STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
ĐVT |
Đơn giá (đồng) |
BHYT |
Dịch vụ |
Phần chênh lệch BHYT Bệnh nhân phải đóng |
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
|
– |
1 |
Khám bệnh chuyên khoa |
Lần |
45,000 |
120,000 |
75,000 |
2 |
Khám bệnh chuyên khoa YHCT |
Lần |
36,500 |
111,500 |
75,000 |
3 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
Lần |
200,000 |
200,000 |
– |
4 |
Khám và tư vấn dinh dưỡng Nhi |
Lần |
– |
100,000 |
– |
5 |
Công khám cấp cứu 115 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
6 |
Khám, cấp giấy chứng thương |
Lần |
– |
160,000 |
– |
II |
KHÁM SỨC KHỎE |
|
– |
|
– |
7 |
Gói KSK xin việc làm Nam |
Lần |
– |
265,400 |
– |
8 |
Gói KSK xin việc làm Nữ |
Lần |
– |
280,400 |
– |
9 |
Gói KSK thi bằng lái xe các hạng |
Lần |
– |
340,000 |
– |
10 |
Gói KSK xin việc làm lái xe Nam ( Tài xế) |
Lần |
– |
485,400 |
– |
11 |
Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ ( Tài xế) |
Lần |
– |
500,400 |
– |
12 |
Gói KSK Thẻ xanh |
Lần |
– |
203,300 |
– |
13 |
Gói KSK Sổ hồng Nam |
Lần |
– |
498,600 |
– |
14 |
Gói KSK Sổ hồng Nữ |
Lần |
– |
513,600 |
– |
15 |
Gói KSK theo yêu cầu |
Lần |
– |
120,000 |
– |
16 |
Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam |
Lần |
– |
383,600 |
– |
17 |
Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ |
Lần |
– |
398,600 |
– |
18 |
Khám sức khỏe nhi |
Lần |
– |
50,000 |
– |
19 |
Khám phụ khoa |
Lần |
– |
15,000 |
– |
20 |
Khám tổng quát |
Lần |
– |
120,000 |
– |
21 |
Phí làm thẻ |
Lần |
– |
10,000 |
– |
22 |
Trích lục khám sức khỏe |
Lần |
– |
35,000 |
– |
23 |
Bản sao sức khỏe |
Lần |
– |
10,000 |
– |
24 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSK |
Lần |
– |
49,700 |
– |
25 |
Test nhanh chẩn đoán giang mai_KSK |
Lần |
– |
60,000 |
– |
26 |
Đường huyết (glucose)_KSK |
Lần |
– |
22,400 |
– |
27 |
Urea_KSK |
Lần |
– |
22,400 |
– |
28 |
Creatinine_KSK |
Lần |
– |
22,400 |
– |
29 |
SGOT (AST)_KSK |
Lần |
– |
22,400 |
– |
30 |
SGPT (ALT)_KSK |
Lần |
– |
22,400 |
– |
31 |
Morphine_KSK |
Lần |
– |
45,000 |
– |
32 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM)_KSK |
Lần |
– |
180,000 |
– |
33 |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSK |
Lần |
– |
28,600 |
– |
34 |
HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK |
Lần |
– |
77,300 |
– |
35 |
HCV Ab miễn dịch tự động KSK |
Lần |
– |
123,000 |
– |
36 |
Nồng độ cồn_KSK |
Lần |
– |
40,000 |
– |
37 |
X-Quang tim phổi thẳng_KSK |
Lần |
– |
73,300 |
– |
III |
KHÁM NGOẠI VIỆN |
|
– |
|
– |
38 |
Công khám bệnh (khám bệnh tại nhà) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
39 |
Công lấy máu xét nghiệm |
Lần |
– |
100,000 |
– |
40 |
Thay băng, cắt chỉ, chăm sóc vết thương |
Lần |
– |
300,000 |
– |
41 |
Công đặt, rút sonde tiểu, sonde dạ dày |
Lần |
– |
350,000 |
– |
42 |
Công tiêm thuốc_tại nhà |
Lần |
– |
160,000 |
– |
43 |
Công truyền dịch loại thường_tại nhà |
Lần |
– |
250,000 |
– |
44 |
Công truyền đạm nhỏ (chai 250 ml)_tại nhà |
Lần |
– |
350,000 |
– |
45 |
Công truyền đạm lớn (chai 500ml)_tại nhà |
Lần |
– |
500,000 |
– |
IV |
TIÊM, TRUYỀN DỊCH |
|
– |
|
– |
46 |
Truyền dịch đạm (chai lớn) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
47 |
Truyền dịch đạm (chai nhỏ) |
Lần |
– |
100,000 |
– |
48 |
Truyền dịch loại thường |
Lần |
– |
100,000 |
– |
49 |
Tiêm bắp |
Lần |
– |
15,000 |
– |
50 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
– |
20,000 |
– |
V |
GIƯỜNG BỆNH |
|
– |
|
– |
51 |
Chênh lệch giường dịch vụ |
Ngày |
– |
– |
– |
VI |
XÉT NGHIỆM |
|
– |
|
– |
52 |
Acide Uric |
Lần |
22,400 |
35,600 |
13,200 |
53 |
Albumine |
Lần |
22,400 |
35,600 |
13,200 |
54 |
Amylase |
Lần |
22,400 |
35,600 |
13,200 |
55 |
Anti HIV |
Lần |
58,600 |
78,200 |
19,600 |
56 |
ASLO |
Lần |
45,500 |
57,400 |
11,900 |
57 |
Bilirubin Direct |
Lần |
22,400 |
31,400 |
9,000 |
58 |
Bilirubin Total |
Lần |
22,400 |
27,600 |
5,200 |
59 |
Calcemie |
Lần |
13,400 |
25,400 |
12,000 |
60 |
Cạo da soi tìm nấm |
Lần |
45,500 |
60,400 |
14,900 |
61 |
Cấy nước tiểu / cấy mủ / cấy đàm |
Lần |
261,000 |
286,000 |
25,000 |
62 |
Cholesterol |
Lần |
28,000 |
35,700 |
7,700 |
63 |
CK-MB |
Lần |
39,200 |
51,000 |
11,800 |
64 |
Creatinine |
Lần |
22,400 |
27,600 |
5,200 |
65 |
Định lượng Amoniac |
Lần |
78,500 |
102,000 |
23,500 |
66 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
39,200 |
48,000 |
8,800 |
67 |
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Lần |
212,300 |
212,300 |
– |
68 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Lần |
280,500 |
280,500 |
– |
69 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Lần |
424,700 |
880,700 |
456,000 |
70 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,800 |
20,800 |
4,000 |
71 |
Định lượng CRP |
Lần |
56,100 |
56,100 |
– |
72 |
Định lượng D-Dimer |
Lần |
272,900 |
392,900 |
120,000 |
73 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Lần |
84,100 |
103,100 |
19,000 |
74 |
Đinh lượng Fibrinogen |
Lần |
60,800 |
92,800 |
32,000 |
75 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
Lần |
95,300 |
95,300 |
– |
76 |
Định nhóm máu ABO (ABO, Rh D) |
Lần |
– |
80,000 |
– |
77 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
42,100 |
55,000 |
12,900 |
78 |
Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
Lần |
33,500 |
45,000 |
11,500 |
79 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
24,800 |
24,800 |
– |
80 |
Đường huyết (glucose) |
Lần |
22,400 |
35,600 |
13,200 |
81 |
Đường máu mao mạch |
Lần |
16,000 |
31,500 |
15,500 |
82 |
Gamma GT |
Lần |
20,000 |
30,500 |
10,500 |
83 |
Giải phẩu bệnh lý |
Lần |
– |
450,000 |
– |
84 |
GPB XN bằng PP nhuộm Giemsa |
Lần |
– |
140,000 |
– |
85 |
GPB XN bằng PP nhuộm papanicolaou |
Lần |
– |
180,000 |
– |
86 |
GPB XN các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
Lần |
– |
85,000 |
– |
87 |
GPB XN hóa mô miễn dịch cho 1 Marker |
Lần |
– |
400,000 |
– |
88 |
GPB XN theo PP nhuộm Hematoxyline |
Lần |
– |
320,000 |
– |
89 |
GPB XN và chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
Lần |
– |
135,000 |
– |
90 |
HbA1C |
Lần |
105,300 |
137,300 |
32,000 |
91 |
HBeAg (Viêm gan siêu vi B) |
Lần |
– |
83,000 |
– |
92 |
HBsAg miễn dịch tự động |
Lần |
81,700 |
110,000 |
28,300 |
93 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
130,500 |
167,500 |
37,000 |
94 |
HDL Cholesterol |
Lần |
28,000 |
35,700 |
7,700 |
95 |
Helicobacter Pylori Ag test nhanh |
Lần |
– |
83,000 |
– |
96 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
71,600 |
86,800 |
15,200 |
97 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) |
Lần |
74,600 |
98,400 |
23,800 |
98 |
ION đồ |
Lần |
30,200 |
45,700 |
15,500 |
99 |
Kháng sinh đồ |
Lần |
213,800 |
235,800 |
22,000 |
100 |
Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz |
Lần |
39,700 |
52,800 |
13,100 |
101 |
Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết |
Lần |
142,500 |
189,500 |
47,000 |
102 |
Lipid |
Lần |
– |
35,000 |
– |
103 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
37,300 |
50,300 |
13,000 |
104 |
Micro Albumin |
Lần |
44,800 |
61,100 |
16,300 |
105 |
Miễn dịch định lượng AFP |
Lần |
– |
160,000 |
– |
106 |
Miễn dịch định lượng Anti HBs |
Lần |
– |
250,000 |
– |
107 |
Miễn dịch định lượng BhCG |
Lần |
89,700 |
112,200 |
22,500 |
108 |
Miễn dịch định lượng CA 125 |
Lần |
– |
175,000 |
– |
109 |
Miễn dịch định lượng CEA |
Lần |
– |
150,000 |
– |
110 |
Miễn dịch định lượng FT3 |
Lần |
67,300 |
90,300 |
23,000 |
111 |
Miễn dịch định lượng FT4 |
Lần |
67,300 |
81,700 |
14,400 |
112 |
Miễn dịch định lượng PSA tự do |
Lần |
– |
150,000 |
– |
113 |
Miễn dịch định lượng TSH |
Lần |
61,700 |
76,600 |
14,900 |
114 |
Miễn dịch Rubella IgG tự động |
Lần |
– |
185,000 |
– |
115 |
Miễn dịch Rubella IgM tự động |
Lần |
– |
265,000 |
– |
116 |
Morphine |
Lần |
– |
45,000 |
– |
117 |
Nhuộm Gram (Phết họng) |
Lần |
74,200 |
98,900 |
24,700 |
118 |
Nồng độ cồn |
Lần |
– |
40,000 |
– |
119 |
Pap nhúng dịch |
Lần |
– |
600,000 |
– |
120 |
PAP’S |
Lần |
– |
170,000 |
– |
121 |
Phản ứng CRP |
Lần |
22,400 |
22,400 |
– |
122 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (KT Gelcard trên máy tự động / bán tự động) |
Lần |
– |
180,000 |
– |
123 |
Protein |
Lần |
22,400 |
35,600 |
13,200 |
124 |
RF(Rheumatoid Factor) |
Lần |
39,200 |
61,000 |
21,800 |
125 |
Sàng lọc kháng thể bất thường |
Lần |
– |
300,000 |
– |
126 |
Sắt huyết thanh |
Lần |
33,600 |
46,800 |
13,200 |
127 |
SGOT (AST) |
Lần |
22,400 |
35,600 |
13,200 |
128 |
SGPT (ALT) |
Lần |
22,400 |
35,600 |
13,200 |
129 |
Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….) |
Lần |
74,200 |
98,900 |
24,700 |
130 |
Soi tươi (phân) |
Lần |
45,500 |
60,400 |
14,900 |
131 |
Soi tươi huyết trắng |
Lần |
45,500 |
60,400 |
14,900 |
132 |
Test nhanh chẩn đoán giang mai |
Lần |
– |
60,000 |
– |
133 |
Thời gian máu chảy |
Lần |
13,600 |
17,600 |
4,000 |
134 |
Thời gian máu đông |
Lần |
13,600 |
17,600 |
4,000 |
135 |
Thời gian Prothrombin (PTs) |
Lần |
43,500 |
57,000 |
13,500 |
136 |
Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT) |
Lần |
43,500 |
58,000 |
14,500 |
137 |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) |
Lần |
28,600 |
50,800 |
22,200 |
138 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser |
Lần |
49,700 |
73,200 |
23,500 |
139 |
Triglyceride |
Lần |
28,000 |
35,700 |
7,700 |
140 |
Troponin I |
Lần |
78,500 |
97,400 |
18,900 |
141 |
Urea |
Lần |
22,400 |
27,600 |
5,200 |
142 |
Xét nghiệm Double test |
Lần |
– |
450,000 |
– |
143 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Lần |
43,500 |
62,000 |
18,500 |
144 |
Xét nghiệm HPV (Ung thư cổ tử cung) |
Lần |
– |
450,000 |
– |
144 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM) |
|
– |
180,000 |
– |
144 |
Xét nghiệm Trible test |
|
– |
450,000 |
– |
144 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
|
166,200 |
166,200 |
– |
VII |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
– |
|
– |
VII.1 |
Siêu âm |
|
– |
|
– |
145 |
Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…) |
Lần |
58,600 |
85,600 |
27,000 |
146 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
58,600 |
85,600 |
27,000 |
147 |
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) |
Lần |
69,700 |
94,200 |
24,500 |
148 |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh |
Lần |
252,300 |
252,300 |
– |
149 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
252,300 |
252,300 |
– |
150 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
252,300 |
252,300 |
– |
151 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
252,300 |
252,300 |
– |
152 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng |
Lần |
252,300 |
252,300 |
– |
153 |
Siêu âm Doppler màu (3D,4D, dị tật thai nhi…) |
Lần |
– |
233,000 |
– |
154 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
252,300 |
252,300 |
– |
155 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
58,600 |
85,600 |
27,000 |
156 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (11w -13w) |
Lần |
– |
181,000 |
– |
157 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
58,600 |
85,600 |
27,000 |
158 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
58,600 |
85,600 |
27,000 |
VII.2 |
X-quang |
|
– |
|
– |
159 |
Bàn chân thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
160 |
Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
161 |
Bàn tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
162 |
Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
163 |
Blondeau + Hirtz |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
164 |
Blondeau + mũi nghiêng |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
165 |
Bụng đứng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
166 |
Chụp ổ răng (cận chóp) |
Lần |
16,100 |
37,600 |
21,500 |
167 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
168 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
169 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
170 |
Cổ tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
171 |
Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
172 |
Cột sống cổ thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
173 |
Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
174 |
Cột sống ngực thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
175 |
Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
176 |
Cung gò má + Blondeau |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
177 |
Gót chân thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
178 |
Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
179 |
Khớp gối thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
180 |
Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
181 |
Khớp háng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
182 |
Khớp Thái dương hàm |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
183 |
Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T) |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
184 |
Khớp Thái dương hàm há miệng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
185 |
Khớp Thái dương hàm ngậm miệng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
186 |
Khớp vai |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
187 |
Khớp vai 2 bên (P + T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
188 |
Khớp vai nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
189 |
Khung chậu thẳng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
190 |
Khuỷu tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
191 |
Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
192 |
Mũi nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
193 |
Ngực nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
194 |
Ngực thẳng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
195 |
Phổi đỉnh ưỡn |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
196 |
Phổi nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
197 |
Phổi thẳng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
198 |
Schuller |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
199 |
Schuller 2 bên (P+T) |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
200 |
Sọ thẳng – nghiêng |
Lần |
73,300 |
175,000 |
101,700 |
201 |
Tim phổi chếch |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
202 |
Tìm vòng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
203 |
Xương cẳng chân thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
204 |
Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
205 |
Xương cẳng tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
206 |
Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
207 |
Xương cánh tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
208 |
Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
209 |
Xương cổ chân thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
210 |
Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
175,300 |
70,000 |
211 |
Xương đòn |
Lần |
73,300 |
108,000 |
34,700 |
211 |
Xương đùi thẳng-nghiêng |
|
73,300 |
108,000 |
34,700 |
211 |
Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
|
105,300 |
175,300 |
70,000 |
211 |
Xương hàm dưới |
|
73,300 |
175,000 |
101,700 |
VIII |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
– |
|
– |
212 |
Điện tâm đồ CC |
Lần |
39,900 |
74,400 |
34,500 |
213 |
Điện tâm đồ_NOI |
Lần |
39,900 |
74,400 |
34,500 |
IX |
THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT |
|
– |
|
– |
214 |
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
144,300 |
144,300 |
– |
215 |
Đo nhãn áp |
Lần |
31,600 |
41,200 |
9,600 |
216 |
Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi) |
Lần |
12,700 |
17,100 |
4,400 |
217 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
– |
20,000 |
– |
218 |
Đo thính lực đơn âm |
Lần |
49,500 |
52,300 |
2,800 |
219 |
Đo nhĩ lượng |
Lần |
34,500 |
34,500 |
– |
220 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
Lần |
34,500 |
34,500 |
– |
221 |
Mở khí quản |
Lần |
759,800 |
759,800 |
– |
222 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách |
Lần |
897,100 |
1,205,100 |
308,000 |
223 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi] |
Lần |
897,100 |
1,205,100 |
308,000 |
224 |
Mổ quặm 1 mí |
Lần |
698,800 |
1,238,800 |
540,000 |
225 |
Mổ quặm 2 mí |
Lần |
935,200 |
1,558,200 |
623,000 |
226 |
Mổ quặm 3 mí |
Lần |
1,188,600 |
1,876,600 |
688,000 |
227 |
Mổ quặm 4 mí |
Lần |
1,387,000 |
2,346,000 |
959,000 |
228 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần |
799,600 |
1,039,600 |
240,000 |
229 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
Lần |
849,600 |
1,103,600 |
254,000 |
230 |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần |
1,244,100 |
1,673,100 |
429,000 |
231 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
1,244,100 |
1,673,100 |
429,000 |
232 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
813,600 |
1,095,600 |
282,000 |
233 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Lần |
1,043,500 |
1,404,500 |
361,000 |
234 |
PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 2 mắt |
Lần |
– |
4,000,000 |
– |
235 |
Phẫu thuật tạo hình mi 2 mắt |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
236 |
Cắt u bờ mi và tạo hình bờ mi |
Lần |
– |
1,700,000 |
– |
237 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 1 |
Lần |
– |
1,400,000 |
– |
238 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 2 |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
239 |
PT ghép da tự thân vùng mi mắt – loại 3 |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
240 |
PT lấy mỡ mí mắt trên, dưới và tạo hình mi 1 mắt |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
241 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL |
Lần |
1,722,100 |
2,249,100 |
527,000 |
242 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) |
Lần |
1,032,600 |
1,384,600 |
352,000 |
243 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) |
Lần |
2,020,300 |
2,596,300 |
576,000 |
244 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân |
Lần |
930,200 |
2,058,200 |
1,128,000 |
245 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
Lần |
1,252,600 |
1,663,600 |
411,000 |
246 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
Lần |
1,194,100 |
1,607,100 |
413,000 |
247 |
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
248 |
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
249 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
570,300 |
762,300 |
192,000 |
250 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
Lần |
830,200 |
1,070,300 |
240,100 |
251 |
Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1,202,600 |
1,662,600 |
460,000 |
252 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
85,500 |
284,500 |
199,000 |
253 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
1,322,100 |
1,856,100 |
534,000 |
254 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê |
Lần |
960,200 |
1,287,200 |
327,000 |
255 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đơn Tiêu (01 mắt) |
Lần |
2,752,600 |
5,812,600 |
3,060,000 |
256 |
Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đa Tiêu (01 mắt) |
Lần |
2,752,600 |
7,762,600 |
5,010,000 |
257 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 1) |
Lần |
– |
720,000 |
– |
258 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 2) |
Lần |
– |
620,000 |
– |
259 |
Cắt bỏ u nhỏ, Cyst,tổ chức dưới da (loại 3) |
Lần |
– |
520,000 |
– |
260 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm |
Lần |
771,000 |
1,092,000 |
321,000 |
261 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm |
Lần |
1,208,800 |
1,702,800 |
494,000 |
262 |
Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt) |
Lần |
893,600 |
893,600 |
– |
263 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 1) |
Lần |
– |
1,200,000 |
– |
264 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
265 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách (loại 3) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
266 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 1) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
267 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
268 |
Phẫu thuật bao hoạt dịch (loại3) |
Lần |
– |
1,200,000 |
– |
269 |
Rút đinh kết hợp xương ngón tay |
Lần |
1,857,900 |
2,451,900 |
594,000 |
270 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương-đơn giản |
Lần |
1,857,900 |
2,630,900 |
773,000 |
271 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương-phức tạp |
Lần |
1,857,900 |
4,080,900 |
2,223,000 |
272 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 1) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
273 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
274 |
Phục hồi dái tai, vành tai (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
275 |
Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) |
Lần |
3,683,600 |
4,748,600 |
1,065,000 |
276 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2,490,900 |
3,286,900 |
796,000 |
277 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5,204,600 |
6,713,400 |
1,508,800 |
278 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
3,226,900 |
4,158,700 |
931,800 |
279 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
– |
3,963,000 |
– |
280 |
Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) |
Lần |
2,928,100 |
3,771,800 |
843,700 |
281 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
3,217,800 |
5,473,800 |
2,256,000 |
282 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1,509,500 |
2,512,500 |
1,003,000 |
283 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
1,108,300 |
1,354,300 |
246,000 |
284 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
3,226,900 |
4,170,800 |
943,900 |
285 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
3,044,900 |
4,161,900 |
1,117,000 |
286 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi |
Lần |
4,324,900 |
5,742,900 |
1,418,000 |
287 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
288 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
289 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi |
Lần |
3,226,900 |
4,158,700 |
931,800 |
290 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
291 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
292 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
293 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
294 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,224,500 |
1,122,000 |
295 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi |
Lần |
3,447,900 |
4,598,900 |
1,151,000 |
296 |
Đóng đinh xương chày mở-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
297 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
298 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
299 |
Phẫu thuật co gân Achille-Nhi |
Lần |
3,302,900 |
4,255,200 |
952,300 |
300 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
301 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
302 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
303 |
Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
304 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
305 |
Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
306 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
307 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
308 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
309 |
Nối gân gấp-Nhi |
Lần |
3,302,900 |
4,255,200 |
952,300 |
310 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi |
Lần |
3,263,800 |
4,221,000 |
957,200 |
311 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi |
Lần |
3,226,900 |
4,158,700 |
931,800 |
312 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
313 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi |
Lần |
2,698,800 |
3,517,500 |
818,700 |
314 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
315 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
316 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
317 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
318 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
319 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
320 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
321 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
322 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
323 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
324 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
5,224,500 |
1,122,000 |
325 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
5,224,500 |
1,122,000 |
326 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
327 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
3,302,900 |
4,715,900 |
1,413,000 |
328 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
3,302,900 |
4,715,900 |
1,413,000 |
329 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Lần |
3,302,900 |
4,020,000 |
717,100 |
330 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) |
Lần |
3,302,900 |
4,715,900 |
1,413,000 |
331 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
4,324,900 |
6,215,900 |
1,891,000 |
332 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
333 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
334 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
335 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày – thân xương chày |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
336 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
337 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
338 |
phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
339 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
340 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
341 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
342 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
343 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
344 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
345 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
4,324,900 |
5,715,900 |
1,391,000 |
346 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
4,102,500 |
5,224,500 |
1,122,000 |
347 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
348 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
349 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5,204,600 |
6,713,400 |
1,508,800 |
350 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
3,302,900 |
4,020,000 |
717,100 |
351 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
3,302,900 |
4,020,000 |
717,100 |
352 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
5,224,500 |
1,122,000 |
353 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
5,224,500 |
1,122,000 |
354 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
355 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
356 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
5,474,500 |
7,207,500 |
1,733,000 |
357 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
358 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
Lần |
2,698,800 |
5,241,800 |
2,543,000 |
359 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
Lần |
2,698,800 |
3,517,500 |
818,700 |
360 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
3,302,900 |
4,020,000 |
717,100 |
361 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
3,302,900 |
4,255,200 |
952,300 |
362 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
3,302,900 |
4,020,000 |
717,100 |
363 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng |
Lần |
3,923,600 |
5,374,600 |
1,451,000 |
364 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
3,011,900 |
3,974,900 |
963,000 |
365 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Lần |
3,320,600 |
4,286,300 |
965,700 |
366 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
367 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Lần |
– |
4,138,000 |
– |
368 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
3,302,900 |
4,255,200 |
952,300 |
369 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
3,302,900 |
4,255,200 |
952,300 |
370 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
3,302,900 |
4,255,200 |
952,300 |
371 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhi |
Lần |
4,324,900 |
5,742,900 |
1,418,000 |
372 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
373 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
374 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
3,226,900 |
4,321,500 |
1,094,600 |
375 |
Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 1) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
376 |
Khâu nối gân cơ (kể cả cố định bất động bằng bột) (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
377 |
Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi |
Lần |
3,226,900 |
4,158,700 |
931,800 |
378 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) |
Lần |
3,226,900 |
4,158,700 |
931,800 |
379 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
5,204,600 |
6,713,400 |
1,508,800 |
380 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm |
Lần |
3,044,900 |
4,161,900 |
1,117,000 |
381 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
3,302,900 |
4,255,200 |
952,300 |
382 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] |
Lần |
2,390,200 |
4,013,200 |
1,623,000 |
383 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] |
Lần |
2,390,200 |
4,013,200 |
1,623,000 |
384 |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
3,011,900 |
4,013,900 |
1,002,000 |
385 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
3,011,900 |
4,161,900 |
1,150,000 |
386 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Lần |
4,561,600 |
6,263,600 |
1,702,000 |
387 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
4,561,600 |
6,263,600 |
1,702,000 |
388 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Lần |
4,561,600 |
6,263,600 |
1,702,000 |
389 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
4,561,600 |
6,263,600 |
1,702,000 |
390 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Lần |
4,561,600 |
6,263,600 |
1,702,000 |
391 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,620,900 |
5,034,900 |
1,414,000 |
392 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,620,900 |
5,034,900 |
1,414,000 |
393 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
2,955,600 |
4,166,600 |
1,211,000 |
394 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1,925,900 |
2,607,900 |
682,000 |
395 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,815,900 |
3,861,900 |
1,046,000 |
396 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2,815,900 |
3,861,900 |
1,046,000 |
397 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
3,142,500 |
4,297,500 |
1,155,000 |
398 |
Phẫu thuật cắt túi mật |
Lần |
4,993,100 |
6,799,100 |
1,806,000 |
399 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,816,900 |
5,161,900 |
2,345,000 |
400 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,512,900 |
6,161,900 |
2,649,000 |
401 |
PT cắt trĩ phương pháp Longo |
Lần |
2,507,900 |
5,661,900 |
3,154,000 |
402 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
2,396,200 |
3,718,500 |
1,322,300 |
403 |
Mổ lấy dị vật (loại 1) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
404 |
Mổ lấy dị vật (loại 2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
405 |
Mổ lấy dị vật (loại 3) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
406 |
Cắt u bao gân |
Lần |
2,140,700 |
2,814,000 |
673,300 |
407 |
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người lớn) |
Lần |
3,311,900 |
5,188,900 |
1,877,000 |
408 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
2,104,900 |
2,797,900 |
693,000 |
409 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,816,900 |
5,161,900 |
2,345,000 |
410 |
Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn |
Lần |
2,816,900 |
5,161,900 |
2,345,000 |
411 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn |
Lần |
2,816,900 |
5,161,900 |
2,345,000 |
412 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 1) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
413 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 2) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
414 |
Cắt nang thanh dịch môi (loại 3) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
415 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 1) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
416 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
417 |
Tháo bỏ móng, khâu lại nền móng (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
418 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 1) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
419 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
420 |
Phẫu thuật u sụn vành tai (loại 3) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
421 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
Lần |
2,815,900 |
3,765,900 |
950,000 |
422 |
Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) |
Lần |
2,683,900 |
3,530,900 |
847,000 |
423 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (người lớn) |
Lần |
– |
2,600,000 |
– |
424 |
Phẫu thuật thoát vị thành bụng |
Lần |
3,512,900 |
6,161,900 |
2,649,000 |
425 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,512,900 |
5,161,900 |
1,649,000 |
426 |
Phẫu thuật thoát vị đùi |
Lần |
3,512,900 |
5,161,900 |
1,649,000 |
427 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
Lần |
3,142,500 |
4,297,500 |
1,155,000 |
428 |
Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn |
Lần |
2,501,900 |
3,409,900 |
908,000 |
429 |
Cắt u nang thừng tinh một bên |
Lần |
2,140,700 |
2,814,000 |
673,300 |
430 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) |
Lần |
1,456,700 |
2,160,800 |
704,100 |
431 |
Cắt u dương vật lành |
Lần |
2,396,200 |
3,115,500 |
719,300 |
432 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
3,226,900 |
4,158,700 |
931,800 |
433 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
2,698,800 |
5,241,800 |
2,543,000 |
434 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
435 |
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn) |
Lần |
3,628,800 |
4,808,800 |
1,180,000 |
436 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Lần |
3,226,900 |
4,158,700 |
931,800 |
437 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
3,433,300 |
4,460,200 |
1,026,900 |
438 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
2,396,200 |
3,117,500 |
721,300 |
439 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1,509,500 |
1,962,800 |
453,300 |
440 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,509,500 |
1,962,800 |
453,300 |
441 |
Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,509,500 |
1,962,800 |
453,300 |
442 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
2,396,200 |
3,517,500 |
1,121,300 |
443 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2,833,400 |
4,140,400 |
1,307,000 |
444 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
2,396,200 |
3,117,500 |
721,300 |
445 |
Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Lần |
4,324,900 |
6,215,900 |
1,891,000 |
446 |
Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,396,200 |
3,117,500 |
721,300 |
447 |
Cắt u nang thừng tinh hai bên |
Lần |
3,300,700 |
4,286,300 |
985,600 |
448 |
Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,140,700 |
2,779,800 |
639,100 |
449 |
Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) loại 2 |
Lần |
2,140,700 |
2,779,800 |
639,100 |
450 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
451 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi |
Lần |
4,324,900 |
5,742,900 |
1,418,000 |
452 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
5,471,500 |
1,369,000 |
453 |
Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa |
Lần |
– |
1,040,000 |
– |
454 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm (nhi) |
Lần |
3,397,900 |
4,501,900 |
1,104,000 |
455 |
Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) |
Lần |
344,200 |
1,031,200 |
687,000 |
456 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) |
Lần |
4,308,300 |
6,274,300 |
1,966,000 |
457 |
Cắt u lành phần mềm đường kính < 5cm |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
458 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm ( loại 3) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
459 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 1) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
460 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi (loại 2) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
461 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu (trẻ em) |
Lần |
– |
1,840,000 |
– |
462 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
463 |
Cắt sẹo xấu loại 1 |
Lần |
– |
3,600,000 |
– |
464 |
Cắt sẹo xấu loại 2 |
Lần |
– |
2,060,000 |
– |
465 |
Cắt sẹo xấu loại 3 |
Lần |
– |
1,310,000 |
– |
466 |
Khâu rách cùng đồ |
Lần |
2,119,400 |
2,603,000 |
483,600 |
467 |
Cắt u nang vú hay u vú lành |
Lần |
3,135,800 |
4,323,800 |
1,188,000 |
468 |
May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 2 bên |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
469 |
Mổ bướu tuyến Bartholin |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
470 |
May tầng sinh môn (thẩm mỹ) – 1 bên |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
471 |
Nhổ răng (loại 1) |
Lần |
239,500 |
621,500 |
382,000 |
472 |
Nhổ răng (loại 2) |
Lần |
239,500 |
402,000 |
162,500 |
473 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Lần |
– |
513,000 |
– |
474 |
Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương |
Lần |
– |
500,000 |
– |
475 |
Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 1) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
476 |
Tiểu phẫu răng khôn, cắt nạo (loại 2) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
477 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ ( loại 1) |
Lần |
369,500 |
521,500 |
152,000 |
478 |
Điều trị tủy răng số 1/2/3 |
Lần |
455,500 |
603,500 |
148,000 |
479 |
Điều trị tủy răng số 4/5 |
Lần |
631,000 |
813,000 |
182,000 |
480 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới |
Lần |
861,000 |
1,142,000 |
281,000 |
481 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới (1/2) |
Lần |
– |
550,000 |
– |
482 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên |
Lần |
991,000 |
1,307,000 |
316,000 |
483 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Lần |
89,500 |
509,800 |
420,300 |
484 |
Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại1) |
Lần |
239,500 |
521,500 |
282,000 |
485 |
Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) |
Lần |
239,500 |
621,500 |
382,000 |
486 |
Nhổ răng ngầm dưới xương (loại 3) |
Lần |
239,500 |
1,021,500 |
782,000 |
487 |
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả |
Lần |
481,000 |
622,100 |
141,100 |
488 |
Phẫu thuật nhổ răng khó (loại 1) |
Lần |
239,500 |
321,600 |
82,100 |
489 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
Lần |
601,000 |
774,900 |
173,900 |
490 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
952,100 |
1,232,100 |
280,000 |
491 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
521,000 |
673,400 |
152,400 |
492 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
178,900 |
231,200 |
52,300 |
493 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 1) |
Lần |
398,600 |
836,600 |
438,000 |
494 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 2) |
Lần |
398,600 |
1,036,600 |
638,000 |
495 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 3) |
Lần |
398,600 |
1,536,600 |
1,138,000 |
496 |
Cắt u nang giáp móng |
Lần |
2,289,300 |
3,021,300 |
732,000 |
497 |
Chọc hút dịch vành tai [nhi] |
Lần |
64,300 |
100,500 |
36,200 |
498 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê |
Lần |
580,400 |
2,060,400 |
1,480,000 |
499 |
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê – 2 bên |
Lần |
580,400 |
2,560,400 |
1,980,000 |
500 |
Cắt polype ống tai (loại 1) |
Lần |
634,500 |
1,521,500 |
887,000 |
501 |
Cắt polype ống tai (loại 2) |
Lần |
634,500 |
1,021,500 |
387,000 |
502 |
Cắt polype ống tai (loại 3) |
Lần |
634,500 |
829,500 |
195,000 |
503 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê |
Lần |
1,326,200 |
2,031,200 |
705,000 |
504 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
Lần |
2,804,100 |
4,584,100 |
1,780,000 |
505 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
3,045,800 |
4,038,800 |
993,000 |
506 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mê |
Lần |
1,385,400 |
1,793,400 |
408,000 |
507 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây tê |
Lần |
874,800 |
1,138,800 |
264,000 |
508 |
Nạo VA gây mê |
Lần |
852,900 |
1,128,900 |
276,000 |
509 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
510 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
4,058,900 |
7,215,900 |
3,157,000 |
511 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
Lần |
874,800 |
1,138,800 |
264,000 |
512 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) |
Lần |
1,385,400 |
3,032,400 |
1,647,000 |
513 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
514 |
Nội soi cắt polyp mũi gây mê |
Lần |
705,900 |
3,526,900 |
2,821,000 |
515 |
Nội soi cắt polyp mũi gây tê |
Lần |
489,500 |
646,500 |
157,000 |
516 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang |
Lần |
5,244,100 |
8,205,100 |
2,961,000 |
517 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
4,211,900 |
5,915,900 |
1,704,000 |
518 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
3,526,900 |
6,215,900 |
2,689,000 |
519 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
1,646,800 |
2,131,600 |
484,800 |
520 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
1,075,700 |
1,387,900 |
312,200 |
521 |
Nội soi mở sàng hàm + cắt polype mũi |
Lần |
– |
6,000,000 |
– |
522 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Lần |
3,209,900 |
6,107,900 |
2,898,000 |
523 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
Lần |
1,646,800 |
3,147,800 |
1,501,000 |
524 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,981,800 |
4,147,800 |
1,166,000 |
525 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Lần |
1,646,800 |
3,147,800 |
1,501,000 |
526 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
Lần |
4,211,900 |
5,822,900 |
1,611,000 |
527 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
3,526,900 |
5,215,900 |
1,689,000 |
528 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
Lần |
3,045,800 |
4,230,800 |
1,185,000 |
529 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Lần |
1,075,700 |
3,077,700 |
2,002,000 |
530 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Lần |
1,075,700 |
3,077,700 |
2,002,000 |
531 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
2,804,100 |
6,084,100 |
3,280,000 |
532 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 1 bên |
Lần |
3,209,900 |
5,107,900 |
1,898,000 |
533 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên |
Lần |
3,209,900 |
5,607,900 |
2,398,000 |
534 |
Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê |
Lần |
1,217,100 |
4,084,100 |
2,867,000 |
535 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,509,500 |
2,512,500 |
1,003,000 |
536 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 1) |
Lần |
– |
2,500,000 |
– |
537 |
Cắt u lành phần mềm đường kính = 5cm hoặc > 5cm (loại 2) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
538 |
Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) loại 1 |
Lần |
2,140,700 |
3,015,000 |
874,300 |
539 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Lần |
1,244,100 |
1,507,500 |
263,400 |
540 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi không ghép da |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
541 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi có ghép da |
Lần |
– |
3,000,000 |
– |
542 |
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
543 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
Lần |
2,816,800 |
5,761,800 |
2,945,000 |
544 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
Lần |
2,816,800 |
4,761,800 |
1,945,000 |
545 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
Lần |
2,816,800 |
5,761,800 |
2,945,000 |
546 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
Lần |
2,432,400 |
3,718,500 |
1,286,100 |
547 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
Lần |
1,959,100 |
3,015,000 |
1,055,900 |
548 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] |
Lần |
2,276,400 |
4,761,400 |
2,485,000 |
549 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
Lần |
2,276,400 |
4,761,400 |
2,485,000 |
550 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
3,718,500 |
1,113,800 |
551 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
4,020,000 |
1,415,300 |
552 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
3,718,500 |
1,113,800 |
553 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
3,718,500 |
1,113,800 |
554 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
3,718,500 |
1,113,800 |
555 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
3,718,500 |
1,113,800 |
556 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
4,020,000 |
1,415,300 |
557 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
4,020,000 |
1,415,300 |
558 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
4,020,000 |
1,415,300 |
559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
3,718,500 |
1,113,800 |
560 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] |
Lần |
2,604,700 |
3,718,500 |
1,113,800 |
561 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] |
Lần |
2,583,600 |
3,861,600 |
1,278,000 |
562 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
563 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
564 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
565 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
4,324,900 |
5,715,900 |
1,391,000 |
566 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
567 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
568 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
569 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
570 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
571 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
572 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
4,102,500 |
6,224,500 |
2,122,000 |
573 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
3,302,900 |
5,715,900 |
2,413,000 |
574 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
575 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
576 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
577 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
3,411,300 |
5,527,500 |
2,116,200 |
578 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
3,411,300 |
5,527,500 |
2,116,200 |
579 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
– |
5,500,000 |
– |
580 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
581 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
4,102,500 |
5,724,500 |
1,622,000 |
582 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
3,302,900 |
5,715,900 |
2,413,000 |
583 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
3,302,900 |
5,715,900 |
2,413,000 |
584 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
585 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
586 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
587 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
588 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
3,302,900 |
5,215,900 |
1,913,000 |
589 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
590 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) |
Lần |
– |
5,000,000 |
– |
591 |
Nhổ răng |
Lần |
239,500 |
402,000 |
162,500 |
592 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
Lần |
369,500 |
521,500 |
152,000 |
593 |
Phẫu thuật nhổ răng khó |
Lần |
239,500 |
321,600 |
82,100 |
594 |
Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn [gây tê] |
Lần |
2,276,400 |
4,911,400 |
2,635,000 |
595 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
Lần |
2,816,800 |
4,911,800 |
2,095,000 |
596 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn [gây tê] |
Lần |
2,276,400 |
4,911,400 |
2,635,000 |
597 |
Nội soi dạ dày – tá tràng – thực quản ( có xét nghiệm HP) |
Lần |
– |
425,000 |
– |
598 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
352,100 |
464,100 |
112,000 |
599 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
352,100 |
385,900 |
33,800 |
600 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
215,200 |
305,200 |
90,000 |
601 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
– |
416,000 |
– |
602 |
Nội soi dạ dày làm Clo test |
Lần |
317,000 |
379,000 |
62,000 |
603 |
Đặt nội khí quản cấp cứu |
Lần |
600,500 |
600,500 |
– |
604 |
Thông đái |
Lần |
101,800 |
101,800 |
– |
605 |
Thông tiểu [nhi] |
Lần |
101,800 |
101,800 |
– |
606 |
Chọc hút hạch hoặc u |
Lần |
126,700 |
126,700 |
– |
607 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
263,700 |
263,700 |
– |
608 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
532,400 |
532,400 |
– |
609 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Lần |
365,100 |
365,100 |
– |
610 |
Nong niệu đạo |
Lần |
273,500 |
273,500 |
– |
611 |
Cấy chỉ _chôn chỉ |
Lần |
156,400 |
358,400 |
202,000 |
612 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết_ gây mê |
Lần |
352,100 |
1,875,100 |
1,523,000 |
613 |
Nội soi dạ dày làm Clo test – gây mê |
Lần |
– |
1,117,000 |
– |
614 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
Lần |
532,500 |
532,500 |
– |
615 |
Nội soi tai/mũi/họng |
Lần |
116,100 |
120,600 |
4,500 |
616 |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
– |
287,000 |
– |
617 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Lần |
245,500 |
317,600 |
72,100 |
618 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
Lần |
116,100 |
188,100 |
72,000 |
619 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê |
Lần |
545,500 |
716,500 |
171,000 |
620 |
Rửa dạ dày |
Lần |
152,000 |
152,000 |
– |
621 |
Rửa dạ dày [nhi] |
Lần |
152,000 |
152,000 |
– |
622 |
Đặt Sonde hậu môn |
Lần |
92,400 |
92,400 |
– |
623 |
Đặt sonde hậu môn [nhi] |
Lần |
92,400 |
92,400 |
– |
624 |
Thụt tháo phân |
Lần |
92,400 |
92,400 |
– |
625 |
Chọc dò màng bụng |
Lần |
153,700 |
153,700 |
– |
626 |
Chọc dò màng phổi |
Lần |
162,900 |
162,900 |
– |
627 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
162,900 |
162,900 |
– |
628 |
Sinh thiết hạch, u |
Lần |
– |
294,500 |
– |
629 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn [nhi] |
Lần |
532,500 |
532,500 |
– |
630 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
195,900 |
195,900 |
– |
631 |
Nẹp cổ định gãy xương |
Lần |
– |
75,000 |
– |
632 |
Chọc dò tủy sống |
Lần |
126,900 |
126,900 |
– |
633 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
Lần |
685,500 |
685,500 |
– |
634 |
Hút dịch khớp |
Lần |
129,600 |
166,800 |
37,200 |
635 |
Hút đờm |
Lần |
14,100 |
14,100 |
– |
636 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Lần |
126,700 |
163,800 |
37,100 |
637 |
Thay băng vết thương chiều dải |
Lần |
– |
64,300 |
– |
638 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông < 5cm |
Lần |
– |
120,000 |
– |
639 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. |
Lần |
889,700 |
1,164,800 |
275,100 |
640 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1 |
Lần |
– |
399,000 |
– |
641 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 2 |
Lần |
– |
500,000 |
– |
642 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 3 |
Lần |
– |
800,000 |
– |
643 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 4 |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
644 |
Cứu (Ngải cứu/túi chườm) |
Lần |
37,000 |
47,900 |
10,900 |
645 |
Điện châm (Kim ngắn) |
Lần |
78,300 |
103,500 |
25,200 |
646 |
Điện châm DV-BH |
Lần |
– |
40,000 |
– |
647 |
Điện châm dịch vụ, đã bao gồm kim châm cứu |
Lần |
– |
120,000 |
– |
648 |
Tập do cứng khớp |
Lần |
59,300 |
73,400 |
14,100 |
649 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
14,700 |
20,100 |
5,400 |
650 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
Lần |
14,700 |
20,100 |
5,400 |
651 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) |
Lần |
54,800 |
86,400 |
31,600 |
652 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng) |
Lần |
54,800 |
86,400 |
31,600 |
653 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
85,300 |
103,500 |
18,200 |
654 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
Lần |
85,300 |
103,500 |
18,200 |
655 |
Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
85,300 |
103,500 |
18,200 |
656 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
85,300 |
103,500 |
18,200 |
657 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
85,300 |
103,500 |
18,200 |
658 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
85,300 |
103,500 |
18,200 |
659 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
85,300 |
103,500 |
18,200 |
660 |
Mãng châm |
Lần |
83,300 |
125,600 |
42,300 |
661 |
Ôn châm |
Lần |
76,300 |
125,600 |
49,300 |
662 |
Nhĩ châm |
Lần |
76,300 |
125,600 |
49,300 |
663 |
Chích lễ |
Lần |
76,300 |
125,600 |
49,300 |
664 |
Nén khí trị liệu |
Lần |
– |
40,000 |
– |
665 |
Điện xung |
Lần |
44,900 |
59,200 |
14,300 |
666 |
Giác hơi |
Lần |
36,700 |
49,200 |
12,500 |
667 |
Hồng Ngoại |
Lần |
40,900 |
56,300 |
15,400 |
668 |
Châm Laser |
Lần |
52,100 |
78,000 |
25,900 |
669 |
Siêu âm điều trị |
Lần |
48,700 |
64,000 |
15,300 |
670 |
Thủy châm (không kể tiền thuốc) |
Lần |
77,100 |
99,500 |
22,400 |
671 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
Lần |
51,300 |
96,500 |
45,200 |
672 |
Xông hơi |
Lần |
50,300 |
65,300 |
15,000 |
673 |
Xông hơi-xoa bóp |
Lần |
– |
70,000 |
– |
674 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
Lần |
55,000 |
71,400 |
16,400 |
675 |
Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) |
Lần |
85,500 |
159,500 |
74,000 |
676 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lần |
40,900 |
53,300 |
12,400 |
677 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt |
Lần |
71,500 |
96,500 |
25,000 |
678 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt |
Lần |
99,400 |
129,600 |
30,200 |
679 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt |
Lần |
359,500 |
481,500 |
122,000 |
680 |
Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt ( mắt trái) |
Lần |
55,000 |
71,400 |
16,400 |
681 |
Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) |
Lần |
55,000 |
71,400 |
16,400 |
682 |
Thông lệ đạo (1 mắt) |
Lần |
65,100 |
86,600 |
21,500 |
683 |
Thông lệ đạo (2 mắt) |
Lần |
105,800 |
136,700 |
30,900 |
684 |
Soi đáy mắt |
Lần |
60,000 |
77,400 |
17,400 |
685 |
Thay băng mắt |
Lần |
– |
15,000 |
– |
686 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
Lần |
48,300 |
62,300 |
14,000 |
687 |
Soi bóng đồng tử |
Lần |
33,600 |
52,400 |
18,800 |
688 |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
930,200 |
1,558,200 |
628,000 |
689 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
Lần |
812,100 |
1,556,100 |
744,000 |
690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
40,300 |
50,300 |
10,000 |
691 |
Cắt chỉ khâu kết mạc [nhi] |
Lần |
40,300 |
50,300 |
10,000 |
692 |
Bơm rửa lệ đạo 1 mắt |
Lần |
41,200 |
72,900 |
31,700 |
693 |
Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi] |
Lần |
41,200 |
72,900 |
31,700 |
694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
40,900 |
53,300 |
12,400 |
695 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
40,300 |
45,200 |
4,900 |
696 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
53,600 |
69,300 |
15,700 |
697 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lần |
99,400 |
129,600 |
30,200 |
698 |
Bóc giả mạc |
Lần |
99,400 |
129,600 |
30,200 |
699 |
Soi góc tiền phòng 1 mắt |
Lần |
60,000 |
77,400 |
17,400 |
700 |
Đo tính công suất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm |
Lần |
– |
100,000 |
– |
701 |
Mở bao sau bằng laser |
Lần |
289,500 |
1,021,500 |
732,000 |
702 |
Cắt mống mắt chu biên bằng laser |
Lần |
342,400 |
619,400 |
277,000 |
703 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
344,200 |
440,200 |
96,000 |
704 |
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (mộng kép) |
Lần |
– |
3,500,000 |
– |
705 |
Đo kính |
Lần |
– |
50,000 |
– |
706 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
40,300 |
45,200 |
4,900 |
707 |
Thử kính loạn thị (BH trẻ < 6 tuổi) |
Lần |
– |
50,000 |
– |
708 |
Cắt chỉ khâu giác mạc [nhi] |
Lần |
40,300 |
45,200 |
4,900 |
709 |
Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt |
Lần |
55,000 |
71,400 |
16,400 |
710 |
Rạch abces túi lệ (người lớn) |
Lần |
218,500 |
283,400 |
64,900 |
711 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
Lần |
– |
117,000 |
– |
712 |
Cắt chỉ (loại 1) |
Lần |
40,300 |
65,300 |
25,000 |
713 |
Cắt chỉ (loại 2) |
Lần |
40,300 |
55,300 |
15,000 |
714 |
Cắt chỉ (loại 3) |
Lần |
40,300 |
40,300 |
– |
715 |
Tháo bột (loại 1) |
Lần |
61,400 |
100,500 |
39,100 |
716 |
Tháo bột (loại 2) |
Lần |
61,400 |
85,400 |
24,000 |
717 |
Tháo bột (loại 3) |
Lần |
61,400 |
79,400 |
18,000 |
718 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông (Loại 1) |
Lần |
194,700 |
425,700 |
231,000 |
719 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông(Loại 2) |
Lần |
194,700 |
325,700 |
131,000 |
720 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông(Loại 3) |
Lần |
194,700 |
252,700 |
58,000 |
721 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 1) |
Lần |
269,500 |
741,500 |
472,000 |
722 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 2) |
Lần |
269,500 |
541,500 |
272,000 |
723 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm (Loại 3) |
Lần |
269,500 |
321,600 |
52,100 |
724 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu (Loại 1) |
Lần |
289,500 |
641,500 |
352,000 |
725 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu(Loại 2) |
Lần |
289,500 |
541,500 |
252,000 |
726 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu(Loại 3) |
Lần |
289,500 |
358,800 |
69,300 |
727 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 1) |
Lần |
354,200 |
1,056,200 |
702,000 |
728 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 2) |
Lần |
354,200 |
856,200 |
502,000 |
729 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm (loại 3) |
Lần |
354,200 |
444,200 |
90,000 |
730 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 1) |
Lần |
218,500 |
631,500 |
413,000 |
731 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 2) |
Lần |
218,500 |
531,500 |
313,000 |
732 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu (loại 3) |
Lần |
218,500 |
412,100 |
193,600 |
733 |
Nắn trật khớp vai (loại 1) |
Lần |
342,000 |
545,000 |
203,000 |
734 |
Nắn trật khớp vai (loại 2) |
Lần |
342,000 |
515,000 |
173,000 |
735 |
Nắn trật khớp vai (loại 3) |
Lần |
342,000 |
451,000 |
109,000 |
736 |
Nắn trật khớp cổ chân |
Lần |
282,000 |
435,000 |
153,000 |
737 |
Nắn trật khớp gối |
Lần |
282,000 |
376,000 |
94,000 |
738 |
Thay băng vết thương chiều dài < 15cm |
Lần |
64,300 |
64,300 |
– |
739 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm |
Lần |
89,500 |
118,500 |
29,000 |
740 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm |
Lần |
121,400 |
150,400 |
29,000 |
741 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng |
Lần |
148,600 |
183,900 |
35,300 |
742 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng |
Lần |
193,600 |
249,600 |
56,000 |
743 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
Lần |
275,600 |
341,700 |
66,100 |
744 |
Nắn trật khớp bàn chân |
Lần |
– |
400,000 |
– |
745 |
Nắn trật khớp khuỷu tay |
Lần |
434,600 |
578,600 |
144,000 |
746 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhi |
Lần |
434,600 |
578,600 |
144,000 |
747 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 1) |
Lần |
372,700 |
654,700 |
282,000 |
748 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 2) |
Lần |
372,700 |
554,700 |
182,000 |
749 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhi |
Lần |
372,700 |
480,400 |
107,700 |
750 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 1) |
Lần |
372,700 |
554,700 |
182,000 |
751 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (loại 2) |
Lần |
372,700 |
480,400 |
107,700 |
752 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhi |
Lần |
372,700 |
480,400 |
107,700 |
753 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 1) |
Lần |
372,700 |
609,700 |
237,000 |
754 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhi |
Lần |
372,700 |
480,400 |
107,700 |
755 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 1) |
Lần |
257,000 |
600,000 |
343,000 |
756 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 2) |
Lần |
257,000 |
500,000 |
243,000 |
757 |
Nắn, bó bột bàn chân (loại 3) |
Lần |
257,000 |
400,000 |
143,000 |
758 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân _nhi |
Lần |
257,000 |
344,000 |
87,000 |
759 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 1) |
Lần |
257,000 |
600,000 |
343,000 |
760 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 2) |
Lần |
257,000 |
500,000 |
243,000 |
761 |
Nắn, bó bột bàn tay (loại 3) |
Lần |
257,000 |
400,000 |
143,000 |
762 |
Thay băng bỏng (loại 1) |
Lần |
– |
150,000 |
– |
763 |
Thay băng bỏng (loại 2) |
Lần |
– |
120,000 |
– |
764 |
Thay băng bỏng (loại 3) |
Lần |
– |
100,000 |
– |
765 |
Cố định gãy xương sườn |
Lần |
– |
75,000 |
– |
766 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 1) |
Lần |
167,000 |
415,000 |
248,000 |
767 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 2) |
Lần |
167,000 |
314,000 |
147,000 |
768 |
Nắn bó gãy xương gót (loại 3) |
Lần |
167,000 |
216,100 |
49,100 |
769 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
380,200 |
491,400 |
111,200 |
770 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
262,900 |
348,900 |
86,000 |
771 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
262,900 |
348,900 |
86,000 |
772 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
458,200 |
589,900 |
131,700 |
773 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
458,200 |
589,900 |
131,700 |
774 |
Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
399,000 |
518,600 |
119,600 |
775 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
279,500 |
360,800 |
81,300 |
776 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng |
Lần |
452,800 |
585,900 |
133,100 |
777 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
279,500 |
360,800 |
81,300 |
778 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
218,500 |
283,400 |
64,900 |
779 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
452,800 |
585,900 |
133,100 |
780 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
85,500 |
604,500 |
519,000 |
781 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
104,400 |
134,700 |
30,300 |
782 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
104,400 |
134,700 |
30,300 |
783 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
104,400 |
134,700 |
30,300 |
784 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 1) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
785 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 2) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
786 |
Dẫn lưu khối máu tụ (loại 3) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
787 |
Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai |
Lần |
– |
350,000 |
– |
788 |
Chích abces phần mềm lớn/gây mê |
Lần |
– |
1,840,000 |
– |
789 |
Soi cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
790 |
Đốt điện cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
191,500 |
621,500 |
430,000 |
791 |
Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) |
Lần |
251,500 |
325,600 |
74,100 |
792 |
Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
436,200 |
562,800 |
126,600 |
793 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
376,500 |
503,500 |
127,000 |
794 |
Đẻ thường |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
795 |
Triệt sản nam |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
796 |
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó (người lớn) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
797 |
Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) |
Lần |
582,500 |
763,500 |
181,000 |
798 |
Chích ápxe Bartholin |
Lần |
951,600 |
1,230,100 |
278,500 |
799 |
Bóc nang Bartholin |
Lần |
1,369,400 |
1,808,400 |
439,000 |
800 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
1,079,400 |
1,560,400 |
481,000 |
801 |
Cấy/ rút mánh ghép tránh thai |
Lần |
– |
400,000 |
– |
802 |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
– |
50,000 |
– |
803 |
Cấy que tránh thai 4 năm |
Lần |
– |
1,800,000 |
– |
804 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Lần |
236,500 |
306,500 |
70,000 |
805 |
Đặt vòng |
Lần |
– |
300,000 |
– |
806 |
Hút thai < 6 tuần |
Lần |
– |
800,000 |
– |
807 |
Hút thai > 6 tuần đến < 7 tuần |
Lần |
– |
900,000 |
– |
808 |
Hút thai > 7 tuần đến < 8 tuần |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
809 |
Hút thai từ > 8 tuần đến < 9 tuần |
Lần |
– |
1,100,000 |
– |
810 |
Hút thai > 9 tuần đến < 10 tuần |
Lần |
– |
1,300,000 |
– |
811 |
Hút thai > 10 tuần |
Lần |
– |
1,400,000 |
– |
812 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
Lần |
– |
150,000 |
– |
813 |
Nạo niêm mạc tử cung |
Lần |
– |
350,000 |
– |
814 |
Phá thai nội khoa (bao gồm thuốc) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
815 |
Tháo vòng |
Lần |
– |
200,000 |
– |
816 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
46,600 |
60,300 |
13,700 |
817 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
239,500 |
321,600 |
82,100 |
818 |
Gắp mảnh vỡ răng |
Lần |
– |
100,000 |
– |
819 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) |
Lần |
159,100 |
251,300 |
92,200 |
820 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
Lần |
110,800 |
205,800 |
95,000 |
821 |
Hàn răng sữa sâu ngà (loại 1) |
Lần |
112,500 |
140,700 |
28,200 |
822 |
Trám bít hố rãnh |
Lần |
245,500 |
309,500 |
64,000 |
823 |
Răng sâu ngà |
Lần |
280,500 |
351,800 |
71,300 |
824 |
Răng sâu ngà [nhi] |
Lần |
280,500 |
361,800 |
81,300 |
825 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
217,200 |
517,200 |
300,000 |
826 |
Phục hồi thân răng có chốt |
Lần |
– |
500,000 |
– |
827 |
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản |
Lần |
110,600 |
205,600 |
95,000 |
828 |
Hàn composite cổ răng (Loại 1) |
Lần |
369,500 |
471,500 |
102,000 |
829 |
Hàn thẩm mỹ composite (veneer) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
830 |
Tẩy trắng răng 1 hàm (có máng) (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
831 |
Tẩy trắng răng 2 hàm (có máng), (đã bao gồm thuốc tẩy trắng) |
Lần |
– |
1,500,000 |
– |
832 |
Tẩy trắng răng bằng đèn plasma |
Lần |
– |
1,300,000 |
– |
833 |
Chụp thép làm sẵn |
Lần |
– |
417,000 |
– |
834 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm |
Lần |
92,500 |
120,600 |
28,100 |
835 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Lần |
36,500 |
40,200 |
3,700 |
836 |
Sửa đau hàm giả |
Lần |
– |
50,000 |
– |
837 |
Vá hàm |
Lần |
– |
400,000 |
– |
838 |
Vá hàm có lưới |
Lần |
– |
500,000 |
– |
839 |
Vá hàm nhỏ |
Lần |
– |
300,000 |
– |
840 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi |
Lần |
380,100 |
490,400 |
110,300 |
841 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
Lần |
296,100 |
395,100 |
99,000 |
842 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
Lần |
415,500 |
552,500 |
137,000 |
843 |
Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm nhỏ – (1/2) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
844 |
Răng tháo lắp nhựa mềm nền hàm lớn – (1/2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
845 |
Răng tháo lắp tiền răng (VN) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
846 |
Răng tháo lắp tiền răng (Mỹ) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
847 |
Hàm khung loại I (1/2) |
Lần |
– |
900,000 |
– |
848 |
Hàm khung loại II (1/2) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
849 |
Răng giả cố định pivot đúc (1/2) |
Lần |
– |
250,000 |
– |
850 |
Răng giả cố định mão kim loại (1/2) |
Lần |
– |
400,000 |
– |
851 |
Răng giả cố định mão kim loại sứ (Kim loại Ni-Cr) (1/2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
852 |
Răng giả cố định mão kim loại sứ (Titan) (1/2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
853 |
Răng giả cố định cùi giả |
Lần |
– |
150,000 |
– |
854 |
Răng giả cố định cầu răng kim loại sứ (1/2) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
855 |
Răng giả cố định cầu kim loại sứ (Titan) (1/2) |
Lần |
– |
1,000,000 |
– |
856 |
Răng giả cố định mão toàn sứ – 1/2 |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
857 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
250,000 |
– |
858 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
400,000 |
– |
859 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
600,000 |
– |
860 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
675,000 |
– |
861 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (Mỹ) – 1/2 |
Lần |
– |
750,000 |
– |
862 |
Răng giả tháo lắp 1 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
175,000 |
– |
863 |
Răng giả tháo lắp 2 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
300,000 |
– |
864 |
Răng giả tháo lắp 3 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
400,000 |
– |
865 |
Răng giả tháo lắp 4 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
450,000 |
– |
866 |
Răng giả tháo lắp 5 răng (VN) – 1/2 |
Lần |
– |
500,000 |
– |
867 |
Khí dung |
Lần |
27,500 |
40,200 |
12,700 |
868 |
Lấy dị vật mũi |
Lần |
213,900 |
286,900 |
73,000 |
869 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
70,300 |
80,400 |
10,100 |
870 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
218,500 |
283,400 |
64,900 |
871 |
Đốt họng hạt |
Lần |
89,400 |
115,600 |
26,200 |
872 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
64,300 |
100,500 |
36,200 |
873 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
Lần |
70,300 |
104,700 |
34,400 |
874 |
Hút xoang dưới áp lực |
Lần |
69,300 |
90,500 |
21,200 |
875 |
Lấy dị vật họng |
Lần |
43,100 |
71,500 |
28,400 |
876 |
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) |
Lần |
22,000 |
40,900 |
18,900 |
877 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
Lần |
139,000 |
180,900 |
41,900 |
878 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
Lần |
139,000 |
180,900 |
41,900 |
879 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
165,500 |
216,100 |
50,600 |
880 |
Chích màng nhĩ |
Lần |
69,300 |
89,400 |
20,100 |
881 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
194,700 |
259,700 |
65,000 |
882 |
Lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
705,500 |
919,500 |
214,000 |
883 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
194,700 |
259,700 |
65,000 |
884 |
Lấy dị vật tai gây tê |
Lần |
170,600 |
227,600 |
57,000 |
885 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
Lần |
530,700 |
684,700 |
154,000 |
886 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) |
Lần |
489,900 |
653,900 |
164,000 |
887 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) |
Lần |
705,500 |
2,671,500 |
1,966,000 |
888 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) |
Lần |
489,900 |
653,900 |
164,000 |
889 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) |
Lần |
705,500 |
2,671,500 |
1,966,000 |
890 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Lần |
165,500 |
216,100 |
50,600 |
891 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê |
Lần |
213,900 |
286,900 |
73,000 |
892 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
705,500 |
919,500 |
214,000 |
893 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
153,600 |
205,600 |
52,000 |
894 |
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) |
Lần |
771,900 |
2,026,900 |
1,255,000 |
895 |
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) |
Lần |
295,500 |
380,900 |
85,400 |
896 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) |
Lần |
295,500 |
380,900 |
85,400 |
897 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
Lần |
771,900 |
2,026,900 |
1,255,000 |
898 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
139,000 |
180,900 |
41,900 |
899 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
43,100 |
56,500 |
13,400 |
900 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
Lần |
295,500 |
380,900 |
85,400 |
901 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
Lần |
771,900 |
2,026,900 |
1,255,000 |
902 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) |
Lần |
194,700 |
259,700 |
65,000 |
903 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm) |
Lần |
269,500 |
347,700 |
78,200 |
904 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) |
Lần |
289,500 |
373,900 |
84,400 |
905 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm) |
Lần |
354,200 |
458,300 |
104,100 |
906 |
Bẻ cuốn mũi (gây mê) |
Lần |
– |
2,000,000 |
– |
907 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
Lần |
286,500 |
286,500 |
– |
908 |
Khí dung [nhi] |
Lần |
27,500 |
40,200 |
12,700 |
909 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Lần |
26,000 |
26,000 |
– |
910 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Lần |
26,000 |
26,000 |
– |
911 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 2) |
Lần |
372,700 |
487,400 |
114,700 |
912 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 3) |
Lần |
372,700 |
432,200 |
59,500 |
913 |
Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) |
Lần |
35,600 |
39,200 |
3,600 |
914 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
Lần |
35,600 |
39,200 |
3,600 |
915 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
Lần |
25,600 |
29,100 |
3,500 |
916 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
Lần |
25,600 |
29,100 |
3,500 |
917 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
129,600 |
209,600 |
80,000 |
918 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
201,000 |
56,100 |
919 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
129,600 |
209,600 |
80,000 |
920 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
201,000 |
56,100 |
921 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
129,600 |
209,600 |
80,000 |
922 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
201,000 |
56,100 |
923 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
129,600 |
209,600 |
80,000 |
924 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
201,000 |
56,100 |
925 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
129,600 |
209,600 |
80,000 |
926 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
201,000 |
56,100 |
927 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
201,000 |
52,300 |
928 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
201,000 |
52,300 |
929 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
201,000 |
52,300 |
930 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
201,000 |
52,300 |
931 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
201,000 |
52,300 |
932 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
201,000 |
52,300 |
933 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
104,400 |
208,200 |
103,800 |
934 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm |
Lần |
159,100 |
251,300 |
92,200 |
935 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
Lần |
112,500 |
140,700 |
28,200 |
936 |
Hàn composite cổ răng |
Lần |
369,500 |
471,500 |
102,000 |
937 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
59,300 |
59,300 |
– |
938 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
51,800 |
51,800 |
– |
939 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
59,300 |
59,300 |
– |
940 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
59,300 |
59,300 |
– |
X |
TIÊM NGỪA |
|
– |
|
– |
941 |
Công chích tiêm ngừa |
Lần |
– |
70,000 |
– |
942 |
Công chích tiêm ngừa SAT/ VAT |
Lần |
– |
50,000 |
– |
XI |
VẬN CHUYỂN |
|
– |
|
– |
943 |
Vận chuyển đến bệnh viện 1A |
Lần |
– |
80,000 |
– |
944 |
Vận chuyển đến Bệnh viện 30 Tháng 4 |
Lần |
– |
200,000 |
– |
945 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện An Bình |
Lần |
– |
200,000 |
– |
946 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa An Sinh |
Lần |
– |
150,000 |
– |
947 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Bình Dân |
Lần |
– |
200,000 |
– |
948 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Bưu Điện 2 |
Lần |
– |
100,000 |
– |
949 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Chợ Rẫy |
Lần |
– |
150,000 |
– |
950 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Chẩn Thương Chỉnh Hình |
Lần |
– |
300,000 |
– |
951 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Điều Dưỡng – Phục Hồi Chức Năng – Điều Trị Bệnh Nghề Nghiệp |
Lần |
– |
300,000 |
– |
952 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Trường ĐH Y Dược |
Lần |
– |
150,000 |
– |
953 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Đa Khoa Sài Gòn |
Lần |
– |
300,000 |
– |
954 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Vạn Hạnh |
Lần |
– |
150,000 |
– |
955 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Đa Khoa Hoàn Mỹ |
Lần |
– |
150,000 |
– |
956 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Da Liễu |
Lần |
– |
150,000 |
– |
957 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Pháp Việt (FV) |
Lần |
– |
500,000 |
– |
958 |
Vận chuyển máu |
Lần |
– |
150,000 |
– |
959 |
Vận chuyển đến TT Chẩn Đoán Y Khoa MeDic |
Lần |
– |
150,000 |
– |
960 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Mắt TP.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
961 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhiệt Đới |
Lần |
– |
300,000 |
– |
962 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 1 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
963 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân 115 |
Lần |
– |
150,000 |
– |
964 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhi Đồng 2 |
Lần |
– |
300,000 |
– |
965 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nhân Dân Gia Định |
Lần |
– |
200,000 |
– |
966 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Trãi |
Lần |
– |
200,000 |
– |
967 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương |
Lần |
– |
200,000 |
– |
968 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Phạm Ngọc Thạch |
Lần |
– |
150,000 |
– |
969 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ |
Lần |
– |
250,000 |
– |
970 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Quân Nhân Miền Đông |
Lần |
– |
400,000 |
– |
971 |
Vận chuyển đến Quân Y Viện 175 |
Lần |
– |
200,000 |
– |
972 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TP.HCM |
Lần |
– |
200,000 |
– |
973 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Răng Hàm Mặt – TW |
Lần |
– |
150,000 |
– |
974 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Truyền Máu Huyết Học |
Lần |
– |
250,000 |
– |
975 |
Vận chuyển đến Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
976 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Thống Nhất |
Lần |
– |
80,000 |
– |
977 |
Vận chuyển đến Viện Tim Tp.HCM |
Lần |
– |
150,000 |
– |
978 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Tâm Thần TP.HCM |
Lần |
– |
300,000 |
– |
979 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Trưng Vương |
Lần |
– |
100,000 |
– |
980 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Ung Bướu TP.HCM |
Lần |
– |
200,000 |
– |
981 |
Vận chuyển đến Viện Y Dược Học Dân Tộc |
Lần |
– |
100,000 |
– |
982 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền |
Lần |
– |
100,000 |
– |
983 |
Vận chuyển đến Bệnh Viện Hùng Vương |
Lần |
– |
150,000 |
– |
984 |
Vận chuyển ngoại viện (150) |
Lần |
– |
150,000 |
– |
985 |
Vận chuyển ngoại viện (200) |
Lần |
– |
200,000 |
– |
986 |
Vận chuyển ngoại viện (250) |
Lần |
– |
250,000 |
– |
987 |
Vận chuyển ngoại viện dưới 5 km ( 300) |
Lần |
– |
300,000 |
– |
988 |
Vận chuyển ngoại viện (350) |
Lần |
– |
350,000 |
– |
989 |
Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 5km và nhỏ hơn hoặc bằng 10km |
Lần |
– |
400,000 |
– |
990 |
Vận chuyển ngoại viện (450) |
Lần |
– |
450,000 |
– |
991 |
Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 10km và nhỏ hơn hoặc bằng 15km |
Lần |
– |
500,000 |
– |
992 |
Vận chuyển ngoại viện tử 15km và nhỏ hơn 20km (600) |
Lần |
– |
600,000 |
– |
993 |
Vận chuyển ngoại viện từ 20km và nhỏ hơn 25km (700) |
Lần |
– |
700,000 |
– |
994 |
Vận chuyển ngoại viện lớn hơn 25km (800) |
Lần |
– |
800,000 |
– |
995 |
Vận chuyển cấp cứu 115 ( tính trên 1km) |
Lần |
– |
20,000 |
– |
XII |
VẬT DỤNG NỘI TRÚ |
|
– |
|
– |
996 |
Ổ Khóa Tủ Đầu Giường |
Lần |
– |
33,000 |
– |
997 |
Chìa Khóa Tủ Đầu Giường |
Lần |
– |
75,000 |
– |
998 |
Quần Bệnh Nhân |
Lần |
– |
130,000 |
– |
999 |
Drap Trải Giường |
Lần |
– |
155,000 |
– |
1000 |
Mền |
Lần |
– |
149,000 |
– |
1001 |
Ruột Gối |
Lần |
– |
56,000 |
– |
1002 |
Áo Gối |
Lần |
– |
35,000 |
– |
1003 |
Bô Tiểu Nam |
Lần |
– |
38,500 |
– |
1004 |
Bô Tiểu Nữ |
Lần |
– |
38,500 |
– |
1005 |
Thẻ Nuôi Bệnh |
Lần |
– |
5,000 |
– |
1006 |
Remote Tivi |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1007 |
Remote Máy Lạnh |
Lần |
– |
300,000 |
– |
1008 |
Áo Bệnh Nhân |
Lần |
– |
172,000 |
– |