BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH ĐỐI TƯỢNG KHÔNG SỬ DỤNG THẺ BHYT 2025

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH ĐỐI TƯỢNG KHÔNG SỬ DỤNG THẺ BHYT 2025

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Đvt  Đơn giá VP (đồng)
I KHÁM BỆNH
1 Khám bệnh chuyên khoa Lần             45,000
2 Khám bệnh chuyên khoa YHCT Lần             36,500
3 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội Lần           200,000
II KHÁM SỨC KHỎE
1 Gói KSK xin việc làm Nam lần           265,400
2 Gói KSK xin việc làm Nữ lần           280,400
3 Gói KSK thi bằng lái xe các hạng lần           300,000
4 Gói KSK xin việc làm lái xe Nam ( Tài xế) lần           485,400
5 Gói KSK xin việc làm lái xe Nữ ( Tài xế) lần           500,400
6 Gói KSK Thẻ xanh lần           203,300
7 Gói KSK Sổ hồng Nam lần           498,600
8 Gói KSK Sổ hồng Nữ lần           513,600
9 Gói KSK theo yêu cầu lần           120,000
10 Gói KSK bổ túc hồ sơ Nam lần           383,600
11 Gói KSK bổ túc hồ sơ Nữ lần           398,600
V GIƯỜNG BỆNH
V.1 Giường Hồi sức cấp cứu
1 Giường HSCC tích cực_ 01 Lần           418,500
2 Giường điều trị HSCC_ 01 Lần           257,100
3 Giường điều trị HSCC_ 13 ( Dị ứng, Da Liễu, Cơ Xương Khớp) Lần           222,300
V.2 Giường điều trị
1 Giường nội khoa loại 2 Lần           222,300
2 Giường YHCT ban ngày Lần             53,190
V.3 Giường ngoại khoa
1 Giường Ngoại khoa loại 2 (PT loại 1) Lần           301,600
2 Giường Ngoại khoa loại 3 (PT loại 2) Lần           269,200
3 Giường Ngoại khoa loại 4 (PT loại 3) Lần           229,200
VI XÉT NGHIỆM
1 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần           142,500
2 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần             30,200
3 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần             22,400
4 Định lượng Albumin [Máu] Lần             22,400
5 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần             78,500
6 Định lượng Amylase [niệu] Lần             39,200
7 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần           212,300
8 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần           280,500
9 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần             89,700
10 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần             22,400
11 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần             22,400
12 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] Lần             13,400
13 Định lượng Cortisol (máu) Lần             95,300
14 Định lượng Creatinin (máu) Lần             22,400
15 Định lượng Creatinin (niệu) Lần             16,800
16 Định lượng CRP (C-Reactive Protein) Lần             56,100
17 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần             28,000
18 Định lượng D-Dimer Lần           272,900
19 Định lượng Ferritin [Máu] Lần             84,100
20 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần             60,800
21 Định lượng Fructosamin [Máu] Lần             95,300
22 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần             67,300
23 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần             67,300
24 Định lượng Glucose [Máu] Lần             22,400
25 Định lượng HbA1c [Máu] Lần           105,300
26 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần             28,000
27 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] Lần             44,800
28 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lần           424,700
29 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần           414,700
30 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần             22,400
31 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] Lần             39,200
32 Định lượng Sắt [Máu] Lần             33,600
33 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần             61,700
34 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần             28,000
35 Định lượng Urê máu [Máu] Lần             22,400
36 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) Lần             42,100
37 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) Lần             42,100
38 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) Lần             33,500
39 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] Lần             24,800
40 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần             22,400
41 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần             22,400
42 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần             22,400
43 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần             39,200
44 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần             20,000
45 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần             45,500
46 HBsAg miễn dịch tự động Lần             81,700
47 HCV Ab miễn dịch tự động Lần           130,500
48 HIV Ab test nhanh Lần             58,600
49 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần             71,600
50 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Lần             74,600
51 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần             37,300
52 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần           166,200
53 Phản ứng CRP Lần             22,400
54 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) Lần             80,500
55 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) Lần             31,100
56 Streptococcus pyogenes ASO Lần             45,500
57 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần             39,700
58 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần             28,600
59 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần             49,700
60 Thời gian đông máu Lần             13,600
61 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần             13,600
62 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lần             43,500
63 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần             43,500
64 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần             45,500
65 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần           213,800
66 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần           261,000
67 Vi khuẩn nhuộm soi Lần             74,200
68 Vi nấm soi tươi Lần             45,500
69 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm) Lần           186,600
70 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần             16,000
71 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần             43,500
VII CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
VII.1 Siêu âm
1 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần             58,600
2 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần             58,600
3 Siêu âm mắt Lần             69,700
4 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ Lần           252,300
5 Siêu âm doppler động mạch thận Lần           252,300
6 Siêu âm doppler động mạch tử cung Lần           252,300
7 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần           252,300
8 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần           252,300
9 Siêu âm doppler tim, van tim Lần           252,300
10 Siêu âm màng phổi Lần             58,600
11 Siêu âm tuyến giáp Lần             58,600
12 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần             58,600
VII.2 X-quang
1 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
2 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần           105,300
3 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
4 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần           105,300
5 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] Lần           105,300
6 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
7 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) Lần             16,100
8 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] Lần             73,300
9 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] Lần             73,300
10 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
11 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
12 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần           105,300
13 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
14 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
15 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
16 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
17 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
18 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần           105,300
19 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
20 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần           105,300
21 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] Lần             73,300
22 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] Lần             73,300
23 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
24 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] Lần           105,300
25 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
26 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
27 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần           105,300
28 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Lần             73,300
29 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] Lần             73,300
30 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] Lần             73,300
31 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
32 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] Lần             73,300
33 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
34 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
35 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
36 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần           105,300
37 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
38 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần           105,300
39 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
40 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần           105,300
41 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
42 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần           105,300
43 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần             73,300
44 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần             73,300
45 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần           105,300
46 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] Lần             73,300
VIII THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Điện tim thường Lần             39,900
IX THỦ THUẬT – PHẪU THUẬT
1 Bẻ cuốn mũi Lần           165,500
2 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần           167,000
3 Bóc giả mạc Lần             99,400
4 Bóc nang tuyến Bartholin Lần        1,369,400
5 Bóc nhân xơ vú Lần        1,079,400
6 Bóc sợi giác mạc Lần             99,400
7 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần           230,500
8 Bơm rửa lệ đạo Lần             41,200
9 Thông lệ đạo (1 mắt) Lần             65,100
10 Thông lệ đạo (2 mắt) Lần           105,800
11 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần        1,202,600
12 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần        1,509,500
13 Cắt bỏ chắp có bọc Lần             85,500
14 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần           952,100
15 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm Lần        3,397,900
16 Cắt các u lành vùng cổ Lần        2,928,100
17 Cắt các u nang giáp móng Lần        2,289,300
18 Cắt chỉ Lần             40,300
19 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần             40,300
20 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần             40,300
21 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần             40,300
22 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần        3,226,900
23 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần           279,500
24 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần           452,800
25 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần           279,500
26 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần           178,900
27 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần        1,032,600
28 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần           521,000
29 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần        3,300,700
30 Cắt polyp cổ tử cung Lần        2,104,900
31 Cắt polyp ống tai [gây tê] Lần           634,500
32 Cắt polyp trực tràng Lần        1,108,300
33 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần        2,815,900
34 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe Lần        2,815,900
35 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần        2,815,900
36 Cắt sẹo khâu kín Lần        3,683,600
37 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần        1,322,100
38 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần        1,252,600
39 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần        1,252,600
40 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm Lần           481,000
41 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần        2,140,700
42 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần        2,396,200
43 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] Lần        1,385,400
44 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] Lần           874,800
45 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần           889,700
46 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA Lần           139,000
47 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] Lần           286,500
48 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần           344,200
49 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần           532,500
50 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần           532,500
51 Cấy chỉ Lần           156,400
52 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần           601,000
53 Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới Lần        1,244,100
54 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần        4,324,900
55 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Lần        4,102,500
56 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần        4,102,500
57 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần        4,102,500
58 Cứu Lần             37,000
59 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần           295,500
60 Chích lể Lần             76,300
61 Chọc dịch tủy sống Lần           126,900
62 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần           162,900
63 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần           240,900
64 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần           534,500
65 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần             64,300
66 Chọc hút dịch vành tai Lần             64,300
67 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           195,900
68 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần           153,700
69 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần        3,142,500
70 Dẫn lưu màng phổi liên tục Lần           192,300
71 Di thực hàng lông mi Lần           891,500
72 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng Lần           685,500
73 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        1,158,500
74 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần        1,158,500
75 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           685,500
76 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần        4,102,500
77 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần        4,102,500
78 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần        4,102,500
79 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần        4,102,500
80 Đặt nội khí quản Lần           600,500
81 Đặt ống thông dạ dày Lần           101,800
82 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần           101,800
83 Đặt ống thông hậu môn Lần             92,400
84 Đặt sonde hậu môn Lần             92,400
85 Đặt vít gãy thân xương sên Lần        4,102,500
86 Điện châm [kim ngắn] Lần             78,300
87 Điện mãng châm điều trị béo phì Lần             85,300
88 Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] Lần             85,300
89 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] Lần             85,300
90 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] Lần             85,300
91 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần             85,300
92 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần             85,300
93 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] Lần             85,300
94 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần             44,900
95 Điều trị bằng siêu âm Lần             48,700
96 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần             40,900
97 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần           342,400
98 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần           399,000
99 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 Lần           399,000
100 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần           112,500
101 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần           380,100
102 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 Lần           399,000
103 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần           280,500
104 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần           280,500
105 Điều trị tủy răng sữa [một chân] Lần           296,100
106 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] Lần           415,500
107 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] Lần           455,500
108 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] Lần           631,000
109 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] Lần           861,000
110 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] Lần           991,000
111 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần           380,200
112 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 Lần           399,000
113 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần             36,500
114 Đo chức năng hô hấp Lần           144,300
115 Đo dung tích sống gắng sức – FVC Lần           806,300
116 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Lần             33,600
117 Đo khúc xạ máy Lần             12,700
118 Đo nhãn áp Lần             31,600
119 Đo nhĩ lượng Lần             34,500
120 Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần             34,500
121 Đo sắc giác Lần             80,600
122 Đo thính lực đơn âm Lần             49,500
123 Đóng đinh xương chày mở Lần        4,102,500
124 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] Lần           489,900
125 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần             89,400
126 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần             53,600
127 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Lần        4,102,500
128 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần        4,102,500
129 Ghép mỡ điều trị lõm mắt Lần           891,500
130 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần             36,700
131 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần           532,400
132 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần           236,500
133 Hút dịch khớp cổ chân Lần           129,600
134 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           144,900
135 Hút dịch khớp cổ tay Lần           129,600
136 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           144,900
137 Hút dịch khớp gối Lần           129,600
138 Hút dịch khớp háng Lần           129,600
139 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           144,900
140 Hút dịch khớp khuỷu Lần           129,600
141 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           144,900
142 Hút dịch khớp vai Lần           129,600
143 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           144,900
144 Hút đờm hầu họng Lần             14,100
145 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm Lần           126,700
146 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần           153,600
147 Kéo nắn cột sống cổ Lần             54,800
148 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần             54,800
149 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Lần        4,102,500
150 kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần        5,474,500
151 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần             59,300
152 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần             51,800
153 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần             51,300
154 Khâu củng mạc Lần           849,600
155 Khâu củng mạc Lần        1,244,100
156 Khâu da mi [gây tê] Lần           897,100
157 Khâu da mi đơn giản Lần           897,100
158 Khâu giác mạc [đơn thuần] Lần           799,600
159 Khâu giác mạc [phức tạp] Lần        1,244,100
160 Khâu phục hồi bờ mi Lần           813,600
161 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần        1,075,700
162 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần        2,119,400
163 Khâu vết rách vành tai Lần           194,700
164 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần           289,500
165 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần           194,700
166 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần           269,500
167 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần           354,200
168 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần           194,700
169 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần           269,500
170 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] Lần           289,500
171 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] Lần           354,200
172 Khâu vết thương thành bụng Lần        2,396,200
173 Khâu vòng cổ tử cung Lần           582,500
174 Khí dung mũi họng Lần             27,500
175 Làm hậu môn nhân tạo Lần        2,683,900
176 Làm thuốc tai Lần             22,000
177 laser châm Lần             52,100
178 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần        3,447,900
179 Lấy calci kết mạc Lần             40,900
180 Lấy cao răng [hai hàm] Lần           159,100
181 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] Lần             92,500
182 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] Lần             99,400
183 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] Lần           359,500
184 Lấy dị vật hạ họng Lần             43,100
185 Lấy dị vật họng miệng Lần             43,100
186 Lấy dị vật kết mạc Lần             71,500
187 Lấy dị vật mũi [gây mê] Lần           705,500
188 Lấy dị vật mũi [không gây mê] Lần           213,900
189 Lấy dị vật tai [đơn giản] Lần             70,300
190 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] Lần           170,600
191 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần             70,300
192 Lùi cơ nâng mi Lần           891,500
193 Mãng châm Lần             83,300
194 Mở bao sau đục bằng laser Lần           289,500
195 Mở khí quản cấp cứu Lần           759,800
196 Mở rộng lỗ sáo Lần        1,509,500
197 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ Lần           376,500
198 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần        2,872,600
199 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần        2,804,100
200 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Lần        4,102,500
201 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần           110,800
202 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần             40,900
203 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] Lần           372,700
204 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] Lần           372,700
205 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] Lần           372,700
206 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] Lần           257,000
207 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] Lần           257,000
208 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần           167,000
209 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] Lần           282,000
210 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] Lần           282,000
211 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] Lần           434,600
212 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] Lần           342,000
213 Nong niệu đạo Lần           273,500
214 Nối gân gấp Lần        3,302,900
215 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần           165,500
216 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm Lần        1,108,300
217 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần           798,300
218 Nội soi can thiệp – cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp Lần        1,743,100
219 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần        1,743,100
220 Nội soi can thiệp – kẹp clip cầm máu Lần           798,300
221 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu Lần           798,300
222 Nội soi can thiệp – tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị Lần           798,300
223 Nội soi can thiệp – tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Lần           798,300
224 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần           798,300
225 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày Lần        4,022,400
226 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Lần           798,300
227 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị Lần           798,300
228 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Lần           798,300
229 Nội soi đại tràng – lấy dị vật Lần        1,743,100
230 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần           352,100
231 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần           656,700
232 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần           352,100
233 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần           468,800
234 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] Lần           489,900
235 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần           545,500
236 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] Lần           705,500
237 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] Lần           213,900
238 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] Lần           530,700
239 Nội soi tai mũi họng Lần           116,100
240 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần           245,500
241 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu Lần           276,500
242 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết Lần           493,800
243 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Lần           276,500
244 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Lần           493,800
245 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần           215,200
246 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần           215,200
247 Nhét bấc mũi sau Lần           139,000
248 Nhét bấc mũi trước Lần           139,000
249 Nhĩ châm Lần             76,300
250 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần           217,200
251 Nhổ răng sữa Lần             46,600
252 Nhổ răng vĩnh viễn Lần           239,500
253 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần           110,600
254 Ôn châm [kim ngắn] Lần             76,300
255 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần        3,226,900
256 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] Lần           874,800
257 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần           570,300
258 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi Lần        1,646,800
259 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần        1,646,800
260 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần        2,396,200
261 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần        1,075,700
262 Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa Lần        4,211,900
263 Phẫu thuật co gân Achille Lần        3,302,900
264 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần        4,102,500
265 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần        1,925,900
266 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần        5,204,600
267 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần        2,020,300
268 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần        2,698,800
269 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần           893,600
270 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần        3,011,900
271 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần        4,102,500
272 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần        4,102,500
273 Phẫu thuật Epicanthus Lần           930,200
274 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần        4,102,500
275 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần        3,226,900
276 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần        4,102,500
277 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần        4,102,500
278 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Lần        2,698,800
279 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần           763,600
280 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Lần        4,102,500
281 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần        4,102,500
282 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần        4,102,500
283 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần        4,102,500
284 Phẫu thuật khớp giả xương chày Lần        4,102,500
285 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần        3,226,900
286 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Lần        1,722,100
287 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần           960,200
288 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần        3,628,800
289 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần           763,600
290 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần             89,500
291 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần           852,900
292 Phẫu thuật nạo VA nội soi Lần        3,045,800
293 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần        3,226,900
294 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] Lần           489,500
295 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần        2,981,800
296 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần        1,075,700
297 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần        3,526,900
298 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần        1,646,800
299 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần           398,600
300 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần           369,500
301 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần           239,500
302 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần        3,226,900
303 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần        3,044,900
304 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần        3,433,300
305 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần        5,204,600
306 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần        1,509,500
307 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Lần        4,324,900
308 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² Lần        3,044,900
309 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần        3,320,600
310 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Lần        3,209,900
311 Phẫu thuật vết thương khớp Lần        3,011,900
312 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần        5,204,600
313 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần        3,011,900
314 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần        2,490,900
315 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) Lần        3,045,800
316 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần           369,500
317 Phương pháp Proetz Lần             69,300
318 Rạch áp xe túi lệ Lần           218,500
319 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần        1,857,900
320 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần           230,500
321 Rửa cùng đồ Lần             48,300
322 Rửa dạ dày cấp cứu Lần           152,000
323 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần           622,500
324 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) Lần           830,200
325 Soi đáy mắt trực tiếp Lần             60,000
326 Soi góc tiền phòng Lần             60,000
327 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần           365,100
328 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần           532,400
329 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần        3,302,900
330 Tập vận động có trợ giúp Lần             59,300
331 Tập vận động thụ động Lần             59,300
332 Tập với ròng rọc Lần             14,700
333 Tập với xe đạp tập Lần             14,700
334 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần           190,800
335 Test thử nhược cơ Lần           197,200
336 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần             55,000
337 Tiêm dưới kết mạc Lần             55,000
338 Tiêm hậu nhãn cầu Lần             55,000
339 Tiêm khớp cổ chân Lần           104,400
340 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           148,700
341 Tiêm khớp cổ tay Lần           104,400
342 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           148,700
343 Tiêm khớp cùng chậu Lần           104,400
344 Tiêm khớp đòn – cùng vai Lần           104,400
345 Tiêm khớp gối Lần           104,400
346 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           148,700
347 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           148,700
348 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           148,700
349 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần           148,700
350 Tiêm nội khớp: acid hyaluronic Lần           104,400
351 Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) Lần             35,600
352 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) Lần             25,600
353 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton Lần             25,600
354 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) Lần             35,600
355 Tháo bột các loại Lần             61,400
356 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần        2,872,600
357 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần           452,800
358 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần           275,600
359 Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] Lần             64,300
360 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần           193,600
361 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần           148,600
362 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần           121,400
363 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần             89,500
364 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] Lần           262,900
365 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể Lần           262,900
366 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần           458,200
367 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần           458,200
368 Thay canuyn mở khí quản Lần           263,700
369 Thông bàng quang Lần           101,800
370 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] Giờ             26,000
371 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] Giờ             26,000
372 Thông tiểu Lần           101,800
373 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo Lần           436,200
374 Thụt tháo phân Lần             92,400
375 Thủy châm Lần             77,100
376 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần           245,500
377 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần           218,500
378 Trích áp xe quanh Amidan Lần           295,500
379 Trích áp xe sàn miệng Lần           295,500
380 Trích áp xe tuyến Bartholin Lần           951,600
381 Trích áp xe vú Lần           251,500
382 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc Lần             85,500
383 Trích dẫn lưu túi lệ Lần             85,500
384 Trích mủ mắt Lần           510,700
385 Trích rạch áp xe nhỏ Lần           218,500
386 Trích rạch màng nhĩ Lần             69,300
387 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần           218,500
388 Vá da tạo hình mi Lần        1,194,100
389 Vận động trị liệu hô hấp Lần             32,900
390 Xác định sơ đồ song thị Lần             77,000
391 Xông hơi thuốc Lần             50,300
392 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần        1,043,500

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

MENU
Bệnh viện quận Tân Bình
HOTLINE (0966381010)