BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH CÓ SỬ DỤNG THẺ BHYT 2025

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH CÓ SỬ DỤNG THẺ BHYT 2025

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Đvt  Đơn giá BHYT (đồng) 
I KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh chuyên khoa Lần         45,000
2 Khám bệnh chuyên khoa YHCT         36,500
3 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội Lần        200,000
V GIƯỜNG BỆNH
V.1 Giường Hồi sức cấp cứu
1 Giường Hồi sức cấp cứu Ngày        418,500
V.2 Giường điều trị
1 Giường Nội khoa loại 1 Ngày        257,100
2 Giường Nội khoa loại 2 Ngày        222,300
3 Giường Nội khoa loại 3 Ngày        177,300
4 Giường Nội khoa loại 3 ban ngày Ngày         53,190
V.3 Giường ngoại khoa
1 Giường Ngoại khoa loại 1 (PT đặc biệt) Ngày        341,800
2 Giường Ngoại khoa loại 2 (PT loại 1) Ngày        301,600
3 Giường Ngoại khoa loại 3 (PT loại 2) Ngày        269,200
4 Giường Ngoại khoa loại 4 (PT loại 3) Ngày        229,200
VI XÉT NGHIỆM
1 Acide Uric Lần         22,400
2 Albumine Lần         22,400
3 Amylase Lần         22,400
4 Anti HIV Lần         58,600
5 ASLO Lần         45,500
6 Bilirubin Direct Lần         22,400
7 Bilirubin Total Lần         22,400
8 Calcemie Lần         13,400
9 Cạo da soi tìm nấm Lần         45,500
10 Cấy nước tiểu / cấy mủ / cấy đàm Lần        261,000
11 Cholesterol Lần         28,000
12 CK-MB Lần         39,200
13 Creatinine Lần         22,400
14 Định lượng Amoniac Lần         78,500
15 Định lượng Amylase (niệu) Lần         39,200
16 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần        212,300
17 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần        280,500
18 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Lần        424,700
19 Định lượng Cortisol (máu) Lần         95,300
20 Định lượng Creatinin (niệu) Lần         16,800
21 Định lượng CRP Lần         56,100
22 Định lượng D-Dimer Lần        272,900
23 Định lượng Ferritin [Máu] Lần         84,100
24 Đinh lượng Fibrinogen Lần         60,800
25 Định lượng Fructosamin [Máu] Lần         95,300
26 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần        414,700
27 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần         42,100
28 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần         42,100
29 Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá Lần         33,500
30 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần         24,800
31 Đường huyết (glucose) Lần         22,400
32 Đường máu mao mạch Lần         16,000
33 Gamma GT Lần         20,000
34 HbA1C Lần        105,300
35 HBsAg miễn dịch tự động Lần         81,700
36 HCV Ab miễn dịch tự động Lần        130,500
37 HDL Cholesterol Lần         28,000
38 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần         71,600
39 Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) Lần         74,600
40 ION đồ Lần         30,200
41 Kháng sinh đồ Lần        213,800
42 Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz Lần         39,700
43 Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết Lần        142,500
44 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần         37,300
45 Micro Albumin Lần         44,800
46 Miễn dịch định lượng BhCG Lần         89,700
47 Miễn dịch định lượng FT3 Lần         67,300
48 Miễn dịch định lượng FT4 Lần         67,300
49 Miễn dịch định lượng TSH Lần         61,700
50 Nhuộm Gram (Phết họng) Lần         74,200
51 Phản ứng CRP Lần         22,400
52 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần         80,500
53 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần         31,100
54 Protein Lần         22,400
55 RF(Rheumatoid Factor) Lần         39,200
56 Sắt huyết thanh Lần         33,600
57 SGOT (AST) Lần         22,400
58 SGPT (ALT) Lần         22,400
59 Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….) Lần         74,200
60 Soi tươi (phân) Lần         45,500
61 Soi tươi huyết trắng Lần         45,500
62 Thời gian máu chảy Lần         13,600
63 Thời gian máu đông Lần         13,600
64 Thời gian Prothrombin (PTs) Lần         43,500
65 Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT) Lần         43,500
66 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) Lần         28,600
67 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser Lần         49,700
68 Triglyceride Lần         28,000
69 Troponin I Lần         78,500
70 Urea Lần         22,400
71 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần        186,600
72 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần         43,500
73 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén Lần        166,200
VII CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
VII.1 Siêu âm
1 Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…) Lần         58,600
2 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần         58,600
3 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) Lần         69,700
4 Siêu âm Doppler động mạch cảnh Lần        252,300
5 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần        252,300
6 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần        252,300
7 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần        252,300
8 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng Lần        252,300
9 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần        252,300
10 Siêu âm màng phổi Lần         58,600
11 Siêu âm tuyến giáp Lần         58,600
12 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần         58,600
VII.2 X-quang
1 Bàn chân thẳng-nghiêng Lần         73,300
2 Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
3 Bàn tay thẳng-nghiêng Lần         73,300
4 Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
5 Blondeau + Hirtz Lần        105,300
6 Blondeau + mũi nghiêng Lần        105,300
7 Bụng đứng Lần         73,300
8 Chụp ổ răng (cận chóp) Lần         16,100
9 Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên Lần         73,300
10 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần         73,300
11 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần         73,300
12 Cổ tay thẳng-nghiêng Lần         73,300
13 Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
14 Cột sống cổ thẳng-nghiêng Lần         73,300
15 Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêng Lần         73,300
16 Cột sống ngực thẳng-nghiêng Lần         73,300
17 Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng Lần         73,300
18 Cung gò má + Blondeau Lần        105,300
19 Gót chân thẳng-nghiêng Lần         73,300
20 Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
21 Khớp gối thẳng-nghiêng Lần         73,300
22 Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
23 Khớp háng Lần         73,300
24 Khớp Thái dương hàm Lần         73,300
25 Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T) Lần         73,300
26 Khớp Thái dương hàm há miệng Lần         73,300
27 Khớp Thái dương hàm ngậm miệng Lần         73,300
28 Khớp vai Lần         73,300
29 Khớp vai 2 bên (P + T) Lần        105,300
30 Khớp vai nghiêng Lần         73,300
31 Khung chậu thẳng Lần         73,300
32 Khuỷu tay thẳng-nghiêng Lần         73,300
33 Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
34 Mũi nghiêng Lần         73,300
35 Ngực nghiêng Lần         73,300
36 Ngực thẳng Lần         73,300
37 Phổi đỉnh ưỡn Lần         73,300
38 Phổi nghiêng Lần         73,300
39 Phổi thẳng Lần         73,300
40 Schuller Lần         73,300
41 Schuller 2 bên (P+T) Lần         73,300
42 Sọ thẳng – nghiêng Lần         73,300
43 Tim phổi chếch Lần         73,300
44 Tìm vòng Lần         73,300
45 Xương cẳng chân thẳng-nghiêng Lần         73,300
46 Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
47 Xương cẳng tay thẳng-nghiêng Lần         73,300
48 Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
49 Xương cánh tay thẳng-nghiêng Lần         73,300
50 Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
51 Xương cổ chân thẳng-nghiêng Lần         73,300
52 Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
53 Xương đòn Lần         73,300
54 Xương đùi thẳng-nghiêng Lần         73,300
55 Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) Lần        105,300
56 Xương hàm dưới Lần         73,300
VIII THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Điện tâm đồ_CC Lần         39,900
2 Điện tâm đồ_NOI Lần         39,900
IX THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT
1 Đo chức năng hô hấp Lần        144,300
2 Đo nhãn áp Lần         31,600
3 Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi) Lần         12,700
4 Đo thính lực đơn âm Lần         49,500
5 Đo nhĩ lượng Lần         34,500
6 Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần         34,500
7 Mở khí quản Lần        759,800
8 Khâu da mi, kết mạc bị rách Lần        897,100
9 Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi] Lần        897,100
10 Mổ quặm 1 mí Lần        698,800
11 Mổ quặm 2 mí Lần        935,200
12 Mổ quặm 3 mí Lần     1,188,600
13 Mổ quặm 4 mí Lần     1,387,000
14 Khâu giác mạc đơn thuần Lần        799,600
15 Khâu củng mạc đơn thuần Lần        849,600
16 Khâu củng mạc phức tạp Lần     1,244,100
17 Khâu giác mạc phức tạp Lần     1,244,100
18 Khâu phục hồi bờ mi Lần        813,600
19 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt Lần     1,043,500
20 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL Lần     1,722,100
21 Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) Lần     1,032,600
22 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) Lần     2,020,300
23 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân Lần        930,200
24 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc Lần     1,252,600
25 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi Lần     1,194,100
26 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần        570,300
27 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ Lần        830,200
28 Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy) Giờ     1,202,600
29 Chích dẫn lưu túi lệ Giờ         85,500
30 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần     1,322,100
31 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê Lần        960,200
32 Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đơn Tiêu (01 mắt) Lần     2,752,600
33 Phẫu thuật đục thủy tinh thể theo PP Phaco – Đa Tiêu (01 mắt) Lần     2,752,600
34 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính <5cm Lần        771,000
35 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ đường kính từ 5 đến 10cm Lần     1,208,800
36 Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt) Lần        893,600
37 Rút đinh kết hợp xương ngón tay Lần     1,857,900
38 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương-đơn giản Lần     1,857,900
39 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương-phức tạp Lần     1,857,900
40 Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) Lần     3,683,600
41 Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn Lần     2,490,900
42 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần     5,204,600
43 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần     3,226,900
44 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) Lần     2,928,100
45 Cắt u nang buồng trứng Lần     3,217,800
46 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần     1,509,500
47 Cắt polype trực tràng Lần     1,108,300
48 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần     3,226,900
49 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần     3,044,900
50 Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi Lần     4,324,900
51 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi Lần     4,102,500
52 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi Lần     4,102,500
53 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi Lần     3,226,900
54 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi Lần     4,102,500
55 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi Lần     4,102,500
56 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi Lần     4,102,500
57 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi Lần     4,102,500
58 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít-Nhi Lần     4,102,500
59 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi Lần     3,447,900
60 Đóng đinh xương chày mở-Nhi Lần     4,102,500
61 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi Lần     4,102,500
62 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi Lần     4,102,500
63 Phẫu thuật co gân Achille-Nhi Lần     3,302,900
64 Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi Lần     4,102,500
65 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi Lần     4,102,500
66 Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi Lần     4,102,500
67 Kết hợp xương trong gãy xương mác-Nhi Lần     4,102,500
68 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi Lần     4,102,500
69 Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi Lần     4,102,500
70 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi Lần     4,102,500
71 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi Lần     4,102,500
72 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi Lần     4,102,500
73 Nối gân gấp-Nhi Lần     3,302,900
74 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm-Nhi Lần     3,263,800
75 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi Lần     3,226,900
76 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy-Nhi Lần     4,102,500
77 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi Lần     2,698,800
78 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần     4,102,500
79 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần     4,102,500
80 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần     4,102,500
81 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần     4,102,500
82 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần     4,102,500
83 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay Lần     4,102,500
84 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần     4,102,500
85 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần     4,102,500
86 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần     4,102,500
87 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần     4,102,500
88 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần     4,102,500
89 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần     4,102,500
90 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần     4,102,500
91 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần     3,302,900
92 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần     3,302,900
93 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Lần     3,302,900
94 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) Lần     3,302,900
95 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần     4,324,900
96 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần     4,102,500
97 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần     4,102,500
98 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần     4,102,500
99 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày – thân xương chày Lần     4,102,500
100 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần     4,102,500
101 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần     4,102,500
102 phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần. Lần     4,102,500
103 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày Lần     4,102,500
104 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần     4,102,500
105 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần     4,102,500
106 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần     4,102,500
107 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần     4,102,500
108 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần     4,102,500
109 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần     4,324,900
110 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần     4,102,500
111 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần     4,102,500
112 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần     4,102,500
113 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần     5,204,600
114 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần     3,302,900
115 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần     3,302,900
116 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần     4,102,500
117 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần     4,102,500
118 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần     4,102,500
119 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần     4,102,500
120 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần     5,474,500
121 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần     4,102,500
122 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Lần     2,698,800
123 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Lần     2,698,800
124 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần     3,302,900
125 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần     3,302,900
126 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần     3,302,900
127 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VANI và ngón tay cò súng Lần     3,923,600
128 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần     3,011,900
129 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần     3,320,600
130 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần     4,102,500
131 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần     3,302,900
132 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần     3,302,900
133 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần     3,302,900
134 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhi Lần     4,324,900
135 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân Lần     4,102,500
136 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần     4,102,500
137 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần     3,226,900
138 Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi Lần     3,226,900
139 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay / ngón chân (1 ngón) Lần     3,226,900
140 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần     5,204,600
141 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm Lần     3,044,900
142 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần     3,302,900
143 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] Lần     2,390,200
144 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] Lần     2,390,200
145 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần     3,011,900
146 Phẫu thuật vết thương khớp Lần     3,011,900
147 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần     4,561,600
148 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần     4,561,600
149 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần     4,561,600
150 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần     4,561,600
151 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần     4,561,600
152 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần     3,620,900
153 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần     3,620,900
154 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần     2,955,600
155 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần     1,925,900
156 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần     2,815,900
157 Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần     2,815,900
158 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần     3,142,500
159 Phẫu thuật cắt túi mật Lần     4,993,100
160 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần     2,816,900
161 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần     3,512,900
162 PT cắt trĩ phương pháp Longo Lần     2,507,900
163 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần     2,396,200
164 Cắt u bao gân Lần     2,140,700
165 Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính từ 5-10cm (người lớn) Lần     3,311,900
166 Cắt polyp cổ tử cung Lần     2,104,900
167 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần     2,816,900
168 Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn Lần     2,816,900
169 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn Lần     2,816,900
170 Phẫu thuật cắt ruột thừa Lần     2,815,900
171 Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) Lần     2,683,900
172 Phẫu thuật thoát vị thành bụng Lần     3,512,900
173 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần     3,512,900
174 Phẫu thuật thoát vị đùi Lần     3,512,900
175 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng Lần     3,142,500
176 Lấy khối máu tụ âm đạo/ tầng sinh môn Lần     2,501,900
177 Cắt u nang thừng tinh một bên Lần     2,140,700
178 Cắt u sùi đầu miệng sáo (người lớn) Lần     1,456,700
179 Cắt u dương vật lành Lần     2,396,200
180 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần     3,226,900
181 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần     2,698,800
182 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn-Nhi Lần     4,102,500
183 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn) Lần     3,628,800
184 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần     3,226,900
185 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần     3,433,300
186 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần     2,396,200
187 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần     1,509,500
188 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần     1,509,500
189 Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo Lần     1,509,500
190 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần     2,396,200
191 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần     2,833,400
192 Khâu vết thương thành bụng Lần     2,396,200
193 Phẩu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu Lần     4,324,900
194 Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần     2,396,200
195 Cắt u nang thừng tinh hai bên Lần     3,300,700
196 Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm Lần     2,140,700
197 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) loại 2 Lần     2,140,700
198 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi Lần     4,102,500
199 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi Lần     4,324,900
200 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi Lần     4,102,500
201 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm (nhi) Lần     3,397,900
202 Cắt tạo hình phanh lưỡi (ko gây mê) Lần        344,200
203 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng (người lớn) Lần     4,308,300
204 Khâu rách cùng đồ Lần     2,119,400
205 Cắt u nang vú hay u vú lành Lần     3,135,800
206 Nhổ răng (loại 1) Lần        239,500
207 Nhổ răng (loại 2) Lần        239,500
208 Nhổ răng mọc lạc chỗ ( loại 1) Lần        369,500
209 Điều trị tủy răng số 1/2/3 Lần        455,500
210 Điều trị tủy răng số 4/5 Lần        631,000
211 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới Lần        861,000
212 Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên Lần        991,000
213 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần         89,500
214 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại1) Lần        239,500
215 Nhổ răng ngầm dưới xương ( loại 2) Lần        239,500
216 Nhổ răng ngầm dưới xương (loại 3) Lần        239,500
217 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả Lần        481,000
218 Phẫu thuật nhổ răng khó (loại 1) Lần        239,500
219 Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng Lần        601,000
220 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần        952,100
221 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần        521,000
222 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần        178,900
223 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần        398,600
224 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 1) Lần        398,600
225 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 2) Lần        398,600
226 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng (loại 3) Lần        398,600
227 Cắt u nang giáp móng Lần     2,289,300
228 Chọc hút dịch vành tai [nhi] Lần         64,300
229 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê Lần        580,400
230 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê – 2 bên Lần        580,400
231 Cắt polype ống tai (loại 1) Lần        634,500
232 Cắt polype ống tai (loại 2) Lần        634,500
233 Cắt polype ống tai (loại 3) Lần        634,500
234 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê Lần     1,326,200
235 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê Lần     2,804,100
236 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần     3,045,800
237 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mê Lần     1,385,400
238 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây tê Lần        874,800
239 Nạo VA gây mê Lần        852,900
240 Vá nhĩ đơn thuần Lần     4,058,900
241 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) Lần        874,800
242 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) Lần     1,385,400
243 Nội soi cắt polyp mũi gây mê Lần        705,900
244 Nội soi cắt polyp mũi gây tê Lần        489,500
245 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang Lần     5,244,100
246 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần     4,211,900
247 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần     3,526,900
248 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần     1,646,800
249 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần     1,075,700
250 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần     3,209,900
251 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần     1,646,800
252 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần     2,981,800
253 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần     1,646,800
254 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần     4,211,900
255 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần     3,526,900
256 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần     3,045,800
257 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần     1,075,700
258 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần     1,075,700
259 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần     2,804,100
260 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 1 bên Lần     3,209,900
261 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên Lần     3,209,900
262 Cắt Amidan gây mê hoặc gây tê Lần     1,217,100
263 Cắt hẹp bao quy đầu Lần     1,509,500
264 Phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm (PM) loại 1 Lần     2,140,700
265 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần     1,244,100
266 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] Lần     2,816,800
267 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] Lần     2,816,800
268 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] Lần     2,816,800
269 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] Lần     2,432,400
270 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Lần     1,959,100
271 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] Lần     2,276,400
272 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] Lần     2,276,400
273 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] Lần     2,604,700
274 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] Lần     2,604,700
275 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] Lần     2,604,700
276 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] Lần     2,604,700
277 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] Lần     2,604,700
278 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] Lần     2,604,700
279 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] Lần     2,604,700
280 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] Lần     2,604,700
281 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] Lần     2,604,700
282 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay [gây tê] Lần     2,604,700
283 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] Lần     2,604,700
284 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] Lần     2,583,600
285 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần     4,102,500
286 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần     4,324,900
287 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần     4,102,500
288 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần     4,102,500
289 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần     4,102,500
290 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần     4,102,500
291 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần     4,102,500
292 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần     4,102,500
293 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần     4,102,500
294 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần     3,302,900
295 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần     4,102,500
296 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần     4,102,500
297 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần     4,102,500
298 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần     3,411,300
299 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần     3,411,300
300 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần     4,102,500
301 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần     4,102,500
302 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần     3,302,900
303 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần     3,302,900
304 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân (1 gân) Lần     3,302,900
305 Nhổ răng Lần        239,500
306 Nhổ răng mọc lạc chỗ Lần        369,500
307 Phẫu thuật nhổ răng khó Lần        239,500
308 Phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn [gây tê] Lần     2,276,400
309 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] Lần     2,816,800
310 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn [gây tê] Lần     2,276,400
311 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần     2,872,600
312 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần     2,872,600
313 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần     1,252,600
314 Chích mủ mắt Lần        510,700
315 Ghép mỡ điều trị lõm mắt Lần        891,500
316 Lùi cơ nâng mi Lần        891,500
317 Di thực hàng lông mi Lần        891,500
318 Phẫu thuật Epicanthus Lần        930,200
319 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần        763,600
320 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần        763,600
321 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần        352,100
322 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần        352,100
323 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần        215,200
324 Nội soi dạ dày làm Clo test Lần        317,000
325 Đặt nội khí quản cấp cứu Lần        600,500
326 Thông đái Lần        101,800
327 Thông tiểu [nhi] Lần        101,800
328 Chọc hút hạch hoặc u Lần        126,700
329 Thay canuyn mở khí quản Lần        263,700
330 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần        532,400
331 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần        365,100
332 Nong niệu đạo Lần        273,500
333 Cấy chỉ _chôn chỉ Lần        156,400
334 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết_ gây mê Lần        352,100
335 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần        622,500
336 Xác định sơ đồ song thị Lần         77,000
337 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu Lần        276,500
338 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần        215,200
339 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Lần        798,300
340 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần        798,300
341 Nội soi dạ dày can thiệp tiêm cầm máu Lần        798,300
342 Nội soi dạ dày can thiệp kẹp Clip cầm màu Lần        798,300
343 Nội soi dạ dày can thiệp gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần     1,743,100
344 Nội soi dạ dày can thiệp cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần     1,108,300
345 Nội soi dạ dày cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Lần        798,300
346 Nội soi dạ dày can thiệp cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần        798,300
347 Nội soi dạ dày can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần     1,743,100
348 Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị Lần        798,300
349 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày Lần     4,022,400
350 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị Lần        798,300
351 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Lần        798,300
352 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần        656,700
353 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần     1,743,100
354 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần        468,800
355 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết Lần        493,800
356 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Lần        276,500
357 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Lần        493,800
358 Nội soi Đại tràng can thiệp tiêm cầm máu Lần        798,300
359 Nội soi Đại tràng can thiệp kẹp Clip cầm màu Lần        798,300
360 Nội soi Đại tràng can thiệp gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần     1,743,100
361 Nội soi Đại tràng can thiệp cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm Lần     1,108,300
362 Nội soi Đại tràng cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Lần        798,300
363 Nội soi Đại tràng can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần     1,743,100
364 Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần        532,500
365 Nội soi tai/mũi/họng Lần        116,100
366 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần        245,500
367 Nội soi Tai Mũi Họng Lần        116,100
368 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê Lần        545,500
369 Rửa dạ dày Lần        152,000
370 Rửa dạ dày [nhi] Lần        152,000
371 Đặt Sonde hậu môn Lần         92,400
372 Đặt sonde hậu môn [nhi] Lần         92,400
373 Thụt tháo phân Lần         92,400
374 Chọc dò màng bụng Lần        153,700
375 Chọc dò màng phổi Lần        162,900
376 Chọc hút khí màng phổi Lần        162,900
377 Cấp cứu ngừng tuần hoàn [nhi] Lần        532,500
378 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        195,900
379 Chọc dò tủy sống Lần        126,900
380 Chọc dịch tuỷ sống [nhi] Lần        126,900
381 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng Lần        685,500
382 Đặt sonde dạ dày Lần        101,800
383 Đặt sonde dạ dày [nhi] Lần        101,800
384 Hút dịch khớp Lần        129,600
385 Hút đờm Lần         14,100
386 Rửa bàng quang Lần        230,500
387 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm Lần        126,700
388 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần        532,400
389 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. Lần        889,700
390 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần        399,000
391 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần        399,000
392 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Lần        399,000
393 Cứu (Ngải cứu/túi chườm) Lần         37,000
394 Điện châm (Kim ngắn) Lần         78,300
395 Tập do cứng khớp Lần         59,300
396 Tập với xe đạp tập Lần         14,700
397 Tập với hệ thống ròng rọc Lần         14,700
398 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) Lần         54,800
399 Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng) Lần         54,800
400 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần         85,300
401 Điện mãng châm điều trị béo phì Lần         85,300
402 Điện mãng châm điều trị liệt nữa người do tai biến mạch máu não Lần         85,300
403 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Lần         85,300
404 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần         85,300
405 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần         85,300
406 Điện mãng châm điều trị đau lưng Lần         85,300
407 Mãng châm Lần         83,300
408 Ôn châm Lần         76,300
409 Nhĩ châm Lần         76,300
410 Chích lễ Lần         76,300
411 Điện xung Lần         44,900
412 Giác hơi Lần         36,700
413 Hồng Ngoại Lần         40,900
414 Châm Laser Lần         52,100
415 Siêu âm điều trị Lần         48,700
416 Thủy châm (không kể tiền thuốc) Lần         77,100
417 Xoa bóp cục bộ bằng tay Lần         51,300
418 Xông hơi Lần         50,300
419 Tiêm dưới kết mạc một mắt Lần         55,000
420 Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) Lần         85,500
421 Lấy sạn vôi kết mạc Lần         40,900
422 Lấy dị vật kết mạc 1 mắt Lần         71,500
423 Lấy dị vật giác mạc nông một mắt Lần         99,400
424 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt Lần        359,500
425 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt ( mắt trái) Lần         55,000
426 Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt (mắt phải) Lần         55,000
427 Thông lệ đạo (1 mắt) Lần         65,100
428 Thông lệ đạo (2 mắt) Lần        105,800
429 Soi đáy mắt Lần         60,000
430 Rửa cùng đồ 1 mắt Lần         48,300
431 Soi bóng đồng tử Lần         33,600
432 Cắt bỏ túi lệ Lần        930,200
433 Phẫu thuật u mi không vá da Lần        812,100
434 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần         40,300
435 Cắt chỉ khâu kết mạc [nhi] Lần         40,300
436 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt Lần         41,200
437 Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi] Lần         41,200
438 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần         40,900
439 Cắt chỉ khâu da Lần         40,300
440 Đốt lông xiêu Lần         53,600
441 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần         99,400
442 Bóc giả mạc Lần         99,400
443 Soi góc tiền phòng 1 mắt Lần         60,000
444 Mở bao sau bằng laser Lần        289,500
445 Cắt mống mắt chu biên bằng laser Lần        342,400
446 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần        344,200
447 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần         40,300
448 Cắt chỉ khâu giác mạc [nhi] Lần         40,300
449 Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt Lần         55,000
450 Rạch abces túi lệ (người lớn) Lần        218,500
451 Cắt chỉ Lần         40,300
452 Tháo bột Lần         61,400
453 Vết thương phần mềm tổn thương nông Lần        194,700
454 Vết thương phần mềm tổn thương nông Lần        194,700
455 Vết thương phần mềm tổn thương nông Lần        194,700
456 Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm Lần        269,500
457 Vết thương phần mềm tổn thương sâu Lần        289,500
458 Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm Lần        354,200
459 Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu Lần        218,500
460 Nắn trật khớp vai Lần        342,000
461 Nắn trật khớp cổ chân Lần        282,000
462 Nắn trật khớp gối Lần        282,000
463 Thay băng vết thương chiều dài < 15cm Lần         64,300
464 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm Lần         89,500
465 Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm Lần        121,400
466 Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng Lần        148,600
467 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng Lần        193,600
468 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng Lần        275,600
469 Nắn trật khớp khuỷu tay Lần        434,600
470 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhi Lần        434,600
471 Nắn, bó bột xương cẳng chân Lần        372,700
472 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhi Lần        372,700
473 Nắn, bó bột xương cánh tay Lần        372,700
474 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhi Lần        372,700
475 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay Lần        372,700
476 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhi Lần        372,700
477 Nắn, bó bột bàn chân Lần        257,000
478 Nắn, bó bột bàn tay Lần        257,000
479 Nắn bó gãy xương gót Lần        167,000
480 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần        380,200
481 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể Lần        262,900
482 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần        262,900
483 Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần        458,200
484 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần        458,200
485 Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện Lần        399,000
486 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần        279,500
487 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng Lần        452,800
488 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần        279,500
489 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần        218,500
490 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần        452,800
491 Cắt bỏ chắp có bọc Lần         85,500
492 Tiêm khớp gối Lần        104,400
493 Tiêm khớp cổ chân Lần        104,400
494 Tiêm khớp cổ tay Lần        104,400
495 Đốt điện cổ tử cung (người lớn) Lần        191,500
496 Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) Lần        251,500
497 Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) Lần        436,200
498 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần        376,500
499 Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) Lần        582,500
500 Chích ápxe Bartholin Lần        951,600
501 Bóc nang Bartholin Lần     1,369,400
502 Bóc nhân xơ vú Lần     1,079,400
503 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết Lần        236,500
504 Nhổ răng sữa Lần         46,600
505 Nhổ răng số 8 bình thường Lần        239,500
506 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm (loại 1) Lần        159,100
507 Nắn trật khớp thái dương hàm Lần        110,800
508 Hàn răng sữa sâu ngà (loại 1) Lần        112,500
509 Trám bít hố rãnh Lần        245,500
510 Răng sâu ngà Lần        280,500
511 Răng sâu ngà [nhi] Lần        280,500
512 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần        217,200
513 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản Lần        110,600
514 Hàn composite cổ răng (Loại 1) Lần        369,500
515 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm Lần         92,500
516 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) Lần         36,500
517 Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi Lần        380,100
518 Điều trị tủy răng sữa một chân Lần        296,100
519 Điều trị tủy răng sữa nhiều chân Lần        415,500
520 Khí dung Lần         27,500
521 Lấy dị vật mũi Lần        213,900
522 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần         70,300
523 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần        218,500
524 Đốt họng hạt Lần         89,400
525 Chọc hút dịch vành tai Lần         64,300
526 Lấy nút biểu bì ống tai Lần         70,300
527 Hút xoang dưới áp lực Lần         69,300
528 Lấy dị vật họng Lần         43,100
529 Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) Lần         22,000
530 Nhét bấc mũi trước cầm máu Lần        139,000
531 Nhét bấc mũi sau cầm máu Lần        139,000
532 Bẻ cuốn mũi Lần        165,500
533 Chích màng nhĩ Lần         69,300
534 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần        194,700
535 Lấy dị vật mũi gây mê Lần        705,500
536 Khâu vết rách vành tai Lần        194,700
537 Lấy dị vật tai gây tê Lần        170,600
538 Nội soi lấy dị vật tai gây mê Lần        530,700
539 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) Lần        489,900
540 Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) Lần        705,500
541 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) Lần        489,900
542 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) Lần        705,500
543 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần        165,500
544 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê Lần        213,900
545 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê Lần        705,500
546 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần        153,600
547 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) Lần        771,900
548 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) Lần        295,500
549 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) Lần        295,500
550 Chích rạch apxe Amiđan (gây mê) Lần        771,900
551 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần        139,000
552 Lấy dị vật hạ họng Lần         43,100
553 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) Lần        295,500
554 Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê) Lần        771,900
555 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) Lần        194,700
556 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm) Lần        269,500
557 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) Lần        289,500
558 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm) Lần        354,200
559 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) Lần        286,500
560 Khí dung [nhi] Lần         27,500
561 Truyền tĩnh mạch (nhi) Lần         25,100
562 Tiêm trong da Lần         15,100
563 Tiêm dưới da Lần         15,100
564 Tiêm bắp thịt Lần         15,100
565 Tiêm tĩnh mạch Lần         15,100
566 Truyền tĩnh mạch Lần         15,100
567 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP Lần         26,000
568 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP Lần         26,000
569 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (loại 2) Lần        372,700
570 Nắn, bó bột xương cẳng chân (loại 3) Lần        372,700
571 Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) Lần         35,600
572 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) Lần         35,600
573 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton Lần         25,600
574 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) Lần         25,600
575 Hút dịch khớp vai Lần        129,600
576 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
577 Hút dịch khớp cổ tay Lần        129,600
578 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
579 Hút dịch khớp cổ chân Lần        129,600
580 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
581 Hút dịch khớp khuỷu Lần        129,600
582 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
583 Hút dịch khớp háng Lần        129,600
584 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        144,900
585 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
586 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
587 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
588 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
589 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
590 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        148,700
591 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần        104,400
592 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm Lần        159,100
593 Hàn răng sữa sâu ngà Lần        112,500
594 Hàn composite cổ răng Lần        369,500
595 Tập vận động có trợ giúp Lần         59,300
596 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần         51,800
597 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần         59,300
598 Tập vận động thụ động Lần         59,300
599 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần        192,300
600 Thông bàng quang Lần        101,800
601 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần        230,500
602 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        685,500
603 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần     1,158,500
604 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần     1,158,500
605 Tiêm khớp cùng chậu Lần        104,400
606 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Lần        104,400
607 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic Lần        104,400
608 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần        167,000
609 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần        240,900
610 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần         40,300
611 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần        534,500
612 Đo sắc giác Lần         80,600
613 Test thử nhược cơ Lần        197,200
614 Vận động trị liệu hô hấp Lần         32,900
615 Đo dung tích sống gắng sức – FVC Lần        806,300
616 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần        190,800

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

MENU
Bệnh viện quận Tân Bình
HOTLINE (0966381010)