STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
Đvt |
Đơn giá BHYT (đồng) |
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
1 |
Khám bệnh chuyên khoa |
Lần |
45,000 |
2 |
Khám bệnh chuyên khoa YHCT |
Lần |
36,500 |
3 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
Lần |
200,000 |
II |
KHÁM SỨC KHỎE |
|
|
V |
GIƯỜNG BỆNH |
|
|
V.1 |
Giường Hồi sức cấp cứu |
|
|
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II |
Lần |
418,500 |
2 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II |
Lần |
257,100 |
3 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II |
Lần |
222,300 |
V.2 |
Giường điều trị |
|
|
1 |
Giường nội khoa loại 1 |
Lần |
257,100 |
2 |
Giường nội khoa loại 2 Hạng II |
Lần |
222,300 |
3 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II |
Lần |
53,190 |
V.3 |
Giường ngoại khoa |
|
|
1 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II |
Lần |
301,600 |
2 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II |
Lần |
269,200 |
3 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II |
Lần |
229,200 |
VI |
XÉT NGHIỆM |
|
|
1 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
22,400 |
2 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
22,400 |
3 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
22,400 |
4 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
58,600 |
5 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
45,500 |
6 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
22,400 |
7 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
22,400 |
8 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
Lần |
13,400 |
9 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
45,500 |
10 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Lần |
261,000 |
11 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
28,000 |
12 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
39,200 |
13 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
22,400 |
14 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
Lần |
78,500 |
15 |
Định lượng Amylase [niệu] |
Lần |
39,200 |
16 |
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Lần |
212,300 |
17 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Lần |
280,500 |
18 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
Lần |
424,700 |
19 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Lần |
95,300 |
20 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,800 |
21 |
Định lượng CRP (C-Reactive Protein) |
Lần |
56,100 |
22 |
Định lượng D-Dimer |
Lần |
272,900 |
23 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Lần |
84,100 |
24 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
60,800 |
25 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
Lần |
95,300 |
26 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Lần |
414,700 |
27 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
42,100 |
28 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
42,100 |
29 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
33,500 |
30 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
Lần |
24,800 |
31 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
22,400 |
32 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
16,000 |
33 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
20,000 |
34 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
105,300 |
35 |
HBsAg miễn dịch tự động |
Lần |
81,700 |
36 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
130,500 |
37 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
28,000 |
38 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
71,600 |
39 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Lần |
74,600 |
40 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
30,200 |
41 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
Lần |
213,800 |
42 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
39,700 |
43 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
142,500 |
44 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
37,300 |
45 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
Lần |
44,800 |
46 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lần |
89,700 |
47 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
67,300 |
48 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
67,300 |
49 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
61,700 |
50 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
74,200 |
51 |
Phản ứng CRP |
Lần |
22,400 |
52 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,500 |
53 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
31,100 |
54 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
22,400 |
55 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
39,200 |
56 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Lần |
33,600 |
57 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
22,400 |
58 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
22,400 |
59 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
45,500 |
60 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
Lần |
45,500 |
61 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
13,600 |
62 |
Thời gian đông máu |
Lần |
13,600 |
63 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
Lần |
43,500 |
64 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lần |
43,500 |
65 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
28,600 |
66 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
49,700 |
67 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
28,000 |
68 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
78,500 |
69 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
22,400 |
70 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
186,600 |
71 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Lần |
43,500 |
72 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
Lần |
166,200 |
VII |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
VII.1 |
Siêu âm |
|
|
1 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
58,600 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
58,600 |
3 |
Siêu âm mắt |
Lần |
69,700 |
4 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
Lần |
252,300 |
5 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
Lần |
252,300 |
6 |
Siêu âm doppler động mạch tử cung |
Lần |
252,300 |
7 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
252,300 |
8 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
252,300 |
9 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
Lần |
252,300 |
10 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
58,600 |
11 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
58,600 |
12 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
58,600 |
VII.2 |
X-quang |
|
|
1 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
2 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
3 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
4 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
5 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
6 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
7 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
8 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
9 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
10 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
11 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
12 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
13 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
14 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
15 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
16 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
17 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
18 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
19 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
20 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
21 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
22 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
23 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
16,100 |
24 |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
25 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
26 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
27 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
28 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
29 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
30 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
31 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
32 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
33 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
34 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
35 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
36 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
37 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
38 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
39 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
40 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
41 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
42 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
43 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
44 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
45 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
Lần |
73,300 |
46 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
Lần |
105,300 |
VIII |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
1 |
Điện tim thường |
Lần |
39,900 |
IX |
THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT |
|
|
1 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
165,500 |
2 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
167,000 |
3 |
Bóc giả mạc |
Lần |
99,400 |
4 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,369,400 |
5 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
1,079,400 |
6 |
Bóc sợi giác mạc |
Lần |
99,400 |
7 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Lần |
230,500 |
8 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
41,200 |
9 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
65,100 |
10 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
105,800 |
11 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,620,900 |
12 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
2,955,600 |
13 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
3,620,900 |
14 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Lần |
4,561,600 |
15 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1,202,600 |
16 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,509,500 |
17 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
85,500 |
18 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
952,100 |
19 |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
930,200 |
20 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
Lần |
3,397,900 |
21 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1,208,800 |
22 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
771,000 |
23 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2,928,100 |
24 |
Cắt các u nang giáp móng |
Lần |
2,289,300 |
25 |
Cắt chỉ |
Lần |
40,300 |
26 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
40,300 |
27 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
40,300 |
28 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
40,300 |
29 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
40,300 |
30 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Lần |
40,300 |
31 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Lần |
4,561,600 |
32 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,509,500 |
33 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Lần |
3,226,900 |
34 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
279,500 |
35 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
452,800 |
36 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
279,500 |
37 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
178,900 |
38 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Lần |
1,032,600 |
39 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
521,000 |
40 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
3,300,700 |
41 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
2,140,700 |
42 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
2,104,900 |
43 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
Lần |
634,500 |
44 |
Cắt polyp trực tràng |
Lần |
1,108,300 |
45 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,815,900 |
46 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
2,815,900 |
47 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,815,900 |
48 |
Cắt sẹo khâu kín |
Lần |
3,683,600 |
49 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
Lần |
4,561,600 |
50 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
4,561,600 |
51 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
4,308,300 |
52 |
Cắt túi mật |
Lần |
4,993,100 |
53 |
Cắt u bao gân |
Lần |
2,140,700 |
54 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
1,322,100 |
55 |
Cắt u da mi không ghép |
Lần |
812,100 |
56 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần |
1,252,600 |
57 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Lần |
1,252,600 |
58 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
2,396,200 |
59 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
Lần |
2,140,700 |
60 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1,509,500 |
61 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm |
Lần |
481,000 |
62 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,140,700 |
63 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,396,200 |
64 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
Lần |
1,385,400 |
65 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
Lần |
874,800 |
66 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
3,217,800 |
67 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
1,456,700 |
68 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
3,135,800 |
69 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
889,700 |
70 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
Lần |
139,000 |
71 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
Lần |
286,500 |
72 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
344,200 |
73 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
532,500 |
74 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
532,500 |
75 |
Cấy chỉ |
Lần |
156,400 |
76 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Lần |
601,000 |
77 |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
Lần |
1,244,100 |
78 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
Lần |
4,324,900 |
79 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
80 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
81 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
82 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
3,411,300 |
83 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
3,411,300 |
84 |
Cứu |
Lần |
37,000 |
85 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
295,500 |
86 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
771,900 |
87 |
Chích lể |
Lần |
76,300 |
88 |
Chọc dịch tủy sống |
Lần |
126,900 |
89 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
162,900 |
90 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
240,900 |
91 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Lần |
534,500 |
92 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
64,300 |
93 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
64,300 |
94 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
195,900 |
95 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
153,700 |
96 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
3,142,500 |
97 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,432,400 |
98 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
Lần |
192,300 |
99 |
Di thực hàng lông mi |
Lần |
891,500 |
100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
Lần |
685,500 |
101 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
1,158,500 |
102 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
1,158,500 |
103 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
685,500 |
104 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Lần |
4,102,500 |
105 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
4,102,500 |
106 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Lần |
4,102,500 |
107 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
Lần |
4,102,500 |
108 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
600,500 |
109 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
101,800 |
110 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
101,800 |
111 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
92,400 |
112 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
92,400 |
113 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
Lần |
4,102,500 |
114 |
Điện châm [kim ngắn] |
Lần |
78,300 |
115 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
Lần |
85,300 |
116 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] |
Lần |
85,300 |
117 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] |
Lần |
85,300 |
118 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] |
Lần |
85,300 |
119 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
85,300 |
120 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
85,300 |
121 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] |
Lần |
85,300 |
122 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
44,900 |
123 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
48,700 |
124 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
40,900 |
125 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Lần |
342,400 |
126 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Lần |
399,000 |
127 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
Lần |
399,000 |
128 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Lần |
2,816,900 |
129 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) |
Lần |
2,276,400 |
130 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
112,500 |
131 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Lần |
380,100 |
132 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
Lần |
399,000 |
133 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
280,500 |
134 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Lần |
280,500 |
135 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
Lần |
191,500 |
136 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
Lần |
296,100 |
137 |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
Lần |
415,500 |
138 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
Lần |
455,500 |
139 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
Lần |
631,000 |
140 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
Lần |
861,000 |
141 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
Lần |
991,000 |
142 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
380,200 |
143 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
Lần |
399,000 |
144 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
36,500 |
145 |
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
144,300 |
146 |
Đo dung tích sống gắng sức – FVC |
Lần |
806,300 |
147 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
Lần |
33,600 |
148 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
12,700 |
149 |
Đo nhãn áp |
Lần |
31,600 |
150 |
Đo nhĩ lượng |
Lần |
34,500 |
151 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
Lần |
34,500 |
152 |
Đo sắc giác |
Lần |
80,600 |
153 |
Đo thính lực đơn âm |
Lần |
49,500 |
154 |
Đóng đinh xương chày mở |
Lần |
4,102,500 |
155 |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
Lần |
705,500 |
156 |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
Lần |
489,900 |
157 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Lần |
89,400 |
158 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
53,600 |
159 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
Lần |
4,102,500 |
160 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
Lần |
4,102,500 |
161 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm |
Lần |
3,263,800 |
162 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Lần |
891,500 |
163 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Lần |
36,700 |
164 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
532,400 |
165 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
236,500 |
166 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
129,600 |
167 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
168 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
129,600 |
169 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
170 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
129,600 |
171 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
129,600 |
172 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
173 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
129,600 |
174 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
175 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
129,600 |
176 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
177 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
14,100 |
178 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Lần |
126,700 |
179 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
153,600 |
180 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
54,800 |
181 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
54,800 |
182 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
Lần |
4,102,500 |
183 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Lần |
4,102,500 |
184 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
5,474,500 |
185 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Lần |
4,102,500 |
186 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
59,300 |
187 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
51,800 |
188 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
51,300 |
189 |
Khâu củng mạc |
Lần |
849,600 |
190 |
Khâu củng mạc |
Lần |
1,244,100 |
191 |
Khâu da mi [gây tê] |
Lần |
897,100 |
192 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
897,100 |
193 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
Lần |
799,600 |
194 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
Lần |
1,244,100 |
195 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
813,600 |
196 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
1,075,700 |
197 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
3,302,900 |
198 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,604,700 |
199 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
2,119,400 |
200 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
3,302,900 |
201 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
2,604,700 |
202 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
194,700 |
203 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
Lần |
289,500 |
204 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
Lần |
194,700 |
205 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
Lần |
269,500 |
206 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
Lần |
354,200 |
207 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
Lần |
194,700 |
208 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
Lần |
269,500 |
209 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
Lần |
289,500 |
210 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
Lần |
354,200 |
211 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
2,396,200 |
212 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
582,500 |
213 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
27,500 |
214 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,683,900 |
215 |
Làm thuốc tai |
Lần |
22,000 |
216 |
laser châm |
Lần |
52,100 |
217 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
Lần |
3,447,900 |
218 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
40,900 |
219 |
Lấy cao răng [hai hàm] |
Lần |
159,100 |
220 |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
Lần |
92,500 |
221 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
Lần |
99,400 |
222 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
Lần |
359,500 |
223 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
43,100 |
224 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
43,100 |
225 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
71,500 |
226 |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
Lần |
705,500 |
227 |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
Lần |
213,900 |
228 |
Lấy dị vật tai [đơn giản] |
Lần |
70,300 |
229 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
Lần |
170,600 |
230 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,501,900 |
231 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1,959,100 |
232 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
70,300 |
233 |
Lùi cơ nâng mi |
Lần |
891,500 |
234 |
Mãng châm |
Lần |
83,300 |
235 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Lần |
289,500 |
236 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
759,800 |
237 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,509,500 |
238 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
Lần |
376,500 |
239 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2,872,600 |
240 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
2,804,100 |
241 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
Lần |
4,102,500 |
242 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
110,800 |
243 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
40,900 |
244 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
Lần |
372,700 |
245 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
Lần |
372,700 |
246 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
Lần |
372,700 |
247 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
Lần |
257,000 |
248 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
Lần |
257,000 |
249 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
167,000 |
250 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
Lần |
282,000 |
251 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
Lần |
282,000 |
252 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
Lần |
434,600 |
253 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
Lần |
342,000 |
254 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
Lần |
2,804,100 |
255 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
Lần |
1,326,200 |
256 |
Nong niệu đạo |
Lần |
273,500 |
257 |
Nối gân gấp |
Lần |
3,302,900 |
258 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Lần |
165,500 |
259 |
Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
Lần |
1,108,300 |
260 |
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Lần |
798,300 |
261 |
Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
Lần |
1,743,100 |
262 |
Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
Lần |
1,743,100 |
263 |
Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu |
Lần |
798,300 |
264 |
Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
Lần |
317,000 |
265 |
Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu |
Lần |
798,300 |
266 |
Nội soi can thiệp – tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị |
Lần |
798,300 |
267 |
Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
Lần |
798,300 |
268 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Lần |
798,300 |
269 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
Lần |
4,022,400 |
270 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
Lần |
798,300 |
271 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
Lần |
798,300 |
272 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
Lần |
798,300 |
273 |
Nội soi đại tràng – lấy dị vật |
Lần |
1,743,100 |
274 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
352,100 |
275 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Lần |
656,700 |
276 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
352,100 |
277 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Lần |
468,800 |
278 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
Lần |
705,500 |
279 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
Lần |
489,900 |
280 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
545,500 |
281 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
Lần |
705,500 |
282 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
Lần |
213,900 |
283 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] |
Lần |
530,700 |
284 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
116,100 |
285 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Lần |
245,500 |
286 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu |
Lần |
276,500 |
287 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
Lần |
493,800 |
288 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
Lần |
276,500 |
289 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
Lần |
493,800 |
290 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Lần |
215,200 |
291 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
215,200 |
292 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
139,000 |
293 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
139,000 |
294 |
Nhĩ châm |
Lần |
76,300 |
295 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
217,200 |
296 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
46,600 |
297 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Lần |
239,500 |
298 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
110,600 |
299 |
Ôn châm [kim ngắn] |
Lần |
76,300 |
300 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
3,226,900 |
301 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,816,900 |
302 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
2,276,400 |
303 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] |
Lần |
1,217,100 |
304 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
Lần |
1,385,400 |
305 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
Lần |
874,800 |
306 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
570,300 |
307 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
344,200 |
308 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Lần |
3,311,900 |
309 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
Lần |
1,646,800 |
310 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
1,646,800 |
311 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
2,396,200 |
312 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
2,396,200 |
313 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Lần |
1,075,700 |
314 |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
Lần |
4,211,900 |
315 |
Phẫu thuật co gân Achille |
Lần |
3,302,900 |
316 |
Phẫu thuật co gân Achille |
Lần |
2,604,700 |
317 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
318 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,816,900 |
319 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,276,400 |
320 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
3,526,900 |
321 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
4,102,500 |
322 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
4,102,500 |
323 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1,925,900 |
324 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5,204,600 |
325 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Lần |
2,020,300 |
326 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
3,142,500 |
327 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
3,923,600 |
328 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
3,302,900 |
329 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Lần |
2,698,800 |
330 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Lần |
2,698,800 |
331 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
2,698,800 |
332 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Lần |
893,600 |
333 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
2,816,900 |
334 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
2,276,400 |
335 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,512,900 |
336 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
2,816,800 |
337 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,512,900 |
338 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
2,816,800 |
339 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
3,512,900 |
340 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
2,816,800 |
341 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
3,512,900 |
342 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
2,816,800 |
343 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
3,011,900 |
344 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
345 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
346 |
Phẫu thuật Epicanthus |
Lần |
930,200 |
347 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
4,102,500 |
348 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
349 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
3,226,900 |
350 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
351 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Lần |
4,102,500 |
352 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Lần |
2,390,200 |
353 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Lần |
2,390,200 |
354 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
Lần |
2,698,800 |
355 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Lần |
763,600 |
356 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Lần |
4,102,500 |
357 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
4,102,500 |
358 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
Lần |
4,324,900 |
359 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
4,102,500 |
360 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
361 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
Lần |
4,102,500 |
362 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
Lần |
4,102,500 |
363 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
Lần |
4,102,500 |
364 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
Lần |
4,102,500 |
365 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
366 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
367 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
368 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
369 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
370 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
371 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
Lần |
4,102,500 |
372 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
4,102,500 |
373 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
374 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
375 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
Lần |
4,102,500 |
376 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
Lần |
4,102,500 |
377 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
4,102,500 |
378 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
Lần |
4,102,500 |
379 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
Lần |
4,102,500 |
380 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
Lần |
4,324,900 |
381 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
4,324,900 |
382 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Lần |
4,102,500 |
383 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
4,102,500 |
384 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
385 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
386 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
387 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
4,102,500 |
388 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
389 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
390 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
4,102,500 |
391 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
4,102,500 |
392 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
Lần |
4,102,500 |
393 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
4,102,500 |
394 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
4,324,900 |
395 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót |
Lần |
4,102,500 |
396 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
4,102,500 |
397 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
4,102,500 |
398 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
Lần |
4,102,500 |
399 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
Lần |
4,102,500 |
400 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
401 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
4,102,500 |
402 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Lần |
4,102,500 |
403 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
4,102,500 |
404 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
4,102,500 |
405 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
Lần |
4,102,500 |
406 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
Lần |
4,102,500 |
407 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
Lần |
4,102,500 |
408 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2,833,400 |
409 |
Phẫu thuật khớp giả xương chày |
Lần |
4,102,500 |
410 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
3,226,900 |
411 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
Lần |
3,209,900 |
412 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
Lần |
580,400 |
413 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
3,302,900 |
414 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Lần |
1,722,100 |
415 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
3,226,900 |
416 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
2,507,900 |
417 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
930,200 |
418 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
960,200 |
419 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3,628,800 |
420 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Lần |
763,600 |
421 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Lần |
89,500 |
422 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Lần |
852,900 |
423 |
Phẫu thuật nạo VA nội soi |
Lần |
3,045,800 |
424 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Lần |
3,226,900 |
425 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
Lần |
3,302,900 |
426 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
3,302,900 |
427 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
Lần |
705,900 |
428 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
Lần |
489,500 |
429 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,981,800 |
430 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Lần |
1,075,700 |
431 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
4,211,900 |
432 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
3,526,900 |
433 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
Lần |
5,244,100 |
434 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Lần |
1,646,800 |
435 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Lần |
398,600 |
436 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
369,500 |
437 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Lần |
239,500 |
438 |
Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] |
Lần |
698,800 |
439 |
Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] |
Lần |
935,200 |
440 |
Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] |
Lần |
1,188,600 |
441 |
Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] |
Lần |
1,387,000 |
442 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
2,396,200 |
443 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Lần |
3,226,900 |
444 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2,752,600 |
445 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
3,044,900 |
446 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
2,583,600 |
447 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
Lần |
3,226,900 |
448 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
3,302,900 |
449 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
2,604,700 |
450 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
3,302,900 |
451 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
3,302,900 |
452 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
2,604,700 |
453 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
3,302,900 |
454 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
2,604,700 |
455 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
3,302,900 |
456 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Lần |
3,302,900 |
457 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Lần |
2,604,700 |
458 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
3,302,900 |
459 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Lần |
3,302,900 |
460 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Lần |
2,604,700 |
461 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
3,433,300 |
462 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5,204,600 |
463 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1,509,500 |
464 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
Lần |
4,324,900 |
465 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
Lần |
3,044,900 |
466 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Lần |
3,320,600 |
467 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Lần |
3,209,900 |
468 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
3,302,900 |
469 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2,604,700 |
470 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
3,011,900 |
471 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
5,204,600 |
472 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
3,302,900 |
473 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2,604,700 |
474 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
3,011,900 |
475 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
2,490,900 |
476 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
Lần |
3,045,800 |
477 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
369,500 |
478 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
369,500 |
479 |
Phương pháp Proetz |
Lần |
69,300 |
480 |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
218,500 |
481 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,857,900 |
482 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
230,500 |
483 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
48,300 |
484 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
152,000 |
485 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
622,500 |
486 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
Lần |
830,200 |
487 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
60,000 |
488 |
Soi góc tiền phòng |
Lần |
60,000 |
489 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Lần |
365,100 |
490 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
532,400 |
491 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
3,302,900 |
492 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
2,604,700 |
493 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
59,300 |
494 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
59,300 |
495 |
Tập với ròng rọc |
Lần |
14,700 |
496 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
14,700 |
497 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
Lần |
190,800 |
498 |
Test thử nhược cơ |
Lần |
197,200 |
499 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
15,100 |
500 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
55,000 |
501 |
Tiêm dưới da |
Lần |
15,100 |
502 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
55,000 |
503 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
55,000 |
504 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
104,400 |
505 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
506 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
104,400 |
507 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
508 |
Tiêm khớp cùng chậu |
Lần |
104,400 |
509 |
Tiêm khớp đòn – cùng vai |
Lần |
104,400 |
510 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
104,400 |
511 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
512 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
513 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
514 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
515 |
Tiêm nội khớp: acid hyaluronic |
Lần |
104,400 |
516 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
15,100 |
517 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
Lần |
15,100 |
518 |
Tiêm trong da |
Lần |
15,100 |
519 |
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt |
Lần |
15,100 |
520 |
Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) |
Lần |
35,600 |
521 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
Lần |
25,600 |
522 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
Lần |
25,600 |
523 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
Lần |
35,600 |
524 |
Tháo bột các loại |
Lần |
61,400 |
525 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2,872,600 |
526 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
452,800 |
527 |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
Lần |
275,600 |
528 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
Lần |
64,300 |
529 |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
Lần |
193,600 |
530 |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
Lần |
148,600 |
531 |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
Lần |
121,400 |
532 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
Lần |
89,500 |
533 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
Lần |
262,900 |
534 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
262,900 |
535 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
458,200 |
536 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
458,200 |
537 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
263,700 |
538 |
Thông bàng quang |
Lần |
101,800 |
539 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
Giờ |
26,000 |
540 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
Giờ |
26,000 |
541 |
Thông tiểu |
Lần |
101,800 |
542 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
436,200 |
543 |
Thụt tháo phân |
Lần |
92,400 |
544 |
Thủy châm |
Lần |
77,100 |
545 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
245,500 |
546 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
218,500 |
547 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Lần |
295,500 |
548 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Lần |
771,900 |
549 |
Trích áp xe sàn miệng |
Lần |
771,900 |
550 |
Trích áp xe sàn miệng |
Lần |
295,500 |
551 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
951,600 |
552 |
Trích áp xe vú |
Lần |
251,500 |
553 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
85,500 |
554 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
85,500 |
555 |
Trích mủ mắt |
Lần |
510,700 |
556 |
Trích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
218,500 |
557 |
Trích rạch màng nhĩ |
Lần |
69,300 |
558 |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
218,500 |
559 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
25,100 |
560 |
Vá da tạo hình mi |
Lần |
1,194,100 |
561 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
4,058,900 |
562 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
32,900 |
563 |
Xác định sơ đồ song thị |
Lần |
77,000 |
564 |
Xông hơi thuốc |
Lần |
50,300 |
565 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
1,043,500 |