | – | 22,400 | – |
| 21 | Urea_KSK | Lần | – | 22,400 | – |
| 22 | Creatinine_KSK | Lần | – | 22,400 | – |
| 23 | SGOT (AST)_KSK | Lần | – | 22,400 | – |
| 24 | SGPT (ALT)_KSK | Lần | – | 22,400 | – |
| 25 | Morphine_KSK | Lần | – | 45,000 | – |
| 26 | Xét nghiệm ma túy (MAMM)_KSK | Lần | – | 180,000 | – |
| 27 | Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSK | Lần | – | 28,600 | – |
| 28 | HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK | Lần | – | 77,300 | – |
| 29 | HCV Ab miễn dịch tự động KSK | Lần | – | 123,000 | – |
| 30 | Nồng độ cồn_KSK | Lần | – | 40,000 | – |
| 31 | X-Quang tim phổi thẳng_KSK | Lần | – | 73,300 | – |
| III | KHÁM NGOẠI VIỆN | ||||
| 1 | Công khám bệnh (khám bệnh tại nhà) | Lần | – | 400,000 | – |
| 2 | Công lấy máu xét nghiệm | Lần | – | 100,000 | – |
| 3 | Thay băng, cắt chỉ, chăm sóc vết thương | Lần | – | 300,000 | – |
| 4 | Công đặt, rút sonde tiểu, sonde dạ dày | Lần | – | 350,000 | – |
| 5 | Công tiêm thuốc_tại nhà | Lần | – | 160,000 | – |
| 6 | Công truyền dịch loại thường_tại nhà | Lần | – | 250,000 | – |
| 7 | Công truyền đạm nhỏ (chai 250 ml)_tại nhà | Lần | – | 350,000 | – |
| 8 | Công truyền đạm lớn (chai 500ml)_tại nhà | Lần | – | 500,000 | – |
| IV | TIÊM, TRUYỀN DỊCH | ||||
| 1 | Truyền dịch đạm (chai lớn) | Lần | – | 200,000 | – |
| 2 | Truyền dịch đạm (chai nhỏ) | Lần | – | 100,000 | – |
| 3 | Truyền dịch loại thường | Lần | – | 100,000 | – |
| 4 | Tiêm bắp | Lần | – | 15,000 | – |
| 5 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | – | 20,000 | – |
| 5 | GIƯỜNG BỆNH | ||||
| 6 | Chênh lệch giường dịch vụ | Ngày | – | – | Từ 50.000 đến 700.000 |
| VI | XÉT NGHIỆM | ||||
| 1 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 22,400 | 35,600 | 13,200 |
| 2 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 22,400 | 35,600 | 13,200 |
| 3 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 22,400 | 35,600 | 13,200 |
| 4 | HIV Ab test nhanh | Lần | 58,600 | 78,200 | 19,600 |
| 5 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 45,500 | 57,400 | 11,900 |
| 6 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 22,400 | 31,400 | 9,000 |
| 7 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 22,400 | 27,600 | 5,200 |
| 8 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Lần | 13,400 | 25,400 | 12,000 |
| 9 | Vi nấm soi tươi | Lần | 45,500 | 60,400 | 14,900 |
| 10 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 261,000 | 286,000 | 25,000 |
| 11 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 28,000 | 35,700 | 7,700 |
| 12 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 39,200 | 51,000 | 11,800 |
| 13 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 22,400 | 27,600 | 5,200 |
| 14 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | Lần | 78,500 | 102,000 | 23,500 |
| 15 | Định lượng Amylase [niệu] | Lần | 39,200 | 48,000 | 8,800 |
| 16 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 212,300 | 212,300 | – |
| 17 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 280,500 | 280,500 | – |
| 18 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 424,700 | 880,700 | 456,000 |
| 19 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16,800 | 20,800 | 4,000 |
| 20 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | Lần | 56,100 | 56,100 | – |
| 21 | Định lượng D-Dimer | Lần | 272,900 | 392,900 | 120,000 |
| 22 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 84,100 | 103,100 | 19,000 |
| 23 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 60,800 | 92,800 | 32,000 |
| 24 | Định lượng Fructosamin [Máu] | Lần | 95,300 | 95,300 | – |
| 25 | Định nhóm máu ABO (ABO, Rh D) | Lần | – | 80,000 | – |
| 26 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Lần | 42,100 | 55,000 | 12,900 |
| 27 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Lần | 33,500 | 45,000 | 11,500 |
| 28 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | Lần | 24,800 | 24,800 | – |
| 29 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 22,400 | 35,600 | 13,200 |
| 30 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 16,000 | 31,500 | 15,500 |
| 31 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 20,000 | 30,500 | 10,500 |
| 32 | Giải phẩu bệnh lý | Lần | – | 734,000 | – |
| 33 | GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa | Lần | – | 140,000 | – |
| 34 | GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou | Lần | – | 180,000 | – |
| 35 | GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | – | 85,000 | – |
| 36 | GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker | Lần | – | 400,000 | – |
| 37 | GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline | Lần | – | 320,000 | – |
| 38 | GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | Lần | – | 135,000 | – |
| 39 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 105,300 | 137,300 | 32,000 |
| 40 | HBeAg test nhanh | Lần | – | 83,000 | – |
| 41 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 81,700 | 110,000 | 28,300 |
| 42 | HCV Ab miễn dịch tự động | Lần | 130,500 | 167,500 | 37,000 |
| 43 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28,000 | 35,700 | 7,700 |
| 44 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | – | 83,000 | – |
| 45 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 71,600 | 86,800 | 15,200 |
| 46 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 74,600 | 98,400 | 23,800 |
| 47 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 30,200 | 45,700 | 15,500 |
| 48 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 213,800 | 235,800 | 22,000 |
| 49 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39,700 | 52,800 | 13,100 |
| 50 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 142,500 | 189,500 | 47,000 |
| 51 | Lipid | Lần | – | 35,000 | – |
| 52 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 37,300 | 50,300 | 13,000 |
| 53 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | Lần | 44,800 | 61,100 | 16,300 |
| 54 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | – | 160,000 | – |
| 55 | Miễn dịch định lượng Anti HBs | Lần | – | 250,000 | – |
| 56 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 89,700 | 112,200 | 22,500 |
| 57 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | – | 175,000 | – |
| 58 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | – | 150,000 | – |
| 59 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 67,300 | 90,300 | 23,000 |
| 60 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 67,300 | 81,700 | 14,400 |
| 61 | Miễn dịch định lượng PSA tự do | Lần | – | 150,000 | – |
| 62 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 61,700 | 76,600 | 14,900 |
| 63 | Miễn dịch Rubella IgG tự động | Lần | – | 185,000 | – |
| 64 | Miễn dịch Rubella IgM tự động | Lần | – | 265,000 | – |
| 65 | Morphine | Lần | – | 45,000 | – |
| 66 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74,200 | 98,900 | 24,700 |
| 67 | Nồng độ cồn | Lần | – | 40,000 | – |
| 68 | Pap nhúng dịch | Lần | – | 600,000 | – |
| 69 | PAP’S | Lần | – | 170,000 | – |
| 70 | Phản ứng CRP | Lần | 22,400 | 22,400 | – |
| 71 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (KT Gelcard trên máy tự động / bán tự động) | Lần | – | 180,000 | – |
| 72 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 22,400 | 35,600 | 13,200 |
| 73 | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] | Lần | 39,200 | 61,000 | 21,800 |
| 74 | Sàng lọc kháng thể bất thường | Lần | – | 300,000 | – |
| 75 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 33,600 | 46,800 | 13,200 |
| 76 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 22,400 | 35,600 | 13,200 |
| 77 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 22,400 | 35,600 | 13,200 |
| 78 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 45,500 | 60,400 | 14,900 |
| 79 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 45,500 | 60,400 | 14,900 |
| 80 | Test nhanh chẩn đoán giang mai | Lần | – | 60,000 | – |
| 81 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13,600 | 17,600 | 4,000 |
| 82 | Thời gian đông máu | Lần | 13,600 | 17,600 | 4,000 |
| 83 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 43,500 | 57,000 | 13,500 |
| 84 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 43,500 | 58,000 | 14,500 |
| 85 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 28,600 | 50,800 | 22,200 |
| 86 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 49,700 | 73,200 | 23,500 |
| 87 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 28,000 | 35,700 | 7,700 |
| 88 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 78,500 | 97,400 | 18,900 |
| 89 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 22,400 | 27,600 | 5,200 |
| 90 | Xét nghiệm Double test | Lần | – | 450,000 | – |
| 91 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 43,500 | 62,000 | 18,500 |
| 92 | Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung) | Lần | – | 450,000 | – |
| 93 | Xét nghiệm ma túy (MAMM) | Lần | – | 180,000 | – |
| 94 | Xét nghiệm Trible test | Lần | – | 450,000 | – |
| 95 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 166,200 | 166,200 | – |
| VII | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||
| VII.1 | Siêu âm | ||||
| 1 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 58,600 | 85,600 | 27,000 |
| 2 | Siêu âm mắt | Lần | – | 117,000 | – |
| 3 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 58,600 | 82,000 | 23,400 |
| 4 | Siêu âm mắt | Lần | 69,700 | 94,200 | 24,500 |
| 5 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | Lần | 252,300 | 252,300 | – |
| 6 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | Lần | 252,300 | 252,300 | – |
| 7 | Siêu âm doppler động mạch thận | Lần | 252,300 | 252,300 | – |
| 8 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 252,300 | 252,300 | – |
| 9 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 252,300 | 252,300 | – |
| 10 | Siêu âm Doppler màu (3D,4D, dị tật thai nhi…) | Lần | – | 233,000 | – |
| 11 | Siêu âm doppler tim, van tim | Lần | 252,300 | 252,300 | – |
| 12 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 195,600 | 195,600 | – |
| 13 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 48,700 | 64,000 | 15,300 |
| 14 | Siêu âm màng phổi | Lần | 58,600 | 85,600 | 27,000 |
| 15 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 58,600 | 85,600 | |
| 16 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 58,600 | 85,600 | |
| VII.2 | X-quang | Lần | 58,600 | 85,600 | 27,000 |
| 1 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 2 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 3 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 4 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 5 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 6 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 7 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 8 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 9 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 175,000 | 101,700 |
| 10 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 11 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 12 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 13 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 14 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 15 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 16 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 17 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 18 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 19 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 20 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 21 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 22 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 23 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 16,100 | 37,600 | 21,500 |
| 24 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 25 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 175,000 | 101,700 |
| 26 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 27 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 28 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 29 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 30 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 31 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 32 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 33 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 34 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 35 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 36 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 37 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 38 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 39 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 40 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 41 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 42 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 43 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 44 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| 45 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 108,000 | 34,700 |
| 46 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 175,300 | 70,000 |
| VIII | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
| 1 | Điện tim thường | Lần | 39,900 | 74,400 | 34,500 |
| IX | THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT | Lần | 105,800 | 136,700 | 30,900 |
| 1 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 165,500 | 216,100 | 50,600 |
| 2 | Bẻ cuốn mũi (gây mê) | Lần | – | 2,000,000 | – |
| 3 | Bóc giả mạc | Lần | 99,400 | 129,600 | 30,200 |
| 4 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,369,400 | 1,808,400 | 439,000 |
| 5 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1,079,400 | 1,560,400 | 481,000 |
| 6 | Bóc sợi giác mạc | Lần | 99,400 | 129,600 | 30,200 |
| 7 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41,200 | 72,900 | 31,700 |
| 8 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 65,100 | 86,600 | 21,500 |
| 9 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 105,800 | 136,700 | 30,900 |
| 10 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3,620,900 | 5,034,900 | 1,414,000 |
| 11 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2,955,600 | 4,166,600 | 1,211,000 |
| 12 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3,620,900 | 5,034,900 | 1,414,000 |
| 13 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4,561,600 | 6,263,600 | 1,702,000 |
| 14 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,202,600 | 1,662,600 | 460,000 |
| 15 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,509,500 | 1,962,800 | 453,300 |
| 16 | Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa | Lần | – | 1,040,000 | – |
| 17 | Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai | Lần | – | 350,000 | – |
| 18 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 85,500 | 604,500 | 519,000 |
| 19 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5 cm | Lần | – | 720,000 | – |
| 20 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5 cm | Lần | – | 620,000 | – |
| 21 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5 cm | Lần | – | 520,000 | – |
| 22 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 952,100 | 1,232,100 | 280,000 |
| 23 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 930,200 | 1,558,200 | 628,000 |
| 24 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Lần | 3,397,900 | 4,501,900 | 1,104,000 |
| 25 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,208,800 | 1,702,800 | 494,000 |
| 26 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 771,000 | 1,092,000 | 321,000 |
| 27 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,928,100 | 3,771,800 | 843,700 |
| 28 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,289,300 | 3,021,300 | 732,000 |
| 29 | Cắt chỉ | Lần | 40,300 | 65,300 | 25,000 |
| 30 | Cắt chỉ | Lần | 40,300 | 55,300 | 15,000 |
| 31 | Cắt chỉ | Lần | 40,300 | 40,300 | – |
| 32 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 40,300 | 45,200 | 4,900 |
| 33 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 40,300 | 45,200 | 4,900 |
| 34 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 40,300 | 50,300 | 10,000 |
| 35 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow | Lần | 4,561,600 | 6,263,600 | 1,702,000 |
| 36 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,509,500 | 2,512,500 | 1,003,000 |
| 37 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | Lần | 3,226,900 | 4,158,700 | 931,800 |
| 38 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 279,500 | 360,800 | 81,300 |
| 39 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 452,800 | 585,900 | 133,100 |
| 40 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 279,500 | 360,800 | 81,300 |
| 41 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178,900 | 231,200 | 52,300 |
| 42 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 1,032,600 | 1,384,600 | 352,000 |
| 43 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 521,000 | 673,400 | 152,400 |
| 44 | Cắt nang thanh dịch môi (loại 1) | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 45 | Cắt nang thanh dịch môi (loại 2) | Lần | – | 800,000 | – |
| 46 | Cắt nang thanh dịch môi (loại 3) | Lần | – | 600,000 | – |
| 47 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 3,300,700 | 4,286,300 | 985,600 |
| 48 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 2,140,700 | 2,814,000 | 673,300 |
| 49 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 2,104,900 | 2,797,900 | 693,000 |
| 50 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Lần | 634,500 | 1,521,500 | 887,000 |
| 51 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Lần | 634,500 | 1,021,500 | 387,000 |
| 52 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Lần | 634,500 | 829,500 | 195,000 |
| 53 | Cắt polyp trực tràng | Lần | 1,108,300 | 1,354,300 | 246,000 |
| 54 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,815,900 | 3,765,900 | 950,000 |
| 55 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 2,815,900 | 3,861,900 | 1,046,000 |
| 56 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,815,900 | 3,861,900 | 1,046,000 |
| 57 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,683,600 | 4,748,600 | 1,065,000 |
| 58 | Cắt sẹo xấu loại 1 | Lần | – | 3,600,000 | – |
| 59 | Cắt sẹo xấu loại 2 | Lần | – | 2,060,000 | – |
| 60 | Cắt sẹo xấu loại 3 | Lần | – | 1,310,000 | – |
| 61 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow | Lần | 4,561,600 | 6,263,600 | 1,702,000 |
| 62 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,561,600 | 6,263,600 | 1,702,000 |
| 63 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4,308,300 | 6,274,300 | 1,966,000 |
| 64 | Cắt túi mật | Lần | 4,993,100 | 6,799,100 | 1,806,000 |
| 65 | Cắt u bao gân | Lần | 2,140,700 | 2,814,000 | 673,300 |
| 66 | Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi | Lần | – | 1,700,000 | – |
| 67 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1,322,100 | 1,856,100 | 534,000 |
| 68 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 812,100 | 1,556,100 | 744,000 |
| 69 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 1,252,600 | 1,663,600 | 411,000 |
| 70 | Cắt u lành dương vật | Lần | 2,396,200 | 3,115,500 | 719,300 |
| 71 | Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 72 | Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm ( loại 3) | Lần | – | 1,500,000 | – |
| 73 | Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 1) | Lần | – | 2,500,000 | – |
| 74 | Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 2) | Lần | – | 2,000,000 | – |
| 75 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Lần | 2,140,700 | 2,779,800 | 639,100 |
| 76 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Lần | 2,140,700 | 3,015,000 | 874,300 |
| 77 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,509,500 | 2,512,500 | 1,003,000 |
| 78 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm | Lần | 481,000 | 622,100 | 141,100 |
| 79 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,140,700 | 2,779,800 | 639,100 |
| 80 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,396,200 | 3,117,500 | 721,300 |
| 81 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | Lần | 1,385,400 | 1,793,400 | 408,000 |
| 82 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | Lần | 874,800 | 1,138,800 | 264,000 |
| 83 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,217,800 | 5,473,800 | 2,256,000 |
| 84 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,456,700 | 2,160,800 | 704,100 |
| 85 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3,135,800 | 4,323,800 | 1,188,000 |
| 86 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 889,700 | 1,164,800 | 275,100 |
| 87 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | Lần | 139,000 | 180,900 | 41,900 |
| 88 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | Lần | 286,500 | 286,500 | – |
| 89 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 344,200 | 440,200 | 96,000 |
| 90 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 532,500 | 532,500 | – |
| 91 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 532,500 | 532,500 | – |
| 92 | Cấy chỉ | Lần | 156,400 | 358,400 | 202,000 |
| 93 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601,000 | 774,900 | 173,900 |
| 94 | Cấy que tránh thai 4 năm | Lần | – | 1,800,000 | – |
| 95 | Cấy/ rút mánh ghép tránh thai | Lần | – | 400,000 | – |
| 96 | Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1,244,100 | 1,507,500 | 263,400 |
| 97 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | – | 75,000 | – |
| 98 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 5,742,900 | 1,418,000 |
| 99 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 100 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 101 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 102 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 3,411,300 | 5,527,500 | 2,116,200 |
| 103 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 3,411,300 | 5,527,500 | 2,116,200 |
| 104 | Cứu | Lần | 37,000 | 47,900 | 10,900 |
| 105 | Chích abces phần mềm lớn/gây mê | Lần | – | 1,840,000 | – |
| 106 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295,500 | 380,900 | 85,400 |
| 107 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 771,900 | 2,026,900 | 1,255,000 |
| 108 | Chích lể | Lần | 76,300 | 125,600 | 49,300 |
| 109 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 126,900 | 126,900 | – |
| 110 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162,900 | 162,900 | – |
| 111 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 64,300 | 100,500 | 36,200 |
| 112 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 64,300 | 100,500 | 36,200 |
| 113 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195,900 | 195,900 | – |
| 114 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 153,700 | 153,700 | – |
| 115 | Chụp thép làm sẵn | Lần | – | 417,000 | – |
| 116 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3,142,500 | 4,297,500 | 1,155,000 |
| 117 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,432,400 | 3,718,500 | 1,286,100 |
| 118 | Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1) | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 119 | Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2) | Lần | – | 800,000 | – |
| 120 | Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3) | Lần | – | 600,000 | – |
| 121 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | Lần | 685,500 | 685,500 | – |
| 122 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 123 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 124 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 125 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 126 | Đặt nội khí quản | Lần | 600,500 | 600,500 | – |
| 127 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 101,800 | 101,800 | – |
| 128 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92,400 | 92,400 | – |
| 129 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92,400 | 92,400 | – |
| 130 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 131 | Đặt vòng | Lần | – | 300,000 | – |
| 132 | Điện châm [kim ngắn] | Lần | 78,300 | 103,500 | 25,200 |
| 133 | Điện châm [kim ngắn] | Lần | – | 40,000 | – |
| 134 | Điện châm [kim ngắn] | Lần | – | 120,000 | – |
| 135 | Điện mãng châm điều trị béo phì | Lần | 85,300 | 103,500 | 18,200 |
| 136 | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] | Lần | 85,300 | 103,500 | 18,200 |
| 137 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] | Lần | 85,300 | 103,500 | 18,200 |
| 138 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | Lần | 85,300 | 103,500 | 18,200 |
| 139 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 85,300 | 103,500 | 18,200 |
| 140 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 85,300 | 103,500 | 18,200 |
| 141 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | Lần | 85,300 | 103,500 | 18,200 |
| 142 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44,900 | 59,200 | 14,300 |
| 143 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 48,700 | 64,000 | 15,300 |
| 144 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40,900 | 56,300 | 15,400 |
| 145 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 342,400 | 619,400 | 277,000 |
| 146 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 399,000 | 518,600 | 119,600 |
| 147 | Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1 | Lần | – | 399,000 | – |
| 148 | Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 2 | Lần | – | 500,000 | – |
| 149 | Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 3 | Lần | – | 800,000 | – |
| 150 | Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 4 | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 151 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | Lần | 2,816,900 | 5,161,900 | 2,345,000 |
| 152 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | Lần | 2,276,400 | 4,911,400 | 2,635,000 |
| 153 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 112,500 | 140,700 | 28,200 |
| 154 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 380,100 | 490,400 | 110,300 |
| 155 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 280,500 | 351,800 | 71,300 |
| 156 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 280,500 | 361,800 | 81,300 |
| 157 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 191,500 | 621,500 | 430,000 |
| 158 | Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2) | Lần | – | 550,000 | – |
| 159 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Lần | 296,100 | 395,100 | 99,000 |
| 160 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Lần | 415,500 | 552,500 | 137,000 |
| 161 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Lần | 455,500 | 603,500 | 148,000 |
| 162 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | Lần | 631,000 | 813,000 | 182,000 |
| 163 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | Lần | 861,000 | 1,142,000 | 281,000 |
| 164 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Lần | 991,000 | 1,307,000 | 316,000 |
| 165 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 380,200 | 491,400 | 111,200 |
| 166 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 36,500 | 40,200 | 3,700 |
| 167 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | Lần | – | 100,000 | – |
| 168 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 144,300 | 144,300 | – |
| 169 | Đo kính | Lần | – | 50,000 | – |
| 170 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 33,600 | 52,400 | 18,800 |
| 171 | Đo khúc xạ máy | Lần | 12,700 | 17,100 | 4,400 |
| 172 | Đo khúc xạ máy | Lần | – | 20,000 | – |
| 173 | Đo nhãn áp | Lần | 31,600 | 41,200 | 9,600 |
| 174 | Đo nhĩ lượng | Lần | 34,500 | 34,500 | – |
| 175 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 34,500 | 34,500 | – |
| 176 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 49,500 | 52,300 | 2,800 |
| 177 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 178 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | Lần | 705,500 | 2,671,500 | 1,966,000 |
| 179 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Lần | 489,900 | 653,900 | 164,000 |
| 180 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 89,400 | 115,600 | 26,200 |
| 181 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 53,600 | 69,300 | 15,700 |
| 182 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 183 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 184 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 185 | Gắp mảnh vỡ răng | Lần | – | 100,000 | – |
| 186 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm | Lần | 3,263,800 | 4,221,000 | 957,200 |
| 187 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 36,700 | 49,200 | 12,500 |
| 188 | Hàm khung loại I (1/2) | Lần | – | 900,000 | – |
| 189 | Hàm khung loại II (1/2) | Lần | – | 500,000 | – |
| 190 | Hàn thẩm mỹ composite (veneer) | Lần | – | 400,000 | – |
| 191 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 532,400 | 532,400 | – |
| 192 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 236,500 | 306,500 | 70,000 |
| 193 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 129,600 | 209,600 | 80,000 |
| 194 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 201,000 | 56,100 |
| 195 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 129,600 | 209,600 | 80,000 |
| 196 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 201,000 | 56,100 |
| 197 | Hút dịch khớp gối | Lần | 129,600 | 166,800 | 37,200 |
| 198 | Hút dịch khớp háng | Lần | 129,600 | 209,600 | 80,000 |
| 199 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 201,000 | 56,100 |
| 200 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 129,600 | 209,600 | 80,000 |
| 201 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 201,000 | 56,100 |
| 202 | Hút dịch khớp vai | Lần | 129,600 | 209,600 | 80,000 |
| 203 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 201,000 | 56,100 |
| 204 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14,100 | 14,100 | – |
| 205 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Lần | 126,700 | 126,700 | – |
| 206 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Lần | 126,700 | 163,800 | 37,100 |
| 207 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 153,600 | 205,600 | 52,000 |
| 208 | Hút thai < 6 tuần | Lần | – | 800,000 | – |
| 209 | Hút thai > 10 tuần | Lần | – | 1,400,000 | – |
| 210 | Hút thai > 6 tuần đến < 7 tuần | Lần | – | 900,000 | – |
| 211 | Hút thai > 7 tuần đến < 8 tuần | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 212 | Hút thai > 9 tuần đến < 10 tuần | Lần | – | 1,300,000 | – |
| 213 | Hút thai từ > 8 tuần đến < 9 tuần | Lần | – | 1,100,000 | – |
| 214 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 54,800 | 86,400 | 31,600 |
| 215 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 54,800 | 86,400 | 31,600 |
| 216 | Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 217 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 218 | kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,474,500 | 7,207,500 | 1,733,000 |
| 219 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 220 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 59,300 | 59,300 | – |
| 221 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51,800 | 51,800 | – |
| 222 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 51,300 | 96,500 | 45,200 |
| 223 | Khâu củng mạc | Lần | 849,600 | 1,103,600 | 254,000 |
| 224 | Khâu củng mạc | Lần | 1,244,100 | 1,673,100 | 429,000 |
| 225 | Khâu da mi [gây tê] | Lần | 897,100 | 1,205,100 | 308,000 |
| 226 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 897,100 | 1,205,100 | 308,000 |
| 227 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | Lần | 799,600 | 1,039,600 | 240,000 |
| 228 | Khâu giác mạc [phức tạp] | Lần | 1,244,100 | 1,673,100 | 429,000 |
| 229 | Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1) | Lần | – | 2,000,000 | – |
| 230 | Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2) | Lần | – | 1,500,000 | – |
| 231 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813,600 | 1,095,600 | 282,000 |
| 232 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 1,075,700 | 1,387,900 | 312,200 |
| 233 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 4,020,000 | 717,100 |
| 234 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,604,700 | 3,718,500 | 1,113,800 |
| 235 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,119,400 | 2,603,000 | 483,600 |
| 236 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3,302,900 | 4,020,000 | 717,100 |
| 237 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,604,700 | 3,718,500 | 1,113,800 |
| 238 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 194,700 | 259,700 | 65,000 |
| 239 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Lần | 289,500 | 373,900 | 84,400 |
| 240 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | 194,700 | 259,700 | 65,000 |
| 241 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 269,500 | 347,700 | 78,200 |
| 242 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 354,200 | 458,300 | 104,100 |
| 243 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 194,700 | 425,700 | 231,000 |
| 244 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 194,700 | 325,700 | 131,000 |
| 245 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 194,700 | 252,700 | 58,000 |
| 246 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 269,500 | 741,500 | 472,000 |
| 247 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 269,500 | 541,500 | 272,000 |
| 248 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 269,500 | 321,600 | 52,100 |
| 249 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 289,500 | 641,500 | 352,000 |
| 250 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 289,500 | 541,500 | 252,000 |
| 251 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 289,500 | 358,800 | 69,300 |
| 252 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 354,200 | 1,056,200 | 702,000 |
| 253 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 354,200 | 856,200 | 502,000 |
| 254 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 354,200 | 444,200 | 90,000 |
| 255 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2,396,200 | 3,117,500 | 721,300 |
| 256 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 582,500 | 763,500 | 181,000 |
| 257 | Khí dung mũi họng | Lần | 27,500 | 40,200 | 12,700 |
| 258 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,683,900 | 3,530,900 | 847,000 |
| 259 | Làm thuốc âm đạo | Lần | – | 50,000 | – |
| 260 | Làm thuốc tai | Lần | 22,000 | 40,900 | 18,900 |
| 261 | laser châm | Lần | 52,100 | 78,000 | 25,900 |
| 262 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3,447,900 | 4,598,900 | 1,151,000 |
| 263 | Lấy calci kết mạc | Lần | 40,900 | 53,300 | 12,400 |
| 264 | Lấy cao răng [hai hàm] | Lần | 159,100 | 251,300 | 92,200 |
| 265 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | Lần | 92,500 | 120,600 | 28,100 |
| 266 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lần | 99,400 | 129,600 | 30,200 |
| 267 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lần | 359,500 | 481,500 | 122,000 |
| 268 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43,100 | 56,500 | 13,400 |
| 269 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 43,100 | 71,500 | 28,400 |
| 270 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71,500 | 96,500 | 25,000 |
| 271 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | Lần | 705,500 | 919,500 | 214,000 |
| 272 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | Lần | 213,900 | 286,900 | 73,000 |
| 273 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | Lần | 70,300 | 80,400 | 10,100 |
| 274 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lần | 170,600 | 227,600 | 57,000 |
| 275 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,501,900 | 3,409,900 | 908,000 |
| 276 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,959,100 | 3,015,000 | 1,055,900 |
| 277 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 70,300 | 104,700 | 34,400 |
| 278 | Mãng châm | Lần | 83,300 | 125,600 | 42,300 |
| 279 | May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 1 bên | Lần | – | 2,500,000 | – |
| 280 | May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 2 bên | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 281 | Mổ bướu tuyến Bartholin | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 282 | Mổ lấy dị vật (loại 1) | Lần | – | 800,000 | – |
| 283 | Mổ lấy dị vật (loại 2) | Lần | – | 600,000 | – |
| 284 | Mổ lấy dị vật (loại 3) | Lần | – | 200,000 | – |
| 285 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 289,500 | 1,021,500 | 732,000 |
| 286 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 759,800 | 759,800 | – |
| 287 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1) | Lần | – | 2,500,000 | – |
| 288 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2) | Lần | – | 1,500,000 | – |
| 289 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,509,500 | 1,962,800 | 453,300 |
| 290 | Nạo niêm mạc tử cung | Lần | – | 350,000 | – |
| 291 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Lần | 376,500 | 503,500 | 127,000 |
| 292 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | Lần | 2,804,100 | 6,084,100 | 3,280,000 |
| 293 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 294 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110,800 | 205,800 | 95,000 |
| 295 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40,900 | 53,300 | 12,400 |
| 296 | Nắn trật khớp bàn chân | Lần | – | 400,000 | – |
| 297 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372,700 | 654,700 | 282,000 |
| 298 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372,700 | 554,700 | 182,000 |
| 299 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372,700 | 480,400 | 107,700 |
| 300 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372,700 | 432,200 | 59,500 |
| 301 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 554,700 | 182,000 |
| 302 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 480,400 | 107,700 |
| 303 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 609,700 | 237,000 |
| 304 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 480,400 | 107,700 |
| 305 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 487,400 | 114,700 |
| 306 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Lần | 257,000 | 600,000 | 343,000 |
| 307 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Lần | 257,000 | 500,000 | 243,000 |
| 308 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Lần | 257,000 | 400,000 | 143,000 |
| 309 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Lần | 257,000 | 344,000 | 87,000 |
| 310 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Lần | 257,000 | 600,000 | 343,000 |
| 311 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Lần | 257,000 | 500,000 | 243,000 |
| 312 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Lần | 257,000 | 400,000 | 143,000 |
| 313 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167,000 | 415,000 | 248,000 |
| 314 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167,000 | 314,000 | 147,000 |
| 315 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167,000 | 216,100 | 49,100 |
| 316 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | Lần | 282,000 | 435,000 | 153,000 |
| 317 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Lần | 282,000 | 376,000 | 94,000 |
| 318 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 434,600 | 578,600 | 144,000 |
| 319 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342,000 | 545,000 | 203,000 |
| 320 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342,000 | 515,000 | 173,000 |
| 321 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342,000 | 451,000 | 109,000 |
| 322 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | Lần | 2,804,100 | 4,584,100 | 1,780,000 |
| 323 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | Lần | 1,326,200 | 2,031,200 | 705,000 |
| 324 | Nén khí trị liệu | Lần | – | 40,000 | – |
| 325 | Nẹp cổ định gãy xương | Lần | – | 75,000 | – |
| 326 | Nong niệu đạo | Lần | 273,500 | 273,500 | – |
| 327 | Nối gân gấp | Lần | 3,302,900 | 4,255,200 | 952,300 |
| 328 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 165,500 | 216,100 | 50,600 |
| 329 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 317,000 | 379,000 | 62,000 |
| 330 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 317,000 | 1,117,000 | 800,000 |
| 331 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 352,100 | 385,900 | 33,800 |
| 332 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 352,100 | 464,100 | 112,000 |
| 333 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 352,100 | 1,875,100 | 1,523,000 |
| 334 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | Lần | 705,500 | 2,671,500 | 1,966,000 |
| 335 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Lần | 489,900 | 653,900 | 164,000 |
| 336 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 545,500 | 716,500 | 171,000 |
| 337 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 705,500 | 919,500 | 214,000 |
| 338 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | Lần | 213,900 | 286,900 | 73,000 |
| 339 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | Lần | 530,700 | 684,700 | 154,000 |
| 340 | Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi | Lần | – | 6,000,000 | – |
| 341 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 116,100 | 120,600 | 4,500 |
| 342 | Nội soi tai mũi họng | Lần | – | 287,000 | – |
| 343 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 116,100 | 188,100 | 72,000 |
| 344 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 245,500 | 317,600 | 72,100 |
| 345 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | – | 425,000 | – |
| 346 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | – | 416,000 | – |
| 347 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 215,200 | 305,200 | 90,000 |
| 348 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139,000 | 180,900 | 41,900 |
| 349 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139,000 | 180,900 | 41,900 |
| 350 | Nhĩ châm | Lần | 76,300 | 125,600 | 49,300 |
| 351 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217,200 | 517,200 | 300,000 |
| 352 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương | Lần | – | 500,000 | – |
| 353 | Nhổ răng sữa | Lần | 46,600 | 60,300 | 13,700 |
| 354 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 239,500 | 621,500 | 382,000 |
| 355 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 239,500 | 402,000 | 162,500 |
| 356 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | – | 513,000 | – |
| 357 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 239,500 | 321,600 | 82,100 |
| 358 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110,600 | 205,600 | 95,000 |
| 359 | Ôn châm [kim ngắn] | Lần | 76,300 | 125,600 | 49,300 |
| 360 | PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 1 | Lần | – | 1,400,000 | – |
| 361 | PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 2 | Lần | – | 2,000,000 | – |
| 362 | PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 3 | Lần | – | 2,500,000 | – |
| 363 | PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt | Lần | – | 2,000,000 | – |
| 364 | PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt | Lần | – | 4,000,000 | – |
| 365 | Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) | Lần | – | 800,000 | – |
| 366 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | – | 800,000 | – |
| 367 | Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1) | Lần | – | 2,000,000 | – |
| 368 | Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2) | Lần | – | 1,500,000 | – |
| 369 | Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại3) | Lần | – | 1,200,000 | – |
| 370 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3,226,900 | 4,158,700 | 931,800 |
| 371 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,816,900 | 5,161,900 | 2,345,000 |
| 372 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,276,400 | 4,761,400 | 2,485,000 |
| 373 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] | Lần | 1,217,100 | 4,084,100 | 2,867,000 |
| 374 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | Lần | 1,385,400 | 3,032,400 | 1,647,000 |
| 375 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | Lần | 874,800 | 1,138,800 | 264,000 |
| 376 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 570,300 | 762,300 | 192,000 |
| 377 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 344,200 | 1,031,200 | 687,000 |
| 378 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,311,900 | 5,188,900 | 1,877,000 |
| 379 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | Lần | 1,646,800 | 3,147,800 | 1,501,000 |
| 380 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Lần | 1,646,800 | 2,131,600 | 484,800 |
| 381 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2,396,200 | 3,517,500 | 1,121,300 |
| 382 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2,396,200 | 3,117,500 | 721,300 |
| 383 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 1,075,700 | 3,077,700 | 2,002,000 |
| 384 | Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa | Lần | 4,211,900 | 5,822,900 | 1,611,000 |
| 385 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 3,302,900 | 4,255,200 | 952,300 |
| 386 | Phẫu thuật co gân Achille | Lần | 2,604,700 | 3,718,500 | 1,113,800 |
| 387 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 388 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,816,900 | 5,161,900 | 2,345,000 |
| 389 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,276,400 | 4,761,400 | 2,485,000 |
| 390 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,526,900 | 6,215,900 | 2,689,000 |
| 391 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 392 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 393 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,925,900 | 2,607,900 | 682,000 |
| 394 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 6,713,400 | 1,508,800 |
| 395 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 396 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 397 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 2,020,300 | 2,596,300 | 576,000 |
| 398 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 3,142,500 | 4,297,500 | 1,155,000 |
| 399 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3,923,600 | 5,374,600 | 1,451,000 |
| 400 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3,302,900 | 5,715,900 | 2,413,000 |
| 401 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 402 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2,698,800 | 3,517,500 | 818,700 |
| 403 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2,698,800 | 5,241,800 | 2,543,000 |
| 404 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,698,800 | 5,241,800 | 2,543,000 |
| 405 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | 893,600 | 893,600 | – |
| 406 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,816,900 | 5,161,900 | 2,345,000 |
| 407 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,276,400 | 4,911,400 | 2,635,000 |
| 408 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,512,900 | 5,161,900 | 1,649,000 |
| 409 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 2,816,800 | 4,911,800 | 2,095,000 |
| 410 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,512,900 | 6,161,900 | 2,649,000 |
| 411 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 2,816,800 | 5,761,800 | 2,945,000 |
| 412 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,512,900 | 5,161,900 | 1,649,000 |
| 413 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 2,816,800 | 4,761,800 | 1,945,000 |
| 414 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,512,900 | 6,161,900 | 2,649,000 |
| 415 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 2,816,800 | 5,761,800 | 2,945,000 |
| 416 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 3,011,900 | 3,974,900 | 963,000 |
| 417 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 418 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 419 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4,102,500 | 5,224,500 | 1,122,000 |
| 420 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 421 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,226,900 | 4,158,700 | 931,800 |
| 422 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 423 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 424 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 2,390,200 | 4,013,200 | 1,623,000 |
| 425 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 2,390,200 | 4,013,200 | 1,623,000 |
| 426 | Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên | Lần | 2,698,800 | 3,517,500 | 818,700 |
| 427 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 428 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 429 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 430 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Lần | 4,324,900 | 6,215,900 | 1,891,000 |
| 431 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 432 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 4,102,500 | 5,224,500 | 1,122,000 |
| 433 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 434 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 435 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 436 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 437 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 438 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 439 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 440 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 441 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 442 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 443 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 444 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 445 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 446 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 447 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 448 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 449 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 450 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 451 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 452 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Lần | 4,324,900 | 6,215,900 | 1,891,000 |
| 453 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 4,324,900 | 5,715,900 | 1,391,000 |
| 454 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 455 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 4,102,500 | 5,224,500 | 1,122,000 |
| 456 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 4,102,500 | 5,224,500 | 1,122,000 |
| 457 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 458 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 459 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 460 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 4,102,500 | 5,224,500 | 1,122,000 |
| 461 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 462 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 463 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 464 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 465 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 466 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 4,324,900 | 5,715,900 | 1,391,000 |
| 467 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 468 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 469 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 470 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 471 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 472 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,102,500 | 5,224,500 | 1,122,000 |
| 473 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 474 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 475 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 476 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4,102,500 | 6,224,500 | 2,122,000 |
| 477 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 478 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | Lần | 4,102,500 | 5,724,500 | 1,622,000 |
| 479 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 480 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,833,400 | 4,140,400 | 1,307,000 |
| 481 | Phẫu thuật khớp giả xương chày | Lần | 4,102,500 | 5,471,500 | 1,369,000 |
| 482 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | – | 5,500,000 | – |
| 483 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | – | 5,500,000 | – |
| 484 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,226,900 | 4,158,700 | 931,800 |
| 485 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | – | 4,138,000 | – |
| 486 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 487 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | Lần | 3,209,900 | 5,107,900 | 1,898,000 |
| 488 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | Lần | 3,209,900 | 5,607,900 | 2,398,000 |
| 489 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | Lần | 580,400 | 2,060,400 | 1,480,000 |
| 490 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | Lần | 580,400 | 2,560,400 | 1,980,000 |
| 491 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 3,302,900 | 5,715,900 | 2,413,000 |
| 492 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lần | 1,722,100 | 2,249,100 | 527,000 |
| 493 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3,226,900 | 4,321,500 | 1,094,600 |
| 494 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,507,900 | 5,661,900 | 3,154,000 |
| 495 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 930,200 | 2,058,200 | 1,128,000 |
| 496 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 960,200 | 1,287,200 | 327,000 |
| 497 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (mộng kép) | Lần | – | 3,500,000 | – |
| 498 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,628,800 | 4,808,800 | 1,180,000 |
| 499 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1) | Lần | – | 1,200,000 | – |
| 500 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2) | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 501 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3) | Lần | – | 800,000 | – |
| 502 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 503 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 89,500 | 509,800 | 420,300 |
| 504 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 852,900 | 1,128,900 | 276,000 |
| 505 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | Lần | 3,045,800 | 4,230,800 | 1,185,000 |
| 506 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Lần | 3,226,900 | 4,158,700 | 931,800 |
| 507 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Lần | 3,302,900 | 5,215,900 | 1,913,000 |
| 508 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Lần | 3,302,900 | 4,255,200 | 952,300 |
| 509 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | Lần | 705,900 | 3,526,900 | 2,821,000 |
| 510 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | Lần | 489,500 | 646,500 | 157,000 |
| 511 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,981,800 | 4,147,800 | 1,166,000 |
| 512 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 1,075,700 | 3,077,700 | 2,002,000 |
| 513 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 4,211,900 | 5,915,900 | 1,704,000 |
| 514 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3,526,900 | 5,215,900 | 1,689,000 |
| 515 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Lần | 5,244,100 | 8,205,100 | 2,961,000 |
| 516 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1,646,800 | 3,147,800 | 1,501,000 |
| 517 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 398,600 | 836,600 | 438,000 |
| 518 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 398,600 | 1,036,600 | 638,000 |
| 519 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 398,600 | 1,536,600 | 1,138,000 |
| 520 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369,500 | 521,500 | 152,000 |
| 521 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 239,500 | 521,500 | 282,000 |
| 522 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 239,500 | 621,500 | 382,000 |
| 523 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 239,500 | 1,021,500 | 782,000 |
| 524 | Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] | Lần | 698,800 | 1,238,800 | 540,000 |
| 525 | Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] | Lần | 935,200 | 1,558,200 | 623,000 |
| 526 | Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] | Lần | 1,188,600 | 1,876,600 | 688,000 |
| 527 | Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] | Lần | 1,387,000 | 2,346,000 | 959,000 |
| 528 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2,396,200 | 3,718,500 | 1,322,300 |
| 529 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | – | 3,963,000 | – |
| 530 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3,226,900 | 4,158,700 | 931,800 |
| 531 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,752,600 | 5,812,600 | 3,060,000 |
| 532 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,752,600 | 7,762,600 | 5,010,000 |
| 533 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 3,044,900 | 4,161,900 | 1,117,000 |
| 534 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2,583,600 | 3,861,600 | 1,278,000 |
| 535 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 3,226,900 | 4,170,800 | 943,900 |
| 536 | Phẫu thuật tạo hình mi 2 mắt | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 537 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | – | 2,500,000 | – |
| 538 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 539 | Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 540 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3,302,900 | 4,255,200 | 952,300 |
| 541 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,604,700 | 4,020,000 | 1,415,300 |
| 542 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3,302,900 | 5,715,900 | 2,413,000 |
| 543 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3,302,900 | 4,255,200 | 952,300 |
| 544 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,604,700 | 4,020,000 | 1,415,300 |
| 545 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 3,302,900 | 4,255,200 | 952,300 |
| 546 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,604,700 | 4,020,000 | 1,415,300 |
| 547 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3,302,900 | 4,715,900 | 1,413,000 |
| 548 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 3,302,900 | 4,020,000 | 717,100 |
| 549 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 2,604,700 | 3,718,500 | 1,113,800 |
| 550 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3,302,900 | 4,715,900 | 1,413,000 |
| 551 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 3,302,900 | 4,715,900 | 1,413,000 |
| 552 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 2,604,700 | 3,718,500 | 1,113,800 |
| 553 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 554 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3,433,300 | 4,460,200 | 1,026,900 |
| 555 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 6,713,400 | 1,508,800 |
| 556 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,509,500 | 1,962,800 | 453,300 |
| 557 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 4,324,900 | 5,742,900 | 1,418,000 |
| 558 | Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1) | Lần | – | 800,000 | – |
| 559 | Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2) | Lần | – | 600,000 | – |
| 560 | Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3) | Lần | – | 400,000 | – |
| 561 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | Lần | 3,044,900 | 4,161,900 | 1,117,000 |
| 562 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 3,320,600 | 4,286,300 | 965,700 |
| 563 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | – | 5,500,000 | – |
| 564 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3,209,900 | 6,107,900 | 2,898,000 |
| 565 | Phẫu thuật vách ngăn mũi | Lần | – | 5,000,000 | – |
| 566 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 4,020,000 | 717,100 |
| 567 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,604,700 | 3,718,500 | 1,113,800 |
| 568 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 3,011,900 | 4,161,900 | 1,150,000 |
| 569 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 5,204,600 | 6,713,400 | 1,508,800 |
| 570 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3,302,900 | 4,020,000 | 717,100 |
| 571 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,604,700 | 3,718,500 | 1,113,800 |
| 572 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (người lớn) | Lần | – | 2,600,000 | – |
| 573 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | – | 1,500,000 | – |
| 574 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 3,011,900 | 4,013,900 | 1,002,000 |
| 575 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,490,900 | 3,286,900 | 796,000 |
| 576 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | Lần | 3,045,800 | 4,038,800 | 993,000 |
| 577 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369,500 | 471,500 | 102,000 |
| 578 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 369,500 | 471,500 | 102,000 |
| 579 | Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1) | Lần | – | 600,000 | – |
| 580 | Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2) | Lần | – | 500,000 | – |
| 581 | Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3) | Lần | – | 400,000 | – |
| 582 | Phục hồi thân răng có chốt | Lần | – | 500,000 | – |
| 583 | Phương pháp Proetz | Lần | 69,300 | 90,500 | 21,200 |
| 584 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 218,500 | 283,400 | 64,900 |
| 585 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | Lần | – | 1,840,000 | – |
| 586 | Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2) | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 587 | Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2) | Lần | – | 600,000 | – |
| 588 | Răng giả cố định cùi giả | Lần | – | 150,000 | – |
| 589 | Răng giả cố định mão kim loại (1/2) | Lần | – | 400,000 | – |
| 590 | Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2) | Lần | – | 600,000 | – |
| 591 | Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2) | Lần | – | 1,000,000 | – |
| 592 | Răng giả cố định mão toàn sứ – 1/2 | Lần | – | 2,000,000 | – |
| 593 | Răng giả cố định pivot đúc (1/2) | Lần | – | 250,000 | – |
| 594 | Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) – 1/2 | Lần | – | 250,000 | – |
| 595 | Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) – 1/2 | Lần | – | 175,000 | – |
| 596 | Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) – 1/2 | Lần | – | 400,000 | – |
| 597 | Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) – 1/2 | Lần | – | 300,000 | – |
| 598 | Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) – 1/2 | Lần | – | 600,000 | – |
| 599 | Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) – 1/2 | Lần | – | 400,000 | – |
| 600 | Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) – 1/2 | Lần | – | 675,000 | – |
| 601 | Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) – 1/2 | Lần | – | 450,000 | – |
| 602 | Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) – 1/2 | Lần | – | 750,000 | – |
| 603 | Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) – 1/2 | Lần | – | 500,000 | – |
| 604 | Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn – (1/2) | Lần | – | 500,000 | – |
| 605 | Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ – (1/2) | Lần | – | 300,000 | – |
| 606 | Răng tháo lắp tiền răng (Mỹ) | Lần | – | 300,000 | – |
| 607 | Răng tháo lắp tiền răng (VN) | Lần | – | 200,000 | – |
| 608 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,857,900 | 2,451,900 | 594,000 |
| 609 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,857,900 | 2,630,900 | 773,000 |
| 610 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,857,900 | 4,080,900 | 2,223,000 |
| 611 | Rửa cùng đồ | Lần | 48,300 | 62,300 | 14,000 |
| 612 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152,000 | 152,000 | – |
| 613 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Lần | 830,200 | 1,070,300 | 240,100 |
| 614 | Siêu âm mắt | Lần | – | 117,000 | – |
| 615 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | – | 294,500 | – |
| 616 | Soi cổ tử cung | Lần | – | 200,000 | – |
| 617 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60,000 | 77,400 | 17,400 |
| 618 | Soi góc tiền phòng | Lần | 60,000 | 77,400 | 17,400 |
| 619 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 365,100 | 365,100 | – |
| 620 | Sửa đau hàm giả | Lần | – | 50,000 | – |
| 621 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi có ghép da | Lần | – | 3,000,000 | – |
| 622 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi không ghép da | Lần | – | 1,500,000 | – |
| 623 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 3,302,900 | 4,255,200 | 952,300 |
| 624 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 2,604,700 | 4,020,000 | 1,415,300 |
| 625 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 59,300 | 73,400 | 14,100 |
| 626 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 59,300 | 59,300 | – |
| 627 | Tập vận động thụ động | Lần | 59,300 | 59,300 | – |
| 628 | Tập với ròng rọc | Lần | 14,700 | 20,100 | 5,400 |
| 629 | Tập với xe đạp tập | Lần | 14,700 | 20,100 | 5,400 |
| 630 | Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | Lần | – | 800,000 | – |
| 631 | Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng), (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) | Lần | – | 1,500,000 | – |
| 632 | Tẩy trắng răng bằng đèn plasma | Lần | – | 1,300,000 | – |
| 633 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 55,000 | 71,400 | 16,400 |
| 634 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 55,000 | 71,400 | 16,400 |
| 635 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 55,000 | 71,400 | 16,400 |
| 636 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 104,400 | 134,700 | 30,300 |
| 637 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 201,000 | 52,300 |
| 638 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 104,400 | 134,700 | 30,300 |
| 639 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 201,000 | 52,300 |
| 640 | Tiêm khớp đòn – cùng vai | Lần | 104,400 | 208,200 | 103,800 |
| 641 | Tiêm khớp gối | Lần | 104,400 | 134,700 | 30,300 |
| 642 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 201,000 | 52,300 |
| 643 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 201,000 | 52,300 |
| 644 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 201,000 | 52,300 |
| 645 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 201,000 | 52,300 |
| 646 | Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1) | Lần | – | 400,000 | – |
| 647 | Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2) | Lần | – | 2,000,000 | – |
| 648 | Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) | Lần | 35,600 | 39,200 | 3,600 |
| 649 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Lần | 25,600 | 29,100 | 3,500 |
| 650 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | Lần | 25,600 | 29,100 | 3,500 |
| 651 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | Lần | 35,600 | 39,200 | 3,600 |
| 652 | Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1) | Lần | – | 600,000 | – |
| 653 | Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2) | Lần | – | 500,000 | – |
| 654 | Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3) | Lần | – | 400,000 | – |
| 655 | Tháo bột các loại | Lần | 61,400 | 100,500 | 39,100 |
| 656 | Tháo bột các loại | Lần | 61,400 | 85,400 | 24,000 |
| 657 | Tháo bột các loại | Lần | 61,400 | 79,400 | 18,000 |
| 658 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 452,800 | 585,900 | 133,100 |
| 659 | Tháo vòng | Lần | – | 200,000 | – |
| 660 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275,600 | 341,700 | 66,100 |
| 661 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64,300 | 64,300 | – |
| 662 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193,600 | 249,600 | 56,000 |
| 663 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148,600 | 183,900 | 35,300 |
| 664 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121,400 | 150,400 | 29,000 |
| 665 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89,500 | 118,500 | 29,000 |
| 666 | Thay băng bỏng (loại 1) | Lần | – | 150,000 | – |
| 667 | Thay băng bỏng (loại 2) | Lần | – | 120,000 | – |
| 668 | Thay băng bỏng (loại 3) | Lần | – | 100,000 | – |
| 669 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | Lần | 262,900 | 348,900 | 86,000 |
| 670 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 262,900 | 348,900 | 86,000 |
| 671 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 458,200 | 589,900 | 131,700 |
| 672 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 458,200 | 589,900 | 131,700 |
| 673 | Thay băng mắt | Lần | – | 15,000 | – |
| 674 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | – | 64,300 | – |
| 675 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263,700 | 263,700 | – |
| 676 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | Lần | – | 150,000 | – |
| 677 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] | Giờ | 26,000 | 26,000 | – |
| 678 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | Giờ | 26,000 | 26,000 | – |
| 679 | Thông tiểu | Lần | 101,800 | 101,800 | – |
| 680 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Lần | 436,200 | 800,000 | 363,800 |
| 681 | Thụt tháo phân | Lần | 92,400 | 92,400 | – |
| 682 | Thủy châm | Lần | 77,100 | 99,500 | 22,400 |
| 683 | Thử kính | Lần | – | 50,000 | – |
| 684 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 245,500 | 309,500 | 64,000 |
| 685 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 218,500 | 283,400 | 64,900 |
| 686 | Trích áp xe quanh Amidan | Lần | 295,500 | 380,900 | 85,400 |
| 687 | Trích áp xe quanh Amidan | Lần | 771,900 | 2,026,900 | 1,255,000 |
| 688 | Trích áp xe sàn miệng | Lần | 771,900 | 2,026,900 | 1,255,000 |
| 689 | Trích áp xe sàn miệng | Lần | 295,500 | 380,900 | 85,400 |
| 690 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951,600 | 1,230,100 | 278,500 |
| 691 | Trích áp xe vú | Lần | 251,500 | 325,600 | 74,100 |
| 692 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Lần | 85,500 | 159,500 | 74,000 |
| 693 | Trích dẫn lưu túi lệ | Lần | 85,500 | 284,500 | 199,000 |
| 694 | Trích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218,500 | 631,500 | 413,000 |
| 695 | Trích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218,500 | 531,500 | 313,000 |
| 696 | Trích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218,500 | 412,100 | 193,600 |
| 697 | Trích rạch màng nhĩ | Lần | 69,300 | 89,400 | 20,100 |
| 698 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 218,500 | 283,400 | 64,900 |
| 699 | Triệt sản nam | Lần | – | 1,500,000 | – |
| 700 | Vá da tạo hình mi | Lần | 1,194,100 | 1,607,100 | 413,000 |
| 701 | Vá hàm | Lần | – | 400,000 | – |
| 702 | Vá hàm có lưới | Lần | – | 500,000 | – |
| 703 | Vá hàm nhỏ | Lần | – | 300,000 | – |
| 704 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 4,058,900 | 7,215,900 | 3,157,000 |
| 705 | Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm | Lần | – | 120,000 | – |
| 706 | Xông hơi thuốc | Lần | 50,300 | 65,300 | 15,000 |
| 707 | Xông hơi-xoa bóp | Lần | – | 70,000 | – |
| 708 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1,043,500 | 1,404,500 | 361,000 |
| X | TIÊM NGỪA | ||||
| 1 | Công chích tiêm ngừa | Lần | – | 70,000 | – |
| 2 | Công chích tiêm ngừa SAT/ VAT | Lần | – | 50,000 | – |
| XI | VẬN CHUYỂN | ||||
| 1 | Vận chuyển đến bệnh viện 1A | Lần | – | 80,000 | – |
| 2 | Vận chuyển đến Bệnh viện 30 Tháng 4 | Lần | – | 200,000 | – |
| 3 | Vận chuyển đến Bệnh Viện An Bình | Lần | – | 200,000 | – |
| 4 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa An Sinh | Lần | – | 150,000 | – |
| 5 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Bình Dân | Lần | – | 200,000 | – |
| 6 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Bưu Điện 2 | Lần | – | 100,000 | – |
| 7 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Chợ Rẫy | Lần | – | 150,000 | – |
| 8 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Chẩn Thương Chỉnh Hình | Lần | – | 300,000 | – |
| 9 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Điều Dưỡng – Phục Hồi Chức Năng – Điều Trị Bệnh Nghề Nghiệp | Lần | – | 300,000 | – |
| 10 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Trường ĐH Y Dược | Lần | – | 150,000 | – |
| 11 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn | Lần | – | 300,000 | – |
| 12 | Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Vạn Hạnh | Lần | – | 150,000 | – |
| 13 | Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ | Lần | – | 150,000 | – |
| 14 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Da Liễu | Lần | – | 150,000 | – |
| 15 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Pháp Việt (FV) | Lần | – | 500,000 | – |
| 16 | Vận chuyển máu | Lần | – | 150,000 | – |
| 17 | Vận chuyển đến TT Chẩn Đoán Y Khoa MeDic | Lần | – | 150,000 | – |
| 18 | Vận chuyển đến Bệnh viện Mắt TP.HCM | Lần | – | 150,000 | – |
| 19 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhiệt Đới | Lần | – | 300,000 | – |
| 20 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 1 | Lần | – | 150,000 | – |
| 21 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân 115 | Lần | – | 150,000 | – |
| 22 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 2 | Lần | – | 300,000 | – |
| 23 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định | Lần | – | 200,000 | – |
| 24 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Trãi | Lần | – | 200,000 | – |
| 25 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương | Lần | – | 200,000 | – |
| 26 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch | Lần | – | 150,000 | – |
| 27 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ | Lần | – | 250,000 | – |
| 28 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Quân Nhân Miền Đông | Lần | – | 400,000 | – |
| 29 | Vận chuyển đến Quân Y Viện 175 | Lần | – | 200,000 | – |
| 30 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TP.HCM | Lần | – | 200,000 | – |
| 31 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TW | Lần | – | 150,000 | – |
| 32 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học | Lần | – | 250,000 | – |
| 33 | Vận chuyển đến Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM | Lần | – | 150,000 | – |
| 34 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Thống Nhất | Lần | – | 80,000 | – |
| 35 | Vận chuyển đến Viện Tim Tp.HCM | Lần | – | 150,000 | – |
| 36 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Tâm Thần TP.HCM | Lần | – | 300,000 | – |
| 37 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Trưng Vương | Lần | – | 100,000 | – |
| 38 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Ung Bướu TP.HCM | Lần | – | 200,000 | – |
| 39 | Vận chuyển đến Viện Y Dược Học Dân Tộc | Lần | – | 100,000 | – |
| 40 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền | Lần | – | 100,000 | – |
| 41 | Vận chuyển đến Bệnh Viện Hùng Vương | Lần | – | 150,000 | – |
| 42 | Vận chuyển ngoại viện (150) | Lần | – | 150,000 | – |
| 43 | Vận chuyển ngoại viện (200) | Lần | – | 200,000 | – |
| 44 | Vận chuyển ngoại viện (250) | Lần | – | 250,000 | – |
| 45 | Vận chuyển ngoại viện dưới 5 km ( 300) | Lần | – | 300,000 | – |
| 46 | Vận chuyển ngoại viện (350) | Lần | – | 350,000 | – |
| 47 | Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 5km và nhỏ hơn hoặc bằng 10km | Lần | – | 400,000 | – |
| 48 | Vận chuyển ngoại viện (450) | Lần | – | 450,000 | – |
| 49 | Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 10km và nhỏ hơn hoặc bằng 15km | Lần | – | 500,000 | – |
| 50 | Vận chuyển ngoại viện tử 15km và nhỏ hơn 20km (600) | Lần | – | 600,000 | – |
| 51 | Vận chuyển ngoại viện từ 20km và nhỏ hơn 25km (700) | Lần | – | 700,000 | – |
| 52 | Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 25km (800) | Lần | – | 800,000 | – |
| 53 | Vận chuyển cấp cứu 115 ( tính trên 1km) | Lần | – | 20,000 | – |
| XII | VẬT DỤNG NỘI TRÚ | ||||
| 1 | Ổ Khóa Tủ Đầu Giường | Lần | – | 33,000 | – |
| 2 | Chìa Khóa Tủ Đầu Giường | Lần | – | 75,000 | – |
| 3 | Quần Bệnh Nhân | Lần | – | 130,000 | – |
| 4 | Drap Trải Giường | Lần | – | 155,000 | – |
| 5 | Mền | Lần | – | 149,000 | – |
| 6 | Ruột Gối | Lần | – | 56,000 | – |
| 7 | Áo Gối | cái | – | 35,000 | – |
| 8 | Bô Tiểu Nam | Lần | – | 38,500 | – |
| 9 | Bô Tiểu Nữ | Lần | – | 38,500 | – |
| 10 | Thẻ Nuôi Bệnh | Lần | – | 5,000 | – |
| 11 | Remote Tivi | Lần | – | 300,000 | – |
| 12 | Remote Máy Lạnh | Lần | – | 300,000 | – |
| 13 | Áo Bệnh Nhân | Lần | – | 172,000 | – |





