BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH ĐỐI TƯỢNG CÓ SỬ DỤNG THẺ BHYT 2025

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH ĐỐI TƯỢNG CÓ SỬ DỤNG THẺ BHYT 2025

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Đvt  Đơn giá BHYT (đồng) 
I KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh chuyên khoa Lần         45,000
2 Khám bệnh chuyên khoa YHCT Lần         36,500
3 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội Lần        200,000
II KHÁM SỨC KHỎE
V GIƯỜNG BỆNH
V.1 Giường Hồi sức cấp cứu
1 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II Lần        418,500
2 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II Lần        257,100
3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II Lần        222,300
V.2 Giường điều trị
1 Giường nội khoa loại 1 Lần        257,100
2 Giường nội khoa loại 2 Hạng II Lần        222,300
3 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II Lần         53,190
V.3 Giường ngoại khoa
1 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II Lần        301,600
2 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II Lần        269,200
3 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II Lần        229,200
VI XÉT NGHIỆM
1 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần         22,400
2 Định lượng Albumin [Máu] Lần         22,400
3 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần         22,400
4 HIV Ab test nhanh Lần         58,600
5 Streptococcus pyogenes ASO Lần         45,500
6 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần         22,400
7 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần         22,400
8 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] Lần         13,400
9 Vi nấm soi tươi Lần         45,500
10 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần        261,000
11 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần         28,000
12 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần         39,200
13 Định lượng Creatinin (máu) Lần         22,400
14 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần         78,500
15 Định lượng Amylase [niệu] Lần         39,200
16 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần        212,300
17 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần        280,500
18 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lần        424,700
19 Định lượng Cortisol (máu) Lần         95,300
20 Định lượng Creatinin (niệu) Lần         16,800
21 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) Lần         56,100
22 Định lượng D-Dimer Lần        272,900
23 Định lượng Ferritin [Máu] Lần         84,100
24 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần         60,800
25 Định lượng Fructosamin [Máu] Lần         95,300
26 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần        414,700
27 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) Lần         42,100
28 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) Lần         42,100
29 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) Lần         33,500
30 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] Lần         24,800
31 Định lượng Glucose [Máu] Lần         22,400
32 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần         16,000
33 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần         20,000
34 Định lượng HbA1c [Máu] Lần        105,300
35 HBsAg miễn dịch tự động Lần         81,700
36 HCV Ab miễn dịch tự động Lần        130,500
37 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần         28,000
38 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần         71,600
39 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Lần         74,600
40 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần         30,200
41 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần        213,800
42 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần         39,700
43 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần        142,500
44 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần         37,300
45 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] Lần         44,800
46 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần         89,700
47 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần         67,300
48 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần         67,300
49 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần         61,700
50 Vi khuẩn nhuộm soi Lần         74,200
51 Phản ứng CRP Lần         22,400
52 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) Lần         80,500
53 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) Lần         31,100
54 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần         22,400
55 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] Lần         39,200
56 Định lượng Sắt [Máu] Lần         33,600
57 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần         22,400
58 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần         22,400
59 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần         45,500
60 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần         45,500
61 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần         13,600
62 Thời gian đông máu Lần         13,600
63 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lần         43,500
64 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần         43,500
65 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần         28,600
66 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần         49,700
67 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần         28,000
68 Định lượng Troponin I [Máu] Lần         78,500
69 Định lượng Urê máu [Máu] Lần         22,400
70 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) Lần        186,600
71 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần         43,500
72 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần        166,200
VII CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
VII.1 Siêu âm
1 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần         58,600
2 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần         58,600
3 Siêu âm mắt Lần         69,700
4 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ Lần        252,300
5 Siêu âm doppler động mạch thận Lần        252,300
6 Siêu âm doppler động mạch tử cung Lần        252,300
7 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần        252,300
8 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần        252,300
9 Siêu âm doppler tim, van tim Lần        252,300
10 Siêu âm màng phổi Lần         58,600
11 Siêu âm tuyến giáp Lần         58,600
12 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần         58,600
VII.2 X-quang
1 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] Lần        105,300
2 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
3 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] Lần         73,300
4 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
5 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
6 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
7 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
8 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] Lần         73,300
9 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] Lần         73,300
10 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
11 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần        105,300
12 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] Lần         73,300
13 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
14 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần        105,300
15 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] Lần         73,300
16 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
17 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
18 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] Lần        105,300
19 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
20 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] Lần         73,300
21 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] Lần         73,300
22 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
23 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) Lần         16,100
24 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] Lần         73,300
25 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
26 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
27 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
28 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần        105,300
29 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
30 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần        105,300
31 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
32 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần        105,300
33 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
34 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần        105,300
35 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
36 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần        105,300
37 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
38 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần        105,300
39 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
40 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần        105,300
41 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Lần         73,300
42 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần         73,300
43 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
44 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần        105,300
45 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần         73,300
46 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần        105,300
VIII THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Điện tim thường Lần         39,900
IX THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT
1 Bẻ cuốn mũi Lần        165,500
2 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần        167,000
3 Bóc giả mạc Lần         99,400
4 Bóc nang tuyến Bartholin Lần     1,369,400
5 Bóc nhân xơ vú Lần     1,079,400
6 Bóc sợi giác mạc Lần         99,400
7 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần        230,500
8 Bơm rửa lệ đạo Lần         41,200
9 Bơm thông lệ đạo Lần         65,100
10 Bơm thông lệ đạo Lần        105,800
11 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần     3,620,900
12 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần     2,955,600
13 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần     3,620,900
14 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần     4,561,600
15 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần     1,202,600
16 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần     1,509,500
17 Cắt bỏ chắp có bọc Lần         85,500
18 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần        952,100
19 Cắt bỏ túi lệ Lần        930,200
20 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm Lần     3,397,900
21 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần     1,208,800
22 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần        771,000
23 Cắt các u lành vùng cổ Lần     2,928,100
24 Cắt các u nang giáp móng Lần     2,289,300
25 Cắt chỉ Lần         40,300
26 Cắt chỉ khâu da Lần         40,300
27 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần         40,300
28 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần         40,300
29 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần         40,300
30 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần         40,300
31 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow Lần     4,561,600
32 Cắt hẹp bao quy đầu Lần     1,509,500
33 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần     3,226,900
34 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần        279,500
35 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần        452,800
36 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần        279,500
37 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần        178,900
38 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần     1,032,600
39 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần        521,000
40 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần     3,300,700
41 Cắt nang thừng tinh một bên Lần     2,140,700
42 Cắt polyp cổ tử cung Lần     2,104,900
43 Cắt polyp ống tai [gây tê] Lần        634,500
44 Cắt polyp trực tràng Lần     1,108,300
45 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần     2,815,900
46 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe Lần     2,815,900
47 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần     2,815,900
48 Cắt sẹo khâu kín Lần     3,683,600
49 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow Lần     4,561,600
50 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần     4,561,600
51 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần     4,308,300
52 Cắt túi mật Lần     4,993,100
53 Cắt u bao gân Lần     2,140,700
54 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần     1,322,100
55 Cắt u da mi không ghép Lần        812,100
56 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần     1,252,600
57 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần     1,252,600
58 Cắt u lành dương vật Lần     2,396,200
59 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm Lần     2,140,700
60 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần     1,509,500
61 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm Lần        481,000
62 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần     2,140,700
63 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần     2,396,200
64 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] Lần     1,385,400
65 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] Lần        874,800
66 Cắt u nang buồng trứng Lần     3,217,800
67 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần     1,456,700
68 Cắt u vú lành tính Lần     3,135,800
69 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần        889,700
70 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA Lần        139,000
71 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] Lần        286,500
72 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần        344,200
73 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần        532,500
74 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần        532,500
75 Cấy chỉ Lần        156,400
76 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần        601,000
77 Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới Lần     1,244,100
78 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần     4,324,900
79 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần     4,102,500
80 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần     4,102,500
81 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần     4,102,500
82 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần     3,411,300
83 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần     3,411,300
84 Cứu Lần         37,000
85 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần        295,500
86 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần        771,900
87 Chích lể Lần         76,300
88 Chọc dịch tủy sống Lần        126,900
89 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần        162,900
90 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần        240,900
91 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần        534,500
92 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần         64,300
93 Chọc hút dịch vành tai Lần         64,300
94 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        195,900
95 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần        153,700
96 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần     3,142,500
97 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần     2,432,400
98 Dẫn lưu màng phổi liên tục Lần        192,300
99 Di thực hàng lông mi Lần        891,500
100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng Lần        685,500
101 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần     1,158,500
102 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần     1,158,500
103 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        685,500
104 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần     4,102,500
105 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần     4,102,500
106 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần     4,102,500
107 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần     4,102,500
108 Đặt nội khí quản Lần        600,500
109 Đặt ống thông dạ dày Lần        101,800
110 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần        101,800
111 Đặt ống thông hậu môn Lần         92,400
112 Đặt sonde hậu môn Lần         92,400
113 Đặt vít gãy thân xương sên Lần     4,102,500
114 Điện châm [kim ngắn] Lần         78,300
115 Điện mãng châm điều trị béo phì Lần         85,300
116 Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] Lần         85,300
117 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] Lần         85,300
118 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] Lần         85,300
119 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần         85,300
120 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần         85,300
121 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] Lần         85,300
122 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần         44,900
123 Điều trị bằng siêu âm Lần         48,700
124 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần         40,900
125 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần        342,400
126 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần        399,000
127 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 Lần        399,000
128 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) Lần     2,816,900
129 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) Lần     2,276,400
130 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần        112,500
131 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần        380,100
132 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 Lần        399,000
133 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần        280,500
134 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần        280,500
135 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Lần        191,500
136 Điều trị tủy răng sữa [một chân] Lần        296,100
137 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] Lần        415,500
138 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] Lần        455,500
139 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] Lần        631,000
140 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] Lần        861,000
141 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] Lần        991,000
142 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần        380,200
143 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 Lần        399,000
144 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần         36,500
145 Đo chức năng hô hấp Lần        144,300
146 Đo dung tích sống gắng sức – FVC Lần        806,300
147 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Lần         33,600
148 Đo khúc xạ máy Lần         12,700
149 Đo nhãn áp Lần         31,600
150 Đo nhĩ lượng Lần         34,500
151 Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần         34,500
152 Đo sắc giác Lần         80,600
153 Đo thính lực đơn âm Lần         49,500
154 Đóng đinh xương chày mở Lần     4,102,500
155 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] Lần        705,500
156 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] Lần        489,900
157 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần         89,400
158 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần         53,600
159 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần     4,102,500
160 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần     4,102,500
161 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm Lần     3,263,800
162 Ghép mỡ điều trị lõm mắt Lần        891,500
163 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần         36,700
164 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần        532,400
165 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần        236,500
166 Hút dịch khớp cổ chân Lần        129,600
167 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
168 Hút dịch khớp cổ tay Lần        129,600
169 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
170 Hút dịch khớp gối Lần        129,600
171 Hút dịch khớp háng Lần        129,600
172 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
173 Hút dịch khớp khuỷu Lần        129,600
174 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
175 Hút dịch khớp vai Lần        129,600
176 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
177 Hút đờm hầu họng Lần         14,100
178 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm Lần        126,700
179 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần        153,600
180 Kéo nắn cột sống cổ Lần         54,800
181 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần         54,800
182 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Lần     4,102,500
183 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần     4,102,500
184 kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần     5,474,500
185 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Lần     4,102,500
186 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần         59,300
187 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần         51,800
188 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần         51,300
189 Khâu củng mạc Lần        849,600
190 Khâu củng mạc Lần     1,244,100
191 Khâu da mi [gây tê] Lần        897,100
192 Khâu da mi đơn giản Lần        897,100
193 Khâu giác mạc [đơn thuần] Lần        799,600
194 Khâu giác mạc [phức tạp] Lần     1,244,100
195 Khâu phục hồi bờ mi Lần        813,600
196 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần     1,075,700
197 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần     3,302,900
198 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần     2,604,700
199 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần     2,119,400
200 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần     3,302,900
201 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần     2,604,700
202 Khâu vết rách vành tai Lần        194,700
203 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần        289,500
204 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần        194,700
205 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần        269,500
206 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần        354,200
207 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần        194,700
208 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần        269,500
209 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] Lần        289,500
210 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] Lần        354,200
211 Khâu vết thương thành bụng Lần     2,396,200
212 Khâu vòng cổ tử cung Lần        582,500
213 Khí dung mũi họng Lần         27,500
214 Làm hậu môn nhân tạo Lần     2,683,900
215 Làm thuốc tai Lần         22,000
216 laser châm Lần         52,100
217 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần     3,447,900
218 Lấy calci kết mạc Lần         40,900
219 Lấy cao răng [hai hàm] Lần        159,100
220 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] Lần         92,500
221 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] Lần         99,400
222 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] Lần        359,500
223 Lấy dị vật hạ họng Lần         43,100
224 Lấy dị vật họng miệng Lần         43,100
225 Lấy dị vật kết mạc Lần         71,500
226 Lấy dị vật mũi [gây mê] Lần        705,500
227 Lấy dị vật mũi [không gây mê] Lần        213,900
228 Lấy dị vật tai [đơn giản] Lần         70,300
229 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] Lần        170,600
230 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần     2,501,900
231 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần     1,959,100
232 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần         70,300
233 Lùi cơ nâng mi Lần        891,500
234 Mãng châm Lần         83,300
235 Mở bao sau đục bằng laser Lần        289,500
236 Mở khí quản cấp cứu Lần        759,800
237 Mở rộng lỗ sáo Lần     1,509,500
238 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ Lần        376,500
239 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần     2,872,600
240 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần     2,804,100
241 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lần     4,102,500
242 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần        110,800
243 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần         40,900
244 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] Lần        372,700
245 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] Lần        372,700
246 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] Lần        372,700
247 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] Lần        257,000
248 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] Lần        257,000
249 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần        167,000
250 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] Lần        282,000
251 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] Lần        282,000
252 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] Lần        434,600
253 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] Lần        342,000
254 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] Lần     2,804,100
255 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] Lần     1,326,200
256 Nong niệu đạo Lần        273,500
257 Nối gân gấp Lần     3,302,900
258 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần        165,500
259 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm Lần     1,108,300
260 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần        798,300
261 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp Lần     1,743,100
262 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần     1,743,100
263 Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu Lần        798,300
264 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần        317,000
265 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu Lần        798,300
266 Nội soi can thiệp – tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị Lần        798,300
267 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Lần        798,300
268 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần        798,300
269 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày Lần     4,022,400
270 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Lần        798,300
271 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị Lần        798,300
272 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Lần        798,300
273 Nội soi đại tràng – lấy dị vật Lần     1,743,100
274 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần        352,100
275 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần        656,700
276 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần        352,100
277 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần        468,800
278 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] Lần        705,500
279 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] Lần        489,900
280 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần        545,500
281 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] Lần        705,500
282 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] Lần        213,900
283 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] Lần        530,700
284 Nội soi tai mũi họng Lần        116,100
285 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần        245,500
286 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu Lần        276,500
287 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết Lần        493,800
288 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Lần        276,500
289 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Lần        493,800
290 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần        215,200
291 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần        215,200
292 Nhét bấc mũi sau Lần        139,000
293 Nhét bấc mũi trước Lần        139,000
294 Nhĩ châm Lần         76,300
295 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần        217,200
296 Nhổ răng sữa Lần         46,600
297 Nhổ răng vĩnh viễn Lần        239,500
298 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần        110,600
299 Ôn châm [kim ngắn] Lần         76,300
300 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần     3,226,900
301 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần     2,816,900
302 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần     2,276,400
303 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] Lần     1,217,100
304 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] Lần     1,385,400
305 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] Lần        874,800
306 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần        570,300
307 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần        344,200
308 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần     3,311,900
309 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi Lần     1,646,800
310 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần     1,646,800
311 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần     2,396,200
312 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần     2,396,200
313 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần     1,075,700
314 Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa Lần     4,211,900
315 Phẫu thuật co gân Achille Lần     3,302,900
316 Phẫu thuật co gân Achille Lần     2,604,700
317 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần     4,102,500
318 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần     2,816,900
319 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần     2,276,400
320 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần     3,526,900
321 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần     4,102,500
322 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần     4,102,500
323 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần     1,925,900
324 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần     5,204,600
325 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần     2,020,300
326 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần     3,142,500
327 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần     3,923,600
328 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần     3,302,900
329 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần     2,698,800
330 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần     2,698,800
331 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần     2,698,800
332 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần        893,600
333 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần     2,816,900
334 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần     2,276,400
335 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần     3,512,900
336 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần     2,816,800
337 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần     3,512,900
338 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần     2,816,800
339 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần     3,512,900
340 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần     2,816,800
341 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần     3,512,900
342 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần     2,816,800
343 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần     3,011,900
344 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần     4,102,500
345 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần     4,102,500
346 Phẫu thuật Epicanthus Lần        930,200
347 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần     4,102,500
348 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần     4,102,500
349 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần     3,226,900
350 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần     4,102,500
351 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần     4,102,500
352 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần     2,390,200
353 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần     2,390,200
354 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Lần     2,698,800
355 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần        763,600
356 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần     4,102,500
357 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân Lần     4,102,500
358 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè Lần     4,324,900
359 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần     4,102,500
360 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần     4,102,500
361 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp Lần     4,102,500
362 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay Lần     4,102,500
363 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần     4,102,500
364 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày Lần     4,102,500
365 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần     4,102,500
366 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần     4,102,500
367 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần     4,102,500
368 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần     4,102,500
369 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần     4,102,500
370 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần     4,102,500
371 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần     4,102,500
372 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi Lần     4,102,500
373 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần     4,102,500
374 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần     4,102,500
375 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài Lần     4,102,500
376 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong Lần     4,102,500
377 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày Lần     4,102,500
378 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài Lần     4,102,500
379 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong Lần     4,102,500
380 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu Lần     4,324,900
381 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần     4,324,900
382 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần     4,102,500
383 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần     4,102,500
384 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần     4,102,500
385 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần     4,102,500
386 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân Lần     4,102,500
387 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay Lần     4,102,500
388 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần     4,102,500
389 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay Lần     4,102,500
390 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần     4,102,500
391 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần     4,102,500
392 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày Lần     4,102,500
393 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp Lần     4,102,500
394 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân Lần     4,324,900
395 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót Lần     4,102,500
396 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần     4,102,500
397 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi Lần     4,102,500
398 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần     4,102,500
399 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn Lần     4,102,500
400 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay Lần     4,102,500
401 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần     4,102,500
402 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần     4,102,500
403 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần Lần     4,102,500
404 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần     4,102,500
405 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn Lần     4,102,500
406 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn Lần     4,102,500
407 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần     4,102,500
408 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần     2,833,400
409 Phẫu thuật khớp giả xương chày Lần     4,102,500
410 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần     3,226,900
411 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] Lần     3,209,900
412 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] Lần        580,400
413 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần     3,302,900
414 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Lần     1,722,100
415 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần     3,226,900
416 Phẫu thuật Longo Lần     2,507,900
417 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần        930,200
418 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần        960,200
419 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần     3,628,800
420 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần        763,600
421 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần         89,500
422 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần        852,900
423 Phẫu thuật nạo VA nội soi Lần     3,045,800
424 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần     3,226,900
425 Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) Lần     3,302,900
426 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) Lần     3,302,900
427 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] Lần        705,900
428 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] Lần        489,500
429 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần     2,981,800
430 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần     1,075,700
431 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần     4,211,900
432 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần     3,526,900
433 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần     5,244,100
434 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần     1,646,800
435 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần        398,600
436 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần        369,500
437 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần        239,500
438 Phẫu thuật quặm [1 mi – gây tê ] Lần        698,800
439 Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] Lần        935,200
440 Phẫu thuật quặm [3 mi – gây tê] Lần     1,188,600
441 Phẫu thuật quặm [4 mi – gây tê ] Lần     1,387,000
442 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần     2,396,200
443 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần     3,226,900
444 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL Lần     2,752,600
445 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần     3,044,900
446 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần     2,583,600
447 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần     3,226,900
448 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần     3,302,900
449 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần     2,604,700
450 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần     3,302,900
451 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần     3,302,900
452 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần     2,604,700
453 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần     3,302,900
454 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần     2,604,700
455 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần     3,302,900
456 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần     3,302,900
457 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần     2,604,700
458 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần     3,302,900
459 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần     3,302,900
460 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần     2,604,700
461 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần     3,433,300
462 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần     5,204,600
463 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần     1,509,500
464 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần     4,324,900
465 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² Lần     3,044,900
466 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần     3,320,600
467 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần     3,209,900
468 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần     3,302,900
469 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần     2,604,700
470 Phẫu thuật vết thương khớp Lần     3,011,900
471 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần     5,204,600
472 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần     3,302,900
473 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần     2,604,700
474 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần     3,011,900
475 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần     2,490,900
476 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) Lần     3,045,800
477 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần        369,500
478 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần        369,500
479 Phương pháp Proetz Lần         69,300
480 Rạch áp xe túi lệ Lần        218,500
481 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần     1,857,900
482 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần        230,500
483 Rửa cùng đồ Lần         48,300
484 Rửa dạ dày cấp cứu Lần        152,000
485 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần        622,500
486 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) Lần        830,200
487 Soi đáy mắt trực tiếp Lần         60,000
488 Soi góc tiền phòng Lần         60,000
489 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần        365,100
490 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần        532,400
491 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần     3,302,900
492 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần     2,604,700
493 Tập vận động có trợ giúp Lần         59,300
494 Tập vận động thụ động Lần         59,300
495 Tập với ròng rọc Lần         14,700
496 Tập với xe đạp tập Lần         14,700
497 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần        190,800
498 Test thử nhược cơ Lần        197,200
499 Tiêm bắp thịt Lần         15,100
500 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần         55,000
501 Tiêm dưới da Lần         15,100
502 Tiêm dưới kết mạc Lần         55,000
503 Tiêm hậu nhãn cầu Lần         55,000
504 Tiêm khớp cổ chân Lần        104,400
505 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
506 Tiêm khớp cổ tay Lần        104,400
507 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
508 Tiêm khớp cùng chậu Lần        104,400
509 Tiêm khớp đòn – cùng vai Lần        104,400
510 Tiêm khớp gối Lần        104,400
511 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
512 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
513 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
514 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
515 Tiêm nội khớp: acid hyaluronic Lần        104,400
516 Tiêm tĩnh mạch Lần         15,100
517 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần         15,100
518 Tiêm trong da Lần         15,100
519 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Lần         15,100
520 Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) Lần         35,600
521 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) Lần         25,600
522 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton Lần         25,600
523 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) Lần         35,600
524 Tháo bột các loại Lần         61,400
525 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần     2,872,600
526 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần        452,800
527 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần        275,600
528 Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] Lần         64,300
529 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần        193,600
530 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần        148,600
531 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần        121,400
532 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần         89,500
533 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] Lần        262,900
534 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể Lần        262,900
535 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần        458,200
536 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần        458,200
537 Thay canuyn mở khí quản Lần        263,700
538 Thông bàng quang Lần        101,800
539 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] Giờ         26,000
540 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] Giờ         26,000
541 Thông tiểu Lần        101,800
542 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo Lần        436,200
543 Thụt tháo phân Lần         92,400
544 Thủy châm Lần         77,100
545 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần        245,500
546 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần        218,500
547 Trích áp xe quanh Amidan Lần        295,500
548 Trích áp xe quanh Amidan Lần        771,900
549 Trích áp xe sàn miệng Lần        771,900
550 Trích áp xe sàn miệng Lần        295,500
551 Trích áp xe tuyến Bartholin Lần        951,600
552 Trích áp xe vú Lần        251,500
553 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc Lần         85,500
554 Trích dẫn lưu túi lệ Lần         85,500
555 Trích mủ mắt Lần        510,700
556 Trích rạch áp xe nhỏ Lần        218,500
557 Trích rạch màng nhĩ Lần         69,300
558 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần        218,500
559 Truyền tĩnh mạch Lần         25,100
560 Vá da tạo hình mi Lần     1,194,100
561 Vá nhĩ đơn thuần Lần     4,058,900
562 Vận động trị liệu hô hấp Lần         32,900
563 Xác định sơ đồ song thị Lần         77,000
564 Xông hơi thuốc Lần         50,300
565 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần     1,043,500

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

MENU
Bệnh viện quận Tân Bình
HOTLINE (0966381010)