STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
Đvt |
Đơn giá VP (đồng) |
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
1 |
Khám bệnh chuyên khoa |
Lần |
45,000 |
2 |
Khám bệnh chuyên khoa YHCT |
Lần |
36,500 |
3 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
Lần |
200,000 |
4 |
Khám, cấp giấy chứng thương |
Lần |
160,000 |
II |
KHÁM SỨC KHỎE |
|
|
1 |
Gói KSK xin việc làm Nam |
Lần |
265,400 |
2 |
Gói KSK xin việc làm Nữ |
Lần |
280,400 |
3 |
Gói KSK thi bằng lái xe các hạng |
Lần |
340,000 |
4 |
Gói KSK xin việc làm lái xe Nam ( Tài xế) |
Lần |
485,400 |
5 |
Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ ( Tài xế) |
Lần |
500,400 |
6 |
Gói KSK Thẻ xanh |
Lần |
203,300 |
7 |
Gói KSK Sổ hồng Nam |
Lần |
498,600 |
8 |
Gói KSK Sổ hồng Nữ |
Lần |
513,600 |
9 |
Gói KSK theo yêu cầu |
Lần |
120,000 |
10 |
Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam |
Lần |
383,600 |
11 |
Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ |
Lần |
398,600 |
12 |
Khám sức khỏe nhi |
Lần |
50,000 |
13 |
Khám phụ khoa |
Lần |
15,000 |
14 |
Khám tổng quát |
Lần |
100,000 |
15 |
Phí làm thẻ |
Lần |
10,000 |
16 |
Trích lục khám sức khỏe |
Lần |
35,000 |
17 |
Bản sao sức khỏe |
Lần |
10,000 |
18 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser_KSK |
Lần |
49,700 |
19 |
Test nhanh chẩn đoán giang mai_KSK |
Lần |
60,000 |
20 |
Đường huyết (glucose)_KSK |
Lần |
22,400 |
21 |
Urea_KSK |
Lần |
22,400 |
22 |
Creatinine_KSK |
Lần |
22,400 |
23 |
SGOT (AST)_KSK |
Lần |
22,400 |
24 |
SGPT (ALT)_KSK |
Lần |
22,400 |
25 |
Morphine_KSK |
Lần |
45,000 |
26 |
Xét nghiệm ma túy (MAMM)_KSK |
Lần |
180,000 |
27 |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số)_KSK |
Lần |
28,600 |
28 |
HBsAg (Viêm gan siêu vi B)_KSK |
Lần |
77,300 |
29 |
HCV Ab miễn dịch tự động KSK |
Lần |
123,000 |
30 |
Nồng độ cồn_KSK |
Lần |
40,000 |
31 |
X-Quang tim phổi thẳng_KSK |
Lần |
73,300 |
V |
GIƯỜNG BỆNH |
|
|
V.1 |
Giường Hồi sức cấp cứu |
|
|
1 |
Giường HSCC tích cực |
Ngày |
418,500 |
2 |
Giường điều trị HSCC |
Ngày |
257,100 |
3 |
Giường điều trị HSCC ( Dị ứng, Da Liễu, Cơ Xương Khớp) |
Ngày |
222,300 |
V.2 |
Giường điều trị |
|
|
1 |
Giường nội khoa loại 1 |
Ngày |
257,100 |
2 |
Giường nội khoa loại 2 |
Ngày |
222,300 |
3 |
Giường YHCT ban ngày |
Ngày |
53,190 |
V.3 |
Giường ngoại khoa |
|
|
1 |
Giường Ngoại khoa loại 2 (PT loại 1) |
Ngày |
301,600 |
2 |
Giường Ngoại khoa loại 3 (PT loại 2) |
Ngày |
269,200 |
3 |
Giường Ngoại khoa loại 4 (PT loại 3) |
Ngày |
229,200 |
VI |
XÉT NGHIỆM |
|
|
1 |
Acide Uric |
Lần |
22,400 |
2 |
Albumine |
Lần |
22,400 |
3 |
Amylase |
Lần |
22,400 |
4 |
Anti HIV |
Lần |
58,600 |
5 |
ASLO |
Lần |
45,500 |
6 |
Bilirubin Direct |
Lần |
22,400 |
7 |
Bilirubin Total |
Lần |
22,400 |
8 |
Calcemie |
Lần |
13,400 |
9 |
Cạo da soi tìm nấm |
Lần |
45,500 |
10 |
Cấy nước tiểu / cấy mủ / cấy đàm |
Lần |
261,000 |
11 |
Cholesterol |
Lần |
28,000 |
12 |
CK-MB |
Lần |
39,200 |
13 |
Creatinine |
Lần |
22,400 |
14 |
Định lượng Amoniac |
Lần |
78,500 |
15 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
39,200 |
16 |
Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Lần |
212,300 |
17 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
Lần |
280,500 |
18 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Lần |
424,700 |
19 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Lần |
95,300 |
20 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16,800 |
21 |
Định lượng CRP |
Lần |
56,100 |
22 |
Định lượng D-Dimer |
Lần |
272,900 |
23 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Lần |
84,100 |
24 |
Đinh lượng Fibrinogen |
Lần |
60,800 |
25 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
Lần |
95,300 |
26 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Lần |
414,700 |
27 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
42,100 |
28 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
42,100 |
29 |
Định nhóm máu hệ RH(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá |
Lần |
33,500 |
30 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
24,800 |
31 |
Đường huyết (glucose) |
Lần |
22,400 |
32 |
Đường máu mao mạch |
Lần |
16,000 |
33 |
Gamma GT |
Lần |
20,000 |
34 |
HbA1C |
Lần |
105,300 |
35 |
HBsAg miễn dịch tự động |
Lần |
81,700 |
36 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
130,500 |
37 |
HDL Cholesterol |
Lần |
28,000 |
38 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
Lần |
71,600 |
39 |
Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser) |
Lần |
74,600 |
40 |
ION đồ |
Lần |
30,200 |
41 |
Kháng sinh đồ |
Lần |
213,800 |
42 |
Ký sinh trùng sốt rét (KST/SR) Hz |
Lần |
39,700 |
43 |
Kỹ thuật sắc ký miễn dịch chẩn đoán Dengue sốt xuất huyết |
Lần |
142,500 |
44 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
37,300 |
45 |
Micro Albumin |
Lần |
44,800 |
46 |
Miễn dịch định lượng BhCG |
Lần |
89,700 |
47 |
Miễn dịch định lượng FT3 |
Lần |
67,300 |
48 |
Miễn dịch định lượng FT4 |
Lần |
67,300 |
49 |
Miễn dịch định lượng TSH |
Lần |
61,700 |
50 |
Nhuộm Gram (Phết họng) |
Lần |
74,200 |
51 |
Phản ứng CRP |
Lần |
22,400 |
52 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
80,500 |
53 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
31,100 |
54 |
Protein |
Lần |
22,400 |
55 |
RF(Rheumatoid Factor) |
Lần |
39,200 |
56 |
Sắt huyết thanh |
Lần |
33,600 |
57 |
SGOT (AST) |
Lần |
22,400 |
58 |
SGPT (ALT) |
Lần |
22,400 |
59 |
Soi nhuộm tiêu bản (phết họng, cặn nước tiểu, khí hư….) |
Lần |
74,200 |
60 |
Soi tươi (phân) |
Lần |
45,500 |
61 |
Soi tươi huyết trắng |
Lần |
45,500 |
62 |
Thời gian máu chảy |
Lần |
13,600 |
63 |
Thời gian máu đông |
Lần |
13,600 |
64 |
Thời gian Prothrombin (PTs) |
Lần |
43,500 |
65 |
Thời gian thromboplastin họat hóa từng phần (APTT) |
Lần |
43,500 |
66 |
Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) |
Lần |
28,600 |
67 |
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser |
Lần |
49,700 |
68 |
Triglyceride |
Lần |
28,000 |
69 |
Urea |
Lần |
22,400 |
70 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
186,600 |
71 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
Lần |
43,500 |
72 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén |
Lần |
166,200 |
VII |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
VII.1 |
Siêu âm |
|
|
1 |
Siêu âm (phần mềm, khớp, hạch…) |
Lần |
58,600 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
58,600 |
3 |
Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) |
Lần |
69,700 |
4 |
Siêu âm Doppler động mạch cảnh |
Lần |
252,300 |
5 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Lần |
252,300 |
6 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Lần |
252,300 |
7 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
252,300 |
8 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng |
Lần |
252,300 |
9 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
252,300 |
10 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
58,600 |
11 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
58,600 |
12 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
58,600 |
VII.2 |
X-quang |
|
|
1 |
Bàn chân thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
2 |
Bàn chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
3 |
Bàn tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
4 |
Bàn tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
5 |
Blondeau + Hirtz |
Lần |
105,300 |
6 |
Blondeau + mũi nghiêng |
Lần |
105,300 |
7 |
Bụng đứng |
Lần |
73,300 |
8 |
Chụp ổ răng (cận chóp) |
Lần |
16,100 |
9 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch 2 bên |
Lần |
73,300 |
10 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
73,300 |
11 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
73,300 |
12 |
Chụp Xquang Cổ tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
13 |
Chụp Xquang Cổ tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
14 |
Chụp Xquang Cột sống cổ thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
15 |
Chụp Xquang Cột sống cùng cụt thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
16 |
Chụp Xquang Cột sống ngực thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
17 |
Chụp Xquang Cột sống thắt lưng thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
18 |
Chụp Xquang Cung gò má + Blondeau |
Lần |
105,300 |
19 |
Chụp Xquang Gót chân thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
20 |
Chụp Xquang Gót chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
21 |
Chụp Xquang Khớp gối thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
22 |
Chụp Xquang Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
23 |
Chụp Xquang Khớp háng |
Lần |
73,300 |
24 |
Chụp Xquang Khớp Thái dương hàm |
Lần |
73,300 |
25 |
Chụp Xquang Khớp Thái dương hàm 2 bên (P+T) |
Lần |
73,300 |
26 |
Chụp Xquang Khớp Thái dương hàm há miệng |
Lần |
73,300 |
27 |
Chụp Xquang Khớp Thái dương hàm ngậm miệng |
Lần |
73,300 |
28 |
Chụp Xquang Khớp vai |
Lần |
73,300 |
29 |
Chụp Xquang Khớp vai 2 bên (P + T) |
Lần |
105,300 |
30 |
Chụp Xquang Khớp vai nghiêng |
Lần |
73,300 |
31 |
Chụp Xquang Khung chậu thẳng |
Lần |
73,300 |
32 |
Chụp Xquang Khuỷu tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
33 |
Chụp Xquang Khuỷu tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
34 |
Chụp Xquang Mũi nghiêng |
Lần |
73,300 |
35 |
Chụp Xquang Ngực nghiêng |
Lần |
73,300 |
36 |
Chụp Xquang Ngực thẳng |
Lần |
73,300 |
37 |
Chụp Xquang Phổi đỉnh ưỡn |
Lần |
73,300 |
38 |
Chụp Xquang Phổi nghiêng |
Lần |
73,300 |
39 |
Chụp Xquang Phổi thẳng |
Lần |
73,300 |
40 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
73,300 |
41 |
Chụp Xquang Schuller 2 bên (P+T) |
Lần |
73,300 |
42 |
Chụp Xquang Sọ thẳng – nghiêng |
Lần |
73,300 |
43 |
Chụp Xquang Tim phổi chếch |
Lần |
73,300 |
44 |
Chụp Xquang Tìm vòng |
Lần |
73,300 |
45 |
Chụp Xquang Xương cẳng chân thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
46 |
Chụp Xquang Xương cẳng chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
47 |
Chụp Xquang Xương cẳng tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
48 |
Chụp Xquang Xương cẳng tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
49 |
Chụp Xquang Xương cánh tay thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
50 |
Chụp Xquang Xương cánh tay thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
51 |
Chụp Xquang Xương cổ chân thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
52 |
Chụp Xquang Xương cổ chân thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
53 |
Chụp Xquang Xương đòn |
Lần |
73,300 |
54 |
Chụp Xquang Xương đùi thẳng-nghiêng |
Lần |
73,300 |
55 |
Chụp Xquang Xương đùi thẳng-nghiêng 2 bên (P+T) |
Lần |
105,300 |
56 |
Chụp Xquang Xương hàm dưới |
Lần |
73,300 |
VIII |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
1 |
Điện tâm đồ |
Lần |
39,900 |
IX |
THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT |
|
|
1 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
165,500 |
2 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
167,000 |
3 |
Bóc giả mạc |
Lần |
99,400 |
4 |
Bóc nang Bartholin |
Lần |
1,369,400 |
5 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
1,079,400 |
6 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lần |
99,400 |
7 |
Bơm rửa lệ đạo 1 mắt |
Lần |
41,200 |
8 |
Bơm rửa lệ đạo 1 mắt [nhi] |
Lần |
41,200 |
9 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
Lần |
601,000 |
10 |
Cắt bè cùng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1,202,600 |
11 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,509,500 |
12 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
85,500 |
13 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
952,100 |
14 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm 2-5 cm (nhi) |
Lần |
3,397,900 |
15 |
Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản) |
Lần |
2,928,100 |
16 |
Cắt chỉ |
Lần |
40,300 |
17 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể-Nhi |
Lần |
3,226,900 |
18 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
279,500 |
19 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng |
Lần |
452,800 |
20 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
279,500 |
21 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
178,900 |
22 |
Cắt mống mắt chu biên bằng laser |
Lần |
342,400 |
23 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
521,000 |
24 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
2,104,900 |
25 |
Cắt polype ống tai |
Lần |
634,500 |
26 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
1,108,300 |
27 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,815,900 |
28 |
Cắt sẹo khâu kín (chỉ sd cho bệnh nhân bỏng) |
Lần |
3,683,600 |
29 |
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc |
Lần |
1,252,600 |
30 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
1,322,100 |
31 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần |
1,252,600 |
32 |
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả |
Lần |
481,000 |
33 |
Cắt u nang giáp móng |
Lần |
2,289,300 |
34 |
Cắt u nang thừng tinh hai bên |
Lần |
3,300,700 |
35 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
139,000 |
36 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
Lần |
286,500 |
37 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
344,200 |
38 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
Lần |
532,500 |
39 |
Cấy chỉ _chôn chỉ |
Lần |
156,400 |
40 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Lần |
1,244,100 |
41 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay-Nhi |
Lần |
4,324,900 |
42 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
43 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
44 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
45 |
Cứu (Ngải cứu/túi chườm) |
Lần |
37,000 |
46 |
Châm Laser |
Lần |
52,100 |
47 |
Chích áp xe nhỏ tuyến vú (người lớn) |
Lần |
251,500 |
48 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
218,500 |
49 |
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) |
Lần |
771,900 |
50 |
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) |
Lần |
295,500 |
51 |
Chích ápxe Bartholin |
Lần |
951,600 |
52 |
Chích chắp/ lẹo (rạch abces mi) |
Lần |
85,500 |
53 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
85,500 |
54 |
Chích lễ |
Lần |
76,300 |
55 |
Chích màng nhĩ |
Lần |
69,300 |
56 |
Chích mủ mắt |
Lần |
510,700 |
57 |
Chích nhọt, abces nhỏ, dẫn lưu |
Lần |
218,500 |
58 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
Lần |
771,900 |
59 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) |
Lần |
295,500 |
60 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
Lần |
771,900 |
61 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
Lần |
295,500 |
62 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
218,500 |
63 |
Chọc dịch tuỷ sống [nhi] |
Lần |
126,900 |
64 |
Chọc dò màng bụng |
Lần |
153,700 |
65 |
Chọc dò màng phổi |
Lần |
162,900 |
66 |
Chọc dò tủy sống |
Lần |
126,900 |
67 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
240,900 |
68 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Lần |
534,500 |
69 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
64,300 |
70 |
Chọc hút hạch hoặc u |
Lần |
126,700 |
71 |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
162,900 |
72 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
195,900 |
73 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
192,300 |
74 |
Di thực hàng lông mi |
Lần |
891,500 |
75 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
1,158,500 |
76 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
1,158,500 |
77 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
Lần |
685,500 |
78 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
685,500 |
79 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
80 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
81 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
82 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
83 |
Đặt nội khí quản cấp cứu |
Lần |
600,500 |
84 |
Đặt sonde dạ dày |
Lần |
101,800 |
85 |
Đặt Sonde hậu môn |
Lần |
92,400 |
86 |
Đặt vít gãy thân xương sên-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
87 |
Điện châm (Kim ngắn) |
Lần |
78,300 |
88 |
Điện mãng châm |
Lần |
85,300 |
89 |
Điện xung |
Lần |
44,900 |
90 |
Điều trị một số bệnh da bằng laser (nốt ruồi, ban vàng, u tuyến mồ hôi, thịt dư, đuôi da, mụn cóc…)-Loại 1 |
Lần |
357,000 |
91 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có phục hồi |
Lần |
380,100 |
92 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2, cắt bỏ thương tổn. |
Lần |
889,700 |
93 |
Điều trị sùi mào gà/hạt cơm/ u mềm/ sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
399,000 |
94 |
Điều trị tủy răng số 1/2/3 |
Lần |
455,500 |
95 |
Điều trị tủy răng số 4/5 |
Lần |
631,000 |
96 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm dưới |
Lần |
861,000 |
97 |
Điều trị tủy răng số 6/7 hàm trên |
Lần |
991,000 |
98 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
Lần |
296,100 |
99 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
Lần |
415,500 |
100 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
380,200 |
101 |
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
144,300 |
102 |
Đo dung tích sống gắng sức – FVC |
Lần |
806,300 |
103 |
Đo khúc xạ máy (BH Trẻ < 6 tuổi) |
Lần |
12,700 |
104 |
Đo nhãn áp |
Lần |
31,600 |
105 |
Đo nhĩ lượng |
Lần |
34,500 |
106 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
Lần |
34,500 |
107 |
Đo sắc giác |
Lần |
80,600 |
108 |
Đo thính lực đơn âm |
Lần |
49,500 |
109 |
Đóng đinh xương chày mở-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
110 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) |
Lần |
705,500 |
111 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) |
Lần |
489,900 |
112 |
Đốt họng hạt |
Lần |
89,400 |
113 |
Đốt lông xiêu |
Lần |
53,600 |
114 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
115 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
116 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Lần |
891,500 |
117 |
Giác hơi |
Lần |
36,700 |
118 |
Hàn composite cổ răng |
Lần |
369,500 |
119 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
Lần |
112,500 |
120 |
Hàn răng sữa sâu ngà (loại 1) |
Lần |
112,500 |
121 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
532,400 |
122 |
Hồng Ngoại |
Lần |
40,900 |
123 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Lần |
236,500 |
124 |
Hút dịch khớp |
Lần |
129,600 |
125 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
129,600 |
126 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
127 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
129,600 |
128 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
129 |
Hút dịch khớp háng |
Lần |
129,600 |
130 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
131 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
129,600 |
132 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
133 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
129,600 |
134 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
144,900 |
135 |
Hút đờm |
Lần |
14,100 |
136 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
Lần |
126,700 |
137 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
153,600 |
138 |
Hút xoang dưới áp lực |
Lần |
69,300 |
139 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS cổ) |
Lần |
54,800 |
140 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống,các khớp (CS thắc lưng) |
Lần |
54,800 |
141 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
142 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
59,300 |
143 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
51,800 |
144 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
Lần |
849,600 |
145 |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần |
1,244,100 |
146 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách |
Lần |
897,100 |
147 |
Khâu da mi, kết mạc bị rách [nhi] |
Lần |
897,100 |
148 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần |
799,600 |
149 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
1,244,100 |
150 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
813,600 |
151 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
1,075,700 |
152 |
Khâu rách cùng đồ |
Lần |
2,119,400 |
153 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
194,700 |
154 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông < 10cm) |
Lần |
194,700 |
155 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông ≥ l0 cm) |
Lần |
269,500 |
156 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu < 10cm) |
Lần |
289,500 |
157 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu ≥ l0 cm) |
Lần |
354,200 |
158 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Lần |
1,043,500 |
159 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
2,396,200 |
160 |
Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó (người lớn) |
Lần |
582,500 |
161 |
Khí dung |
Lần |
27,500 |
162 |
Khí dung [nhi] |
Lần |
27,500 |
163 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
5,474,500 |
164 |
Làm hậu môn nhân tạo (người lớn) |
Lần |
2,683,900 |
165 |
Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc) |
Lần |
22,000 |
166 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối-Nhi |
Lần |
3,447,900 |
167 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ 2 hàm |
Lần |
159,100 |
168 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm |
Lần |
92,500 |
169 |
Lấy dị vật giác mạc nông một mắt |
Lần |
99,400 |
170 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt |
Lần |
359,500 |
171 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
43,100 |
172 |
Lấy dị vật họng |
Lần |
43,100 |
173 |
Lấy dị vật kết mạc 1 mắt |
Lần |
71,500 |
174 |
Lấy dị vật mũi |
Lần |
213,900 |
175 |
Lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
705,500 |
176 |
Lấy dị vật tai gây tê |
Lần |
170,600 |
177 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
70,300 |
178 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
Lần |
70,300 |
179 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lần |
40,900 |
180 |
Lùi cơ nâng mi |
Lần |
891,500 |
181 |
Mãng châm |
Lần |
83,300 |
182 |
Móng quặp (Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt) |
Lần |
893,600 |
183 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây mê |
Lần |
1,385,400 |
184 |
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng hàm mặt gây tê |
Lần |
874,800 |
185 |
Mở bao sau bằng laser |
Lần |
289,500 |
186 |
Mở khí quản |
Lần |
759,800 |
187 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
Lần |
830,200 |
188 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
376,500 |
189 |
Nạo VA gây mê |
Lần |
852,900 |
190 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2,872,600 |
191 |
Nắn bó gãy xương gót |
Lần |
167,000 |
192 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
Lần |
2,804,100 |
193 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
194 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
40,900 |
195 |
Nắn trật khớp cổ chân |
Lần |
282,000 |
196 |
Nắn trật khớp gối |
Lần |
282,000 |
197 |
Nắn trật khớp khuỷu tay |
Lần |
434,600 |
198 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
Lần |
110,800 |
199 |
Nắn trật khớp vai |
Lần |
342,000 |
200 |
Nắn, bó bột bàn chân |
Lần |
257,000 |
201 |
Nắn, bó bột bàn tay |
Lần |
257,000 |
202 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân _nhi |
Lần |
372,700 |
203 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay _nhi |
Lần |
372,700 |
204 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân _nhi |
Lần |
257,000 |
205 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay |
Lần |
372,700 |
206 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay _nhi |
Lần |
372,700 |
207 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu _nhi |
Lần |
434,600 |
208 |
Nắn, bó bột xương cánh tay |
Lần |
372,700 |
209 |
Nong niệu đạo |
Lần |
273,500 |
210 |
Nối gân gấp-Nhi |
Lần |
3,302,900 |
211 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Lần |
165,500 |
212 |
Nội soi can thiệp – tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị |
Lần |
798,300 |
213 |
Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
Lần |
798,300 |
214 |
Nội soi cắt polyp mũi gây tê |
Lần |
489,500 |
215 |
Nội soi dạ dày can thiệp cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Lần |
798,300 |
216 |
Nội soi dạ dày can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
Lần |
1,743,100 |
217 |
Nội soi dạ dày can thiệp kẹp Clip cầm màu |
Lần |
798,300 |
218 |
Nội soi dạ dày can thiệp tiêm cầm máu |
Lần |
798,300 |
219 |
Nội soi dạ dày cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
Lần |
798,300 |
220 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
Lần |
798,300 |
221 |
Nội soi Đại tràng can thiệp cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
Lần |
1,108,300 |
222 |
Nội soi Đại tràng can thiệp cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
Lần |
1,743,100 |
223 |
Nội soi Đại tràng can thiệp kẹp Clip cầm màu |
Lần |
798,300 |
224 |
Nội soi Đại tràng can thiệp tiêm cầm máu |
Lần |
798,300 |
225 |
Nội soi Đại tràng cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
Lần |
798,300 |
226 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Lần |
352,100 |
227 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Lần |
656,700 |
228 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
Lần |
1,743,100 |
229 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
352,100 |
230 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
Lần |
468,800 |
231 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây mê) |
Lần |
705,500 |
232 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (gây tê) |
Lần |
489,900 |
233 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê |
Lần |
545,500 |
234 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây mê |
Lần |
705,500 |
235 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê |
Lần |
213,900 |
236 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
Lần |
530,700 |
237 |
Nội soi Tai Mũi Họng |
Lần |
116,100 |
238 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
Lần |
245,500 |
239 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết |
Lần |
493,800 |
240 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
Lần |
276,500 |
241 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
Lần |
493,800 |
242 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
215,200 |
243 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
Lần |
139,000 |
244 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
Lần |
139,000 |
245 |
Nhĩ châm |
Lần |
76,300 |
246 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
217,200 |
247 |
Nhổ răng |
Lần |
239,500 |
248 |
Nhổ răng mọc lạc chỗ |
Lần |
369,500 |
249 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
46,600 |
250 |
Ôn châm |
Lần |
76,300 |
251 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
3,226,900 |
252 |
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung (PT mở bụng – người lớn) |
Lần |
3,628,800 |
253 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
Lần |
874,800 |
254 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
Lần |
4,211,900 |
255 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử (chưa bao gồm đầu cắt) |
Lần |
1,032,600 |
256 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
570,300 |
257 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
Lần |
2,815,900 |
258 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2,815,900 |
259 |
Phẫu thuật cắt u máu khu trú đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,140,700 |
260 |
Phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,396,200 |
261 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
Lần |
1,646,800 |
262 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
1,646,800 |
263 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
2,396,200 |
264 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Lần |
1,075,700 |
265 |
Phẫu thuật co gân Achille-Nhi |
Lần |
3,302,900 |
266 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
267 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
3,142,500 |
268 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1,925,900 |
269 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5,204,600 |
270 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo thì 2 (ko cắt dịch kính) |
Lần |
2,020,300 |
271 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
Lần |
2,698,800 |
272 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu-nhi |
Lần |
4,324,900 |
273 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
3,011,900 |
274 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
275 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
276 |
Phẫu thuật Epicanthus |
Lần |
930,200 |
277 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
278 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay-Nhi |
Lần |
3,226,900 |
279 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
280 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Lần |
4,102,500 |
281 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên-Nhi |
Lần |
2,698,800 |
282 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Lần |
763,600 |
283 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
284 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy-Nhi |
Lần |
4,102,500 |
285 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
286 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
4,102,500 |
287 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cách tay |
Lần |
4,102,500 |
288 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
3,226,900 |
289 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc ko đặt IOL |
Lần |
1,722,100 |
290 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt-gây tê |
Lần |
960,200 |
291 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Lần |
763,600 |
292 |
Phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,509,500 |
293 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
Lần |
89,500 |
294 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
Lần |
3,045,800 |
295 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Lần |
3,226,900 |
296 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2,981,800 |
297 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Lần |
1,075,700 |
298 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
3,526,900 |
299 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Lần |
1,646,800 |
300 |
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản |
Lần |
110,600 |
301 |
Phẫu thuật nhổ răng khó |
Lần |
239,500 |
302 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Lần |
398,600 |
303 |
Phẫu thuật sữa mỏm cụt chi |
Lần |
3,226,900 |
304 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
Lần |
3,044,900 |
305 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
3,433,300 |
306 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
5,204,600 |
307 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1,509,500 |
308 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu-Nhi |
Lần |
4,324,900 |
309 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm |
Lần |
3,044,900 |
310 |
Phẫu thuật vá da điều trị lật mi |
Lần |
1,194,100 |
311 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Lần |
3,320,600 |
312 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Lần |
3,209,900 |
313 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
3,011,900 |
314 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
5,204,600 |
315 |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
3,011,900 |
316 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ /Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2,490,900 |
317 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
3,045,800 |
318 |
Rạch abces túi lệ (người lớn) |
Lần |
218,500 |
319 |
Răng sâu ngà |
Lần |
280,500 |
320 |
Răng sâu ngà [nhi] |
Lần |
280,500 |
321 |
Rút đinh kết hợp xương ngón tay |
Lần |
1,857,900 |
322 |
Rửa bàng quang |
Lần |
230,500 |
323 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
230,500 |
324 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
Lần |
48,300 |
325 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Lần |
36,500 |
326 |
Rửa dạ dày |
Lần |
152,000 |
327 |
Rửa dạ dày [nhi] |
Lần |
152,000 |
328 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
622,500 |
329 |
Siêu âm điều trị |
Lần |
48,700 |
330 |
Soi bóng đồng tử |
Lần |
33,600 |
331 |
Soi đáy mắt |
Lần |
60,000 |
332 |
Soi góc tiền phòng 1 mắt |
Lần |
60,000 |
333 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Lần |
365,100 |
334 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
532,400 |
335 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
3,302,900 |
336 |
Tập do cứng khớp |
Lần |
59,300 |
337 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
59,300 |
338 |
Tập vận động thụ động |
Lần |
59,300 |
339 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
Lần |
14,700 |
340 |
Tập với xe đạp tập |
Lần |
14,700 |
341 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
Lần |
190,800 |
342 |
Test thử nhược cơ |
Lần |
197,200 |
343 |
Tiêm cạnh nhãn cầu một mắt |
Lần |
55,000 |
344 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
Lần |
55,000 |
345 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
Lần |
104,400 |
346 |
Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt |
Lần |
55,000 |
347 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
104,400 |
348 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
349 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
104,400 |
350 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
351 |
Tiêm khớp cùng chậu |
Lần |
104,400 |
352 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
104,400 |
353 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
104,400 |
354 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
355 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
356 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
357 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
148,700 |
358 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
Lần |
104,400 |
359 |
Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) |
Lần |
35,600 |
360 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
Lần |
25,600 |
361 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
Lần |
25,600 |
362 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
Lần |
35,600 |
363 |
Tháo bột |
Lần |
61,400 |
364 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2,872,600 |
365 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
452,800 |
366 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
262,900 |
367 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
458,200 |
368 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
262,900 |
369 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
458,200 |
370 |
Thay băng vết thương chiều dài < 15cm |
Lần |
64,300 |
371 |
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng |
Lần |
148,600 |
372 |
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
Lần |
275,600 |
373 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50cm nhiễm trùng |
Lần |
193,600 |
374 |
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm |
Lần |
121,400 |
375 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm |
Lần |
89,500 |
376 |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
263,700 |
377 |
Thông bàng quang |
Lần |
101,800 |
378 |
Thông đái |
Lần |
101,800 |
379 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP |
Lần |
26,000 |
380 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP |
Lần |
26,000 |
381 |
Thông lệ đạo (1 mắt) |
Lần |
65,100 |
382 |
Thông lệ đạo (2 mắt) |
Lần |
105,800 |
383 |
Thông tiểu [nhi] |
Lần |
101,800 |
384 |
Thụt tháo phân |
Lần |
92,400 |
385 |
Thủy châm (không kể tiền thuốc) |
Lần |
77,100 |
386 |
Trám bít hố rãnh |
Lần |
245,500 |
387 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
32,900 |
388 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông |
Lần |
194,700 |
389 |
Vết thương phần mềm tổn thương nông >10cm |
Lần |
269,500 |
390 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu |
Lần |
289,500 |
391 |
Vết thương phần mềm tổn thương sâu >10cm |
Lần |
354,200 |
392 |
Xác định sơ đồ song thị |
Lần |
77,000 |
393 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
Lần |
51,300 |
394 |
Xoắn hoặc cắt bỏ các polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung (người lớn) |
Lần |
436,200 |
395 |
Xông hơi |
Lần |
50,300 |